Nhíp
trước số 6 Howo mỏ |
Nhíp trước Howo A7 lá số 3 |
Nhíp sau Howo A7 lá số 1 |
Nhíp trước Howo mỏ lá số 4 |
Mặt bích hàn |
Vòng bi 6208 – SKF |
Bình ắc quy Đồng Nai 12V – 150Ah ( Số seri: 122812170133,
113112170027, 122812170040, 111712170062, 122812170150, 122812170105,
122812170101, 122812170135, 122812170102, 122812170132) |
Dây curoa XPA 2282 – Ban do |
Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
Que hàn chịu lực K7018 – 4.0ly |
Vòng bi chữ thập phi 62 x 160 |
Bu li tăng đai Xe HD Xcent |
Vòng bi 6218 – 2Z/C3 – SKF |
Palet cũ chất liệu gỗ ( hàng đã
qua sử dụng) |
Phễu lọc thủy tinh chịu nhiệt 70mm – Đức |
Bari clorua (Bacl2.2HO) – Trung
Quốc |
Natri Hydroxit (NaOH 96%) – Trung Quốc |
Cồn (C2H5OH) 99,7% – Trung Quốc |
Chổi quét sơn loại nhỏ ( Chổi quét mẫu) – Việt Nam |
Chổi lông cước dài loại to – Việt
Nam |
Băng tải cao su chịu mài mòn nối tròn
B2180xEP500/4x(8+3)18×21800 |
Dây đai máy phát điện 8PK 2015 |
Dung dịch a xít loãng châm bình ắc quy |
Quang nhíp đầu cầu sau xe HD |
Palet cũ chất liệu gỗ ( hàng đã qua sử dụng) |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Lốp bố thép 14.00R25 – E33 ( Săm + yếm) |
Lốp bố vải 14.00R25 – 3G – 5TT (
Săm + yếm) |
Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp P1 – Nano (22kg/thùng) |
Sơn siêu trắng ST88 – Nano
(22kg/thùng) |
Ru lô lăn sơn – Đông á |
Chổi quét sơn |
Chổi than D172 (22 x 32 x 60) |
Dây tết làm kí bơm nước phi 10 (
01 cuộn) |
Dây tết làm kí bơm nước phi 12.5 ( 01 cuộn) |
Gương DQ1138 |
Xịt CFV – 102A |
Bộ phụ kiện DQ1420 |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV 1205 |
Hóa chất chống cáu cặn, ăn mòn
Amtreat 1250 ( 10 phuy) |
Hóa chất NaOH lỏng 30% ( 01 phuy) |
Hóa chất NaOH lỏng 30% ( 01 phuy) |
Hóa chất PAC bột ( 25kg/bao, 12 bao) |
Hóa chất tẩy RO V401 ( 20l/can, 08
can) |
Hóa chất tẩy RO V411 ( 20l/can, 10 can) |
Nhíp trước Howo mỏ lá số 4 100 x
18 x 1800 |
Bạc + ắc nhíp Howo 420 |
Nhíp trước Howo mỏ lá số 2 100 x
18 x 1800 cuộn 1 đầu |
Nhíp trước Howo mỏ lá số 5 |
Má phanh sau Howo mỏ |
Đinh tán Howo mỏ 10 x 3.0 |
Má phanh sau MT86 |
Đinh tán MT86 8 x 2.5 |
Tăng bua sau Howo mỏ |
Bi chữ thập các đăng Howo mỏ 70 x 178 |
Bi chữ thập các đăng MT86 57 x 152 |
Lá côn Howo 420 |
Cao su giằng cầu Howo mỏ |
Mặt máy 420 |
Gioăng mặt máy 420 |
Phớt git 420 |
Cây cát đăng Howo A7 dài 1m1 lắp
bi 62 x 160 |
Rơ le điều khiển 40A – 80A |
Rơ le điều khiển 30A |
Lò vi sóng NN – ST342Myue – 25L – Panasonic |
Bếp gas công nghiệp ZENYCOOK |
Xô nhựa 10 lít |
Nhíp đầu cầu sau HD Xcent lá số 4
(90 x 20 x 1000) |
Đèn Led ốp trần chống thấm SDSN403 – 15W |
Đèn led 400W FAD400W |
Bộ lọc điều áp phi 21 NFR – 400 |
Bộ lọc điều áp phi 34 NFR – 8000 |
Sơn màu xanh – 10 hộp |
Chổi lau nhà ( Chổi rửa xe) |
Dầu diezel |
Băng tải cao su chịu mài mòn B800
x 5EP150x(4.5+1.5)12 (390 mét/cuộn, 125 mét/cuộn, 315 mét/cuộn) 03 cuộn) |
Băng tải cao su chịu mài mòn B650 x 5EP150x(4.5+1.5)12 |
Phiếu giao nhận hàng |
Bộ dụng cụ đo các chỉ tiêu trong nước |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Tổng côn trên xe HD Xcent |
Xăng A95 |
Phớt làm kín dầu TC 90 x 110 x 12 |
Vòi xịt Inax 20S |
Ống xả chậu lavabo ( Xi phông) A016V |
Viên trợ nghiền Xray |
Vòng bi JLM104948/104910 – Koyo |
Lá nhíp mooc số 1 (16 x 90 x 1130) |
Lá nhíp mooc số 2 ( (16 x 90 x 1130) |
Lá nhíp mooc số 3 ( (16 x 90 x 1170) |
Lá nhíp mooc số 4 ( (16 x
90 x 900) |
Lá nhíp mooc số 5 ( (16 x 90 x 700) |
Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp P1 – Nano (22kg/thùng) |
Sơn siêu trắng ST88 – Nano
(22kg/thùng) |
Bột bả chống thấm nội thất cao cấp (25kg/bao) |
Ru lô lăn sơn – Đông á |
Chổi quét sơn |
Dao sủi |
Lưỡi dao sủi (10 cái/hộp) |
Giấy ráp |
Dao nhựa bả matic |
Su kẹp bao ( Con lăn máy đóng bao) |
Nhíp móc lá số 1 (90 x 16 x 1130) |
Nhíp đầu cầu sau Howo A7 lá số 1 |
Nhíp đầu HD 1 – 3 |
Nhíp đầu cầu sau HD lá số 4 –
5 ( dài 1.1m) |
Nhíp đầu cầu sau Howo A7 lá số 4 |
Bàn ép xe nước |
Bi tê xe nước |
Ắc nhíp HD Xcent |
Bút đo oxy hòa tan – Model DO600 |
