| Solenoid valve VX2360-04-5G1 |
| Speedy exhaust valve SE-15 |
| Limit switch BXM4N3E1 |
| Limit switch XCKM+ ZCKM1H29 + ZCK-D02 |
| Công tắc chênh áp FD16RX |
| AUXILIARY RELAY, 6A, 4CO, 110VDC M4-L-D110 |
| CONTACTOR 110KW/690V 3RT1054 |
| Solenoid valve HT8320A108 |
| Solenoid valve 1500 |
| MOTOR THERMAL OVERLOAD, RT1 8 ‐ 12A |
| Pressure gause 0-16 Bar |
| Flow switch LKB-01H |
| DAO CẮT ỐNG TUBE MS-TC-308 |
| LƯỠI DAO CẮT MS-TCW-308 |
| DỤNG CỤ UỐN ỐNG 6mm MS-HTB-6M |
| Ampe kìm Hioki 3288 Chỉ thị số 3288 |
| Bộ đo thứ tự pha 480403 |
| Ampe kẹp, đo mA, đo online Fluke773 |
| Fluke 710(4-20mA) Fluke710MA |
| Pressure gause 0-10 Bar SP 208 B2P V17.31.54 |
| Pressure gause 0-6 Bar SP 208 B2P V17.31.54 |
| Kéo cắt cáp điện HS 520A |
| Kìm cắt cáp điện DAA1210 |
| Lục giác bông 9 cây |
| Đèn pin đội đầu led |
| Găng tay sợi chống sét chống trơn trượt GTCC-3M-100 |
| Găng tay cách điện 24KV GCD-VN-01 |
| Ủng cách điện 22KV UCS-VN-09 |
| Bút thử điện trung thế 276HD |
| Tua vít 2 cạch loại nhỏ STL-659-551 |
| Lò xo nén chổi than 25x32x60 |
| Chổi than D172-25x32x60 |
| Gông đỡ chổi than Theo quy cách chổi than |
| Van điện từ tủ điều tốc 4WE6D-61B |
| Rơ le nhiệt GTH-40 MEC – GTH-40 |
| Rơle trung gian 220AC Omron LY4NJ-14 Chân dẹt |
| Tấm cao su chịu dầu 1000 x 3000 x 3mm 1000 x 3000 x 3mm |
| Điện trở diệt từ Cuộn dây điện trở ZB4-2.5Ohm |
| Role hòa DZ-2 |
| Van nước nước kỹ thuật DN200 |
| Má dao cách ly 35KV/630A |
| Đồng lá dùng liên kết vòng ngắn mạch cực từ roto |
| Đồng bộ kế ZS (MZ-10) ZS (MZ-10) |
| Bộ biến tần HITACHI 400V/3F/4KW |
| Dây cáp cẩu thiết bị – 2m, 4m, loại dây vải bản rộng. |
| – 6m,10m, loại cáp lụa có bện 2 đầu. |
| – Mỗi bộ 2 sợi |
| Aptomat thông minh 3 Pha 4P Sonoff SHP- AC3P100A |
| Đồng hồ áp suất sau van đĩa có tiếp điểm 1MPa; YX100; 220V,380V,10VA |
| Phao cứu hộ loại tròn |
| Áo phao |
| Ông cứu hỏa+Vòi phun Loại DN50 |
| Dây thừng vớt rác Loại dây lớn |
| Thang nhôm rút gọn XTEND&CLIMB 830 |
| Roăng cao su chống nước Loại dày 5mm |
| Đồng hồ báo nhiệt độ đơn kênh XWT 122C |
| Dầu tua bin |
| Mỡ bảo dưỡng thiết bị cụm đầu mối Mỡ bò chịu nhiệt Shell |
| Nhớt máy Nhớt máy nén khí Shell Corena S3 R46 |
| Nhớt cầu WOLVER 80W90 |
| NHÀ MÁY H’MUN |
| Van Tổng hệ thống nước kỹ thuật (Van Cầu) DN 220 |
| Van đầu bộ lọc (Van Cầu) DN150 |
| Role chuyển đổi dòng áp EDCS 6003 |
| Đồng hồ nhiệt độ đơn kênh 122C |
| Đồng hồ nhiệt độ đa kênh EDCS7040-16 |
