| Nhíp
trước số 6 Howo mỏ |
| Nhíp trước Howo A7 lá số 3 |
| Nhíp sau Howo A7 lá số 1 |
| Nhíp trước Howo mỏ lá số 4 |
| Mặt bích hàn |
| Vòng bi 6208 – SKF |
| Bình ắc quy Đồng Nai 12V – 150Ah ( Số seri: 122812170133,
113112170027, 122812170040, 111712170062, 122812170150, 122812170105,
122812170101, 122812170135, 122812170102, 122812170132) |
| Dây curoa XPA 2282 – Ban do |
| Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
| Que hàn chịu lực K7018 – 4.0ly |
| Vòng bi chữ thập phi 62 x 160 |
| Bu li tăng đai Xe HD Xcent |
| Vòng bi 6218 – 2Z/C3 – SKF |
| Palet cũ chất liệu gỗ ( hàng đã
qua sử dụng) |
| Phễu lọc thủy tinh chịu nhiệt 70mm – Đức |
| Bari clorua (Bacl2.2HO) – Trung
Quốc |
| Natri Hydroxit (NaOH 96%) – Trung Quốc |
| Cồn (C2H5OH) 99,7% – Trung Quốc |
| Chổi quét sơn loại nhỏ ( Chổi quét mẫu) – Việt Nam |
| Chổi lông cước dài loại to – Việt
Nam |
| Băng tải cao su chịu mài mòn nối tròn
B2180xEP500/4x(8+3)18×21800 |
| Dây đai máy phát điện 8PK 2015 |
| Dung dịch a xít loãng châm bình ắc quy |
| Quang nhíp đầu cầu sau xe HD |
| Palet cũ chất liệu gỗ ( hàng đã qua sử dụng) |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Lốp bố thép 14.00R25 – E33 ( Săm + yếm) |
| Lốp bố vải 14.00R25 – 3G – 5TT (
Săm + yếm) |
| Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp P1 – Nano (22kg/thùng) |
| Sơn siêu trắng ST88 – Nano
(22kg/thùng) |
| Ru lô lăn sơn – Đông á |
| Chổi quét sơn |
| Chổi than D172 (22 x 32 x 60) |
| Dây tết làm kí bơm nước phi 10 (
01 cuộn) |
| Dây tết làm kí bơm nước phi 12.5 ( 01 cuộn) |
| Gương DQ1138 |
| Xịt CFV – 102A |
| Bộ phụ kiện DQ1420 |
| Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV 1205 |
| Hóa chất chống cáu cặn, ăn mòn
Amtreat 1250 ( 10 phuy) |
| Hóa chất NaOH lỏng 30% ( 01 phuy) |
| Hóa chất NaOH lỏng 30% ( 01 phuy) |
| Hóa chất PAC bột ( 25kg/bao, 12 bao) |
| Hóa chất tẩy RO V401 ( 20l/can, 08
can) |
| Hóa chất tẩy RO V411 ( 20l/can, 10 can) |
| Nhíp trước Howo mỏ lá số 4 100 x
18 x 1800 |
| Bạc + ắc nhíp Howo 420 |
| Nhíp trước Howo mỏ lá số 2 100 x
18 x 1800 cuộn 1 đầu |
| Nhíp trước Howo mỏ lá số 5 |
| Má phanh sau Howo mỏ |
| Đinh tán Howo mỏ 10 x 3.0 |
| Má phanh sau MT86 |
| Đinh tán MT86 8 x 2.5 |
| Tăng bua sau Howo mỏ |
| Bi chữ thập các đăng Howo mỏ 70 x 178 |
| Bi chữ thập các đăng MT86 57 x 152 |
| Lá côn Howo 420 |
| Cao su giằng cầu Howo mỏ |
| Mặt máy 420 |
| Gioăng mặt máy 420 |
| Phớt git 420 |
| Cây cát đăng Howo A7 dài 1m1 lắp
bi 62 x 160 |
| Rơ le điều khiển 40A – 80A |
| Rơ le điều khiển 30A |
| Lò vi sóng NN – ST342Myue – 25L – Panasonic |
| Bếp gas công nghiệp ZENYCOOK |
| Xô nhựa 10 lít |
| Nhíp đầu cầu sau HD Xcent lá số 4
(90 x 20 x 1000) |
| Đèn Led ốp trần chống thấm SDSN403 – 15W |
| Đèn led 400W FAD400W |
| Bộ lọc điều áp phi 21 NFR – 400 |
| Bộ lọc điều áp phi 34 NFR – 8000 |
| Sơn màu xanh – 10 hộp |
| Chổi lau nhà ( Chổi rửa xe) |
| Dầu diezel |
| Băng tải cao su chịu mài mòn B800
x 5EP150x(4.5+1.5)12 (390 mét/cuộn, 125 mét/cuộn, 315 mét/cuộn) 03 cuộn) |
| Băng tải cao su chịu mài mòn B650 x 5EP150x(4.5+1.5)12 |
| Phiếu giao nhận hàng |
| Bộ dụng cụ đo các chỉ tiêu trong nước |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Tổng côn trên xe HD Xcent |
| Xăng A95 |
| Phớt làm kín dầu TC 90 x 110 x 12 |
| Vòi xịt Inax 20S |
| Ống xả chậu lavabo ( Xi phông) A016V |
| Viên trợ nghiền Xray |
| Vòng bi JLM104948/104910 – Koyo |
| Lá nhíp mooc số 1 (16 x 90 x 1130) |
| Lá nhíp mooc số 2 ( (16 x 90 x 1130) |
| Lá nhíp mooc số 3 ( (16 x 90 x 1170) |
| Lá nhíp mooc số 4 ( (16 x
90 x 900) |
| Lá nhíp mooc số 5 ( (16 x 90 x 700) |
| Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp P1 – Nano (22kg/thùng) |
| Sơn siêu trắng ST88 – Nano
(22kg/thùng) |
| Bột bả chống thấm nội thất cao cấp (25kg/bao) |
| Ru lô lăn sơn – Đông á |
| Chổi quét sơn |
| Dao sủi |
| Lưỡi dao sủi (10 cái/hộp) |
| Giấy ráp |
| Dao nhựa bả matic |
| Su kẹp bao ( Con lăn máy đóng bao) |
| Nhíp móc lá số 1 (90 x 16 x 1130) |
| Nhíp đầu cầu sau Howo A7 lá số 1 |
| Nhíp đầu HD 1 – 3 |
| Nhíp đầu cầu sau HD lá số 4 –
5 ( dài 1.1m) |
| Nhíp đầu cầu sau Howo A7 lá số 4 |
| Bàn ép xe nước |
| Bi tê xe nước |
| Ắc nhíp HD Xcent |
| Bút đo oxy hòa tan – Model DO600 |
