Vật tư ,thiết bị,spare parts,vật tư tiêu hao cấp cho khách hàng tháng 7 năm 2019

Xi lanh khí D300(LẤY MẪU THỰC TẾ)
Xi lanh khí D300(LẤY MẪU THỰC TẾ)
Xi lanh khí DSBC-100-250-PPVA-N3-20E
Xi lanh khí DSBC-63-400-PPVA-N3
Xi lanh khí lấy mẫu thực tế
Xi lanh khí lấy mẫu thực tế
Xi lanh khí MHZJ2-25D
Xi lanh khí MRHQ20D-180SX-N-X
Xi lanh khí VDMA 24562 phi 80
“Cuộn kháng 1050336
– Điện áp 6.3kw, tần số 50Hz
– Dòng định mức : 37.6(43.9)A
– Cảm kháng : 23.193 mH
– Công suất phản kháng : 410 KVAR”
“Cuộn kháng 1050337
– Điện áp 6.3kw, tần số 50Hz
– Dòng định mức : 64.2(75) A
– Cảm kháng : 13.585 mH
– Công suất phản kháng : 700 KVAR”
“Cuộn kháng 1050340
– Điện áp 6.3kw, tần số 50Hz
– Dòng định mức : 100.8(117.9) A
– Cảm kháng : 8.645 mH
– Công suất phản kháng : 1100 KVAR”
“Cuộn kháng 1050342
– Điện áp 6.3kw, tần số 50Hz
– Dòng định mức : 119.1(139.3) A
– Cảm kháng : 7.315 mH
– Công suất phản kháng : 1300 KVAR”
“Cuộn kháng 1055810
– Điện áp 6.3kw, tần số 50Hz
– Dòng định mức : 71.6(74.8) A
– Cảm kháng : 13.39 mH
– Công suất phản kháng : 710 KVAR”
“Cuộn kháng 1055811
– Điện áp 6.3kw, tần số 50Hz
– Dòng định mức : 171.4(178.9) A
– Cảm kháng : 5.59 mH
– Công suất phản kháng : 1700 KVAR”
“Tụ điện Tụ điện CPEFS 23-8.2-646/A-C3/PS
– Điện áp : 8.2 KV
– Công suất phản kháng : 646 KVAR
– Tần số : 50Hz
– Điện dung : 3×30.6 µF”
“Tụ điện CHDB-552
– Điện áp : 4197 V
– Dòng định mức : 63.9 A
– Công suất phản kháng : 268.3 KVAR
– Tần số : 50Hz
– Điện dung : 48.48 µF
– Điện trở : 2.4MΩ”
“Tụ điện CHDB-562
– Điện áp : 4197 V
– Dòng định mức : 88.6 A
– Công suất phản kháng : 372 KVAR
– Tần số : 50Hz
– Điện dung : 67.22 µF”
“Tụ điện CHDB-882
– Điện áp : 4197 V
– Dòng định mức : 108.2 A
– Công suất phản kháng : 454 KVAR
– Tần số : 50Hz
– Điện dung : 82.04 µF
– Điện trở : 1.5MΩ”
“Tụ điện CPEFS 23-8.2-551.5/A-C3/PS
– Điện áp : 8.2 KV
– Công suất phản kháng : 551.4 KVAR
– Tần số : 50Hz
– Điện dung : 3×26.1 µF”
“Tụ điện MFPI 4.6/423
– Điện áp : 4601 V
– Công suất phản kháng : 422.8 KVAR
– Tần số : 50Hz
– Điện dung : 63.57 µF
– Điện trở : 2MΩ”
“Tụ điện MFPI 4.6/535,D
– Điện áp : 4601 V
– Công suất phản kháng : 2×176.6 KVAR
– Tần số : 50Hz
– Điện dung : 2×26.56 µF
– Điện trở : 3MΩ”
Biến tần ACS880-01-025A-3+E200+K454
Biến tần ACS880-01-02A4-3+E200+K454
Biến tần ACS880-01-061A-3+E200+K454
Biến tần ACS880-01-105A-3+E200+K454
Biến tần ATV31C075N4
Biến tần ATV31CU15N4
Biến tần ATV31CU22N4
Biến tần ATV31CU30N4
Bộ chuyển đổi báo rung VIBROCONTROL 1500