| Role trung gian 220VDC Role omron 11 chân tròn |
| Quạt cây dài cho MBA kích từ GFD 1150-108; 220V 1400r/min |
| Tấm thép trắng chịu mài mòn Vòng chắn rò |
| Bo phát xung kích từ MCC.PCB |
| Chổi than Carbon Brushes D172 |
| Rọ và lò xo nén chổi than Rọ và lò xo nén Carbon Brushes D172 |
| Aptomat ( Bơm dầu điều tốc, Khí nén, Cửa xả cát…) APTOMAT Schneider C65N C63 3P |
| Khởi động từ ( Bơm dầu điều tốc, Khí nén, Cửa xả cát) Schneider LC-1810M7C |
| Aptomat (Tủ bảo vệ giám sát tổ máy) DC220V 6A2P; BK1-3; ZK1 |
| Bộ QLC đóng cắt nguồn mồi từ Contactor CZO-100 |
| Thyristo SCR- Loại MTC 800-16; 800A-1600V |
| Đồng hồ áp suất tiếp điểm điện sau van đĩa 1MPa; YX100; 220V,380V,10VA |
| Biến tần điều tốc |
| Biến áp cách ly |
| Cảm biến dòng LEM; KF4-600; 24v |
| Cuộn đóng MC kích từ GXMQ1-200-Z; 220VDC; 8A; GXW1-630 |
| Aptomat thông minh 3 Pha 4P Sonoff SHP- AC3P100A |
| Ống dầu thủy lực van đĩa Ống thủy lực có bấm cos hai đầu |
| Roăng cao su chống nước Loại dày 5mm |
| Role cắt nguồn mồi từ 61YJ |
| Role bảo vệ quá áp không tải 62YJ |
| Tủ đựng thiết bị điện tử riêng biệt. L:2000xW:500:H2000 |
| Áo phao A4-APA4 |
| Máy bơm dầu tuabin |
| Mỡ bảo dưỡng thiết bị cụm đầu mối Mỡ bò chịu nhiệt Shell |
| Nhớt máy Nhớt máy nén khí Shell Corena S3 R46 |
| Nhớt cầu WOLVER 80W90 |
| Dầu tuabin Perfecto T46 |
| Dầu tuabin Perfecto T46 |
| NHÀ MÁY HÀM PHÚ 2 |
| Ethernet switch(Thiết bị chuyển mạch) 8 Port |
| 24VDC power supply (Bộ nguồn DC 24V) Bộ nguồn Omron S8JC-Z10024CD |
| Fuse 10×85-15A 1500Vdc (Cầu chì String) |
| SURGE PROTECTION DEVICE–DS50VGPVS-1500G/51 (Thiết bị chống sét) DS50VGPVS-1500G/51 – In:15- Imax: 40kA |
| SURGE PROTECTIVE DEVICE–DS41S-1000 (Thiết bị chống sét DS41S-1000 – In:20- Imax: 40kA |
| GENERAL PURPOSE/MIDGET FUSE–FR10GR69V5 (Cầu chì INV) |
| GENERAL PURPOSE/MIDGET FUSE–FR10GR69V32 (Cầu chì INV) |
| FUSE–6.9URD33TTF1100 (Cầu chì INV) |
| FUSE–6.9URD33TTF1100–5P3H2909P118 (Cầu chì INV) |
| Air filters– (Bộ lọc không khí INV) |
| NETWORK UNIT–UD1100002-01+MODBUS (Thiết bị truyền thông) UD1100002-01 Device Servr 1PRT 10/100 RS232/422/485 |
| THERMAL SENSOR–TP9237-TM4411-EVC004 (Cảm biến nhiệt độ INV) TP9237-TM4411-EVC004 |
| Teromet đo điện trở đất KYORITSU 4105A (20/200/2000Ω) |
| Sứ polyme 110kV Chuỗi sứ Polyme 110kV |
| Hạt hút ẩm Descade dc2 |
| Đầu nối MC4 MC4-1500VDC |
| Tấm lọc bụi các PCS |
| Găng tay cách điện 110kV YS101-32 |
| Ủng cách điện 110kV YS112-01 |
| Robot lau pin |
| Fly cam Mavic 2 Pro |
