Xi lanh | CDQ2B50-20DZ | SMC |
van smc sv1100-5fu | ||
Công tắc giới hạn | Kiểu:GL5102 1304-C-0001 | YAMATAKE |
CÔNG TẮC TIỆM CẬN DC 10-30V “P+F” | TYPE:NBB5-18GM50-E2-V1 | RAMSEY |
Bộ điều khiển công tắc tiệm cận DC110V | 60-200-D | |
Ống khí Festo PUN-6×1 | ||
Xylanh Airtac SC 80×600 | ||
Xylanh Airtac SC 80×1000 | ||
Xylanh STNC TGC 125×200 | ||
PLC FX3U-80MT/ES/A | ||
Hakko FR – 820 | ||
van FESTO HE-02-QS-6 | ||
Cảm biến áp lực 15M669 | graco | |
Bộ chuyển dổi chân không ZM103AH-K5LOZ | smc | |
Role G7SA-3A1B | Ormon | |
Lá gió bơm chân không máy hàn(KRX(S)-5)KRX5-P-V-03 | ORION | |
6FX2001-5VD13-0AA1 | Siemens | |
ATS48C14Q | ||
Nút nhấn khẩn MAUNAL CALL POINT Model: FDM 181 Operating voltage 12 … 32 VDC Operating current (quiescent) 0.22 mA Activation current 1.2 mA Operatingtemperature –10… +55 °C Hãng Siemens | FDM 181 | Siemens |
Công tắc giám sát vị trí (Position monitoring switch) Model: ULS-110; Mechanical switch: 2 – SPDT, rating: 3A 250 VAC, Insulation: IP67 | ULS-110 | UNIWO/ CHINA |
Trip coil monitor Relay HJTHW – E002J; 220VDC | HJTHW – E002J | CHINA |
Role nhiệt LRD 3361 Dải bảo vệ: 55..70A Hãng sản xuất: Schneider | LRD 3361 | Schneider/ China |
Role trung gian Model: RJ1S-CL-D24 Hãng IDEC Coporation | RJ1S-CL-D24 | IDEC |
Role máy cắt 6,6kV SU Type: SPAJ 142 C – AA. Revision: D Hãng ABB | SPAJ 142 C – AA | ABB |
CB 3 pha 4 cực Schneider: OSMC32N4D32 32A, 400V, lcn = 6kA | OSMC32N4D32 32A | Schneider/ China |
CB C65N-2P 10A | C65N-2P 10A | Schneider/ China |
CB 3 pha: schneider IC65N – D25A | IC65N – D25A | Schneider/ China |
CB 3 pha: schneider IC65N – D40A | IC65N – D40A | Schneider/ China |
MCB FDH36TD125GD XIBI125A (MCB) | FDH36TD125GD | Schneider/ China |
Module 2 ngõ vào Input Module Model: FDCI181-2 Operating voltage 12 … 32 VDC Operating current(Quiescent) 0.33 mA Activation current 0.45 mA Operatingtemperature 0… +42 °C | FDCI181-2 | Siemens |
Module 2 ngõ vào/ra Input/Output Module Model: FDCIO181-2 Operating voltage 12 … 32 VDC Operating current (quiescent) 0.56 mA Activation current 0.85 mA Output Capacity : 2 A-24 VDC Resistor: 3.3k Ω | FDCIO181-2 | Siemens |
PLC hệ thống tách sắt băng tải C6. C7 Twido TWDLCAA40DRF Power 100 – 230VAC – 50VA Input: 24Vdc Output: 24Vdc | TWDLCAA40DRF | Schneider/ China |
Module nguồn PLC Model: 140 CPS 141 20 | 140 CPS 141 20 | Schneider/ China |
Cáp điện CEFR/SA; 5×2.5mm2; 0.6/1 Kv | CEFR/SA | |
Cáp điện CEFR/SA;(3×6+2×4)mm2 | CEFR/SA | |
Cáp điện CEFR/SA; 7x(2×1.0); 0.6/1Kv | CEFR/SA | |
Bộ ngắt quá tải quấn cáp 6,6kV SU Stromag AG Type: 51-29-BM1Z-490 Power : 230Vac/1A Made in Germany | 51-29-BM1Z-490 | Stromag AG |