| Máy đo PH HI 98127 |
| Máy đo độ dẫn HI98303 |
| Que hàn chịu lực K7018 – 4.0ly |
| Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
| Đá cắt phi 100 |
| Đá cắt phi 180 x 2 x 22 |
| Đá cắt phi 150 x 6 x 22 |
| Đá mài phi 100 x 6 x 16 |
| Que hàn đắp Km650 – 3.2ly Kíwel |
| Dung dịch Axenton |
| Phiếu giao nhận hàng |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Dầu diezel |
| Bơm phuy Finish Thompson Model EFV40 + motor |
| Vòng bi 33210/Q – SKF |
| Dây điện 4 x 1.5 Cadi Sun |
| Mặ ổ cắm đôi 2 chấu – Sino |
| Mặt công tắc 1 lỗ hạt – Sino |
| Mặt công tắc 2 lỗ hạt – Sino |
| Hạt công tắc 2 chấu – Sino |
| Tủ điện 4 tét mặt nhựa – Sino |
| Đuôi đèn chữ U treo tường ( Chuôi xoáy) |
| Dây điện 2 x 4 – Trần Phú |
| Dây điện 2 x 2.5 – Trần Phú |
| Dây điện 2 x 1.5 – Trần Phú |
| Đế ổ cắm nổi Sino |
| Khóa nhựa PVC phi 42 – Đài Loan |
| Chếch nhựa PVC phi 42 –
Tiền Phong |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Gas công nghiệp (12kg/bình) |
| Đá mài phi 100 x 6 x 16 |
| Phiếu giao nhận hàng |
| Cây nước nóng lạnh Kanggaru – KG31 |
| Camera Analog Vantech: VT – 224P, 1000TVlines |
| Apdapter 12V, 1V |
| Jack chuyển đổi BNC – AV |
| Jack BNC |
| Cáp đồng trục 5C |
| Tivi TCL 55 inch – L55S4900 |
| Giá treo tivi thả trần cho tivi 40 – 60 inch |
| Hộp đầu nối kỹ thuật 20 x 20 cm |
| Lốp bố thép12R22.5/D611/18PR/M |
| Lốp bố thép11.00R20/D821/18PR/K |
| Xăm 11.00R/11.00-20/TR78A |
| Yếm 11.00/12.00R20 |
| Xăm 14.00-25/TR179A |
| Yếm 14/16.00-25-D252 |
| Phân đạm Phú Mỹ ( 50kg/bao, 01 bao) |
| Phân NPK (25kg/bao, 08 bao) |
| Bạc nitrare(AgNO3 99%) |
| Ammonium thiocynate (NH4SCN 99.5%) |
| Natri clorua(NaCl 99.5%) |
| Kali diCrommat(K2CrO4) |
| Ferric Ammonium Sulfate(NH4Fe(SO4)2.12 H2O |
| Nitro benzen (C6H5NO2) |
| Gối đỡ vòng bi (516-613
SKF) |
| Dung dịch Axenton |
| Túi bóng đựng mẫu loại 5kg |
| Băng tải cao su B180, dày 6 2 lớp
bố vải(FP/200 chu vi 2450) |
| Bộ lọc chính – FA65027 |
| Lọc đầu in – FA20015 |
| Lọc 3 nhánh – FA74189 |
| Cảm biến nắp chụp đầu in – FA74159 |
| Máy đo tỷ trọng cầm tay DMA 35N |
| Kali diCrommat(K2CrO4) chai 250g |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Gas công nghiệp (39kg/bình) |
| Giẻ lau |
| Gioăng cổ xả MT86 |
| Rô tuyn trọ lực lái Howo mỏ |
| Ống cổ hút vòi voi Howo 371 |
| Nhíp trước MT86 lá số 1 100 x 18 x 2100 |
| Nhíp trước Howo mỏ lá số 1 |
| Nhíp trước Howo mỏ lá số 3 |
| Gương chiếu hậu to |
| Tổng côn dưới Howo mỏ |
| Nhíp trước Howo mỏ lá số 7 |
| Tổng côn trên Howo mỏ |
| Phớt may ơ sau Howo mỏ 220 x 245 x
30 |
| Phớt đuôi cầu sau Howo mỏ 100 x 175 x 14/46 |
| Cóc chỉnh phanh sau Howo mỏ |
| Má phanh sau Howo mỏ |
| Nhíp sau Howo mỏ lá số 1 |
| Chân máy trước Howo mỏ |
| Chân máy sau Howo mỏ |
| Mặt máy 420 |
| Phớt git suppap Howo 420 |
| Phớt chắn bụi kim phun 420 |
| Gioăng cổ xả Howo 420 |
| Phớt chắn dầu con lăn chặn lò phi 560/500 x 18 |
| Thuốc chuột |
| Xăng ron 95 |
| Bình ắc quy 12V – 150AH |
| Mỡ Mutis EP1 – Total (180kg/phi) |
| Dầu nhớt Preslia 46- Total (208
lít/phi) |
| Lõi lọc đường ống tinh Fusheng/AET125U |
| Lõi lọc đường ống tinh
Fusheng/AET125P |
| Lõi lọc đường ống tinh Fusheng/AET175U |
| Lõi lọc đường ống thô
Fusheng/AET175P |
| Thuốc thử nước Kolor Kut |
| Thép ống đen D114x4.5×6000 |
| Thép ống đen D60x2.5×6000 |
| Tôn màu dập 5 sóng 0.45mm x 7000
màu xanh rêu |
| Máng mạ kẽm U300 x 150 x 1.0 x 6000 |
| Xà gồ mã kẽm C120 x 50 x 15 x 2.0
x 6000 |
| Bu lông 8,8 M16 x 250(Bộ 4 chi tiết T+E+P+V) |
| Giằng xà gồ 10 x 1000(2 đầu ren
50mm,1 bộ gồm 2 ecu,2 đệp phẳng,2 đệp vênh) |
| Ống nhựa phi 90 ống PVC |
| Rọ chắn rác phi 110 lắp cho ống
phi 90 |
| Vít bắn tôn M5 x 50mm |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Lốp bố thép11.00R20/D821/18PR/K |
| Xăm 11.00R/11.00-20/TR78A |
| Yếm 11.00/12.00R20 |
| Gạch lat nền 40 x 40 |
| Ống cao su chịu áp lực dẫn khí đường kính trong phi 19 đường
kính ngòi phi 27 |
| Dây ga oxy đôi phi 8 |
| Thuốc trừ sâu (1 lọ/100ml) |
| Vải địa kỹ thuật ART28 |
| Gế gấp hòa phát |
| Bàn làm việc |
| Dây hàn lõi thuốc K-71T – 1.2mm |
| Que hàn E7018 – 3.2mm Kim tín |
| Bộ phát hiện rách băng cho băng tải 2E1-BC10(một bộ bao gồm 4
đầu cảm biến và 1 bộ chuyển đổi) |
| Bộ phát hiện rách băng cho băng