BỘ CHUYỂN ĐỔI SINEAX I538
“Bộ chuyển đổi tín hiệu loadcell S/N: Q-0057-3317
P/N: 3450-3228-B”
“Bộ điều khiển cầm tay cân băng định lượng SDU
(SCM Display Unit)”
“Bộ Điều khiển két cân TYPE: DI 301 DP.11
FNr: 2014500879″
Cuộn kháng N0CH0016-62
Cuộn kháng N0CH0030-62
Cuộn kháng NOCH 0070-6 REV U1
Động cơ 1AV2083B1TZ90010DB322KA4-ZĐộng cơ 380V/P:0,75kw/I:1,79A/1440rpmMặt bích
Động cơ 1LG6 312-2MA60-ZĐộng cơ 380V/P:302kw/I:510A/2988rpmChân đế
“Động cơ 413358/0001H
Type: W41R 180M 4 HWĐộng cơ 380V/P:18,5kw/I:34,5A/1475rpmChân đế”
“Động cơ 413362/0002 H
BE2R 160L 4 SMG HWĐộng cơ380V có phanh liền thân /P:15kw/I:28A/1480rpmChân đế”
“Động cơ 413366/OO1H
Type: BE1R 132S 4SMG HWĐộng cơ380V có phanh liền thân /P:5,5kw/I:10A/1470rpmChân đế”
“Động cơ 413368/0002H
Type: IE3-W41R 280M 6 Ex II 20 LL HWĐộng cơ 380V/P:55kw/I:99A/990rpmChân đế”
“Động cơ 413376/0006
Type : BE1R 160M 4 SMG HWĐộng cơ380V có phanh liền thân /P:11kw/I:21,5A/1475rpmChân đế”
“Động cơ 413380/0001H
Type: IE3-W41R 180L 4 HWĐộng cơ380V/P:22kw/I:40,5A/1480rpmChân đế”
“Động cơ 413388/0001H
Type: W41R 225S 4 C HWĐộng cơ 380V/P:37kw/I:67A/1490rpmChân đế”
Động cơ AF 132M/2D-11LSĐộng cơ 380V/P:7,5kw/I:13,5A/2910rpmMặt bích
Động cơ AM8121-OF-0000Động cơ 48Vdc-/P:0,16kw/I:4A/3000rpmMặt bích
“Động cơ AMS 90L BA4Động cơ 380V-Y/P:1,5kw/I:3,7A/1680rpm
Brake 7 Nm 230V-SS2-0,2AMặt bích”
Động cơ BCI 4240 931 4240 051Động cơ 24Vdc-I:1,1A/3100rpmMặt bích
Động cơ CB0-71K/4DFĐộng cơ 380V-Y/P:0,25kw/I:0,8A/61rpmMặt bích
Động cơ đưa đầu dò vào Type: FA47B DRE80M4BE1HF/TF
Động cơ EB220-50/2Động cơ phanh 380V/P:0,16kw/I:0,4A
Động cơ ED201/12Động cơ phanh 380V/P:0,45kw/I:1,2A
Động cơ FDU1063/2295861001Động cơ 380V/P:4kw/I:8,2A/1440rpmmặt bích
Động cơ FDU1607/2306546 001Động cơ 380V/P:15kw/I:28A/1460rpm mặt bích
Động cơ FN071-SDQ,6F,V7P1Động cơ 380V-Y/P:0,62kw/I:1,05A/690rpmMặt bích
Động cơ GL-632-4
Động cơ IE3-W41R 255M 4 TPM HWĐộng cơ 380V/P:45kw/I:84A/1482rpmMặt bích
Động cơ IE3-W41R 90L 2HĐộng cơ 380V/P:2,2kw/I:4,25A/2915rpmChân đế
Động cơ JM 90S 4B5Động cơ 380V/P:1,1kw/I:2,53A/1410rpmMặt bích
Động cơ KAE2A90S-4B5E2KĐộng cơ 380V-Y/P:1,1kw/I:2,6A/1400rpmKiểu chân đế
Động cơ MG160MB2-42FF300-H3Động cơ 380V/P:11kw/I:20,8A/2940rpmMặt bích
Van an toàn : 1635249300
Van an toàn : type DRV100
Van an toàn : type PVO 200-3/80
Van an toàn : type PVO65-2/132
Van an toàn : type RU132/1
Van an toàn : type RU80/2
“Thiết bị kiểm tra độ dung chấn và bôi trơn vòng bi Máy nén khí atlas
