Vật tư ,thiết bị,spare parts,vật tư tiêu hao cấp cho khách hàng tháng 10 năm 2019

Solenoid valve VX2360-04-5G1
Speedy exhaust valve SE-15
Limit switch BXM4N3E1
Limit switch XCKM+ ZCKM1H29 + ZCK-D02
Công tắc chênh áp FD16RX
AUXILIARY RELAY, 6A, 4CO, 110VDC M4-L-D110
CONTACTOR 110KW/690V 3RT1054
Solenoid valve HT8320A108
Solenoid valve 1500
MOTOR THERMAL OVERLOAD, RT1 8 ‐ 12A
Pressure gause 0-16 Bar
Flow switch LKB-01H
DAO CẮT ỐNG TUBE MS-TC-308
LƯỠI DAO CẮT MS-TCW-308
DỤNG CỤ UỐN ỐNG 6mm MS-HTB-6M
Ampe kìm Hioki 3288 Chỉ thị số 3288
Bộ đo thứ tự pha 480403
Ampe kẹp, đo mA, đo online Fluke773
Fluke 710(4-20mA) Fluke710MA
Pressure gause 0-10 Bar SP 208 B2P V17.31.54
Pressure gause 0-6 Bar SP 208 B2P V17.31.54
Kéo cắt cáp điện HS 520A
Kìm cắt cáp điện DAA1210
Lục giác bông 9 cây
Đèn pin đội đầu led
Găng tay sợi chống sét chống trơn trượt GTCC-3M-100
Găng tay cách điện 24KV GCD-VN-01
Ủng cách điện 22KV UCS-VN-09
Bút thử điện trung thế 276HD
Tua vít 2 cạch loại nhỏ STL-659-551
Lò xo nén chổi than 25x32x60
Chổi than D172-25x32x60
Gông đỡ chổi than Theo quy cách chổi than
Van điện từ tủ điều tốc 4WE6D-61B
Rơ le nhiệt GTH-40 MEC – GTH-40
Rơle trung gian 220AC Omron LY4NJ-14 Chân dẹt
Tấm cao su chịu dầu 1000 x 3000 x 3mm 1000 x 3000 x 3mm
Điện trở diệt từ Cuộn dây điện trở ZB4-2.5Ohm
Role hòa DZ-2
Van nước nước kỹ thuật DN200
Má dao cách ly 35KV/630A
Đồng lá dùng liên kết vòng ngắn mạch cực từ roto
Đồng bộ kế ZS (MZ-10) ZS (MZ-10)
Bộ biến tần HITACHI 400V/3F/4KW
Dây cáp cẩu thiết bị – 2m, 4m, loại dây vải bản rộng.
– 6m,10m, loại cáp lụa có bện 2 đầu.
– Mỗi bộ 2 sợi
Aptomat thông minh 3 Pha 4P Sonoff SHP- AC3P100A
Đồng hồ áp suất sau van đĩa có tiếp điểm 1MPa; YX100; 220V,380V,10VA
Phao cứu hộ loại tròn
Áo phao
Ông cứu hỏa+Vòi phun Loại DN50
Dây thừng vớt rác Loại dây lớn
Thang nhôm rút gọn XTEND&CLIMB 830
Roăng cao su chống nước Loại dày 5mm
Đồng hồ báo nhiệt độ đơn kênh XWT 122C
Dầu tua bin
Mỡ bảo dưỡng thiết bị cụm đầu mối Mỡ bò chịu nhiệt Shell
Nhớt máy Nhớt máy nén khí Shell Corena S3 R46
Nhớt cầu WOLVER 80W90
NHÀ MÁY H’MUN
Van Tổng hệ thống nước kỹ thuật (Van Cầu) DN 220
Van đầu bộ lọc (Van Cầu) DN150
Role chuyển đổi dòng áp EDCS 6003
Đồng hồ nhiệt độ đơn kênh 122C
Đồng hồ nhiệt độ đa kênh EDCS7040-16
Role trung gian 220VDC Role omron 11 chân tròn
Quạt cây dài cho MBA kích từ GFD 1150-108; 220V 1400r/min
Tấm thép trắng chịu mài mòn Vòng chắn rò
Bo phát xung kích từ MCC.PCB
Chổi than Carbon Brushes D172
Rọ và lò xo nén chổi than Rọ và lò xo nén Carbon Brushes D172
Aptomat ( Bơm dầu điều tốc, Khí nén, Cửa xả cát…) APTOMAT Schneider C65N C63 3P
Khởi động từ ( Bơm dầu điều tốc, Khí nén, Cửa xả cát) Schneider LC-1810M7C