tải 2E1-BC01(một bộ bao gồm 9 đầu cảm biến và 2 bộ chuyển đổi) |
| Bộ phát hiện rách băng cho băng tải 3C1-BC02(một bộ bao gồm 5
đầu cảm biến và 1 bộ chuyển đổi) |
| Sơn màu xanh (3 lít/hộp) |
| Bát đánh rỉ |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Khí CO2 |
| Axeton |
| Bi cầu hợp kim phi 50 ( 06 phi) |
| Bi cầu hợp kim phi 40 ( 04 phi) |
| Bi cầu hợp kim phi 30 ( 03 phi) |
| Bi cầu hợp kim phi 20 ( 02 phi) |
| Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV 1205 |
| Động cơ điện 1CV1205A 1LE15022AA
534AA4 – 37Kw – Siemens |
| Tay giằng gạt mưa Howo A7 |
| Cao su đỡ chân máy trước Howo mỏ |
| Cao su đỡ chân máy sau Howo mỏ |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Bộ lọc dầu 39329602 – Ingersoll Rand |
| Lọc tách Separator Cartridge 24121212 |
| Máy hút bụi cầm tay Medea |
| Nhíp trước howo mỏ lá số 1 |
| Nhíp trước MT86 lá số 5 |
| Nhíp trước Howo mỏ lá số 3 dài
1.8m |
| Nhíp trước MT86 lá số 5 dài 1.65 |
| Nhíp sau Howo mỏ lá số 1 |
| Bạc + ắc nhíp Howo 371 |
| Má phanh sau MT86 |
| Má phanh sau Howo mỏ |
| Bi chữ thập các đăng chính Howo mỏ
70 x 178 |
| Bu lông ba lăng xê Howo mỏ (7 cái/bộ) |
| Lọc gió Howo 371 30 x 46 |
| Má phanh sau Howo mỏ |
| Rô tuyn trọ lực lái Howo mỏ M33 x
27 |
| Cụm mô tơ bơm dầu cánh bạt mooc |
| Dung dịch xử lí khí thải DEF |
| Thép vằn Hòa phát D20 |
| Thép vằn Hòa phát D22 |
| Nước tẩy ghỉ sét bê tông VCM |
| Máy khoan cầm tay Makita HP2051,
công suất 720w,chạy 2 chiều. |
| Ổ cắm điện 1 pha |
| Kính hàn màu đen |
| Đá cắt bàn phi 350 |
| Bộ đàm Kenwood TK308 |
| Bóng đèn huỳnh quang Philip 36W |
| Bóng đèn huỳnh quang Philip 18W |
| Bóng đèn led 9W |
| Ballast đèn neon S10 – P 36W BTA18 |
| Chuột đèn neon S10 – P |
| Chụp đèn sân vườn hình bầu dục
D300 |
| Băng dính điện cuộn to |
| Qủa đập bua HY18 |
| Ruột gà HY18 |
| Tổ ong HY18 |
| Ông xoay chuyển HY18 |
| Cá khoan HY18 (3 cá) |
| Lò xo HY18 (3 lò xo) |
| Đệm giun \cao su |
| Líp HY18 |
| Cao su giằng cầu xe Howo |
| Bu li tăng đai Xe HD Xcent |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Phớt TC 70x95x10 |
| Gioang mặt chà máy ủi SD7 |
| Sim chặn dầu cổ trục máy ủi SD7 |
| Sim chặn dầu ngoài máy ủi SD7 |
| Vòng bi SKF 23022 CC/W33 |
| Vòng bi UC204 +Gối Đỡ FL204 Ashahi |
| Vòng bi FAG 6204.2ZR |
| Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 |
| Vòng bi SKF 7309 BECBP |
| Cao su giằng cầu mooc |
| Cao su giằng cầu chữ A |
| Đèn led hậu rời rơ mooc màu đỏ |
| Đèn led hậu rời rơ mooc màu trắng |
| Đèn led hậu rời rơ mooc màu vàng |
| Đèn led sườn mooc |
| Bóng đèn H7 – 24V |
| Bóng đèn H3 – 24V |
| Bóng đèn H1 – 24V |
| Dây điện đơn 1.0 |
| Phin lọc ga điều hòa Howo |
| Van tiết lưu Howo 420 |
| Van tiết lưu Howo A7 |
| Rơ le ngắt lạnh Howo mỏ |
| Keo Xilicone APOLLO A500 |
| Vít bắn tôn đầu lục giác 25mm |
| Vít bắn tôn đầu lục giác 40mm |
| Đầu bắn tôn 8mm |
| Đầu bắn tôn 10mm |
| Lưới che bụi màu xanh (7,5m x 33m) |
| Chổi xương dừa |
| Chổi đót |
| Dây đai Mitsusumi A-90 -96/02 |
| Băng tải cao su chịu nhiệt đến 130˚C B1400 x EP1250/ x(5+3)x16 |
| Băng tải cao su bề mặt nhám đinh
B650x2EP150x6x3.275 |
| Băng tải cao su nối tròn B1000x3EP125x8x7.55 |
| Băng tải cao su nối tròn chịu
nhiệt 180˚C B1400xEP600/3x8x7.560 |
| Bình ga điều hòa R134A |
| Máy bơm giếng khoan 1.1 KW |
| Máy đục mikita HM 0810 (Mũi đục nhọn và dẹt) |
| Máy khoan bosch GHB2 – 26DE(Mũi
khoan 4,6,8,10,12) |
| Máy mài cầm tay bosch GWS 8 – 125C |
| Lưỡi cắt ghạch mikita – 105mm |
| Váy xuất Clinker (ống hút bụi Ø300×4200) |
| Bộ nhíp mooc 8 lá, 4 lá mặt |
| Nhíp mooc lá số1 90 x 16
x 1130 |
| Nhíp mooc lá số 3 90x16x1130, 1
đầu cong |
| Nhíp mooc lá số4 90 x 16
x 900 |
| Nhíp mặt trước MT86 lá số 2 |
| Nhíp mặt trước MT86 lá số 3 |
| Lá côn Howo 420 |
| Phớt ghít suppap Howo 420 (1 bộ/6c) |
| Mặt máy Howo 420 |
| Phớt chắn bụi đầu kim phun Howo 420 (1 bộ/6c) |
| Gioang cổ xả Howo 420 |
| Gioang mặt máy Howo 420 |
| Bu lông mặt máy Howo 420 |
| Xéc măng Bơm hơi MT 86 (1 bộ/ 3c) |
| Rô tuyn ba ngang Howo mỏ (1 bộ/
2c) |
| Nhíp trước Howo mỏ lá số 1, 2 đầu ắc |
| Ống thép Inox phi 34 x 6000 |
| Dây curoa XPA 2282 – Ban
do |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Khí CO2 |
| Nhíp số 1 (113 x 9 x 1.6) |