Mã SPM”
Camera nhiệt độ cao MIRION TR M555 Part No: M555VHA03A
Giám sát ngọn lửa D-LX 720 IG-20/87 EX
TMC window films IRWC-PLAS-L805
Tủ điện máy quét vỏ lò Type: SFI-230VSerial No: 06064-104-035
Tủ điện xử lý tín hiệu máy quét vỏ lò Type: KPE Serial No: 04042-108-062
Cáp kết nối PIACS DC mk3 25 Poles
Cáp kết nối PIACS DC mk3 37 Poles
Cáp kết nối PIACS DC mk3 50 Poles
Điện trở Shunt K19-1
Thysistor VS-VSKT250-16PBF
Bộ điều chỉnh lưu lượng hóa chất GALA 1005NPB200UA000000
Bộ điều khiển hệ thống lọc (Bao gồm màn hình và mainboard) BK2210 ; RN:60580084
Bộ xử lí tín hiệu FDMVA SACH-NR 101735A, hãng : Pfister
Bộ xử lí tín hiệu Model IDD hãng Pfister
Bộ xử lý tín hiệu và hiển thị trọng lượng két XT960-M20-GLANDS
“Biến tần SEW TYPE: MC07B0008-2B1-4-00/FSE24B/FSC1 1B
Part No: MC07B00082B1400FSE24″
Biến tần MC07B0055-5A3-4-0P
Biến tần MC07B0150-503-4-0P
Biến tần MDX61B0110-5A3-4-0P
Biến tần MDX61B0150-503-4-00
Biến tần NXP02055A2-H0SSVA1A2D7CIB5
Cảm biến áp suất (Bao gồm cả giắc) HDA4345-A-400-185
Encoder 865127991 Ser.No: 36220339
Encoder Hohner D-59368
Máy cắt hạ áp E2N PR121-LSI 3p 1250A (C10.AA01)
Máy cắt hạ áp Emax E3N 2500 PR121/P-LSI In=2500A 3p W MP
Máy cắt hạ áp Emax E4S 4000 PR121/P-LSI In=4000A 3p W MP
Ngăn kéo cấp nguồn Type : LV11-16E
Ngăn kéo cấp nguồn Type : LV41NO-12E
Ngăn kéo cấp nguồn Type : LV41NO-8E
Ngăn kéo cấp nguồn Type : LV64-12E
Ngăn kéo cấp nguồn Type : LV64-85E
Ngăn kéo cấp nguồn Type: LV12-NO-24E
Ngăn kéo cấp nguồn Type: LV41-NO-24E
Ngăn kéo cấp nguồn Type: LV64-16E
Tụ điện hạ áp (CSA C222 190-M1985)
Bình khí Kiểm Tra CO FLS: 101120 Part No: PR312033
Bình khí Kiểm Tra NO FLS: 104795 Part No: PR312214
Bộ điều chỉnh áp 100251 ,0,1-0,3 bar ,hãng :FLS
Bộ điều chỉnh khí chuẩn phòng FLS: 101412 Part No: 186414
Bộ điều khiển nhiệt độ CG2, 105412 ,hãng :FLS
Bộ Gioăng cao su 102956 ,hãng :FLS
Bộ làm sấy SP2000 230V, 101291
Bộ làm sấy LB 315W,102938 ,hãng :FLS
Bộ lọc Sika IS R20,150xØ50/44, 102950
Bộ Phân Tích ABB ( Két Than Mịn) ABB EL3040 F-No: 3.362232.6 A-No: 0243268400/3000
Bộ Phân Tích ABB ( Nghiền Than) ABB EL3040 F-No: 3.362222.6 A-No: 0243268400/2000
Bộ Phân Tích ABB ( Tháp Trao Đổi nhiệt) ABB EL3040 F-No: 3.362202.6 A-No: 0243268400/1000
Bộ phân tích khí ABB EL3040
Cầu chì 100A-22 x 58 mm,,AC: 690V
CB+ Cầu chì 50A bussmann CH141B 50A-690V
CB+Cầu chì 1000A
CB+Cầu chì 1600A
CB+Cầu chì 16A
CB+Cầu chì 700A
Bộ bắn khí canon
Má phanh động cơ băng tải
“Gas phân tích khí FLS: 102547.