Current transducer. JA866 3I, DC 220V; input: 0-1A, output: 4-20mA; GUANGZHOU HOKO | JA866 3I | GUANGZHOU HOKO |
Bộ điều tốc máy phát điện Cummins genetator 10Kwa speed controller model 56400H | 56400H | Cummins |
Thanh điện trở cho bộ gia nhiệt khí sụt đáy silo, đường kính
ngoài thanh Ø22, Tổng chiều dài 1230mm, chiều dài đầu bulong 80mm đầu ren
M30x50mm hệ mét, điện trở 13.5 ôm,điện áp 220V, công suất 4.16kW/ 1 thanh,
75kW/ bộ/ 18 thanh. HSX Yanghong; DYK-75; Inputing V: 400/2 V; Rated C: 114 A; Air Flow: 22m3/min; Rated power 75kW; Outlet T: 176 độ C; Dn: 150mm | DYK-75 | Yanghong |
Máy biến áp nguồn điều khiển cho SU Công suất: 4KVA Input : 380V, 50Hz, Output: 200-220V, 4000VA | ||
Copper Bussmann NH00; gG/gL; 100A; 120kA; 690V NHG008-690 | NHG008-690 | Copper Bussmann |
Bộ transmiter áp suất Model: EJA110A Hãng YOKOGAWA | EJA110A | YOKOGAWA |
Van điện từ Solenoi Valve Model: 2W-500-50 Điện áp: 220Vac Orifice: 50mm Piping size: 2″ Operating Pressure : 0-10kg/m2 Van điện: Thường đóng, mở khi có điện | 2W-500-50 | |
Van điện từ điều khiển van sục khí Silo Model: YA2BB4524G00061 Hãng ASCO NUMATIC | YA2BB4524G00061 | ASCO NUMATIC |
Board màn hình và module điều chỉnh: Display and adjustment module Vegapuls 68 Brand: Vega Article number: PLICSCOM.XX | Phải chụp ảnh | VEGA |
Đèn đăng tiêu phao Model: SL60; chất liệu: Polycarbonat; màu sắc: đỏ; Solar Panel: 1.4W; Pin: 3.6V 4AH; chế độ chớp: 256 kiểu; đèn LED: LED đơn; tầm nhìn xa: 2-3 hải lý; Phương sáng: chiều ngang 360 độ, chiều đứng 7 độ; Thời tích điện: 10 ngày; Mức bảo vệ IP68; Đường kính thấu kính: 150mm; đường kính chân đèn: 231mm; chiều cao an toàn: 205mm; trọng lượng: 1kg; thương hiệu : Sealite; Xuất xứ: Úc | SL60 | Sealite |
Đèn đăng tiêu phao Model: SL60; chất liệu: Polycarbonat; màu sắc: xanh; Solar Panel: 1.4W; Pin: 3.6V 4AH; chế độ chớp: 256 kiểu; đèn LED: LED đơn; tầm nhìn xa: 2-3 hải lý; Phương sáng: chiều ngang 360 độ, chiều đứng 7 độ; Thời tích điện: 10 ngày; Mức bảo vệ IP68; Đường kính thấu kính: 150mm; đường kính chân đèn: 231mm; chiều cao an toàn: 205mm; trọng lượng: 1kg; thương hiệu : Sealite; Xuất xứ: Úc | SL60 | Sealite |
Đèn chiếu sáng cao áp SU Đèn Led Highbay 500W; P=500W; HSX: VI-LIGHT/ Việt Nam; VB-HB01500721; Khung nhôm cao cấp, được sơn tĩnh điện màu đen; Led chip: Osram, LumiLED, CREE, SSC; CCT: 2100 độ K; Quang thông: 65000Lm; Driver: MEANWELL , PELAB; Góc chiếu: 30 độ Hiệu suất sáng: 130Lm/W Nhiệt độ hoạt động : 25 đến 50 độ C IP66;Điện áp hoạt động: 100-277VAC/ 50-60Hz Tuổi thọ: >50000 giờ | VB-HB01500721 | VI-LIGHT |
Đuôi đèn sứ E27, dòng 10A, 500V, chịu xung 5kV | ||
