| TÊN SP | Mã hiệu | HÃNG SX |
| HPJ-E21, HPJ-R21 | ||
| Con trượt | Con trượt NSK LAS15AL | NSK |
| Cảm biến tiệm cận | FI2-M08-OP6L | ELCO |
| Bộ nguồn 24DVC | S8VM-01524CD | omron |
| Mô đun chỉnh lưu silic | KP300-16 (kích cỡ là 42*15) | STANDARD |
| KP300-16 (kích cỡ này 52*26) | ||
| KP300-16 (kích cỡ này 58*26) | ||
| Rơ le thời gian bao gồm đế +DC24V; 60s | H3Y-2-C DC24V 60S | omron |
| mã đế PYF08A-E | omron | |
| Công tắc hành trình | TD441-11Y-2512-10 | SCHMERSAL |
| 3SE5162-0CA00 | ||
| Thước đo thép Nhật Bản TP | TPG-700S | |
| đh 10 đến 15 ngày | NBN40-U1L-UU | PEPPERL+FUCHS |
| đh 10 đến 15 ngày | D4A-3104N | omron |
| đh 15 đến 20 ngày | D4A-3104N | omron |
| đh 10 đến 15 ngày | 110-4E1-PLL-DC24V | KOGANEI |
| đh 10 đến 15 ngày | CDM2RKA32-15Z-C73LS | smc |
| đh 10 đến 15 ngày | VAL-SMC-SY5120-5LZE-C6 | smc |
| đh 10 đến 15 ngày | VAL-SMC-SY3120-5MZE-C4 | smc |
| đh 10 đến 15 ngày | SMC D-C73 | smc |
| đh 10 đến 15 ngày | VT325-033D | smc |
| đh 10 đến 15 ngày | 4V110-06 24VDC | airtac |
| đh 10 đến 15 ngày (đặt 1 cái làm mẫu) | 180-4E1-83-PLL/24VDC | KOGANEI |
| đh 10 đến 15 ngày | NPN FOTEK : PM 12-04N | FOTEK |
| đh 10 đến 15 ngày (đặt rồi) | VT317-5G-02 | SMC |
| đh 10 đến 15 ngày (đã đặt) | ZU05S | smc |
| đh 10 đến 15 ngày | Contactor Fuji SC-N5P (SC93BAAP-C , Ith150A, 220V) | Fuji |
| đh 4-6 tuần | AS568-233V | SMC |
| đh 4-6 tuần | AS568-043V | SMC |
| đh 4-6 tuần | XLD80-2-9-1A | SMC |
| MAW4000-04D | ||
| Máy đo áp suất | OPG-DT-R1/4-39x25MPA-S | ASK |
| Máy đo áp suất | OPG-DT-R1/4-39x10MPA-S | ASK |
| HD-1350K | ANRITSU | |
| ESM-BA301 | rơ le | |
| Bộ đặt thời gian | H3DKZ-HDL AC200-240V | omron |
| Bộ đếm kỹ thuật số | H7ET-N | omron |
| Bộ đặt thời gian | H3DKZ-A2 AC/DC24-240 | omron |
| Bộ đặt thời gian | H3DKZ-A1, AC/DC24-240 | omron |
| Bộ đặt thời gian | H3DKZ-G AC/DC24-240 | omron |
| rơ le | ESM-BA301 | EUCHNER |
| Công tắc hành trình | T064-12YR | schmersal |
| bộ truyền dữ liệu quang họcDC18-30V | DL100-22AA2103 | sick |
| van điện từ | VQ110-5L-M5 | SMC |
| DSF281D | DKC | |
| MSMD042P1U (0.4kw) | panasonic | |
| omron MY4N; 5A/250VAC | ||
| Công tắc hành trình moujen ME-8108 | moujen | |
| Ecu T slotNuts M12*1.75 | ||
| Cảm biến tiệm cận DC5-24V | KEYENCE EX-008 | KEYENCE |
| Trang hỏi đầu cốt | ||
| Công tắc tơ | AX25-30-10-80 (3P 25A, 220-230V AC) | ABB |
| thiết bị bảo vệ | NSDP/B-A320-40-2 | |
| con trượt | QHW25CA hãng hiwin | hiwin |
| rơ le | Rơ le AY33002 RT3S-24V | panasonic |
| AFP0RC32CT | panasonic | |
| Đồng hồ thời gian dùng cho máy ép NOSEW | SSY-3D | SAWANA |
| nút ấn | Nút ấn WZJH | jinhong |
| Van thủy lực BG-03C | Kommpass | |
| Van thủy lựcMSW-03-X | Kommpass | |
| Van thủy lực MPW-03A | Kommpass | |
| Bộ phóng đại cảm biến | E3X-HD11 | omron |