| Lõi lọc nước sinh hoạt |
| Ắc quy Vision 6V-200Ah Model: 3FM200X-6V-200Ah |
| Thanh nối đồng kết nối giữa các bình ắc quy |
| Phụ kiện bulong, ốc vít |
| Air Cylinder CDUK10-15D |
| VACUUM PAD HOLDER VSP0815-R-M8-01 |
| VACUUM PAD HOLDER ZPB2J50-B5 |
| vaccum pad VFB 3.5-CS-X |
| vaccum pad VFM8-N |
| vaccum pad VFM10-N |
| vaccum pad ZPT13UGS-B5 |
| vaccum pad ZP32UGS |
| “VACUUM PAD |
| Adaptor” ZP3A-T2-A5 |
| VACUUM PAD ZP3-06UMGS |
| VACUUM PAD ZP3-04UMGS |
| “Step-Servo Motor |
| ” AM23SS2DGB |
| Step-Servo Motor AM17SS3DGB |
| photosensor EE-SX674 소켓:EE-1001 포함 |
| “5Port |
| Solenoid Valve” C-SY3140R-5LZ |
| Nối thẳng PU 1 đầu ren Ø6 Ø6-1/8” |
| Nối thẳng PU 1 đầu ren Ø8 Ø8-1/8” |
| Đồng hồ đo áp suất dầu |
| Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0÷0.6Mpa, có dầu, kiểu chân đứng, ĐK: 100mm, kết nối: M20x1.5 |
| Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0÷2.5Mpa, không dầu, kiểu chân đứng, ĐK: 100mm, kết nối: M20x1.5 |
| Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0÷1Mpa, không dầu, kiểu chân đứng ĐK: 100mm, kết nối: M20x1.5 |
| Đồng hồ đo áp suất Dải đo: -0.1÷15Mpa, Có dầu, kiểu chân đứng, ĐK: 100mm, kết nối: M20x1.5 |
| Đồng hồ đo áp suất Dải đo: -0.1÷0Mpa, Có dầu, ĐK: 100mm, kết nối: M20x1.5 |
| Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0÷1Mpa, có dầu, kiểu chân đứng, ĐK: 100mm, kết nối: M20x1.5 |
| Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0÷4Mpa, có dầu, kiểu chân đứng, ĐK: 100mm, kết nối: M20x1.5 |
| Đồng hồ đo áp suất 0-40 Mpa, Kiểu mặt bích trước, Ren kết nối phía sau: M20x1.5, Dmặt=107mm (Hình ảnh đi kèm) |
| Đồng hồ đo áp suất 0-1Mpa, Kiểu mặt bích trước, Ren kết nối phía sau: M20x1.5, Dmặt=107mm (Hình ảnh đi kèm) |
| Ống mềm đo áp Hình ảnh và thông số đính kèm |
| Ống mềm đo áp Hình ảnh và thông số đính kèm |
| Ống mềm đo áp Hình ảnh và thông số đính kèm |
| Van điều khiển khí nén Bao gồm Actuator, van solenoid. Nameplate và hình ảnh đính kèm |
| Van điều khiển khí nén Bao gồm Actuator, van solenoid. Nameplate và hình ảnh đính kèm |
| Van điều khiển khí nén Bao gồm Actuator, van solenoid. Nameplate và hình ảnh đính kèm |
| Van solenoid khí nén Nameplate đính kèm |
| Lọc khí nén đơn+đồng hồ Nameplate đính kèm |
| Đầu nối cứng cong ABO-VB 12-S |
| Đầu nối cứng cong ABO-VB 25-S |
| Đầu nối cứng cong ABO-VB 30-S |
| Co ren nối thủy lực Hình ảnh kèm theo, dùng cho ống D14; áp suất làm việc 35Mpa |
| Măng sông 2 đầu ren ngoài 35 Mpa, hình ảnh kèm theo |