Máy đo PH HI 98127 |
Máy đo độ dẫn HI98303 |
Que hàn chịu lực K7018 – 4.0ly |
Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
Đá cắt phi 100 |
Đá cắt phi 180 x 2 x 22 |
Đá cắt phi 150 x 6 x 22 |
Đá mài phi 100 x 6 x 16 |
Que hàn đắp Km650 – 3.2ly Kíwel |
Dung dịch Axenton |
Phiếu giao nhận hàng |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Dầu diezel |
Bơm phuy Finish Thompson Model EFV40 + motor |
Vòng bi 33210/Q – SKF |
Dây điện 4 x 1.5 Cadi Sun |
Mặ ổ cắm đôi 2 chấu – Sino |
Mặt công tắc 1 lỗ hạt – Sino |
Mặt công tắc 2 lỗ hạt – Sino |
Hạt công tắc 2 chấu – Sino |
Tủ điện 4 tét mặt nhựa – Sino |
Đuôi đèn chữ U treo tường ( Chuôi xoáy) |
Dây điện 2 x 4 – Trần Phú |
Dây điện 2 x 2.5 – Trần Phú |
Dây điện 2 x 1.5 – Trần Phú |
Đế ổ cắm nổi Sino |
Khóa nhựa PVC phi 42 – Đài Loan |
Chếch nhựa PVC phi 42 –
Tiền Phong |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp (12kg/bình) |
Đá mài phi 100 x 6 x 16 |
Phiếu giao nhận hàng |
Cây nước nóng lạnh Kanggaru – KG31 |
Camera Analog Vantech: VT – 224P, 1000TVlines |
Apdapter 12V, 1V |
Jack chuyển đổi BNC – AV |
Jack BNC |
Cáp đồng trục 5C |
Tivi TCL 55 inch – L55S4900 |
Giá treo tivi thả trần cho tivi 40 – 60 inch |
Hộp đầu nối kỹ thuật 20 x 20 cm |
Lốp bố thép12R22.5/D611/18PR/M |
Lốp bố thép11.00R20/D821/18PR/K |
Xăm 11.00R/11.00-20/TR78A |
Yếm 11.00/12.00R20 |
Xăm 14.00-25/TR179A |
Yếm 14/16.00-25-D252 |
Phân đạm Phú Mỹ ( 50kg/bao, 01 bao) |
Phân NPK (25kg/bao, 08 bao) |
Bạc nitrare(AgNO3 99%) |
Ammonium thiocynate (NH4SCN 99.5%) |
Natri clorua(NaCl 99.5%) |
Kali diCrommat(K2CrO4) |
Ferric Ammonium Sulfate(NH4Fe(SO4)2.12 H2O |
Nitro benzen (C6H5NO2) |
Gối đỡ vòng bi (516-613
SKF) |
Dung dịch Axenton |
Túi bóng đựng mẫu loại 5kg |
Băng tải cao su B180, dày 6 2 lớp
bố vải(FP/200 chu vi 2450) |
Bộ lọc chính – FA65027 |
Lọc đầu in – FA20015 |
Lọc 3 nhánh – FA74189 |
Cảm biến nắp chụp đầu in – FA74159 |
Máy đo tỷ trọng cầm tay DMA 35N |
Kali diCrommat(K2CrO4) chai 250g |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp (39kg/bình) |
Giẻ lau |
Gioăng cổ xả MT86 |
Rô tuyn trọ lực lái Howo mỏ |
Ống cổ hút vòi voi Howo 371 |
Nhíp trước MT86 lá số 1 100 x 18 x 2100 |
Nhíp trước Howo mỏ lá số 1 |
Nhíp trước Howo mỏ lá số 3 |
Gương chiếu hậu to |
Tổng côn dưới Howo mỏ |
Nhíp trước Howo mỏ lá số 7 |
Tổng côn trên Howo mỏ |
Phớt may ơ sau Howo mỏ 220 x 245 x
30 |
Phớt đuôi cầu sau Howo mỏ 100 x 175 x 14/46 |
Cóc chỉnh phanh sau Howo mỏ |
Má phanh sau Howo mỏ |
Nhíp sau Howo mỏ lá số 1 |
Chân máy trước Howo mỏ |
Chân máy sau Howo mỏ |
Mặt máy 420 |
Phớt git suppap Howo 420 |
Phớt chắn bụi kim phun 420 |
Gioăng cổ xả Howo 420 |
Phớt chắn dầu con lăn chặn lò phi 560/500 x 18 |
Thuốc chuột |
Xăng ron 95 |
Bình ắc quy 12V – 150AH |
Mỡ Mutis EP1 – Total (180kg/phi) |
Dầu nhớt Preslia 46- Total (208
lít/phi) |
Lõi lọc đường ống tinh Fusheng/AET125U |
Lõi lọc đường ống tinh
Fusheng/AET125P |
Lõi lọc đường ống tinh Fusheng/AET175U |
Lõi lọc đường ống thô
Fusheng/AET175P |
Thuốc thử nước Kolor Kut |
Thép ống đen D114x4.5×6000 |
Thép ống đen D60x2.5×6000 |
Tôn màu dập 5 sóng 0.45mm x 7000
màu xanh rêu |
Máng mạ kẽm U300 x 150 x 1.0 x 6000 |
Xà gồ mã kẽm C120 x 50 x 15 x 2.0
x 6000 |
Bu lông 8,8 M16 x 250(Bộ 4 chi tiết T+E+P+V) |
Giằng xà gồ 10 x 1000(2 đầu ren
50mm,1 bộ gồm 2 ecu,2 đệp phẳng,2 đệp vênh) |
Ống nhựa phi 90 ống PVC |
Rọ chắn rác phi 110 lắp cho ống
phi 90 |
Vít bắn tôn M5 x 50mm |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Lốp bố thép11.00R20/D821/18PR/K |
Xăm 11.00R/11.00-20/TR78A |
Yếm 11.00/12.00R20 |
Gạch lat nền 40 x 40 |
Ống cao su chịu áp lực dẫn khí đường kính trong phi 19 đường
kính ngòi phi 27 |
Dây ga oxy đôi phi 8 |
Thuốc trừ sâu (1 lọ/100ml) |
Vải địa kỹ thuật ART28 |
Gế gấp hòa phát |
Bàn làm việc |
Dây hàn lõi thuốc K-71T – 1.2mm |
Que hàn E7018 – 3.2mm Kim tín |
Bộ phát hiện rách băng cho băng tải 2E1-BC10(một bộ bao gồm 4
đầu cảm biến và 1 bộ chuyển đổi) |
Bộ phát hiện rách băng cho băng
tải 2E1-BC01(một bộ bao gồm 9 đầu cảm biến và 2 bộ chuyển đổi) |