| Cảm biến E32-ZT11N | omron | |
| Nút nhấn ZB2-BWB31C | schneider | |
| Cảm biến EE-SX 673 | omron | |
| Cylinder | CDM2BZ20-250A-A93 | smc |
| Bơm chân không và bầu lọc 2X-70 | ||
| Xi lanh MGPM12-10Z | smc | |
| Nút ấn ZB2-BWB31C | schneider | |
| Cảm biến tiệm cận WX1532 IME18 – 12NPSZW2S | sick | |
| Van điện từ VDW12JAG | smc | |
| Van điện từ VDW22VAGXB | smc | |
| Xi lanh CDJ2B10-30AZ-B | smc | |
| OMRON EE-SPY411 Y77 | omron | |
| Panasonic NAVI FX-551-C2 | panasonic | |
| TCT D-C73 | smc | |
| khởi động từ | Khởi động từ Fuji SC-N1,50A(220V) | fuji |
| cảm biến | Sensor Omron GLS-1L | omron |
| Công tắc chuyển đổi quang điện DC12-24 | OMRON E3T-SL24 | omron |
| Nam châm điện, nguồn 24 VDC | AR-0300M | |
| VAN ĐIỆN TỪ (đặt rồi) | VAN ĐIỆN TỪ : DSG-03-3C60 | YUKEN |
| công tắc hành trình | SS-5GL2 | |
| ZSE40A-01-R-M | smc | |
| ZSE30A-C4L-NM | smc | |
| CQ2WB25-20D | smc | |
| ZSE30A-C6L-N-M | smc | |
| MXS12-30BT | smc | |
| MXS12-20BS | smc | |
| MXS12-30BS | smc | |
| MHL2-10D | smc | |
| ZP3-06UMN | smc | |
| Công tắc quang điện DC12-24V | E3Z-G61 | omron |
| MXH10-10Z | smc | |
| MGQM16-30 | smc | |
| MXS8L-10 | smc | |
| MXS8-10 | smc | |
| CDQMB16-30-A93 | smc | |
| ZFC200-06 | smc | |
| ZSE30AF-01-P-M | smc | |
| ZSE30A-01-P-M | smc | |
| ZSE40A-C6-R | ||
| ZSE40A-C6-R-M-X501 | ||
| Cảm biến quang | E3T-CD11 | omron |
| chị thư check | ||
| Van điện từ | K18-52C1-24 | KGN |
| cảm biến laser DC 24V | IL-030 | Keyence |
| JA20-8-125 | smc | |
| SYJ714-5LZ-02 | smc | |
| SY5140-5LZ | smc | |
| SYJ514-5LZ-01 | smc | |
| CXSJM6-30 | smc | |
| Cốc hút chân không | ZP10CTS | smc |
| Băng dính chịu nhiệt 300 độ | MS | |
| Áp tô mát 12.5 ~ 16A | MS325-16 | ABB |
| Áp to mát 20~25V | MS325-25 | ABB |
| PK-M-1250 | ||
| Cảm biến | NF-TA02 | |
| chị hoàn báo | ||
| cảm biến | NF-TB02 | |
| KP370 | ||
| Công tắc quang điện | EX-11A (EX-11AD, EX-11P) | |
| 1LS2-J | ||
| 1LS2-J | ||
| Công tắc giới hạn DC 10-30V | NBN40-U1K-E2-3G-3D | |
| Công tắc chuyển đổi quang điện chế tạo AC/DC 12-250V có chứa đèn chiếu & ánh sáng | PLX-105W | |
| D4MC-5020-N | ||
| Rơ le trung gian DC12V x 5A 2ab có đèn báo | MY2NJ | |
| gồm cả đế | ||
| RSR12WV+190L | ||
| HSR30B2UU+1200L | ||
| BTK4010-5.3ZZ +443L | ||
| SY7120-5GD-C8 | ||
| TN32x50-S | ||
| SSR-G3PE 235BL | ||
| Cầu giao 2P 230V 25A 6KA | A9F74225 | |
| contactor 1 phase, 25A, gồm cuộn coil 24VDC | A9C20132 2P | |
| Cảm biến tải | CDFS-30 kg | |
| CÔNG TẮC TIỆM CẬN DV24V | E2B-M12KS04-WP1-C1 | |
| CÔNG TẮC ĐIỆN QUANG DC12-24V | DL-S100TC | |
| HGW20HC | ||
| CÔNG TẮC NGUỒN 1P 230V 2A I.C 50KA | IC65N1P2A | |
| Cầu dao 2P 380V 10A 6KA | IC65N 2P C10A | |
| Áp tô mát không có cầu chì 1P 230VDC Dòng điện:4A | IC65N 1P C4A | |