| Măng sông 2 đầu ren ngoài 35 Mpa, hình ảnh kèm theo |
| Măng sông 2 đầu ren ngoài 0.1 Mpa, hình ảnh kèm theo |
| Măng sông 2 đầu ren ngoài 0.1 Mpa, hình ảnh kèm theo |
| Măng sông 2 đầu ren ngoài 0.1 Mpa, hình ảnh kèm theo |
| Nối giảm 2 đầu ren ngoài 0.1 Mpa, hình ảnh kèm theo |
| Măng sông Hình ảnh và kích thước kèm theo, 25 Mpa |
| Đai ốc + ống lót nối thủy lực Hình ảnh kèm theo, 25 Mpa |
| Ống cao su thủy lực 0.1 Mpa |
| Ống cao su thủy lực 0.1 Mpa |
| Ống cao su thủy lực 0.1 Mpa |
| Ống cao su thủy lực 0.1 Mpa |
| Ống cao su thủy lực 35 Mpa |
| Ống thép đúc thủy lực 35 Mpa |
| Khớp nối mềm Inox Hình ảnh và kích thước đính kèm |
| Khớp nối mềm Inox Hình ảnh và kích thước đính kèm |
| bearing 6205 6205-2RHS/C3 |
| sensor E2K-L26MC1 2M |
| “Linear Slider |
| Bạc đạn trược” SCS40LUU |
| “Trục dẫn hướng |
| Chrome Plated Shaft” SF40g6-700L |
| “Đầu dò nhiệt độ |
| Temp.Sensor” “PT100 PV Line 5*30 |
| G1/4Thread” |
| “Đầu dò nhiệt độ |
| Temp.Sensor” “PT100 PV Line |
| 5*100 G1/4Thread” |
| “Đầu dò nhiệt độ |
| Temp.Sensor” “PT100 Metal Line |
| 5*120 without |
| Thread” |
| Cylider TN16X80-S |
| belt 5M-560 |
| “Tụ bù |
| capacitor” |
| LIGHT ELEMENT, RED 12 230Vac/dc |
| ELEMENT FOR CONNECTION ELEMENT |
| SIGNALLING COLUMNS AC/DC 24V, BA 150, RED |
| LIGHT ELEMENT, GREEN 12 230Vac/dc |
| ELEMENT FOR CONNECTION ELEMENT |
| SIGNALLING COLUMNS AC/DC 24V, BA 150, GREEN |
| SIREN MULTIFUCTION 24 VDC |
| TP1200 COMFORT, TOUCH OPERATION, 12″ WIDESCREEN-TFT-GISPLAY |
| ILLUMINATED MUSHROOM PUSHBUTIONS YELLOW |
| INDICATOR LIGHT YELLOW 24VDC |
| 1 NO contact |
| 3 SLOT DEVICE HOLDER |
| FLAT PUSHBUTION D22 BLACK |
| 1 NO contact |
| 3 SLOT DEVICE HOLDER |
| FLAT PUSHBUTION D22 BLACK |
| 1 NO contact |
| 3 SLOT DEVICE HOLDER |
| SIMATIC SD memory card 2 GB |
| BLACK PUSHBUTION |
| Fixing kit |
| Illuminated pushbutton 1NC+1NO 24/230 Vac/dc |
| WHITE CAP FOR ILLUMINATED PUSHBUTION |
| Led white |
| GUARD-RING FOR ILLUMINATED PUSHBUTION 24/230 Vac/dc |
| BLACK PUSHBUTION |
| Fixing kit |
| Illuminated pushbutton 1NC+ 1NO 24/230 Vac/dc |
| WHITE CAP FOR ILLUMINATED PUSHBUTION |
| Led white |
| GUARD-RING FOR ILLUMINATED PUSHBUTION 24/230 Vac/dc |
| Illuminated pushbutton 1NC+ 1NO 24/230 Vac/dc |
| WHITE CAP FOR ILLUMINATED PUSHBUTION |
| Led white |
| GUARD-RING FOR ILLUMINATED PUSHBUTION 24/230 Vac/dc |
| Illuminated pushbutton 1NC+ 1NO 24/230 Vac/dc |
| WHITE CAP FOR ILLUMINATED PUSHBUTION |