Aptomat (Tủ bảo vệ giám sát tổ máy) DC220V 6A2P; BK1-3; ZK1
Bộ QLC đóng cắt nguồn mồi từ Contactor CZO-100
Thyristo SCR- Loại MTC 800-16; 800A-1600V
Đồng hồ áp suất tiếp điểm điện sau van đĩa 1MPa; YX100; 220V,380V,10VA
Biến tần điều tốc
Biến áp cách ly
Cảm biến dòng LEM; KF4-600; 24v
Cuộn đóng MC kích từ GXMQ1-200-Z; 220VDC; 8A; GXW1-630
Aptomat thông minh 3 Pha 4P Sonoff SHP- AC3P100A
Ống dầu thủy lực van đĩa Ống thủy lực có bấm cos hai đầu
Roăng cao su chống nước Loại dày 5mm
Role cắt nguồn mồi từ 61YJ
Role bảo vệ quá áp không tải 62YJ
Tủ đựng thiết bị điện tử riêng biệt. L:2000xW:500:H2000
Áo phao A4-APA4
Máy bơm dầu tuabin
Mỡ bảo dưỡng thiết bị cụm đầu mối Mỡ bò chịu nhiệt Shell
Nhớt máy Nhớt máy nén khí Shell Corena S3 R46
Nhớt cầu WOLVER 80W90
Dầu tuabin Perfecto T46
Dầu tuabin Perfecto T46
NHÀ MÁY HÀM PHÚ 2
Ethernet switch(Thiết bị chuyển mạch) 8 Port
24VDC power supply (Bộ nguồn DC 24V) Bộ nguồn Omron S8JC-Z10024CD
Fuse 10×85-15A 1500Vdc (Cầu chì String)
SURGE PROTECTION DEVICE–DS50VGPVS-1500G/51 (Thiết bị chống sét) DS50VGPVS-1500G/51 – In:15- Imax: 40kA
SURGE PROTECTIVE DEVICE–DS41S-1000 (Thiết bị chống sét DS41S-1000 – In:20- Imax: 40kA
GENERAL PURPOSE/MIDGET FUSE–FR10GR69V5 (Cầu chì INV)
GENERAL PURPOSE/MIDGET FUSE–FR10GR69V32 (Cầu chì INV)
FUSE–6.9URD33TTF1100 (Cầu chì INV)
FUSE–6.9URD33TTF1100–5P3H2909P118 (Cầu chì INV)
Air filters– (Bộ lọc không khí INV)
NETWORK UNIT–UD1100002-01+MODBUS (Thiết bị truyền thông) UD1100002-01 Device Servr 1PRT 10/100 RS232/422/485
THERMAL SENSOR–TP9237-TM4411-EVC004 (Cảm biến nhiệt độ INV) TP9237-TM4411-EVC004
Teromet đo điện trở đất KYORITSU 4105A (20/200/2000Ω)
Sứ polyme 110kV Chuỗi sứ Polyme 110kV
Hạt hút ẩm Descade dc2
Đầu nối MC4 MC4-1500VDC
Tấm lọc bụi các PCS
Găng tay cách điện 110kV YS101-32
Ủng cách điện 110kV YS112-01
Robot lau pin
Fly cam Mavic 2 Pro
Lõi lọc nước sinh hoạt
Ắc quy Vision 6V-200Ah Model: 3FM200X-6V-200Ah
Thanh nối đồng kết nối giữa các bình ắc quy
Phụ kiện bulong, ốc vít
Air Cylinder CDUK10-15D
VACUUM PAD HOLDER VSP0815-R-M8-01
VACUUM PAD HOLDER ZPB2J50-B5
vaccum pad VFB 3.5-CS-X
vaccum pad VFM8-N
vaccum pad VFM10-N
vaccum pad ZPT13UGS-B5
vaccum pad ZP32UGS
“VACUUM PAD
Adaptor” ZP3A-T2-A5
VACUUM PAD ZP3-06UMGS
VACUUM PAD ZP3-04UMGS
“Step-Servo Motor
” AM23SS2DGB
Step-Servo Motor AM17SS3DGB
photosensor EE-SX674 소켓:EE-1001 포함
“5Port
Solenoid Valve” C-SY3140R-5LZ
Nối thẳng PU 1 đầu ren Ø6 Ø6-1/8”
Nối thẳng PU 1 đầu ren Ø8 Ø8-1/8”
Đồng hồ đo áp suất dầu
Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0÷0.6Mpa, có dầu, kiểu chân đứng, ĐK: 100mm, kết nối: M20x1.5
Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0÷2.5Mpa, không dầu, kiểu chân đứng, ĐK: 100mm, kết nối: M20x1.5
Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0÷1Mpa, không dầu, kiểu chân đứng ĐK: 100mm, kết nối: M20x1.5
Đồng hồ đo áp suất Dải đo: -0.1÷15Mpa, Có dầu, kiểu chân đứng, ĐK: 100mm, kết nối: M20x1.5
Đồng hồ đo áp suất Dải đo: -0.1÷0Mpa, Có dầu, ĐK: 100mm, kết nối: M20x1.5
Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0÷1Mpa, có dầu, kiểu chân đứng, ĐK: 100mm, kết nối: M20x1.5
Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0÷4Mpa, có dầu, kiểu chân đứng, ĐK: 100mm, kết nối: M20x1.5
Đồng hồ đo áp suất 0-40 Mpa, Kiểu mặt bích trước, Ren kết nối phía sau: M20x1.5, Dmặt=107mm (Hình ảnh đi kèm)
Đồng hồ đo áp suất 0-1Mpa, Kiểu mặt bích trước, Ren kết nối phía sau: M20x1.5, Dmặt=107mm (Hình ảnh đi kèm)
Ống mềm đo áp Hình ảnh và thông số đính kèm
Ống mềm đo áp Hình ảnh và thông số đính kèm
Ống mềm đo áp Hình ảnh và thông số đính kèm
Van điều khiển khí nén Bao gồm Actuator, van solenoid. Nameplate và hình ảnh đính kèm
Van điều khiển khí nén Bao gồm Actuator, van solenoid. Nameplate và hình ảnh đính kèm
Van điều khiển khí nén Bao gồm Actuator, van solenoid. Nameplate và hình ảnh đính kèm
Van solenoid khí nén Nameplate đính kèm
Lọc khí nén đơn+đồng hồ Nameplate đính kèm
Đầu nối cứng cong ABO-VB 12-S
Đầu nối cứng cong ABO-VB 25-S
Đầu nối cứng cong ABO-VB 30-S
Co ren nối thủy lực Hình ảnh kèm theo, dùng cho ống D14; áp suất làm việc 35Mpa
Măng sông 2 đầu ren ngoài 35 Mpa, hình ảnh kèm theo
Măng sông 2 đầu ren ngoài 35 Mpa, hình ảnh kèm theo
Măng sông 2 đầu ren ngoài 0.1 Mpa, hình ảnh kèm theo
Măng sông 2 đầu ren ngoài 0.1 Mpa, hình ảnh kèm theo
Măng sông 2 đầu ren ngoài 0.1 Mpa, hình ảnh kèm theo
Nối giảm 2 đầu ren ngoài 0.1 Mpa, hình ảnh kèm theo
Măng sông Hình ảnh và kích thước kèm theo, 25 Mpa
Đai ốc + ống lót nối thủy lực Hình ảnh kèm theo, 25 Mpa
Ống cao su thủy lực 0.1 Mpa
Ống cao su thủy lực 0.1 Mpa
Ống cao su thủy lực 0.1 Mpa
Ống cao su thủy lực 0.1 Mpa
Ống cao su thủy lực 35 Mpa
Ống thép đúc thủy lực 35 Mpa
Khớp nối mềm Inox Hình ảnh và kích thước đính kèm
Khớp nối mềm Inox Hình ảnh và kích thước đính kèm
bearing 6205 6205-2RHS/C3
sensor E2K-L26MC1 2M
“Linear Slider
Bạc đạn trược” SCS40LUU
“Trục dẫn hướng
Chrome Plated Shaft” SF40g6-700L
“Đầu dò nhiệt độ
Temp.Sensor” “PT100 PV Line 5*30
G1/4Thread”
“Đầu dò nhiệt độ
Temp.Sensor” “PT100 PV Line
5*100 G1/4Thread”
“Đầu dò nhiệt độ
Temp.Sensor” “PT100 Metal Line
5*120 without
Thread”
Cylider TN16X80-S
belt 5M-560
“Tụ bù
capacitor”
LIGHT ELEMENT, RED 12 230Vac/dc
ELEMENT FOR CONNECTION ELEMENT
SIGNALLING COLUMNS AC/DC 24V, BA 150, RED
LIGHT ELEMENT, GREEN 12 230Vac/dc
ELEMENT FOR CONNECTION ELEMENT
SIGNALLING COLUMNS AC/DC 24V, BA 150, GREEN