Bộ phát hiện rách băng cho băng tải 3C1-BC02(một bộ bao gồm 5
đầu cảm biến và 1 bộ chuyển đổi) |
Sơn màu xanh (3 lít/hộp) |
Bát đánh rỉ |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Axeton |
Bi cầu hợp kim phi 50 ( 06 phi) |
Bi cầu hợp kim phi 40 ( 04 phi) |
Bi cầu hợp kim phi 30 ( 03 phi) |
Bi cầu hợp kim phi 20 ( 02 phi) |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV 1205 |
Động cơ điện 1CV1205A 1LE15022AA
534AA4 – 37Kw – Siemens |
Tay giằng gạt mưa Howo A7 |
Cao su đỡ chân máy trước Howo mỏ |
Cao su đỡ chân máy sau Howo mỏ |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Bộ lọc dầu 39329602 – Ingersoll Rand |
Lọc tách Separator Cartridge 24121212 |
Máy hút bụi cầm tay Medea |
Nhíp trước howo mỏ lá số 1 |
Nhíp trước MT86 lá số 5 |
Nhíp trước Howo mỏ lá số 3 dài
1.8m |
Nhíp trước MT86 lá số 5 dài 1.65 |
Nhíp sau Howo mỏ lá số 1 |
Bạc + ắc nhíp Howo 371 |
Má phanh sau MT86 |
Má phanh sau Howo mỏ |
Bi chữ thập các đăng chính Howo mỏ
70 x 178 |
Bu lông ba lăng xê Howo mỏ (7 cái/bộ) |
Lọc gió Howo 371 30 x 46 |
Má phanh sau Howo mỏ |
Rô tuyn trọ lực lái Howo mỏ M33 x
27 |
Cụm mô tơ bơm dầu cánh bạt mooc |
Dung dịch xử lí khí thải DEF |
Thép vằn Hòa phát D20 |
Thép vằn Hòa phát D22 |
Nước tẩy ghỉ sét bê tông VCM |
Máy khoan cầm tay Makita HP2051,
công suất 720w,chạy 2 chiều. |
Ổ cắm điện 1 pha |
Kính hàn màu đen |
Đá cắt bàn phi 350 |
Bộ đàm Kenwood TK308 |
Bóng đèn huỳnh quang Philip 36W |
Bóng đèn huỳnh quang Philip 18W |
Bóng đèn led 9W |
Ballast đèn neon S10 – P 36W BTA18 |
Chuột đèn neon S10 – P |
Chụp đèn sân vườn hình bầu dục
D300 |
Băng dính điện cuộn to |
Qủa đập bua HY18 |
Ruột gà HY18 |
Tổ ong HY18 |
Ông xoay chuyển HY18 |
Cá khoan HY18 (3 cá) |
Lò xo HY18 (3 lò xo) |
Đệm giun \cao su |
Líp HY18 |
Cao su giằng cầu xe Howo |
Bu li tăng đai Xe HD Xcent |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Phớt TC 70x95x10 |
Gioang mặt chà máy ủi SD7 |
Sim chặn dầu cổ trục máy ủi SD7 |
Sim chặn dầu ngoài máy ủi SD7 |
Vòng bi SKF 23022 CC/W33 |
Vòng bi UC204 +Gối Đỡ FL204 Ashahi |
Vòng bi FAG 6204.2ZR |
Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 |
Vòng bi SKF 7309 BECBP |
Cao su giằng cầu mooc |
Cao su giằng cầu chữ A |
Đèn led hậu rời rơ mooc màu đỏ |
Đèn led hậu rời rơ mooc màu trắng |
Đèn led hậu rời rơ mooc màu vàng |
Đèn led sườn mooc |
Bóng đèn H7 – 24V |
Bóng đèn H3 – 24V |
Bóng đèn H1 – 24V |
Dây điện đơn 1.0 |
Phin lọc ga điều hòa Howo |
Van tiết lưu Howo 420 |
Van tiết lưu Howo A7 |
Rơ le ngắt lạnh Howo mỏ |
Keo Xilicone APOLLO A500 |
Vít bắn tôn đầu lục giác 25mm |
Vít bắn tôn đầu lục giác 40mm |
Đầu bắn tôn 8mm |
Đầu bắn tôn 10mm |
Lưới che bụi màu xanh (7,5m x 33m) |
Chổi xương dừa |
Chổi đót |
Dây đai Mitsusumi A-90 -96/02 |
Băng tải cao su chịu nhiệt đến 130˚C B1400 x EP1250/ x(5+3)x16 |
Băng tải cao su bề mặt nhám đinh
B650x2EP150x6x3.275 |
Băng tải cao su nối tròn B1000x3EP125x8x7.55 |
Băng tải cao su nối tròn chịu
nhiệt 180˚C B1400xEP600/3x8x7.560 |
Bình ga điều hòa R134A |
Máy bơm giếng khoan 1.1 KW |
Máy đục mikita HM 0810 (Mũi đục nhọn và dẹt) |
Máy khoan bosch GHB2 – 26DE(Mũi
khoan 4,6,8,10,12) |
Máy mài cầm tay bosch GWS 8 – 125C |
Lưỡi cắt ghạch mikita – 105mm |
Váy xuất Clinker (ống hút bụi Ø300×4200) |
Bộ nhíp mooc 8 lá, 4 lá mặt |
Nhíp mooc lá số1 90 x 16
x 1130 |
Nhíp mooc lá số 3 90x16x1130, 1
đầu cong |
Nhíp mooc lá số4 90 x 16
x 900 |
Nhíp mặt trước MT86 lá số 2 |
Nhíp mặt trước MT86 lá số 3 |
Lá côn Howo 420 |
Phớt ghít suppap Howo 420 (1 bộ/6c) |
Mặt máy Howo 420 |
Phớt chắn bụi đầu kim phun Howo 420 (1 bộ/6c) |
Gioang cổ xả Howo 420 |
Gioang mặt máy Howo 420 |
Bu lông mặt máy Howo 420 |
Xéc măng Bơm hơi MT 86 (1 bộ/ 3c) |
Rô tuyn ba ngang Howo mỏ (1 bộ/
2c) |
Nhíp trước Howo mỏ lá số 1, 2 đầu ắc |
Ống thép Inox phi 34 x 6000 |
Dây curoa XPA 2282 – Ban
do |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Nhíp số 1 (113 x 9 x 1.6) |
Nhíp số 2 (113 x 9 x 1.6) |
Nhíp số 3 một đầu cong (113 x 9 x
1.6) |