Non flammable, non toxic gas, UN No.: 1956, EMS: F-C, S-V, ADR: 2″
“Gas phân tích khí FLS: 105963
Non Flammable, non toxic gas, UN No.: 1956, EMS: F-C, S-V, ADR: 2″
Bộ báo áp ABB Transmitter 267CS, Mobus RS485; 60mbarS/N: 267CS6502022873 267CS C3KQ4B5 V2E2T1H3+
Bộ cách ly Phoenix contact MINI MCR- BL- RPS
Bộ chia tín hiệu dòng mA Phoenix contact Ord-No: 2810829MINI MCR- BL- I-2I
Bộ Datalogger xử lý và truyền nhận dữ liệu quan trắc môi trường Model: DH 100- W; S/N: 100272; Product of Dong Hai Co., Ltd
Can nhiệt và bộ chuyển đổi ABB Ser: 3K650000444691O-code: TPS121- Y0Pt100: 0÷500˚c;Tm: -196…..+600˚c
Chuyển đổi nguồn cho bộ datalogger Model: ZF120A-1207000Input: 100-240VACOutput: 12VDC; 7A
Công tắc hành trình SchmersalTD 250-02/02Z 2-pole 4 NC 2 Right / 2 Left
Giắc kết nối bộ datalogger Pratt J4PD
Giắc kết nối tín hiệu truyền nhận Cnlinko: LP-20-C03PE-01-001CH04A
Giắc kết nối tín hiệu truyền nhận Cnlinko: LP-20-C05PE-01-001DG24A
Giắc kết nối tín hiệu truyền nhận Cnlinko: LP-20-C07PE-01-001DF08A
Màn hình hiển thị và xử lý tín hiệu đo lưu lượng khí thải ABB Type: TBBX80004
Biến tần ACS355-03E-01A2-4 0.37KW, 3P-400VAC, 2.2A
Bộ điều khiển logic ABB CL-LER
Bộ điều khiển logic ABB CL-LMR
Màn hình điều khiển E-crane EC068-105
Module giao tiếp E-crane EC 068-106
PC E-crane Jetbox 8150
Encoder WDG 100H-38-4096-ABN-I05-K3-D56 Wachendoref (4.75-5.5 VDC Output max 40mA RS422
Sensor O2 GEN mã FLS: 100877 KE25
Bộ lọc nhiễu cho màn hình Led CN1000-10V
Ống đồng F8x1x6000
Ống đồng F12x1.5×6000
Ống đồng F10x1x6000
Khớp nối 38xKEY,24xKEY . Kracht RA28/38-Z35/24-Z35/38
Khớp nối RWN 252
Khớp nối 280-3025
Khớp nối RSC 160.2 c/w
Khớp nối POLYNORM AR – 220
Khớp nối BWN 72
Khớp nối RWN 198
Khớp nối RWN178
Khớp nối thủy lực VOITH 562TV
Khớp nối RWN 320
Khớp nối RWN 285
Khớp nối RWN 500
Khớp nối BWN 182
Khớp nối HRC 230 F/F 55 K6
Khớp nối BWN 112
Khớp nối A 225
Khớp nối A 250
Khớp nối B180
Khớp nối D1Ø25H7/D2Ø32H7
Con lăn dưới: PSV/4,30F22,159NL,1808
Con lăn trên: PSV/3,25F18,159N,1608
Con lăn trên: PSV/3,25F18,159N,1408
Con lăn trên: PSV/4,30Y,159N,1608
Con lăn trên: PSV/1,20F14,133N,1408
Con lăn tỳ ray máy rải kho dài
Con lăn tỳ ray 01 máy cào kho dài
Con lăn tách từ: PL/4,20F14,140V,538
Con lăn tỳ ray 02 máy cào kho dài
Con lăn trên: PSV/3,25F18,133N,1408
Con lăn trên: PSV/1,20F14,133N,1408
Con lăn trên: PSV/1,20F14,108N,958
Con lăn tự lựa: PSV/1,20F14,122NR,408
Con lăn tự lựa: PSV/1,20F14,122NR,608
Con lăn tự lựa: PSV/1,20F14,122NR,508
Con lăn đỡ trên lắp tại vị trí máy PHKLØ108/20 x 380
Con lăn đỡ trên lắp gần máy phát hiện kim loại Ø108/20 x 250
Con lăn đỡ dưới Ø133/89-25×1800
Con lăn đỡ trên lắp tại vị trí máy PHKLØ133/25 x 530
Con lăn trên: PSV/4,30F22,133N,538
Con lăn đỡ dưới Ø133/40 -25×1150, 4mm rubble