| Nhíp số 2 (113 x 9 x 1.6) |
| Nhíp số 3 một đầu cong (113 x 9 x
1.6) |
| Nhíp số 4 (80 x 9 x 1.6) |
| Nhíp số 5 (70 x 9 x 1.6) |
| Nhíp số 6 (60 x 9 x 1.6) |
| Viên trợ nghiền Xray |
| Muôi xúc mẫu bằng inox |
| Túi bóng đựng mẫu loại 5kg ( mầu
đen) |
| Rô tuyn 3 dọc Howo mỏ |
| Rô tuyn trợ lực lái Howo mỏ |
| Nêm thép SS400: 188x186x2mm |
| Nêm thép SS400: 188x186x3mm |
| Nêm thép SS400:210x100x2mm |
| Nêm thép SS400:210x100x3mm |
| Neo V70 Ø10 -SUS 304 |
| Neo V70 Ø10 -SUS 310 |
| Neo thép Y120 Ø 10 -SUS 310 |
| Neo thép Y150 Ø 12 -SUS 310 |
| Neo thép Y200 Ø 12 -SUS 310 |
| Neo thép Y175 Ø 12 -SUS 310 |
| Gạch đặc ( gạch xây dựng màu đỏ) |
| Găng tay vải |
| Túi nilon đựng mẫu loại 10kg |
| Dung dịch Axenton |
| Băng tải PU 2mm x 650 x 2 lớp bố x EP300 xC3000 |
| Túi nilon đựng mẫu loại 5kg |
| Niêm chì |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Khí CO2 |
| Nước thủy tinh lỏng (Sodium
Silicate) |
| Dầu diezel |
| Can nhiệt TC Type
TC33H-K-Y/2-0-800˚C-B- Ø25 x 1150 – C |
| Can nhiệt TC Type TC33H-K-Y/2-0-900˚C-B- Ø25 x 1150 – C |
| Can nhiệt TC Type
TC33H-K-Y/2-0-1000˚C-B- Ø25 x 1150 – C |
| Can nhiệt TC Type TC33H-K-Y/2-0-1100˚C-B- Ø25 x 1150 – C |
| Can nhiệt TC Type
TC33H-K-Y/2-0-1200˚C-B- Ø25 x 1150 – C |
| Can nhiệt TC Type TC33H-K-Y/2-0-1300˚C-B- Ø25 x 1150 – C |
| Biến tần ATV310HU40N4E , 4Kw |
| Thép tấm 1500 x 3000 x 3mm |
| Thép tấm 1220 x 2500 x 2mm |
| Bi chữ thập 49×195 |
| Bóng hơi cabin trước trago exciet |
| Lọc tách dầu Ingersoll Rand 24121212 |
| Gas điều hòa R22(13,6kg/bình) |
| Gas điều hòa R410(11,3kg/bình) |
| Gas điều hòa R32(3kg/bình) |
| Đồng hồ nạp Gas Value R22 ( Có cả dây) |
| Đồng hồ nạp Gas Value R32 ( Có cả
dây) |
| Đồng hồ nạp Gas Value R410 ( Có cả dây) |
| Bộ nguồn máy tính Y600 |
| Bảng nội quy ra vào trạm điện 110KV |
| Bảng tên phòng y tế |
| Bảng tên nhà ăn |
| Bảng tên PX nguyên liệu |
| Bảng tên phòng điện |
| Bảng tên phòng gia công và lấy mẫu |
| Bảng tên kho vật tư mỏ |
| Bảng tên TP KCS |
| Bảng tên BKS an toàn LĐ – VSMT |
| Bảng tên phòng ASTM |
| Bảng tên phòng Giám đốc SX |
| Bảng tên phòng phó giám đốc |
| Bảng tên phòng Xray |
| Bảng tên phòng hóa ca |
| Bảng tên phòng phó tổng Giám đốc |
| Bảng tên trưởng phòng điện |
| Bảng tên phòng phân tích |
| Bảng tên kho hóa chất |
| Bảng tên phòng nghiền mẫu |
| Bảng tên phòng ĐHTT |
| Bảng tên PX lò nung |
| Bảng tên phòng cơ lý |
| Bảng tên kho chứa chất thải |
| Bảng tên phòng ở công nhân |
| Bảng tên phòng cơ khí, điện |
| Bảng tên Technical tem Elctrical
& Maclannicd technical |
| Bảng tên Elctrical &
Maclannicd technical |
| Bảng tên phòng giao ca |
| Bu lông và bộ côn rút 57.26 M24 x 100 (1 bộ gồm 1 bulong 2 ê cu
+1 đệm vênh + 1 côn trong +1 côn ngoài |
| Xăng ron 95 |
| Chổi xương dừa |
| Nhớt động cơ (0.8 lít/hộp) |
| Nửa gối dưới vít tải nghiền than |
| Con lăn đỡ cần bừa kho tròn Ø
310 |
| Thép tấm 8mm x 1500 x 6000 |
| Dây curoa máy phát Hitachi
RECMF8590 |
| Gạch xây dựng 2 lỗ ( màu đỏ) |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV 1205 |
| Bê tông Naracast Sic 45 Zr
(25kg/bao) |
| Neo thép Y350 – D12 – Sus310 |
| Dây đai điều hòa máy Hitachi 670
Recmf 9620 |
| Cảm biến độ rung Omron D7F-S03-05 |
| Túi lọc bụi chịu nước Ø160 x 4500 |
| Túi lọc bụi chịu nước Ø160 x 3400 |
| Túi lọc bụi chịu nước Ø160 x 2250 |
| Túi lọc bụi chịu nước Ø130 x 2250 |
| Túi lọc bụi chịu nước Ø115 x 2100 |
| Áo mưa 2 lớp |
| Găng tay cao su |
| Gioang mặt máy Howo 420 |
| Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 |
| Vòng bi SKF 7309 BECBP |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Gas công nghiệp 12kg/binh |
| Gas công nghiệp 39kg/binh |
| Giá đỡ chổi than 40 x 20 x 40 |
| Biến tần Micromaster440 6SE6440-2UD33-7EA1 |
| Bảng vận
hành của biến tần 6SE6400-0BP00-0AA1 |
| Xe rùa |
| Nilon lót nền |
| Phớt làm kín SB2 80 x 100 x 10 |
| Phớt làm kín SA 80 x 110 x 12 |
| Gioăng Oring 110 x 118 x 4 |
| Trục chuyển tầng xe Howo 420 |
| Bi chữ thập các đăng chính Howo mỏ
57 x 144 |
| Rơ le nguồn Howo 420 |
| Bát phanh 2 tấc |
| Lá nhíp trước MT86 lá số 2 |
| Lá nhíp trước MT86 lá số 3 |
| Cây sấu |
| Cây ngâu xùm |
| Gạch xây dựng 2 lỗ ( màu đỏ) |
| Nước thủy tinh lỏng (Sodium
Silicate) |
| Nhíp trước MT86 lá số 4 (2070x100x18) |