SIREN MULTIFUCTION 24 VDC
TP1200 COMFORT, TOUCH OPERATION, 12″ WIDESCREEN-TFT-GISPLAY
ILLUMINATED MUSHROOM PUSHBUTIONS YELLOW
INDICATOR LIGHT YELLOW 24VDC
1 NO contact
3 SLOT DEVICE HOLDER
FLAT PUSHBUTION D22 BLACK
1 NO contact
3 SLOT DEVICE HOLDER
FLAT PUSHBUTION D22 BLACK
1 NO contact
3 SLOT DEVICE HOLDER
SIMATIC SD memory card 2 GB
BLACK PUSHBUTION
Fixing kit
Illuminated pushbutton 1NC+1NO 24/230 Vac/dc
WHITE CAP FOR ILLUMINATED PUSHBUTION
Led white
GUARD-RING FOR ILLUMINATED PUSHBUTION 24/230 Vac/dc
BLACK PUSHBUTION
Fixing kit
Illuminated pushbutton 1NC+ 1NO 24/230 Vac/dc
WHITE CAP FOR ILLUMINATED PUSHBUTION
Led white
GUARD-RING FOR ILLUMINATED PUSHBUTION 24/230 Vac/dc
Illuminated pushbutton 1NC+ 1NO 24/230 Vac/dc
WHITE CAP FOR ILLUMINATED PUSHBUTION
Led white
GUARD-RING FOR ILLUMINATED PUSHBUTION 24/230 Vac/dc
Illuminated pushbutton 1NC+ 1NO 24/230 Vac/dc
WHITE CAP FOR ILLUMINATED PUSHBUTION
Led white
GUARD-RING FOR ILLUMINATED PUSHBUTION 24/230 Vac/dc
Illuminated pushbutton 1NC+ 1NO 24/230 Vac/dc
WHITE CAP FOR ILLUMINATED PUSHBUTION
Led white
GUARD-RING FOR ILLUMINATED PUSHBUTION 24/230 Vac/dc
Illuminated pushbutton 1NC+ 1NO 24/230 Vac/dc
WHITE CAP FOR ILLUMINATED PUSHBUTION
Led white
GUARD-RING FOR ILLUMINATED PUSHBUTION 24/230 Vac/dc
Illuminated pushbutton 1NC+ 1NO 24/230 Vac/dc
WHITE CAP FOR ILLUMINATED PUSHBUTION
Led white
GUARD-RING FOR ILLUMINATED PUSHBUTION 24/230 Vac/dc
Illuminated pushbutton 1NC+ 1NO 24/230 Vac/dc
WHITE CAP FOR ILLUMINATED PUSHBUTION
Led white
GUARD-RING FOR ILLUMINATED PUSHBUTION 24/230 Vac/dc
SELECTOR SWITCH R10PS-502_28
Phích cắm 3 chân( SOCKET ) WF5015B
Push in fitting QS-1/2-10
Push in fitting QS-10-6
Push in fitting QS-1/2-12
Push in fitting QS-1/4-8
Push in fitting QS-1/4-6
Push in fitting QS-1/4-4
“Cà rá 1/2-3/8
SIZE CHANGE COUPLINGS (NIPPLES)” 1/2-3/8 INCH
PIPE COUPLINGS (NIPPLES) giãm ren ngoài 1/2-1/4 1/2-1/4 INCH
“WIRE,WELDING:Ф1,2mmOK AristoRod 12.50
welding wire: Ф 1,2mm OK AristoRod 12.50″
“WIRE,WELDING:Ф1,2mmOK Autrod 16.95
welding wire: Ф 1,2mm OK Autrod 16.95″
“WIRE,WELDING:Ф1,2mmOK Tubrodur 60GM
welding wire: Ф 1,2mm OK Tubrodur 60 G M”
“SILICONE,SEALANT:300ml
SILICONE SEALANT: 300ml (FOR AIR SLIDE)”
“Gas nozzle standard:0458464883
Gas nozzle standard: code 0458464883 for for Welding Warrior
500i”
“Contact tips:0468500007
Contact tips: code 0468500007 for Welding Warrior 500i”
“Tip adapter M8:0460819001
Tip adapter M8: code 0460819001 for Welding Warrior 500i”
“Insulation bushing:code 0366397002
Insulation bushing: code 0366397002 for Welding Warrior 500i”
“WELDING,ROD:D4-COBALARE
WELDING ROD COBALARE CR70 D4,0″
Van 1 chiều S15A12.0/
Bơm dầu kèm động cơ “Bơm dầu: CBF-E425-ALP.