| Khởi động từ hạ áp AC380V 80KW CUỘN DÂY AC380V 50HZ | LC1-D115+LAD8N11 | |
| LAD8N11 | ||
| Aptomat 1 pha AC220V 16A loại cố định bằng ray | S201M-C16 | |
| Cảm biến quang DC12-24V | E3S-5E41 (E3S-5DE41 + E3S-5LE41) | |
| hàng thật | DFA-02-3C4-A240-10C | |
| hàng nhái | ||
| LM20UU_THK | ||
| LMF25LUU_THK | ||
| LMF16LUU_THK | ||
| LMF20UU_THK | ||
| LMK12LUU_THK | ||
| LM Block HSR25CA1UU_THK | ||
| LM Block HSR30B1SS_THK | ||
| LM Block HSR25AUU_THK | ||
| CDJ2RA16-175RZ | ||
| E2S-Q22 1M | ||
| công tắc giới hạn “OMRON | WLCA12-2N-Q | |
| MY4N-GS (k đế)AC 220V | ||
| V-10-1B4 | ||
| MY2NJ DC12V x 5A + đế | ||
| HIOKI 3288 | ||
| HIOKI 3280-10F | ||
| VQ21A1-5G-C8 | ||
| Quạt làm mát | FP-108EX-S1-S(220v; 50hz) | |
| Quạt làm mát | FP-108EX-S1-D (220v; 50hz) | |
| Rơ le | HR705-4PLD 24VDC | |
| Rơ le | HR705-4PL 220 VAC | |
| RS-5000N; 5KWA, 220VAC | ||
| Tụ bù 3 pha: VN 400V-QN 20.82KVA | ||
| át tomat 3 pha hyundai HGM 100E 380V-63A-16KV | ||
| khởi động từ 3 pha hyundai HGC65 220V-65A | ||
| kìm bấm cos tay Zupper CT150 | ||
| quạt tản nhiệt | Quạt tản nhiệt 3280 JNPR | |
| CONTACTOR,[MC-40A] AC220V, 2A2B | ||
| SWITCH [CS-682] 1.8MX2PCS | ||
| VAN ĐIỆN TỪ (đặt rồi) | AQ3000-N03-L | |
| Kẹp cáp DAREWIN | DW-2886 | |
| nút ấn có đèn AC 220V loại tròn Φ22mm 1a1b màu đỏ tự động hồi phục Schneider | XB4BW34M5 (ZBE-101) | Schneider |
| nút ấn có đèn AC 220V loại tròn Φ22mm 1a1b màu cam tự động hồi phục Schneider | XB4BW35M5 (ZBE-102) | Schneider |
| Cảm biến tiệm cận DC 10-36V | IFM IIT204 | IFM |
| Cảm biến tiệm cận | IGT205 | IFM |
| Cảm biến tiệm cận | II5829 | IFM |
| Bộ đk DKM | FX1000A | |
| Đế
RELAY 14 Chân KMY4-5A-250VAC-6AKW | ||
| rơ le | SZR-MY4-N1-220V | HONEYWELL |
| contactor | EX9RC4D | |
| KGS-C2M2 | ||
| HWS30A-5/A | TDK-LAMBDA | |
| Contactor dạng AC380Vx7.5KW 18A Cuộn dây AC220V 50/60HZ 1a1b | Schneider LC1-D18M7C | Schneider |
| CONTACTOR AC440Vx100HP Điện áp mạch điều khiển AC220V/150A/50HZ | LC1D150M7 | Schneider |
| CONTACTOR,AC380V x 11KW | LC1-D25M7C | Schneider |
| Contactor dạng AC380Vx220KW 410A Cuộn dây AC220V 50/60HZ | LC1-D410M7C | Schneider |
| khách kêu đắt | GW instek PSP-405 | |
| van điện từ | SF2120-20-CD2 | YPC |
| BKCNS1-30H | samwon act | |
| Nối khí M4*6 | ||
| Nối khí M4*8 | ||
| Nối khí M3*6 | ||
| Nối khí M3*8 | ||
| Marlin 1260-K | Marlin | |
| XB2BW33M1C | Schneider | |
| KGP-HV2G | KG AUTO | |
| Rơ le 5A, 2C/O 24VDC | RXM2LB1BD | Schneider |
| Rơ le giao tiếp DC24V x 1A 2NO có đèn chỉ thị | 3TX7002-1CB00 | SIEMENS |
| Mô-đun nguồn dùng cho PLC | 6ES7138-4CA01-0AA0 | Siemens |
| công tắc giới hạn | BN 20-RZ-M16 | SCHMERSAL |
| xilanh | ACQ16x20S | airtac |
| xilanh | MD20x50S | airtac |
| xilanh | MD16x5S | airtac |
| xilanh | CDQMB16-10 | smc |