Con lăn đỡ dưới Ø133/20×530
Con lăn đỡ dưới Ø133/89-20 x 750
Con lăn bên điều chỉnh PS/G7,20S18,60N,100
Con lăn trên: PSV/5,30F22,133N,538
Con lăn bên điều chỉnh PS/G7,20M16,60N,100
Con lăn dưới: PSV/3,25F18,159NL,2208
Con lăn gầu xiên
Con lăn đỡ trên Ø133/25 x 530
Con lăn đỡ trên có cao su giảm chấnØ133/89 x 530
Con lăn dưới PSV/2.25F18,159NL,1608
Con lăn giảm chấn PSV/5.30F22,159NA,758
Con lăn dẫn hướng máy cào kho dài
Con lăn trên: PSV/5,30F22,159N,608
Con lăn đỡ trên Ø108/20 x 250
Con lăn đỡ trên có cao su giảm chấnØ108/63.5 -20- +250
Con lăn đỡ dưới Ø133/89-25×1150
Con lăn trên PSV/5.30F22,159N,758
Con lăn trên: PSV/3,25F18,133N,473
Con lăn đỡ trên có cao su giảm chấnØ108/20 x 380
Con lăn dưới PSV/1.20F14,133NL,1158
Con lăn đỡ trên Ø108/20 x 380
Con lăn trên: PSV/1,20F14,108N,388
Con lăn trên PSV/5.30F22,159N,538
Con lăn giảm chấn: PSV/4,30F22,133NA,538
Con lăn giảm chấn PSV/5.30F22,159NA,808
Con lăn giảm chấn PSV/5.30F22,159NA,608
Con lăn giảm chấn PSV/1.20F14,108NA,323
Con lăn giảm chấn PSV/3,25 F18,133 NA,473
Con lăn dưới PSV/2.25F18,159NL,1608
Con lăn dưới PSV/1.20F14,133NL,1408
Con lăn giảm chấn PSV/1.20F14,108NA,388
Máy cưa phôi ngang BAND SAW BS500-500×500
Lưỡi cưa 5110x41x1.3 cho máy cưa phôi ngang BAND SAW BS500-500×500
Compa ngoài MW5212; 0-300mm
Compa trong MW5112; 0-300mm
Mảnh hợp kim YG6 dao vai phải
Mảnh hợp kim YG6 dao vai trái
Mảnh hợp kim HIX dao vai trái
Panme đo trục Mitutoyo (0-25mm)
Thước cặp 200mm Mitutoyo dung sai 0.05mm
Thước cặp 500mm Mitutoyo dung sai 0.05mm-mỏ vuông
Mảnh hợp kim YG6 dao tam giác
Mảnh hợp kim HIX dao vai phải
Panme đo lỗ trong Mitutoyo (đo được lỗ F400)
Mũi khoan chống tâm
Mảnh hợp kim HIX dao tam giác
Bàn ren M5x0.5
Bàn ren M6x1
Bàn ren M24x3
Bàn ren M27x3
Mũi khoan sắt 30 – Chuôi côn
Mũi khoan sắt 27 – Chuôi côn
Mũi Khoan Sắt 18
Dao phay ngón φ 7 ( HSS)
Dao phay ngón φ 9 ( HSS)
Bàn ren M10x1.25
Bàn ren M16x1.5
Dao phay ngón φ 5 ( HSS)
Dao phay ngón φ 18 ( HSS)
Bàn ren M14x1.5
Bàn ren M14x2
Bàn ren M36x4
Bàn ren M12x1.25
Mũi Khoan Sắt 17
Dao phay ngón φ 28 ( HSS)
Bàn ren M24x2.5
Bàn ren M33x3.5
Dao phay ngón φ 24 ( HSS)
Dao phay ngón φ 14 ( HSS)
Bàn ren M22x2.5
Bàn ren M20x2.5
Dao phay ngón φ 8 ( HSS)
Dao phay ngón φ 10 ( HSS)
Bàn ren M10x1
Bàn ren M22x2
Dao phay ngón φ 6 ( HSS)
Dao phay ngón φ 12 ( HSS)
Bàn ren M12x1
Bàn ren M16x2
Bàn ren M20x2
Bàn ren M30x3.5
Bàn ren M12x1.75
Bàn ren M8x1.25
Dao phay ngón φ 30 ( HSS)
Bàn ren M27x2.5
Mũi khoan sắt 10×200
Mũi khoan sắt 8×200
Dao phay ngón φ 22 ( HSS)
Bàn ren M18x2
Bàn ren M18x2.5
Dao phay ngón φ 16 ( HSS)
Dao phay ngón φ 20 ( HSS)
Dao phay ngón φ 26 ( HSS)
Bàn ren M18x1.5
Phớt làm kín trục bơm SLNC32-160T
Phớt Fi680
Phớt J. M. Clipper Corporation M-0172-5350-H1L5 77 SHORE A