| Nhíp trước lá số 5 MT 86 |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Khí CO2 |
| Que hàn chịu lực K7018 – 4.0ly |
| Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
| Dây phun áp lực phi 8.5mm |
| Cảm biến nhiệt độ 0-950˚C ( Can
nhiệt 0-950˚C) |
| Bấm 2 đầu dây áp lực |
| Xăng ron 95 |
| Niêm chì |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x
1.4 x 6000mm |
| Thép ống đen 60 x 3.2 x 6000mm |
| Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 x 6000mm |
| Thép V40 x 40 x 4.0 x 6000mm |
| Thép ống đen D113.5 x 4.5 x 6000mm |
| Thép ống đen D60 x 2.5 x 6000mm |
| Máng mạ kẽm U300 x 150 x 1.0 x 6000mm |
| Xà gồ mạ kẽm C120 x 50 x 15 x 2.0 x 6000mm |
| Giằng xà gồ 10 x 1000 ( 2 đầu ren + 2 ecu + 2
đệm phẳng + 2 đệm vênh) |
| Bu lông M16 x 250 |
| Ống nhựa PVC phi 90 x 4000mm |
| Thép tấm 10ly x 1500 x 6000mm |
| Đầu vít bắn tôn |
| Vít bắn tôn M5 x 60 |
| Hóa chất
chống cáu cặn và ăn mòn Amtreat 1210 |
| Hóa chất chống rong rêu và vi sinh
vật Kathon WT (125kg/phi) |
| Hóa chất chống cáu cặn và
ăn mòn Amguard 4250 |
| Hóa chất khử oxy Amguaard 7840
(206.09kg/phi) |
| Đồng hồ đo áp 0-25 Kg/cm² – Psi |
| Đồng hồ đo áp 0-250 Kg/cm² – Psi |
| Băng tải gân ngang nối tròn B650 x 2EP 300x10mm (Chu vi 3275mm) |
| Mỡ bôi trơn RENOLIT FWA 220(185
kg) |
| Mỡ bôi trơn Ceplattyn GT3 – 190kg |
| Bình đun ( Bình chưng cất nước )
Model: 4BS |
| Nhíp trước lá số 2 Howo 420 |
| Dây đốt cotton ( Dùng cho máy
nhiệt trị IKA) |
| Lốc lạnh MT86 |
| Vành bánh đà xúc lật |
| Lốp 14.00 – 25/54CM(E4)36PR/CR |
| Thép vằn Hòa phát D8 |
| Thép vằn Hòa phát D10 |
| Thép vằn Hòa phát D12 |
| Thép vằn Hòa phát D14 |
| Thép vằn Hòa phát D16 |
| Thép vằn Tisco D20 |
| Thép vằn Hòa phát D22 |
| Gạch 2 lỗ |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Gas công nghiệp 39kg |
| Gas công nghiệp 12kg |
| Que hàn đắp Km650
Kiwell – 4.0ly Kiswel |
| Viên trợ nghiền Xray |
| Dây phun sơn 1/4 – Hàn Quốc |
| Súng phun cầm tay Anest Iwata
W71-21S |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Khí CO2 |
| Dầu diezel |
| Chất phụ gia trợ nghiền xi măng
CTV 1205 |
| Mặt bích hàn HDPE D315mm |
| Mặt bích rỗng thép mạ kẽm D300mm |
| Gioăng cao su D315mm |
| Bao che con lăn thép chống mòn 2
thành phần Dplate (6+9) |
| Dầu diezel |
| Điều hòa 1 chiều Daikin 50Mv |
| Dầu diezel |
| Viên trợ nghiền Xray |
| Chất phụ gia trợ nghiền xi măng MA.G.A/C269 |
| Màng van cao su ASCO A047 |
| Van bi (Tay Gạt) phi 21 |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Khí CO2 |
| Lô cán nóng clinker DC2 |
| Tấm lót rulo cán sét DC2 |
| Cánh van lật C1 phi 900 DC2 ( Gồm
01 trục + 01 cánh) |
| Cánh van lật C2 phi 800 DC2 ( Gồm 01 trục + 01 cánh) |
| Bu lông M27 x 146 ( Ê cu + vòng
đệm) |
| Vòng bi 6204 – 2RS1 – SKF |
| Vòng bi 6208 – 2RS1 – SKF |
| Vòng bi 6209 – ZZCM – NSK |
| Dây curoa 41A |
| Dây cắm nguồn đầu vào cho máy lưu hóa băng tải |
| Dây cắm nguồn đầu ra cho máy lưu
hóa băng tải |
| Kim thu sét Liva CX040 |
| Túi lọc bụi chịu nước Ø160×8000 |
| Bóng bóp cao su |
| Bộ thủy tinh chữ U |
| Lò xo |
| Chổi than A2 |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Khí CO2 |
| Gas công nghiệp 39kg |
| Dầu diezel |
| Tôn Hardox 400 10 x 1250mm x 6000mm |
| Tôn Hardox 400 12 x 1500mm x
6000mm |
| Tôn Hardox 400 30 x 2000mm x 6000mm |
| Tôn Hardox 400 40 x 2000mm x
6000mm |
| Tôn Hardox 450 16 x 1500mm x 6000mm |
| Hộp gioăng Oring GE350 |
| Phớt TC 80 x 105 x 13 |
| Phớt TC 45 x 60 x 10 |
| Phớt TC 65 x 90 x 13 |
| Phớt TC 70 x 95 x 13 |
| Phớt TC 25 x 32 x 6 |
| Bộ lọc khí SAW 600D |
| Bộ lọc khí Max Drain (Filter) – Pảker |
| Cảm biến O2 0393.0000 |
| Xăng ron 95 |
| Kéo cắt lá |
| Kéo bấm cành |
| Chổi than MG50 (40 x32 x 50) (MC70
– 2097) |
| Tôn lợp 5 sóng (1.08x7000x124 tấm) |
| Thép vằn Hòa phát D10 |
| Thép vằn Hòa phát D12 |
| Thép vằn Hòa phát D16 |
| Thép vằn Hòa phát D18 |
| Thép vằn Hòa phát D22 |
| Thép vằn Hòa phát D25 |
| Thép vằn Hòa phát D8 |
| Thép buộc 1 ly |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Túi bóng đựng mẫu loại 5kg |
| Túi bóng đựng mẫu loại 10kg |
| Quạt li tâm VNS – C3 – 65T. Công suất 15kw, 1460v/p |
| Nước rửa băng tải CF – R4 – Tiptop |
| Cao su non thường 1mm |
| Cao su non thường 3mm |