Động cơ: Y2-132M-4; 7.5kW; 1440v/p”
Lọc dầu ZU-H6.3X.20
Van bi tay gạt cao áp Chịu áp 31.5MPa
Van cánh bướm DN250
Van xả nước tự động “* Cuộn hút: Quality Coil 230VAC 50/60Hz (15W)
* Van: MICDRAIN, điện áp 24-240VAC/DC, dòng điện 1.0A”
Fuse “KFS-A10
Gg 10A”
contactor “SJ-0G
Coil 24 VDC”
Thermal overload relays “TR-0N
0,85-1,45A”
Thermal overload Relays “TR-35
28-40A”
Relay “MY2N-GS
DC24″
Relay “MY4N-GS
DC24″
Relay “LY2N-D2
DC24″
Socket PYF08A-E
Socket PYF14A-E
Socket PTF08A
Relay Terminal R4T-16P-S
Relay APAN-3124
Sensor EM-014
Sensor D-B73
Limit Switch 3VB 03-4N
Limit Switch SHL-W255
Limit Switch SHL-W356
FMI Filter “MYB-1206-33
250 V 6A”
Power Suppy LRS-200-24
cảm biến quang học “OMRON” E3X-DA51-S
Cảm biến tiệm cận AC/DC 10-30V Hãng: PEPPER+FUCHS Loại: NBB15-30GM50-E2-V1
Cảm biến tiệm cận DC 8V Nhãn hiệu: HCV CONTROL INC Loại hình: IBN8-DC-1868-T
Công tắc chuyển động hãng:VABSCO Loại: SW-10115 E169830
CAM BIEN TIEM CAN 24VDC(D12X62MM) nhãn hiệu:turck quy cách:P/N: Bi4U-M12E-VP44X-H1141
Cảm biến tiệm cận PNP 24v NO – Khoảng cách 10mm – Phi 18 “Điện áp : 24 VDC
Loại PNP 3 dây”
Cảm biến tiệm cận PNP 24v NC -Khoảng cách 10mm – Phi 18 “Điện áp : 24 VDC
Loại PNP 3 dây”
Cảm biến tiệm cận NPN 24v NO -Khoảng cách 10mm – Phi 18 “Điện áp : 24 VDC
Loại NPN 3 dây”
Cảm biến tiệm cận NPN 24v NC -Khoảng cách 10mm – Phi 18 “Điện áp : 24 VDC
Loại NPN: 3 dây”
Cảm biến tiệm cận PNP 24v NO -Khoảng cách 5mm – Phi 12 “Điện áp : 24 VDC
Loại NPN: 3 dây”
Cảm biến tiệm cận NPN 24v NO -Khoảng cách 5mm – Phi 12 “Điện áp : 24 VDC
Loại NPN: 3 dây”
Cảm biến 2 dây AC-220v Thường hở NO, Phi 18 Model: E2E-X10MY1, AC-220v Thường hở NO
Cảm biến 2 dây AC-220v Thường đóng NC, Phi 18 Model: E2E-X10MY1, AC-220v Thường hở NC
Cữ hành trình D4MC-5020:10A-250VDC Model: D4MC-5020:10A-250VDC
Cữ hành trình YBLX-ME/8108 “Model: ME – 8108, 5A, 220VAC
Nguồn cấp 220VAC/DC
Dòng điện chụi tải : 5A”
Cảm biến tiệm cận OL2,3 Model: NB85-18GM50
Can nhiệt ống lỏng Chiều dài : 5m
Cảm biến LR18XBN08LUM “Model: LR18XBN08LUM,
Điện áp: 0-10vdc
Điện áp điều khiển : 15-30 VDC”
Can nhiệt vặn ren f6,0 “Can nhiệt loại K
Model: WRNT-01″
Can nhiệt loại cài uốn “Loại cài uốn
Can nhiệt loại K
Công tắc chênh áp FD16RX
Solenoid valve 2407965
Pressure gause 0-16 Bar SP 208 B2P V17.31.54
Pressure gause 0-10 Bar SP 208 B2P V17.31.54
Pressure gause 0-6 Bar SP 208 B2P V17.31.54
Kìm cắt cáp điện ASAKI AK-8408