| Led white |
| GUARD-RING FOR ILLUMINATED PUSHBUTION 24/230 Vac/dc |
| Illuminated pushbutton 1NC+ 1NO 24/230 Vac/dc |
| WHITE CAP FOR ILLUMINATED PUSHBUTION |
| Led white |
| GUARD-RING FOR ILLUMINATED PUSHBUTION 24/230 Vac/dc |
| Illuminated pushbutton 1NC+ 1NO 24/230 Vac/dc |
| WHITE CAP FOR ILLUMINATED PUSHBUTION |
| Led white |
| GUARD-RING FOR ILLUMINATED PUSHBUTION 24/230 Vac/dc |
| Illuminated pushbutton 1NC+ 1NO 24/230 Vac/dc |
| WHITE CAP FOR ILLUMINATED PUSHBUTION |
| Led white |
| GUARD-RING FOR ILLUMINATED PUSHBUTION 24/230 Vac/dc |
| Illuminated pushbutton 1NC+ 1NO 24/230 Vac/dc |
| WHITE CAP FOR ILLUMINATED PUSHBUTION |
| Led white |
| GUARD-RING FOR ILLUMINATED PUSHBUTION 24/230 Vac/dc |
| SELECTOR SWITCH R10PS-502_28 |
| Phích cắm 3 chân( SOCKET ) WF5015B |
| Push in fitting QS-1/2-10 |
| Push in fitting QS-10-6 |
| Push in fitting QS-1/2-12 |
| Push in fitting QS-1/4-8 |
| Push in fitting QS-1/4-6 |
| Push in fitting QS-1/4-4 |
| “Cà rá 1/2-3/8 |
| SIZE CHANGE COUPLINGS (NIPPLES)” 1/2-3/8 INCH |
| PIPE COUPLINGS (NIPPLES) giãm ren ngoài 1/2-1/4 1/2-1/4 INCH |
| “WIRE,WELDING:Ф1,2mmOK AristoRod 12.50 |
| welding wire: Ф 1,2mm OK AristoRod 12.50″ |
| “WIRE,WELDING:Ф1,2mmOK Autrod 16.95 |
| welding wire: Ф 1,2mm OK Autrod 16.95″ |
| “WIRE,WELDING:Ф1,2mmOK Tubrodur 60GM |
| welding wire: Ф 1,2mm OK Tubrodur 60 G M” |
| “SILICONE,SEALANT:300ml |
| SILICONE SEALANT: 300ml (FOR AIR SLIDE)” |
| “Gas nozzle standard:0458464883 |
| Gas nozzle standard: code 0458464883 for for Welding Warrior |
| 500i” |
| “Contact tips:0468500007 |
| Contact tips: code 0468500007 for Welding Warrior 500i” |
| “Tip adapter M8:0460819001 |
| Tip adapter M8: code 0460819001 for Welding Warrior 500i” |
| “Insulation bushing:code 0366397002 |
| Insulation bushing: code 0366397002 for Welding Warrior 500i” |
| “WELDING,ROD:D4-COBALARE |
| WELDING ROD COBALARE CR70 D4,0″ |
| Van 1 chiều S15A12.0/ |
| Bơm dầu kèm động cơ “Bơm dầu: CBF-E425-ALP. |
| Động cơ: Y2-132M-4; 7.5kW; 1440v/p” |
| Lọc dầu ZU-H6.3X.20 |
| Van bi tay gạt cao áp Chịu áp 31.5MPa |
| Van cánh bướm DN250 |
| Van xả nước tự động “* Cuộn hút: Quality Coil 230VAC 50/60Hz (15W) |
| * Van: MICDRAIN, điện áp 24-240VAC/DC, dòng điện 1.0A” |
| Fuse “KFS-A10 |
| Gg 10A” |
| contactor “SJ-0G |
| Coil 24 VDC” |
| Thermal overload relays “TR-0N |
| 0,85-1,45A” |
| Thermal overload Relays “TR-35 |
| 28-40A” |
| Relay “MY2N-GS |
| DC24″ |
| Relay “MY4N-GS |
| DC24″ |