| Cao su non chịu nhiệt 2mm |
| Cao su non chịu nhiệt 3mm |
| Giấy chống dính Silicol B1000 x 25000 ( 25 mét/cuộn) |
| Bảng tên phòng giao ca |
| Bảng tên phòng ở công nhân |
| Balat ( Chấn lưu điện tử) 36/40W |
| Gạch Flex Dura ISO320 |
| Gạch Flex Dura ISO620 |
| Gạch Flex Dura P+20 |
| Gạch Flex Dura P20 |
| Gạch Multi Mag B320 |
| Gạch Multi Mag B620 |
| Gạch Multi Mag BP+20 |
| Gạch Multi Mag BP20 |
| Gạch TufMag – AF B320 |
| Gạch TufMag – AF B620 |
| Gạch TufMag – AF BP+20 |
| Gạch TufMag – AF BP20 |
| Gạch KB70 ISO320 |
| Gạch KB70 ISO620 |
| Gạch KB70 P+20 |
| Gạch KB70 P20 |
| Gạch PH40AF IG10-76 |
| Vữa 70AM(D), (25kg/bao) |
| Vữa 43AM(D) , (25kg/bao) |
| Vữa M80AM(D), (25kg/bao) |
| Nêm 188 x 186 x 2.0mm |
| Nêm 188 x 186 x 3.0mm |
| Nêm 210 x 100 x 2.0mm |
| Nêm 210 x 100 x 3.0mm |
| Nước thủy tinh sodium silicates (25kg/can) |
| Gốm VF board 1260/d320/5 x 500 x
1000 |
| Bình gas điều hòa R32 |
| Gioăng Oring 1.25 x 2.62 |
| Gioăng Oring 1.78 x 1.78 |
| Gioăng Oring 2.05 x 2.62 |
| Gioăng Oring 2.06 x 2.62 |
| Gioăng Oring 2.57 x 1.78 |
| Gioăng Oring 2.7 x 1.9 |
| Gioăng Oring 2.8 x 1.9 |
| Gioăng Oring 2.85 x 2.62 |
| Gioăng Oring 2.9 x 1.78 |
| Hộp gioăng Oring GE350 |
| Nồi cơm điện |
| Túi bóng đựng mẫu loại 05kg |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Máy bơm hóa chất định lượng X030 – XB |
| Dây điện mạng |
| Lọc giấy ( Lọc nước) PP |
| Mô tơ máy hút bụi SHWX – 1000A,
1200W |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Khí CO2 |
| Ván phủ phim 1.22 x 2.44 x 1.2mm |
| Đinh 5cm |
| Gioăng máy nhiệt trị IKA C2000 |
| Thép tấm 1500 x 6000 x 10mm |
| Bê tông vin cast S40FN |
| Bê tông vin cast L60 |
| Bê tông Zetab S |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Gas công nghiệp 12kg/bình |
| Gas công nghiệp 39kg/bình |
| Tấm ống lồng C1 DPPB =215 (H215 x 510) |
| Tấm ống lồng C1 DPP =235 (H235 x 510) |
| Tấm ống lồng C1 DPP =215 x 685 (Z215 x 685) |
| Tấm ống lồng C1 DPP =235×685 (Z235 x 685) |
| Tấm ống lồng C1 DPP =215×335 (Z215 x 335) |
| Tấm ống lồng C1 DPP =235×335 (Z235 x 335) |
| Tấm ống lồng C1 DPP =215×185 (S215 x185) |
| Tấm ống lồng C1 DPP =235×185 (S235 x 185) |
| Tấm khóa ống lồng C1 |
| Cánh
van lật C1 phi 900 DC2 ( Gồm 01 trục + 01 cánh) |
| Vòng bi NU219ECP – SKF |
| Vòng bi 6219/C3 – SKF |
| Máy phun áp lực OSHMA – OS1100A – YY7134, 7A, P=1.1Kw |
| Xăng ron 95 |
| Băng tải cao su B650 EP500/3x(6+3) |
| Băng tải cao su B1000 EP630x(4+2) |
| Băng tải cao su B1600 EP500/4x(8+3) |
| Băng tải cao su chịu nhiệt B1000 EP1250/4x(6+2) |
| Băng tải cao su chịu nhiệt
B1200 EP1000/5x(6+5) |
| Băng tải cao su B650 EP500/5x(4.5
+ 1.5) |
| Niêm chì |
| Vòng bi 6004 – 2RSR – FAG |
| Vòng bi 6200 – 2RSR – FAG |
| Vòng bi 6201 – 2RSR – FAG |
| Vòng bi 6202 – 2RSR – FAG |
| Vòng bi 6204 – 2RSR – FAG |
| Vòng bi 6205 – 2RSR – FAG |
| Vòng bi 6206 – 2RSR – FAG |
| Vòng bi 6208 – 2RSR – FAG |
| Vòng bi 6209 – 2RSR – FAG |
| Vòng bi 6210 – 2RSR – FAG |
| Vòng bi 6213 – 2RSR – FAG |
| Vòng bi 6217 – 2Z/C3 – SKF |
| Vòng bi 6218 – 2Z/C3 – SKF |
| Vòng bi 6310 – 2Z – SKF |
| Vòng bi 6311 – 2Z – SKF |
| Vòng bi 6312 – 2Z – SKF |
| Vòng bi 6319 – 2Z/C3 – SKF |
| Vòng bi 6224 – C3 – SKF |
| Vòng bi 6226 – C3 – SKF |
| Bộ gối đỡ vòng bi 513-611 – SKF ( Gồm phớt + nắp che đầu trục +
ống lót H313 + vòng định vị) |
| Bộ gối đỡ vòng bi 516-613 – SKF (
Gồm phớt + nắp che đầu trục + ống lót H316 + vòng định vị) |
| Vòng bi 22213 – EK – SKF |
| Quạt trần Panasonic – F56MPG |
| Bộ chuyển đổi tín hiệu Camera 16 kênh |
| Giảm chấn hoa thị MT11 ( phi
290/170 x 50) |
| Bu lông + giảm chấn cao su khớp nối quạt thổi than |
| Khớp nối mềm B300 x 2 x 1860 |
| Lọc dầu 100×300/10 M32 |
| Bạt phủ 6 x 50 (2 mầu vàng + xanh) |
| Phớt làm kín cơ khí MG9/70 |
| Kính lực bao hơi |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Khí CO2 |
| Gạch 2 lỗ ( gạch xây dựng màu đỏ) |
| Gạch đặc ( gạch xây dựng màu đỏ) |
| Máy định vị GPS Map 64S |
| Tôn Hardox 450 30 x 1250 x 6000mm |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Gạch cao nhôm Al2O3 70% 620 |
| Gạch cao nhôm Al2O3 70% 320 |
| Gạch cao nhôm Al2O3 70% P20 |
| Gạch cao nhôm Al2O3 70% P+20 |
| Nêm thép 188 x 186 x 3mm |