Nhíp số 4 (80 x 9 x 1.6) |
Nhíp số 5 (70 x 9 x 1.6) |
Nhíp số 6 (60 x 9 x 1.6) |
Viên trợ nghiền Xray |
Muôi xúc mẫu bằng inox |
Túi bóng đựng mẫu loại 5kg ( mầu
đen) |
Rô tuyn 3 dọc Howo mỏ |
Rô tuyn trợ lực lái Howo mỏ |
Nêm thép SS400: 188x186x2mm |
Nêm thép SS400: 188x186x3mm |
Nêm thép SS400:210x100x2mm |
Nêm thép SS400:210x100x3mm |
Neo V70 Ø10 -SUS 304 |
Neo V70 Ø10 -SUS 310 |
Neo thép Y120 Ø 10 -SUS 310 |
Neo thép Y150 Ø 12 -SUS 310 |
Neo thép Y200 Ø 12 -SUS 310 |
Neo thép Y175 Ø 12 -SUS 310 |
Gạch đặc ( gạch xây dựng màu đỏ) |
Găng tay vải |
Túi nilon đựng mẫu loại 10kg |
Dung dịch Axenton |
Băng tải PU 2mm x 650 x 2 lớp bố x EP300 xC3000 |
Túi nilon đựng mẫu loại 5kg |
Niêm chì |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Nước thủy tinh lỏng (Sodium
Silicate) |
Dầu diezel |
Can nhiệt TC Type
TC33H-K-Y/2-0-800˚C-B- Ø25 x 1150 – C |
Can nhiệt TC Type TC33H-K-Y/2-0-900˚C-B- Ø25 x 1150 – C |
Can nhiệt TC Type
TC33H-K-Y/2-0-1000˚C-B- Ø25 x 1150 – C |
Can nhiệt TC Type TC33H-K-Y/2-0-1100˚C-B- Ø25 x 1150 – C |
Can nhiệt TC Type
TC33H-K-Y/2-0-1200˚C-B- Ø25 x 1150 – C |
Can nhiệt TC Type TC33H-K-Y/2-0-1300˚C-B- Ø25 x 1150 – C |
Biến tần ATV310HU40N4E , 4Kw |
Thép tấm 1500 x 3000 x 3mm |
Thép tấm 1220 x 2500 x 2mm |
Bi chữ thập 49×195 |
Bóng hơi cabin trước trago exciet |
Lọc tách dầu Ingersoll Rand 24121212 |
Gas điều hòa R22(13,6kg/bình) |
Gas điều hòa R410(11,3kg/bình) |
Gas điều hòa R32(3kg/bình) |
Đồng hồ nạp Gas Value R22 ( Có cả dây) |
Đồng hồ nạp Gas Value R32 ( Có cả
dây) |
Đồng hồ nạp Gas Value R410 ( Có cả dây) |
Bộ nguồn máy tính Y600 |
Bảng nội quy ra vào trạm điện 110KV |
Bảng tên phòng y tế |
Bảng tên nhà ăn |
Bảng tên PX nguyên liệu |
Bảng tên phòng điện |
Bảng tên phòng gia công và lấy mẫu |
Bảng tên kho vật tư mỏ |
Bảng tên TP KCS |
Bảng tên BKS an toàn LĐ – VSMT |
Bảng tên phòng ASTM |
Bảng tên phòng Giám đốc SX |
Bảng tên phòng phó giám đốc |
Bảng tên phòng Xray |
Bảng tên phòng hóa ca |
Bảng tên phòng phó tổng Giám đốc |
Bảng tên trưởng phòng điện |
Bảng tên phòng phân tích |
Bảng tên kho hóa chất |
Bảng tên phòng nghiền mẫu |
Bảng tên phòng ĐHTT |
Bảng tên PX lò nung |
Bảng tên phòng cơ lý |
Bảng tên kho chứa chất thải |
Bảng tên phòng ở công nhân |
Bảng tên phòng cơ khí, điện |
Bảng tên Technical tem Elctrical
& Maclannicd technical |
Bảng tên Elctrical &
Maclannicd technical |
Bảng tên phòng giao ca |
Bu lông và bộ côn rút 57.26 M24 x 100 (1 bộ gồm 1 bulong 2 ê cu
+1 đệm vênh + 1 côn trong +1 côn ngoài |
Xăng ron 95 |
Chổi xương dừa |
Nhớt động cơ (0.8 lít/hộp) |
Nửa gối dưới vít tải nghiền than |
Con lăn đỡ cần bừa kho tròn Ø
310 |
Thép tấm 8mm x 1500 x 6000 |
Dây curoa máy phát Hitachi
RECMF8590 |
Gạch xây dựng 2 lỗ ( màu đỏ) |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV 1205 |
Bê tông Naracast Sic 45 Zr
(25kg/bao) |
Neo thép Y350 – D12 – Sus310 |
Dây đai điều hòa máy Hitachi 670
Recmf 9620 |
Cảm biến độ rung Omron D7F-S03-05 |
Túi lọc bụi chịu nước Ø160 x 4500 |
Túi lọc bụi chịu nước Ø160 x 3400 |
Túi lọc bụi chịu nước Ø160 x 2250 |
Túi lọc bụi chịu nước Ø130 x 2250 |
Túi lọc bụi chịu nước Ø115 x 2100 |
Áo mưa 2 lớp |
Găng tay cao su |
Gioang mặt máy Howo 420 |
Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 |
Vòng bi SKF 7309 BECBP |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 12kg/binh |
Gas công nghiệp 39kg/binh |
Giá đỡ chổi than 40 x 20 x 40 |
Biến tần Micromaster440 6SE6440-2UD33-7EA1 |
Bảng vận
hành của biến tần 6SE6400-0BP00-0AA1 |
Xe rùa |
Nilon lót nền |
Phớt làm kín SB2 80 x 100 x 10 |
Phớt làm kín SA 80 x 110 x 12 |
Gioăng Oring 110 x 118 x 4 |
Trục chuyển tầng xe Howo 420 |
Bi chữ thập các đăng chính Howo mỏ
57 x 144 |
Rơ le nguồn Howo 420 |
Bát phanh 2 tấc |
Lá nhíp trước MT86 lá số 2 |
Lá nhíp trước MT86 lá số 3 |
Cây sấu |
Cây ngâu xùm |
Gạch xây dựng 2 lỗ ( màu đỏ) |
Nước thủy tinh lỏng (Sodium
Silicate) |
Nhíp trước MT86 lá số 4 (2070x100x18) |
Nhíp trước lá số 5 MT 86 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Que hàn chịu lực K7018 – 4.0ly |
Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
Dây phun áp lực phi 8.5mm |
Cảm biến nhiệt độ 0-950˚C ( Can
nhiệt 0-950˚C) |
Bấm 2 đầu dây áp lực |
Xăng ron 95 |
Niêm chì |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x
1.4 x 6000mm |
Thép ống đen 60 x 3.2 x 6000mm |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 x 6000mm |
Thép V40 x 40 x 4.0 x 6000mm |
Thép ống đen D113.5 x 4.5 x 6000mm |
Thép ống đen D60 x 2.5 x 6000mm |
Máng mạ kẽm U300 x 150 x 1.0 x 6000mm |
Xà gồ mạ kẽm C120 x 50 x 15 x 2.0 x 6000mm |
Giằng xà gồ 10 x 1000 ( 2 đầu ren + 2 ecu + 2
đệm phẳng + 2 đệm vênh) |
Bu lông M16 x 250 |
Ống nhựa PVC phi 90 x 4000mm |
Thép tấm 10ly x 1500 x 6000mm |
Đầu vít bắn tôn |
Vít bắn tôn M5 x 60 |
Hóa chất
chống cáu cặn và ăn mòn Amtreat 1210 |
Hóa chất chống rong rêu và vi sinh
vật Kathon WT (125kg/phi) |
Hóa chất chống cáu cặn và
ăn mòn Amguard 4250 |
Hóa chất khử oxy Amguaard 7840
(206.09kg/phi) |
Đồng hồ đo áp 0-25 Kg/cm² – Psi |
Đồng hồ đo áp 0-250 Kg/cm² – Psi |
Băng tải gân ngang nối tròn B650 x 2EP 300x10mm (Chu vi 3275mm) |
Mỡ bôi trơn RENOLIT FWA 220(185
kg) |
Mỡ bôi trơn Ceplattyn GT3 – 190kg |
Bình đun ( Bình chưng cất nước )
Model: 4BS |
Nhíp trước lá số 2 Howo 420 |
Dây đốt cotton ( Dùng cho máy
nhiệt trị IKA) |
Lốc lạnh MT86 |
Vành bánh đà xúc lật |
Lốp 14.00 – 25/54CM(E4)36PR/CR |
Thép vằn Hòa phát D8 |
Thép vằn Hòa phát D10 |
Thép vằn Hòa phát D12 |
Thép vằn Hòa phát D14 |
Thép vằn Hòa phát D16 |
Thép vằn Tisco D20 |
Thép vằn Hòa phát D22 |
Gạch 2 lỗ |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg |
Gas công nghiệp 12kg |
Que hàn đắp Km650
Kiwell – 4.0ly Kiswel |
Viên trợ nghiền Xray |
Dây phun sơn 1/4 – Hàn Quốc |
Súng phun cầm tay Anest Iwata
W71-21S |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Dầu diezel |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng
CTV 1205 |
Mặt bích hàn HDPE D315mm |
Mặt bích rỗng thép mạ kẽm D300mm |
Gioăng cao su D315mm |
Bao che con lăn thép chống mòn 2
thành phần Dplate (6+9) |
Dầu diezel |
Điều hòa 1 chiều Daikin 50Mv |
Dầu diezel |
Viên trợ nghiền Xray |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng MA.G.A/C269 |
Màng van cao su ASCO A047 |
Van bi (Tay Gạt) phi 21 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Lô cán nóng clinker DC2 |
Tấm lót rulo cán sét DC2 |
Cánh van lật C1 phi 900 DC2 ( Gồm
01 trục + 01 cánh) |
Cánh van lật C2 phi 800 DC2 ( Gồm 01 trục + 01 cánh) |
Bu lông M27 x 146 ( Ê cu + vòng
đệm) |
Vòng bi 6204 – 2RS1 – SKF |
Vòng bi 6208 – 2RS1 – SKF |
Vòng bi 6209 – ZZCM – NSK |
Dây curoa 41A |
Dây cắm nguồn đầu vào cho máy lưu hóa băng tải |
Dây cắm nguồn đầu ra cho máy lưu
hóa băng tải |
Kim thu sét Liva CX040 |
Túi lọc bụi chịu nước Ø160×8000 |
Bóng bóp cao su |
Bộ thủy tinh chữ U |
Lò xo |
Chổi than A2 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Gas công nghiệp 39kg |
Dầu diezel |
Tôn Hardox 400 10 x 1250mm x 6000mm |
Tôn Hardox 400 12 x 1500mm x
6000mm |
Tôn Hardox 400 30 x 2000mm x 6000mm |
Tôn Hardox 400 40 x 2000mm x
6000mm |
Tôn Hardox 450 16 x 1500mm x 6000mm |
Hộp gioăng Oring GE350 |
Phớt TC 80 x 105 x 13 |
Phớt TC 45 x 60 x 10 |
Phớt TC 65 x 90 x 13 |
Phớt TC 70 x 95 x 13 |
Phớt TC 25 x 32 x 6 |
Bộ lọc khí SAW 600D |
Bộ lọc khí Max Drain (Filter) – Pảker |
Cảm biến O2 0393.0000 |
Xăng ron 95 |
Kéo cắt lá |
Kéo bấm cành |
Chổi than MG50 (40 x32 x 50) (MC70
– 2097) |
Tôn lợp 5 sóng (1.08x7000x124 tấm) |
Thép vằn Hòa phát D10 |
Thép vằn Hòa phát D12 |
Thép vằn Hòa phát D16 |
Thép vằn Hòa phát D18 |
Thép vằn Hòa phát D22 |
Thép vằn Hòa phát D25 |
Thép vằn Hòa phát D8 |
Thép buộc 1 ly |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Túi bóng đựng mẫu loại 5kg |
Túi bóng đựng mẫu loại 10kg |
Quạt li tâm VNS – C3 – 65T. Công suất 15kw, 1460v/p |
Nước rửa băng tải CF – R4 – Tiptop |
Cao su non thường 1mm |
Cao su non thường 3mm |
Cao su non chịu nhiệt 2mm |
Cao su non chịu nhiệt 3mm |
Giấy chống dính Silicol B1000 x 25000 ( 25 mét/cuộn) |
Bảng tên phòng giao ca |