| Relay “LY2N-D2 |
| DC24″ |
| Socket PYF08A-E |
| Socket PYF14A-E |
| Socket PTF08A |
| Relay Terminal R4T-16P-S |
| Relay APAN-3124 |
| Sensor EM-014 |
| Sensor D-B73 |
| Limit Switch 3VB 03-4N |
| Limit Switch SHL-W255 |
| Limit Switch SHL-W356 |
| FMI Filter “MYB-1206-33 |
| 250 V 6A” |
| Power Suppy LRS-200-24 |
| cảm biến quang học “OMRON” E3X-DA51-S |
| Cảm biến tiệm cận AC/DC 10-30V Hãng: PEPPER+FUCHS Loại: NBB15-30GM50-E2-V1 |
| Cảm biến tiệm cận DC 8V Nhãn hiệu: HCV CONTROL INC Loại hình: IBN8-DC-1868-T |
| Công tắc chuyển động hãng:VABSCO Loại: SW-10115 E169830 |
| CAM BIEN TIEM CAN 24VDC(D12X62MM) nhãn hiệu:turck quy cách:P/N: Bi4U-M12E-VP44X-H1141 |
| Cảm biến tiệm cận PNP 24v NO – Khoảng cách 10mm – Phi 18 “Điện áp : 24 VDC |
| Loại PNP 3 dây” |
| Cảm biến tiệm cận PNP 24v NC -Khoảng cách 10mm – Phi 18 “Điện áp : 24 VDC |
| Loại PNP 3 dây” |
| Cảm biến tiệm cận NPN 24v NO -Khoảng cách 10mm – Phi 18 “Điện áp : 24 VDC |
| Loại NPN 3 dây” |
| Cảm biến tiệm cận NPN 24v NC -Khoảng cách 10mm – Phi 18 “Điện áp : 24 VDC |
| Loại NPN: 3 dây” |
| Cảm biến tiệm cận PNP 24v NO -Khoảng cách 5mm – Phi 12 “Điện áp : 24 VDC |
| Loại NPN: 3 dây” |
| Cảm biến tiệm cận NPN 24v NO -Khoảng cách 5mm – Phi 12 “Điện áp : 24 VDC |
| Loại NPN: 3 dây” |
| Cảm biến 2 dây AC-220v Thường hở NO, Phi 18 Model: E2E-X10MY1, AC-220v Thường hở NO |
| Cảm biến 2 dây AC-220v Thường đóng NC, Phi 18 Model: E2E-X10MY1, AC-220v Thường hở NC |
| Cữ hành trình D4MC-5020:10A-250VDC Model: D4MC-5020:10A-250VDC |
| Cữ hành trình YBLX-ME/8108 “Model: ME – 8108, 5A, 220VAC |
| Nguồn cấp 220VAC/DC |
| Dòng điện chụi tải : 5A” |
| Cảm biến tiệm cận OL2,3 Model: NB85-18GM50 |
| Can nhiệt ống lỏng Chiều dài : 5m |
| Cảm biến LR18XBN08LUM “Model: LR18XBN08LUM, |
| Điện áp: 0-10vdc |
| Điện áp điều khiển : 15-30 VDC” |
| Can nhiệt vặn ren f6,0 “Can nhiệt loại K |
| Model: WRNT-01″ |
| Can nhiệt loại cài uốn “Loại cài uốn |
| Can nhiệt loại K |
| ” |
| Công tắc chênh áp FD16RX |
| Solenoid valve 2407965 |
| Pressure gause 0-16 Bar SP 208 B2P V17.31.54 |
| Pressure gause 0-10 Bar SP 208 B2P V17.31.54 |
| Pressure gause 0-6 Bar SP 208 B2P V17.31.54 |
| Kìm cắt cáp điện ASAKI AK-8408 |
| Đồng hồ điện đo lưu lượng khí nén Qmax=15 m3/min, Pmax=10 bar, Đường ống DN50 |
| Đồng hồ điện đo lưu lượng khí nén Qmax=25 m3/min, Pmax=10 bar, Đường ống DN65 |
| Van trục vít DN50/ Chịu áp 64 Bar |
| Van trục vít DN65/Chịu áp 64 Bar |
| Van trục vít DN80/Chịu áp 64 Bar |