| Hóa chất chống cáu cặn và ăn mong Amtreat 1210 (1175kg) |
| Hóa chất chống rong rêu và vi sinh
vật Kathon WT (125kg/phi) |
| Hóa chất chống cáu cặn ăn mòn Amguard 4250 (222.77kg) |
| Hóa chất khử oxy Amguaard 7840
(206.09kg/phi) |
| Hóa chất chống cáu cặn màng RO Acumer 4200 (20kg/can) |
| Hóa chất NaOH lỏng 30% ( 300kg/
phuy) |
| Hóa chất PAC bột ( 25kg/bao) |
| Hóa chất tẩy RO V401 ( 20kg/can) |
| Hóa chất tẩy RO V411 ( 20kg/can) |
| Gạch 2 lỗ ( gạch xây dựng màu đỏ) |
| Xilanh khí chuyển động tịnh tiến RA/8125/M/400 |
| Sika flex contruction AP
(600ml/tuyp) |
| Băng cản nước PVC V200 (20 mét/cuộn) |
| Keo ramset G5 (650ml/tuyp) |
| Hydrotite CJ (10 mét/cuộn) |
| Cát tiêu chuẩn ISO ( Theo tiêu
chuẩn TCVN 6227:1996 ), (1 túi = 1.35kg) |
| Thước cặp 500mm |
| Thước dây 5m |
| Máy mài cầm tay Makita 100 |
| Máy cắt bàn |
| Dao gọt ống Noga |
| Quạt cây công nghiệp |
| Chất phụ gia trợ nghiền Sikagrind 734 |
| Bể điều nhiệt Model RC – 2 Basic |
| Bộ bánh răng hộp giảm tốc phụ máy nghiền xi ( Gồm 01 to + 01
nhỏ) |
| Cây nước nóng lạnh Kagaro KG-31 |
| Máy lọc nước Kagaro 8 lõi Maifan KG118 |
| Quạt cây điện cơ 99HM |
| Bếp gas công nghiệp (bếp gas đôi) + dây gas + Bình gas |
| Chiếu cói đôi |
| Chiếu cói đơn |
| Giường đôi |
| Ghế Inox 280 x 265 |
| Đầu máy nén khí SA5 |
| Keo sám |
| Đệm chắn dầu |
| Đệm cao su |
| Biển hạn chế tốc độ 5km/h, đường
kính 70cm |
| Sắt phi 76 x 3m |
| Biển tên phòng 15 x 10 |
| Biển tên phòng 18 x 35 |
| Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
| Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
| Que hàn chịu lực K7018 – 4.0ly |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Bộ đàm Kenwood TK308 |
| Dung môi Linx 1512 (500ml/lo) |
| Mực in Linx 1240 ( 500ml) |
| Băng tải nối tròn B2000 EP750/5x(6+3)x16mm ( Chu vi 37.500 mét) |
| Băng tải nối tròn B1600
4EP350x12mm ( Chu vi 26.500 mét) |
| Băng tải nối tròn B1000 EP150x6x12mm ( Chu vi 7.560 mét) |
| Băng tải nối tròn B1000
EP150x5x10mm ( Chu vi 6.000 mét) |
| Băng tải gân ngang nối tròn B650 x 2EP 300x10mm (Chu vi 3275mm) |
| Cáp thép D20 |
| Khóa cáp D20 |
| Que hàn chịu lực K7018 – 4.0ly |
| Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
| Găng tay bảo hộ lao động |
| Biến áp 150VA NDK – 150 |
| Vòng bi FAG NJ2317-E-MP1A-C4 |
| Gối đỡ vòng bi (513-611
SKF) |
| Bộ hiển thị biểu đồ nhiệt MV
BL421CX-PIT |
| Bộ chuyển đổi Video KP-D20AP (RS) |
| Ống thấu kính 2.25-0830 (FR) |
| Can nhiệt PT100 MWT-0800AE |
| Đầu bảo vệ S11 Set |
| Thấu kính D1-25/4.4-90 |
| Thấu kinh D2-25/4.4 |
| Thấu kinh D3-25/4.4 |
| Ống làm mát bảo vệ thấu kính MP2
-0830W |
| Béc phun khí, nước DK-08 |
| Guốc lò DC2 |
| Chốt lắp guốc lò DC2 |
| Bộ chốt Plytrack DC2 ( Gồm 01 chốt
+ 01 vòng đệm) |
| Tấm kẹp guốc lò (17kg/tấm) |
| Bu lông tấm kẹp guốc lò |
| Búa đập đá vôi DC1 |
| Xăng ron 95 |
| Bình phun thuốc sâu |
| Lưỡi dao cắt cỏ |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Gas công nghiệp 39kg/bình |
| Neo khóa thép CAM-CA SUS310 |
| Neo khóa thép CAM-UL 40 SUS310 |
| Neo khóa thép CAM- UL 45 SUS310 |
| Neo khóa thép CAM-UL75 SUS310 |
| Neo khóa thép CAM-UL 85 SUS310 |
| Neo khóa thép CAM-UL 19 SUS310 |
| Neo khóa thép CAM-UL 50 SUS310 |
| Que hàn chịu lực Gemini GL – 78 (E7018) – 3.2 ly |
| Phớt 55 x 80 x 12 |
| Phớt 90 x 120 x 10 |
| Chổi quét sơn |
| Đá mài băng tải |
| Thép tấm CT3 8 x 1500 x 6000 |
| Thép tấm CT3 10 x 1500 x 6000 |
| Thép tấm CT3 12 x 1500 x 6000 |
| Thép tấm CT3 16 x 2000 x 6000 |
| Bộ chuyển đổi quang điện OPT – 2200S20 |
| Thép vằn Hòa Phát D10 |
| Thép vằn Hòa Phát D12 |
| Thép vằn Hòa Phát D16 |
| Thép vằn Hòa Phát D18 |
| Thép vằn Hòa Phát D20 |
| Thép buộc 1 ly |
| Thép cuộn D6 |
| Thép cuộn D8 |
| Thép vằn Hòa Phát D25 |
| Cát bê tông |
| Ống cống phi 800 H30 (4 mét/ống) |
| Ống cống phi 100H30 (4 mét/ống) |
| Dầu máy nén khí Fusheng FS600 – 20
( 20 lít/thùng) |
| Camera Analog Vantech: VT – 3224P, 1000TVlines |
| Adapter 12V |
| Đầu chuyển tín hiệu |
| Hộp nhựa chống cháy 15 x 15 |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Cát thạch anh 0.5 – 1mm ( 33 bao) |
| Cát thạch anh 1 – 2mm (16 bao) |
| Cát thạch anh 2 – 4mm (17 bao) |
| Activated cacbon 101 ( Than hoạt tính) (50 bao) |
| Anthracite 0.8 – 1.6mm ( 15 bao) |