Bảng tên phòng ở công nhân |
Balat ( Chấn lưu điện tử) 36/40W |
Gạch Flex Dura ISO320 |
Gạch Flex Dura ISO620 |
Gạch Flex Dura P+20 |
Gạch Flex Dura P20 |
Gạch Multi Mag B320 |
Gạch Multi Mag B620 |
Gạch Multi Mag BP+20 |
Gạch Multi Mag BP20 |
Gạch TufMag – AF B320 |
Gạch TufMag – AF B620 |
Gạch TufMag – AF BP+20 |
Gạch TufMag – AF BP20 |
Gạch KB70 ISO320 |
Gạch KB70 ISO620 |
Gạch KB70 P+20 |
Gạch KB70 P20 |
Gạch PH40AF IG10-76 |
Vữa 70AM(D), (25kg/bao) |
Vữa 43AM(D) , (25kg/bao) |
Vữa M80AM(D), (25kg/bao) |
Nêm 188 x 186 x 2.0mm |
Nêm 188 x 186 x 3.0mm |
Nêm 210 x 100 x 2.0mm |
Nêm 210 x 100 x 3.0mm |
Nước thủy tinh sodium silicates (25kg/can) |
Gốm VF board 1260/d320/5 x 500 x
1000 |
Bình gas điều hòa R32 |
Gioăng Oring 1.25 x 2.62 |
Gioăng Oring 1.78 x 1.78 |
Gioăng Oring 2.05 x 2.62 |
Gioăng Oring 2.06 x 2.62 |
Gioăng Oring 2.57 x 1.78 |
Gioăng Oring 2.7 x 1.9 |
Gioăng Oring 2.8 x 1.9 |
Gioăng Oring 2.85 x 2.62 |
Gioăng Oring 2.9 x 1.78 |
Hộp gioăng Oring GE350 |
Nồi cơm điện |
Túi bóng đựng mẫu loại 05kg |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Máy bơm hóa chất định lượng X030 – XB |
Dây điện mạng |
Lọc giấy ( Lọc nước) PP |
Mô tơ máy hút bụi SHWX – 1000A,
1200W |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Ván phủ phim 1.22 x 2.44 x 1.2mm |
Đinh 5cm |
Gioăng máy nhiệt trị IKA C2000 |
Thép tấm 1500 x 6000 x 10mm |
Bê tông vin cast S40FN |
Bê tông vin cast L60 |
Bê tông Zetab S |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Tấm ống lồng C1 DPPB =215 (H215 x 510) |
Tấm ống lồng C1 DPP =235 (H235 x 510) |
Tấm ống lồng C1 DPP =215 x 685 (Z215 x 685) |
Tấm ống lồng C1 DPP =235×685 (Z235 x 685) |
Tấm ống lồng C1 DPP =215×335 (Z215 x 335) |
Tấm ống lồng C1 DPP =235×335 (Z235 x 335) |
Tấm ống lồng C1 DPP =215×185 (S215 x185) |
Tấm ống lồng C1 DPP =235×185 (S235 x 185) |
Tấm khóa ống lồng C1 |
Cánh
van lật C1 phi 900 DC2 ( Gồm 01 trục + 01 cánh) |
Vòng bi NU219ECP – SKF |
Vòng bi 6219/C3 – SKF |
Máy phun áp lực OSHMA – OS1100A – YY7134, 7A, P=1.1Kw |
Xăng ron 95 |
Băng tải cao su B650 EP500/3x(6+3) |
Băng tải cao su B1000 EP630x(4+2) |
Băng tải cao su B1600 EP500/4x(8+3) |
Băng tải cao su chịu nhiệt B1000 EP1250/4x(6+2) |
Băng tải cao su chịu nhiệt
B1200 EP1000/5x(6+5) |
Băng tải cao su B650 EP500/5x(4.5
+ 1.5) |
Niêm chì |
Vòng bi 6004 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6200 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6201 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6202 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6204 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6205 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6206 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6208 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6209 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6210 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6213 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6217 – 2Z/C3 – SKF |
Vòng bi 6218 – 2Z/C3 – SKF |
Vòng bi 6310 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6311 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6312 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6319 – 2Z/C3 – SKF |
Vòng bi 6224 – C3 – SKF |
Vòng bi 6226 – C3 – SKF |
Bộ gối đỡ vòng bi 513-611 – SKF ( Gồm phớt + nắp che đầu trục +
ống lót H313 + vòng định vị) |
Bộ gối đỡ vòng bi 516-613 – SKF (
Gồm phớt + nắp che đầu trục + ống lót H316 + vòng định vị) |
Vòng bi 22213 – EK – SKF |
Quạt trần Panasonic – F56MPG |
Bộ chuyển đổi tín hiệu Camera 16 kênh |
Giảm chấn hoa thị MT11 ( phi
290/170 x 50) |
Bu lông + giảm chấn cao su khớp nối quạt thổi than |
Khớp nối mềm B300 x 2 x 1860 |
Lọc dầu 100×300/10 M32 |
Bạt phủ 6 x 50 (2 mầu vàng + xanh) |
Phớt làm kín cơ khí MG9/70 |
Kính lực bao hơi |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Gạch 2 lỗ ( gạch xây dựng màu đỏ) |
Gạch đặc ( gạch xây dựng màu đỏ) |
Máy định vị GPS Map 64S |
Tôn Hardox 450 30 x 1250 x 6000mm |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gạch cao nhôm Al2O3 70% 620 |