| Đồng hồ đo áp dầu 0~25MPA (0~3600PSI), REN M20x1.5 |
| Đồng hồ đo áp dầu 0~25MPA (0~250BAR), REN M20x1.5 |
| Trục vít me-650 BSST2010-650 |
| Xy lanh JSI-80×80-p |
| Bánh răng côn SMA1.5-25 |
| cap link CPLCX32_12_14 |
| Gối đỡ bi PDR17 |
| Gối đỡ vít me 1 BSW15 |
| Gối đỡ vít me 2 BUN15 |
| Bánh răng GEAKB2.0-25-20-B-19N |
| Ổ bi trượt LHFR30G |
| Ổ đỡ bi PDR30 |
| Bánh đai nhỏ SPA85-2 |
| Bánh đai lớn spa160-2 |
| Động cơ servo 400w |
| Động cơ servo 700w |
| Ổ bi 2200s |
| Đai thang SPA 1400 |
| Miniature circuit breaker IC65N C16 2P |
| Miniature circuit breaker IC65N C1 1P |
| Fuse OSMFU332 |
| Terminal Fixer CLIPFIX 35 |
| Single Layer Terminal PT 1.5 |
| Guide Rail NS 35/7.5 PERFORATED |
| Small Relay G2R-2-SND DC24V/P2RF-08-E |
| Safety PLC CPU “CPU 1215FC DC/DC/DC |
| 6ES7 215-1AF40-0XBO” |
| Safety Input Module “SM1226F-DI8/16X24VDC |
| 6ES7 226-6BA32-0XBO” |
| Safety Output Module “SM1226F-DQ4X24VDC |
| 6ES7 226-6DA32-0XBO” |
| Industrial Ethernet Switches “XB112 |
| 6GK5112-0BA00-2AB2″ |
| Cable Clamp UB6-12 C型 |
| Earthing Copper 2*15 7孔 |
| Wireway 25*40 |
| Cabinet Lamp |
| Tricolor lamp XVGB3W |
| Console (L*H*W) 800*1900*700 |
| Axial Fan 120*120*25/DC24V |
| Console (L*H*W)450*450*250 |
| Touch Screen “TP1200 |
| 6AV2 124-OMC01-OAXO” |
| Signboard |
| Signboard |
| Signboard |
| Signboard |
| Signboard |
| Signboard |
| Ackowledge Button XB2BA51C |
| Start Button ZB2BWB31C |
| Resart Button XB2BA31C |
| Robot Pause Button XB2BA61C |
| Cycle Stop Button XB2BA51C |
| Emergency Stop XB2BS542C |
| RJ45 Wire Adapter LP-24-RJ45 |
| Aviation Socket 6FX2003-OSU17 |
| Reset Fault Button XB2BA51C |
| Reset Fault Button XB2BA51C |
| Phích cắm 3 chân( SOCKET ) WF5015B |
| Push in fitting QS-1/2-10 |
| Push in fitting QS-10-6 |
| Push in fitting QS-1/2-12 |
| Push in fitting QS-1/4-8 |
| Push in fitting QS-1/4-6 |
| Push in fitting QS-1/4-4 |
| “Cà rá 1/2-3/8 |
| SIZE CHANGE COUPLINGS (NIPPLES)” |
| PIPE COUPLINGS (NIPPLES) giãm ren ngoài 1/2-1/4 |
| “Công tăc hành trình |
| Limit Switch” HL-5030 |
| cylider MDBL100-300Z |
| cylider MDBL50-350Z |
| Sensor D-M9BL |
| Sensor CS1-F |
| Sensor E3Z-T61-L |
| Sensor E3Z-T61-D |
| Solenoid vale 4V220-08A |
| Bộc lọc tách nước tách dầu ND25; NW10 – Z410 |
| Bộc lọc tách nước, tách dầu AFD30-F03-A |
| Bộc lọc tách nước, tách dầu QA-W4000 |
| Xy lanh khí nén SC320x900 FA-Y |
| Xy lanh khí nén Hình ảnh kèm theo |
| Xy lanh khí nén SC100x250 |