| Dầu diezel |
| Keo dán băng tải thường HL – T4
(3.5kg/hộp) |
| Keo dán băng tải chịu nhiệt STL – RF4 (3.5kg/hộp) |
| Nước rửa băng tải CF – R4 – Tiptop
( 800ml/hộp) |
| Cao su non ( loại thường) 1mm |
| Cao su non chịu nhiệt 0.8mm |
| Giấy chống dính Silicol B1200 x 25000 ( 25 m2/cuộn) |
| Dầu diezel |
| Muối |
| Cảm biến CO(H2) Type 0393.0104 |
| Cát xây dựng |
| Thép vằn Hòa Phát D10 |
| Thép vằn Hòa Phát D12 |
| Thép vằn Hòa Phát D18 |
| Bộ gối đỡ vòng bi UCF210
– Ashahi |
| Máy đầm dùi Makita MGX 38x 1.5 |
| Dây đầm dùi |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Gas công nghiệp 12kg/bình |
| Màng lọc RO LCLE-4040 |
| Lõi lọc than hoạt tính: 5 Micron 20 inh |
| Burca ABS FD 25 (Bê tông chịu
nhiệt) |
| Bê tông vin cast – S30 |
| Bê tông vin cast -S40 FN |
| Bê tông vin cast- LC150 |
| Tấm canxi 1200x600x115 |
| Bê tông vin cast – L60 |
| Nước thủy tinh lỏng |
| CF board 10000x600x5 |
| Tấm can xi 1100 C – 1200x600x115 |
| Que hàn 309 |
| Bi tum (18kg/ thùng) |
| Dây thép D1mm |
| Tấm guốc cuối lò DC1 |
| Lưỡi gà dẫn liệu đầu lò DC1 |
| Cánh van lật C4, C5 DC1 |
| Trục van lật C4, C5 DC1 |
| Con lăn gầu xiên DC1 |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Gas công nghiệp 12kg |
| Bồn cầu bệt AC 900VRN |
| Chén sứ nung 25ml |
| Bàn làm việc AT140HLM1 |
| Ghế gấp G04M |
| Tủ áo TA2B2N |
| Giường tầng GI40 |
| Bàn ăn BA01 – 14 |
| Ghế đôn GD01I D006 |
| Ống nhựa PVC C3 phi 27 x 4000 |
| Cút nhựa PVC phi 27 |
| Dây điện Trần Phú 2 x 2.5 ( 100 mét/cuộn) |
| Bê tông Vincast LC – 150 |
| Bê tông Vincast S30 |
| Bê tông Burcast Rmax FD30 |
| Bê tông Burcast 620AZ |
| Bê tông NCZ Bmax FD35 |
| Lò xo phi 3 |
| Lò xo phi 4 |
| Sika dur 732 ( Thành phần A và B) |
| Cánh bơm nước phi 200 |
| Cây nước nóng lạnh Kagaro KG-31 |
| Ván phủ phim 1.22 x 2.44 x 1.2mm |
| Giường 1.6 x 2000 |
| Chiếu 1.6 x 2000 |
| Đệm |
| Chăn + gas |
| Đinh 5cm |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Bạt phủ 6 x 50 (2 mầu vàng + xanh) |
| Cáp thép mạ kẽm phi 05(6×36) |
| Bàn AT140HL |
| Ghế gấp G04M |
| Tủ TU09K2 – SA |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Que hàn cắt C5 |
| Keo giãn nở Apollo |
| Cáp thép phi 20 (35 x 7) |
| Muối viên tinh khiết |
| PAC 31% |
| Giảm chấn hoa thị MT11 ( phi
290/170 x 50) |
| Giảm chấn hoa thị phi 201/101×35 |
| Súng bơm mỡ cầm tay YT – 0704 |
| Bơm hỏa tiễn ( Bơm giếng khoan) 3F3 – 50 |
| Bạt phủ 6 x 50 (2 mầu vàng + xanh) |
| Bạt sọc dừa 3.8 x 50m (1 tấm = 190m2, 26 tâm+ 1 tấm 60m2) |
| Băng dính điện |
| Giảm chấn cao su phi 180x40x200 |
| Vòng bi 6307-2Z SKF |
| Chổi xương dừa |
| Chổi quét nhà ( Chổi đót) |
| Vòng bi 22212 EAE4 – NSK |
| Vòng bi 22211 EAE4 – NSK |
| Xẻng |
| Cán xẻng |
| Băng dính điện |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Bạt phủ 6 x 50 (2 mầu vàng + xanh) |
| Chất phụ gia trợ nghiền Sikagrind
734 |
| Bạt phủ
6 x 50 (2 mầu vàng + xanh) |
| Túi bóng đựng mẫu loại 50kg |
| Chổi quét mẫu |
| Sika top seal 107 (Gồm: 11
bao(20kg/bao) + 11 can (5l/can) |
| Bạt phủ 6 x 50 (2 mầu vàng + xanh) |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Vòng bi NU219ECP – SKF |
| Vòng bi 6219/C3 – SKF |
| Thiết bị kiểm tra vòng bi Model 77D11 |
| Cuộn hút van Ross Coil 405K33 |
| Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV 1205 |
| Găng tay bảo hộ lao động |
| Chổi xương dừa |
| Xẻng |
| Cán xẻng |
| Van bi tay gạt phi 21 |
| Ổ cắm điện 5m |
| Cây nước nóng lạnh Nagakawa NA –
LYR71T |
| Khóa nhựa D60 |
| Xăng RON95 – III |
| Chổi quét sơn |
| Hộp gioăng Oring GE350 ( GE – 351) |
| Điện trở phanh của biến tần 6SE6400-4BD22-2EA1 |
| Cuộn kháng của biến tần
6SE6400-3TC07-5ED0 |
| Modul kết nối truyền thông của biến tần 6SE6400-1PB00-0AA0 |
| Relay 3RP1505 – 1BP30 |
| Contactor 3RH1131 – 1BB40 |
| Tiếp điểm phụ 3RH1911 – 1FA22 |
| Nút ấn 3SB3400 – 1PE |
| Nút ấn 3SB3400 – 1PB |
| Relay 3RB2283 – 4AC1 |
| Card modul 6SL3244 – 0BB12 – 1PA1 |
| Thép tấm CT3 30mm x 2000 x 6000 |
| Cụm cóc lai bơm nước xe tưới đường
12T02204 |
| Lốp Bridgetone 265/65R17 ( Số seri: CHL1717) |
| Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
| Gas công nghiệp 12kg |
| Gas công nghiệp 39kg |
| Máy khâu bao NP7A |
| Chỉ khâu bao |
| Kim khâu bao |
| Dầu máy khâu |