Gạch cao nhôm Al2O3 70% 320 |
Gạch cao nhôm Al2O3 70% P20 |
Gạch cao nhôm Al2O3 70% P+20 |
Nêm thép 188 x 186 x 3mm |
Hóa chất chống cáu cặn và ăn mong Amtreat 1210 (1175kg) |
Hóa chất chống rong rêu và vi sinh
vật Kathon WT (125kg/phi) |
Hóa chất chống cáu cặn ăn mòn Amguard 4250 (222.77kg) |
Hóa chất khử oxy Amguaard 7840
(206.09kg/phi) |
Hóa chất chống cáu cặn màng RO Acumer 4200 (20kg/can) |
Hóa chất NaOH lỏng 30% ( 300kg/
phuy) |
Hóa chất PAC bột ( 25kg/bao) |
Hóa chất tẩy RO V401 ( 20kg/can) |
Hóa chất tẩy RO V411 ( 20kg/can) |
Gạch 2 lỗ ( gạch xây dựng màu đỏ) |
Xilanh khí chuyển động tịnh tiến RA/8125/M/400 |
Sika flex contruction AP
(600ml/tuyp) |
Băng cản nước PVC V200 (20 mét/cuộn) |
Keo ramset G5 (650ml/tuyp) |
Hydrotite CJ (10 mét/cuộn) |
Cát tiêu chuẩn ISO ( Theo tiêu
chuẩn TCVN 6227:1996 ), (1 túi = 1.35kg) |
Thước cặp 500mm |
Thước dây 5m |
Máy mài cầm tay Makita 100 |
Máy cắt bàn |
Dao gọt ống Noga |
Quạt cây công nghiệp |
Chất phụ gia trợ nghiền Sikagrind 734 |
Bể điều nhiệt Model RC – 2 Basic |
Bộ bánh răng hộp giảm tốc phụ máy nghiền xi ( Gồm 01 to + 01
nhỏ) |
Cây nước nóng lạnh Kagaro KG-31 |
Máy lọc nước Kagaro 8 lõi Maifan KG118 |
Quạt cây điện cơ 99HM |
Bếp gas công nghiệp (bếp gas đôi) + dây gas + Bình gas |
Chiếu cói đôi |
Chiếu cói đơn |
Giường đôi |
Ghế Inox 280 x 265 |
Đầu máy nén khí SA5 |
Keo sám |
Đệm chắn dầu |
Đệm cao su |
Biển hạn chế tốc độ 5km/h, đường
kính 70cm |
Sắt phi 76 x 3m |
Biển tên phòng 15 x 10 |
Biển tên phòng 18 x 35 |
Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
Que hàn chịu lực K7018 – 4.0ly |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Bộ đàm Kenwood TK308 |
Dung môi Linx 1512 (500ml/lo) |
Mực in Linx 1240 ( 500ml) |
Băng tải nối tròn B2000 EP750/5x(6+3)x16mm ( Chu vi 37.500 mét) |
Băng tải nối tròn B1600
4EP350x12mm ( Chu vi 26.500 mét) |
Băng tải nối tròn B1000 EP150x6x12mm ( Chu vi 7.560 mét) |
Băng tải nối tròn B1000
EP150x5x10mm ( Chu vi 6.000 mét) |
Băng tải gân ngang nối tròn B650 x 2EP 300x10mm (Chu vi 3275mm) |
Cáp thép D20 |
Khóa cáp D20 |
Que hàn chịu lực K7018 – 4.0ly |
Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
Găng tay bảo hộ lao động |
Biến áp 150VA NDK – 150 |
Vòng bi FAG NJ2317-E-MP1A-C4 |
Gối đỡ vòng bi (513-611
SKF) |
Bộ hiển thị biểu đồ nhiệt MV
BL421CX-PIT |
Bộ chuyển đổi Video KP-D20AP (RS) |
Ống thấu kính 2.25-0830 (FR) |
Can nhiệt PT100 MWT-0800AE |
Đầu bảo vệ S11 Set |
Thấu kính D1-25/4.4-90 |
Thấu kinh D2-25/4.4 |
Thấu kinh D3-25/4.4 |
Ống làm mát bảo vệ thấu kính MP2
-0830W |
Béc phun khí, nước DK-08 |
Guốc lò DC2 |
Chốt lắp guốc lò DC2 |
Bộ chốt Plytrack DC2 ( Gồm 01 chốt
+ 01 vòng đệm) |
Tấm kẹp guốc lò (17kg/tấm) |
Bu lông tấm kẹp guốc lò |
Búa đập đá vôi DC1 |
Xăng ron 95 |
Bình phun thuốc sâu |
Lưỡi dao cắt cỏ |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Neo khóa thép CAM-CA SUS310 |
Neo khóa thép CAM-UL 40 SUS310 |
Neo khóa thép CAM- UL 45 SUS310 |
Neo khóa thép CAM-UL75 SUS310 |
Neo khóa thép CAM-UL 85 SUS310 |
Neo khóa thép CAM-UL 19 SUS310 |
Neo khóa thép CAM-UL 50 SUS310 |
Que hàn chịu lực Gemini GL – 78 (E7018) – 3.2 ly |
Phớt 55 x 80 x 12 |
Phớt 90 x 120 x 10 |
Chổi quét sơn |
Đá mài băng tải |
Thép tấm CT3 8 x 1500 x 6000 |
Thép tấm CT3 10 x 1500 x 6000 |
Thép tấm CT3 12 x 1500 x 6000 |
Thép tấm CT3 16 x 2000 x 6000 |
Bộ chuyển đổi quang điện OPT – 2200S20 |
Thép vằn Hòa Phát D10 |
Thép vằn Hòa Phát D12 |
Thép vằn Hòa Phát D16 |
Thép vằn Hòa Phát D18 |
Thép vằn Hòa Phát D20 |
Thép buộc 1 ly |
Thép cuộn D6 |
Thép cuộn D8 |
Thép vằn Hòa Phát D25 |
Cát bê tông |
Ống cống phi 800 H30 (4 mét/ống) |
Ống cống phi 100H30 (4 mét/ống) |
Dầu máy nén khí Fusheng FS600 – 20
( 20 lít/thùng) |
Camera Analog Vantech: VT – 3224P, 1000TVlines |
Adapter 12V |
Đầu chuyển tín hiệu |
Hộp nhựa chống cháy 15 x 15 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Cát thạch anh 0.5 – 1mm ( 33 bao) |
Cát thạch anh 1 – 2mm (16 bao) |
Cát thạch anh 2 – 4mm (17 bao) |