Phớt làm kín trục bơm GR17501501- EBARA
Phớt V-170
Phớt làm kín trục bơm GR17501502- EBARA
Phớt làm kín trục bơm SLS100-160T
Phớt làm kín bơm dầu LY25-34
Phớt làm kín trục bơm SLNC150-400C
Phớt làm kín trục bơm SLNC40-160T
Phớt làm kín trục bơm 150SLD155-30×6
Phớt TSN 2320 A
Phớt làm kín bơm dầu LY25-34(Z)
Phớt làm kín bơm dầu LY93-105
Phớt TSNA 517 G
Phớt TSN 3140 S
Phớt 370x414x20
Phớt Aseal 4803 ASEA
Phớt 116-76-1-2593-01
Phớt 83-FKM-575 83 Shore A
“Phớt làm kín bơm:
Mechanical seal Buka 22-12/ 3515″
Phớt DIN 3869 48 NBR TECHNE
“Bơm bánh răng PGH4-30/063RE11VU2
PN =210 bar; Bosch-Rexroth”
“Bơm kiểu : 2/MD120PPM31525
HSX: OBL
Lưu lượng : 520L/h
Áp xuất làm việc : 4 bar,
Áp xuất max : 5 bar”
“Bơm bánh răng
HPLPA131DDG3BST”
Bơm mỡ tự động vành răng lò E01/1/D1/0/0/0/7/A/0
“Bơm kiểu: 2/MD521
HSX: OBL Lưu lượng: 520L/h, áp suất làm việc: 4bar, áp suất max: 5bar”
“Bơm bánh răng
HPLPA211DMLG4G4BST”
“Bơm bánh răng
HPLPA206DMLG4G4BST”
“Bơm nước: SLNC150-400C
Cap:280m3/h; head:42m; 1450r/min; 55Kw”
“Bơm trục vít L3MF-70/140 IFOKSO W
(Body: aluminium, Screw: 16MnCrS5
70/140
Suction: 4″”
Discharge: 2 1/2″”)”
Bơm nước KSB MTC B 65/4D-5.1 10.81 – Q 47m3/h – H162.04M
“Bơm dầu L3MF-70/140 IFOKSO W -ZSV
Part No.6184215-Hydac”
“Bơm nước: ETN050-032-2001GBAA11GA20055
HSX: KSB
Lưu lượng: 10m3/h,
Chiều cao đẩy 40 m”
“Bơm nước: 6N6
Q:95m3/h; H:66m; n2950r/min; 37Kw-Shanghai Liancheng”
“Bơm: Metering pumps type:M321PPSV
320 l/h, áp suất: 5 bar, max: 6 bar
HSX:OBL”
“Bơm nước: 150SLD155-30×6
Q:160m3/h; H:170m; n:1480r/min; 76%; P:98.2Kw”
“Bơm bôi trơn HGT:Steimel
Type: SF2/13RD-VLFM
Serial no: 2.Pu161436
Part no: A5E38581182″
“Bơm bánh răng:
R35/50 FL _Z-R(Bơm tuần hoàn)”
“Bơm cao áp:
R4.3/Z5.5BABSL 2.9 l/min; Rickmeier”
“Bơm bôi trơn của HGT/ NX
Lưu lượng: 810 l/min+5℅; Rickmeier”
Bơm mỡ tự động vành răng lò GMZ-E01/1/D1/0/0/0/7/A/0
Băng gầu lõi thép B600 x 33000mm Công suất max: 320T/h
Băng tải cao su B1800-EP800/5-8+2-DIN T
Băng tải cao su chịu nhiệt B650 EP400/3 4:2 T max:150°C
Gối bạc gầu nâng AUMUND Bucket Elevator BWZ 560/320
Gối bạc gầu nâng AUMUND Bucket Elevator BWZ 500/250
Lọc dầu S4000HRS (P1092900146-Atlas Copco)
Lọc dầu PU0250S10P-025-FA (2,5MPa; 250L/min; 10µm-BCB-RBJX)
Lõi lọc 80.90H3XL-S00-0-M
Lõi lọc R928005808
Trục trung gian vít tải VK-637 – F120
Trục trung gian vít tải VK-626 – F60
Trục trung gian vít tải VK-625 – F90
Trục trung gian vít tải VK-628-F110
Tấm lót van quay Rotary sluice Ø2200
Trục trung gian vít tải VK-654 – F40
Trục búa đập đá
Bàn cào2000x400
Gáo gầu C315x224x4, BZK10/20
Gáo gầu A550x355x4
Gối treo vít tải- Bạc dưới VK-624 F110
Gối treo vít tải- Bạc trên VK-624 F110
Gối treo vít tải- Bạc trên VK-641 – F120
Gối treo vít tải- Bạc trên VK-621 – F90