| xilanh | CDJ2RA16-125RZ | smc |
| bu long inox 304 | Ốc nấm đầu M3*15mm | |
| bu long inox 305 | Ốc nấm đầu M2.5*15mm | |
| bu long inox 306 | Ốc nấm đầu M2.5*10mm | |
| MY4N-J 100/110VDC | omron | |
| MY4N-J 100/110VDC + đế | omron | |
| CXSM10-10 | SMC | |
| CXSM10-10 | ||
| CÔNG TẮC TIỆM CẬN AC/DC 10-30V | BIM-G18-Y1 / S926 | TURCK |
| TURCK | ||
| Rơle thời gian Fuji | ST7P-2 | fuji |
| Mũi hàn 200-K | BAKON | |
| Mũi hàn 200-SK | BAKON | |
| MITSUBISHI MR-J2S-40A | ||
| Bộ điều khiển lập trình | SYSMAC CPM2AH-60CDR-A | OMRON |
| 25B-D037N114 | ||
| SIV411-IL-SC2-CD2-D4 | ||
| SIB 43-SP | ||
| KQ2H10-02AS | ||
| MS08-19R | ||
| VMS18D-2-2 | ||
| SZL-WL-A | ||
| rơ le áp suất ( đặt rồi) | ISE30A-01-A-L | smc |
| SY5120-5FU-C6-X268 | ||
| đồng hồ | KSB5305 HISCO | |
| DWT-12210 | ||
| DWT- 6210 | ||
| M14*1.5 | ||
| M18*2.0 | ||
| M10*1.0 | ||
| M12*1.0 | ||
| M14*1.0 | ||
| công tắc từ | D R731 | |
| Biến tần 3 pha AC380Vđầu ra 11KW | ACS355-03E-23A1-4 | |
| Biến tần 3 pha AC380V đầu ra 7.5KW | ACS355-03E-15A6-4 | |
| Biến tần 3 pha AC380V đầu ra 5.5KW | ACS355-03E-12A5-4 | |
| van | VP542R-4G1-03A | |
| Quạt | YWF(K)4D500-ZX15 | |
| Máy nén khí | GA37 VSD+ | |
| Z200100,1/2″,Art. B | ||
| Z200100,1/2″,Art. B | ||
| Chip TCL Lehua TDA11135PS / N3 / 3 | ||
| SY3120-5LZD-M5 | ||
| BSG-03-2B3B-A220-47T | ||
| KMA36-50B | ||
| WYFS15TD | ||
| Khởi động từ AC380Vx3.7KW Cuộn dây:AC220V 50/60HZ 2a2b | A9-30-10 | |
| CẢM BIẾN VỊ TRÍ DC10-65V | NI8-M18-AD4X | |
| Công tắc tiếp cận DC:10-65VDC | Ni20-CP40-VP4X2/S100 | |
| panasonic MHME202GCGM | ||
| Atomat BW32AAG | ||
| Contactor SC-E2P | ||
| Contactor SZ-A22 | ||
| QX40 | ||
| QJ71E71-100 | ||
| QY41P | ||
| HPW154 DC 24V | ||
| bộ điều hòa ko khí | KAR401-04G | |
| cam bien ap suat Wika A-10 | ||
| CDA2F63-100BZ-XC8 | ||
| SMC MXQ12-30ASR | ||
| pitton DAC63x150 | ||
| TIẾP ĐIỂM PHỤAC 1a1b | LAEN11 | |
| tiếp điểm phụ 1a 1b AC690Vx10A | LADN11 | |
| Cảm biến quang điện | WTV4-3P3021S64 | |
| CDRB2BW30-180SZ | ||
| E2K-L26MC1 | ||
| TYPE SA_T38 | ||
| Aptomat NV30-FA 2P 15A | ||
| Khởi SC-03/G | ||
| Công tắc AR22PR-210B | ||
| Đèn báo DR22D0L-H3G | ||
| FR-F720-042NA, 200V MITSUBISHI thay thế F720P-1.5K | ||
| MTD-F6A320-2R | ||
| 4H210-08 | ||
| cảm biến | FX-311 | |
| Cảm biến tiệm cận | IFL15-30L-10TP | |
| CÔNG TẮC ÁP SUẤT | VM5D.0/-L24 | |
| CÔNG TẮC TIỆM CẬN | FL2R-7J6S-902 | |
| SERVO MOTOR-OS | M7284C1000 | |
| xi lanh SMC | MHF2-12D1R | |
| Van SMC | AS1301F-M5-06 | |
| Đầu nối khí nén SMC | KQ2H04-06A | |
| Van điện từ SMC | S0715-5M | |
| AN103-KM6 | ||
| Đầu nối SMC | KQ2S04-M5A | |
| Bộ lọc SMC | AW20-01BG-A | |
| Đầu nối ống khí SMC | KQ2L06-01AS | |
| Relay 24VDC | HR-AMRS-CE | |
| Relay 4~32VDC | PDDO105N | |
| FR-D720-0.75K |