Activated cacbon 101 ( Than hoạt tính) (50 bao) |
Anthracite 0.8 – 1.6mm ( 15 bao) |
Dầu diezel |
Keo dán băng tải thường HL – T4
(3.5kg/hộp) |
Keo dán băng tải chịu nhiệt STL – RF4 (3.5kg/hộp) |
Nước rửa băng tải CF – R4 – Tiptop
( 800ml/hộp) |
Cao su non ( loại thường) 1mm |
Cao su non chịu nhiệt 0.8mm |
Giấy chống dính Silicol B1200 x 25000 ( 25 m2/cuộn) |
Dầu diezel |
Muối |
Cảm biến CO(H2) Type 0393.0104 |
Cát xây dựng |
Thép vằn Hòa Phát D10 |
Thép vằn Hòa Phát D12 |
Thép vằn Hòa Phát D18 |
Bộ gối đỡ vòng bi UCF210
– Ashahi |
Máy đầm dùi Makita MGX 38x 1.5 |
Dây đầm dùi |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Màng lọc RO LCLE-4040 |
Lõi lọc than hoạt tính: 5 Micron 20 inh |
Burca ABS FD 25 (Bê tông chịu
nhiệt) |
Bê tông vin cast – S30 |
Bê tông vin cast -S40 FN |
Bê tông vin cast- LC150 |
Tấm canxi 1200x600x115 |
Bê tông vin cast – L60 |
Nước thủy tinh lỏng |
CF board 10000x600x5 |
Tấm can xi 1100 C – 1200x600x115 |
Que hàn 309 |
Bi tum (18kg/ thùng) |
Dây thép D1mm |
Tấm guốc cuối lò DC1 |
Lưỡi gà dẫn liệu đầu lò DC1 |
Cánh van lật C4, C5 DC1 |
Trục van lật C4, C5 DC1 |
Con lăn gầu xiên DC1 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 12kg |
Bồn cầu bệt AC 900VRN |
Chén sứ nung 25ml |
Bàn làm việc AT140HLM1 |
Ghế gấp G04M |
Tủ áo TA2B2N |
Giường tầng GI40 |
Bàn ăn BA01 – 14 |
Ghế đôn GD01I D006 |
Ống nhựa PVC C3 phi 27 x 4000 |
Cút nhựa PVC phi 27 |
Dây điện Trần Phú 2 x 2.5 ( 100 mét/cuộn) |
Bê tông Vincast LC – 150 |
Bê tông Vincast S30 |
Bê tông Burcast Rmax FD30 |
Bê tông Burcast 620AZ |
Bê tông NCZ Bmax FD35 |
Lò xo phi 3 |
Lò xo phi 4 |
Sika dur 732 ( Thành phần A và B) |
Cánh bơm nước phi 200 |
Cây nước nóng lạnh Kagaro KG-31 |
Ván phủ phim 1.22 x 2.44 x 1.2mm |
Giường 1.6 x 2000 |
Chiếu 1.6 x 2000 |
Đệm |
Chăn + gas |
Đinh 5cm |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Bạt phủ 6 x 50 (2 mầu vàng + xanh) |
Cáp thép mạ kẽm phi 05(6×36) |
Bàn AT140HL |
Ghế gấp G04M |
Tủ TU09K2 – SA |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Que hàn cắt C5 |
Keo giãn nở Apollo |
Cáp thép phi 20 (35 x 7) |
Muối viên tinh khiết |
PAC 31% |
Giảm chấn hoa thị MT11 ( phi
290/170 x 50) |
Giảm chấn hoa thị phi 201/101×35 |
Súng bơm mỡ cầm tay YT – 0704 |
Bơm hỏa tiễn ( Bơm giếng khoan) 3F3 – 50 |
Bạt phủ 6 x 50 (2 mầu vàng + xanh) |
Bạt sọc dừa 3.8 x 50m (1 tấm = 190m2, 26 tâm+ 1 tấm 60m2) |
Băng dính điện |
Giảm chấn cao su phi 180x40x200 |
Vòng bi 6307-2Z SKF |
Chổi xương dừa |
Chổi quét nhà ( Chổi đót) |
Vòng bi 22212 EAE4 – NSK |
Vòng bi 22211 EAE4 – NSK |
Xẻng |
Cán xẻng |
Băng dính điện |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Bạt phủ 6 x 50 (2 mầu vàng + xanh) |
Chất phụ gia trợ nghiền Sikagrind
734 |
Bạt phủ
6 x 50 (2 mầu vàng + xanh) |
Túi bóng đựng mẫu loại 50kg |
Chổi quét mẫu |
Sika top seal 107 (Gồm: 11
bao(20kg/bao) + 11 can (5l/can) |
Bạt phủ 6 x 50 (2 mầu vàng + xanh) |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Vòng bi NU219ECP – SKF |
Vòng bi 6219/C3 – SKF |
Thiết bị kiểm tra vòng bi Model 77D11 |
Cuộn hút van Ross Coil 405K33 |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV 1205 |
Găng tay bảo hộ lao động |
Chổi xương dừa |
Xẻng |
Cán xẻng |
Van bi tay gạt phi 21 |
Ổ cắm điện 5m |
Cây nước nóng lạnh Nagakawa NA –
LYR71T |
Khóa nhựa D60 |
Xăng RON95 – III |
Chổi quét sơn |
Hộp gioăng Oring GE350 ( GE – 351) |
Điện trở phanh của biến tần 6SE6400-4BD22-2EA1 |
Cuộn kháng của biến tần
6SE6400-3TC07-5ED0 |
Modul kết nối truyền thông của biến tần 6SE6400-1PB00-0AA0 |
Relay 3RP1505 – 1BP30 |
Contactor 3RH1131 – 1BB40 |
Tiếp điểm phụ 3RH1911 – 1FA22 |
Nút ấn 3SB3400 – 1PE |
Nút ấn 3SB3400 – 1PB |
Relay 3RB2283 – 4AC1 |
Card modul 6SL3244 – 0BB12 – 1PA1 |
Thép tấm CT3 30mm x 2000 x 6000 |
Cụm cóc lai bơm nước xe tưới đường
12T02204 |
Lốp Bridgetone 265/65R17 ( Số seri: CHL1717) |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 12kg |
Gas công nghiệp 39kg |
Máy khâu bao NP7A |
Chỉ khâu bao |
Kim khâu bao |
Dầu máy khâu |