Gối treo vít tải- Bạc dưới VK-621 – F90
Gối treo vít tải- Bạc dưới VK-641 – F120
Gối treo vít tải- Bạc trên VK-655 – F40
Gối treo vít tải- Bạc dưới VK-655 – F40
Lọc gió 1621505092
Lọc gió 1635040700
Rọ túi lọc bụi Nomex F135x2450mm
Lọc gió 1630040799
Rọ túi lọc bụi F127x1500mm
Rọ lọc bụi F127x4500mm
Túi lọc bụi chịu nhiệt chống tĩnh điện F127x4500mm
Túi lọc bụi chịu nhiệt , chống dầu , chống nước F127x10000
Bánh cao su máy bắn bao SRC 302
Mắt xích khay xếp bao của máy bắn bao
Vòng bi HG30
Vòng bi + gối OWIK20
Vòng bi + gối SIG20
Vòng bi BVN-7102B
Vòng bi BVN-7107B
Zoăng cao su 200341156
Bầu lọc quạt root đáy silo 3,4 DN050 SNR 175884000
Bầu lọc quạt root đáy silo 3,4 DN080 SNR175239000
Bộ lọc dầu P55167 (Bao gồm cả nắp lọc và pin lọc)
Phớt chặn dầu tay kích thủy lực TLBHH700A
Cốc con lăn 52×109
Bánh răng trụ răng nghiêng (lắp trên trục III)
Bánh răng liền trục (Trục II)
Phớt TC 14x20x7
Bơm bánh răng K1P2R11A
Keo 2 thành phần
Phớt 100x190x15
Băng tải chịu nhiệt T max=200 độ C, B1400x3EP500x(3.5+1.5) dầy 8mm
Băng tải chịu mài mòn B1000x3EP500x(3.5+1.5) dầy 8mm
Phớt sắt chịu nhiệt 80x100x12
Vòng bi 6021CM
Kìm thổi than
Lưới inox F3 mắt lưới 8×8, KT F1500
tôn tấm 6x1500x6000
Giảm chấn bộ hộp giảm tốc động cơ máng xuất
Đầu sục khí vòi máy Haver 2.901.0210.04
Núm cao su giữ bao ( Nút bịt giảm chấn cho máy đóng bao Trung Quốc)
vú mỡ M10-45 độ
Đèn pha led xe nâng loại 12V, 9 bóng led- 27W (mã PL-27W-DO 1)
Đèn pha led xe nâng loại 24V, 9 bóng led- 27W (mã PL-27W-DO 1)
Đèn pha led xe nâng loại 12V, 4 bóng (PL-4W40)
Đèn pha led xe nâng loại 24V, 4 bóng (LP-4W40)
Đầu nối nhanh thẳng dây khí F4 ren M6
Đầu nối nhanh dạng chữ T F4
Đầu nối nhanh thẳng dây khí F4 ren M10
Van tiết lưu ASC 100-06
Dây khí F4 (Đường kính trong 2mm, đường kính ngoài 4mm)
Súng hơi khí nén (DG-10+đầu nối khí)
Van bướm điều khiển bằng khí nén DN150 (APD-80+ limet switch box APL-210N)
Con lăn nhựa F108x375
Con lăn nhựa F89x315
Bộ đo lưu lượng KoBold DF-12DR15KLK34
Bơm trợ nghiền OBL, lưu lượng 320l/h, áp suất max: 6 bar
Mỡ G.Beslux plex EH 2/G
Ống khí nén D12, 23bar, 100mét/cuộn Ống khí nén D12, áp lực làm việc 23bar, 100mét/cuộn
Ống khí nén D10, 23bar, 100mét/cuộn Ống khí nén D10, áp lực làm việc 23bar, 100mét/cuộn
Bộ tích áp khí Nitơ NXQ-A-40/31.5-L-Y Bộ tích áp khí Nitơ NXQ-A-40/31.5-L-Y, 40dm3
Bình tích khí, V=25L, P=31.5MPa Bình tích khí, dạng đứng, V=25L, P=31.5MPa, nhiệt độ từ -20 độ C đến 93 độ C, môi chất làm việc dầu thủy lực, NXQ-AB-25-31.5-L-Y
Bình tích khí, V=150L, P=350bar Bình tích khí, dạng đứng, V=150L, P=350bar, môi chất làm việc dầu thủy lực, mã số bản vẽ 3-IX3635-530, loại AK 150-350-36/0/0/2,
Bộ lọc điều áp SAFC200 Bộ lọc điều áp SAFC200, lọc đôi, cổng vào ren PT1/4inch, áp suất tối đa 1.5 Mpa, khoảng điều áp 0.05-0.85Mpa