Đồng hồ điện đo lưu lượng khí nén Qmax=15 m3/min, Pmax=10 bar, Đường ống DN50
Đồng hồ điện đo lưu lượng khí nén Qmax=25 m3/min, Pmax=10 bar, Đường ống DN65
Van trục vít DN50/ Chịu áp 64 Bar
Van trục vít DN65/Chịu áp 64 Bar
Van trục vít DN80/Chịu áp 64 Bar
Đồng hồ đo áp dầu 0~25MPA (0~3600PSI), REN M20x1.5
Đồng hồ đo áp dầu 0~25MPA (0~250BAR), REN M20x1.5
Trục vít me-650 BSST2010-650
Xy lanh JSI-80×80-p
Bánh răng côn SMA1.5-25
cap link CPLCX32_12_14
Gối đỡ bi PDR17
Gối đỡ vít me 1 BSW15
Gối đỡ vít me 2 BUN15
Bánh răng GEAKB2.0-25-20-B-19N
Ổ bi trượt LHFR30G
Ổ đỡ bi PDR30
Bánh đai nhỏ SPA85-2
Bánh đai lớn spa160-2
Động cơ servo 400w
Động cơ servo 700w
Ổ bi 2200s
Đai thang SPA 1400
Miniature circuit breaker IC65N C16 2P
Miniature circuit breaker IC65N C1 1P
Fuse OSMFU332
Terminal Fixer CLIPFIX 35
Single Layer Terminal PT 1.5
Guide Rail NS 35/7.5 PERFORATED
Small Relay G2R-2-SND DC24V/P2RF-08-E
Safety PLC CPU “CPU 1215FC DC/DC/DC
6ES7 215-1AF40-0XBO”
Safety Input Module “SM1226F-DI8/16X24VDC
6ES7 226-6BA32-0XBO”
Safety Output Module “SM1226F-DQ4X24VDC
6ES7 226-6DA32-0XBO”
Industrial Ethernet Switches “XB112
6GK5112-0BA00-2AB2″
Cable Clamp UB6-12 C型
Earthing Copper 2*15 7孔
Wireway 25*40
Cabinet Lamp
Tricolor lamp XVGB3W
Console (L*H*W) 800*1900*700
Axial Fan 120*120*25/DC24V
Console (L*H*W)450*450*250
Touch Screen “TP1200
6AV2 124-OMC01-OAXO”
Signboard
Signboard
Signboard
Signboard
Signboard
Signboard
Ackowledge Button XB2BA51C
Start Button ZB2BWB31C
Resart Button XB2BA31C
Robot Pause Button XB2BA61C
Cycle Stop Button XB2BA51C
Emergency Stop XB2BS542C
RJ45 Wire Adapter LP-24-RJ45
Aviation Socket 6FX2003-OSU17
Reset Fault Button XB2BA51C
Reset Fault Button XB2BA51C
Phích cắm 3 chân( SOCKET ) WF5015B
Push in fitting QS-1/2-10
Push in fitting QS-10-6
Push in fitting QS-1/2-12
Push in fitting QS-1/4-8
Push in fitting QS-1/4-6
Push in fitting QS-1/4-4
“Cà rá 1/2-3/8
SIZE CHANGE COUPLINGS (NIPPLES)”
PIPE COUPLINGS (NIPPLES) giãm ren ngoài 1/2-1/4
“Công tăc hành trình
Limit Switch” HL-5030
cylider MDBL100-300Z
cylider MDBL50-350Z
Sensor D-M9BL
Sensor CS1-F
Sensor E3Z-T61-L
Sensor E3Z-T61-D
Solenoid vale 4V220-08A
Bộc lọc tách nước tách dầu ND25; NW10 – Z410
Bộc lọc tách nước, tách dầu AFD30-F03-A
Bộc lọc tách nước, tách dầu QA-W4000
Xy lanh khí nén SC320x900 FA-Y
Xy lanh khí nén Hình ảnh kèm theo
Xy lanh khí nén SC100x250

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

  • EnglishVietnamese