Bộ lọc đôi bôi trơn, lọc AW4000-06 Bộ lọc đôi bôi trơn, lọc AW4000-06, áp suất làm việc từ 0.15 đến 0.85MPa, bôi trơn AL4000-06, áp suất làm việc từ 0.15 đến 0.85M
Bộ lọc điều áp, loại CAW5000-10 Bộ lọc điều áp, loại CAW5000-10, ấp suất lớn nhất 1MPa, nhiệt độ làm việc dưới 60 độ C, ren 1inch, đường khí ni tơ
Đầu nối nhanh khí nén M20x1.5, D12 Đầu nối nhanh khí nén M20x1.5, nối ống nhựa D12, vật liệu đồng
Bộ lọc khí nén BFR4000, AIRTAC, 1MPa Bộ lọc khí nén BFR4000, AIRTAC, kích thước cổng 1/2 inch, áp suất làm việc tối đa 1MPa, áp suất điều chỉnh 0.05-0.9MPa
Bộ lọc khí nén BFC4000, AIRTAC Bộ lọc khí nén BFC4000 AIRTAC, kích thước cổng 1/2inch, áp suất làm việc tối đa 1.00MPa, áp suất điều chỉnh 0.15 – 0.9 Mpa
Bộ rung khí nén AH80, 4-7kgf/cm2 Bộ rung khí nén AH80, áp lực 4-7kgf/cm2, động năng 16.4kgm/s
Bộ lọc khí nén AF2000-02, 1MPa Bộ lọc khí nén AF2000-02, áp suất làm việc cao nhất 1MPa, RHE
Bộ lọc khí nén QAF2000, 1MPa Bộ lọc khí nén QAF2000, áp suất làm việc cao nhất 1MPa, SQW
Bộ lọc khí nén CAW4000-06, 0.05-0.85MPa Bộ lọc khí nén CAW4000-06, áp suất làm việc 0.05-0.85MPa
Contactor DILM50
Bộ đổi nguồn SITOP PSU200M
Rơ le thời gian ETR4-51-A
Tiếp điểm phụ DILM-150-XHI22
Rơ le bảo vệ pha EMR6-F500-G-1
Nút dừng khẩn khí nén ROTEX DAQ404-4N
Bộ lọc khí B72G-2AS-980 B72G-2AS-980
Bộ điều khiển nhiệt độ E5CN-Q2HBTD
Cầu dao tự động EZ9F34463
Cảm biến nhiệt độ Okazaki Pt100 R4G10118
Đồng hồ vạn năng (FLUKE) 17B
Thước dây thép dài 5m
Nhiệt kế kỹ thuật số (TRUNG TÂM) model 301
Sàn thả (Armstrong) 30 * 30 * 3MM Tiêu chuẩn ASTM Chín miếng mỗi hộp
Kìm tròn (VISE GRIP) 19MM
Kéo kẹp (IRWIN) VISE-GRIP 6LN
Kính lúp 10 lần với ánh sáng
Bộ nguồn DC (LEADER) 30A / 30V
Thước đo chiều cao (ENDO KEIKI) 1500mm
Máy kiểm tra bóng (Fengyi) TME-SB01
Ống nghiệm các bộ phận nhỏ (Jinhui) NIL
Máy đo bán kính (Helios) R1 ~ 7mm
Máy đo bán kính (CÔNG CỤ FUJI) L300
Nhiệt kế thủy tinh (BCR) trừ 30 ~ 50? C
Thời khóa biểu (XIN JIA) XJ – 613B
Nhiệt kế kỹ thuật số (SATO) CAO NHẤT II
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm kỹ thuật số (ghi dữ liệu tự động) (YORTER) EM914
Cân điện tử (trên cùng) 30kg
Mô phỏng bay giả lập (Feng Yi) NIL
Máy kiểm tra lưỡi cắt sắc bén (USTC) 8210
Đầu áp suất (ASTM) (Feng Yi) NIL
Metronome (KORG) KDM-2
Dây tết chèn chì lõi thép 4x4mm Nhiệt độ 650, áp suất 45mpa
Dây tết chèn chì lõi thép 6x6mm Nhiệt độ 650, áp suất 45mpa
Dây tết chèn chì lõi thép 8x8mm Nhiệt độ 650, áp suất 45mpa
Dây tết chèn chì lõi thép 10x10mm Nhiệt độ 650, áp suất 45mpa
Dây tết chèn chì lõi thép 12x12mm Nhiệt độ 650, áp suất 45mpa

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

  • EnglishVietnamese
  • error: Content is protected !!