Đuôi bóng đèn bằng sứ E40 | Zunio Light | |
Accumulator Type: NXQ-2.5/20 Hãng: Shanghai Lixin | NXQ-2.5/20 | Shanghai Lixin |
Quạt làm mát biến tần 700W Model: D2D160-BE02-12 230/400Vac , 50Hz , 700W , 2700min-1 Hãng : ebmpapst Made in Germany | D2D160-BE02-12 | Ebmpapst / Germany |
màn hình GS2107-WTBD | mitsubishi | |
Van màng S4PDVN-SW-C | TK-FUJIKIN Corporation | |
Ống khí nén chịu nhiệt- hãng SMC dòng TH | Model: TH0604; TMax.200 độ C | SMC |
Xi lanh SMC : MGPM20-125Z | SMC | |
Sensor xy lanh ( Dây dài 5m) | D-A93Z | SMC |
Cụm đồng hồ áp | AC20-02M-V-A | SMC |
Van 5/2 | SY5120-5LOZ-C6 | SMC |
Van 5/2 | SY5120-5HD-C4 | SMC |
Bịt van 5/2 | SY5000-26-20A | SMC |
Đế van 5/2 | SS5Y5-20-18 | SMC |
Giảm âm | AN202-02 | SMC |
Van 3/2 | VQ31M1-5G-C12 | SMC |
Đế van 3/2 | VV2Q32-04 | SMC |
Đầu bịt ren 1/4 | 1/4 Plug | SMC |
Đầu bịt ren 3/8 | 3/8 PLUG | SMC |
Cút vuông ren 1/4 phi 10 | KQ2L10-02AS | SMC |
Cút thẳng ren 3/8 phi 10 | KQ2H10-03AS | SMC |
Cút vuông ren 3/8 phi 12 | KQ2L12-03AS | SMC |
Cút thẳng ren 3/8 phi 10 | KQ2H12-03AS | SMC |
Dây khí phi 12 | SMC | |
Dây khí phi 10 | SMC | |
Dây khí phi 6 | SMC | |
Dây khí phi 4 | SMC | |
Sensor xy lanh ( Dây dài 5m) | D-A93Z | SMC |
Van 5/2 | SY5120-5LOZ-C6 | SMC |
Đế van 5/2 | SS5Y5-20-18 | SMC |
Van 3/2 | VQ31M1-5G-C12 | SMC |
Đế van 3/2 | VV2Q32-04 | SMC |
Sensor ( tiệm cần NO) | E2B-M18KN16-WP-C1 5M | Omron |
Sensor ( tiệm cần NC) | E2B-M18KN16-WP-C2 5M | Omron |
Sensor ( sensor chữ u) | EE-SX 872-ECON 2M | Omron |
Sensor( thu-phát tích hợp) Dây dài 2 m | E3Z-D62 | Omron |
Sensor( thu-phát độc lập) Dây dài 2 m | E3Z-T61 | Omron |
Wago 750-554 | ||
Cầu dao cách li Isolactor hager 3 pha 40A (JG440U)+1N | ||
Xi lanh điện Linak 121L00-11302428 | ||
Timer Omron H3Y 210S-220V+ đế | ||
Dây điện BVR 0.75m2, lõi xanh vàng mềm, 100m/cuộn | ||
E3ZG-R61 | Omron | |
1A12ASF04POM1 (PNP 4 dây) | Carlo Gavazzi | |
Encoder E-076 | Kadar | |
Cảm biến tiệm cận LJ12A3 4 J EZ 2 dây 220V thường mở NO | ||
Đá cắt | 100x16x1.5(mm) | |
Khớp nối thủy lực | CPLG 24CKRB D80G7mm – G70H7mm kèm phanh 500×190 (brake drum) | |
Khớp nối thủy lực | CPLG 24CKRG D80G7mm – G.70H7mm | |
Thép lập là | 50x5mm | |
Cút thép 90 độ | DN50 | |
Ống nhựa mềm lõi thép | Nhựa PVC trắng , Ø34mm | |
Hộp số trục vít van đầu đẩy( Worm gear box) | QDX3-6; 4000Nm | |
Axeton | ||
Đồng hồ áp lực | P110: D100, bottom, M20x1.5, 0-2.5 Mpa | |
Đồng hồ áp lực | P110: D100, bottom, M20x1.5, 0-4 Mpa | |
Đồng hồ áp lực | P110: D100, bottom, M20x1.5, 0-1.6 Mpa | |
Đồng hồ áp lực | P110: D150, bottom, M20x1.5, 0-0.6 Mpa | |
Đồng hồ áp lực | P110: D150, bottom, M20x1.5, 0-1 Mpa | |
Đồng hồ áp lực | P110: D150, bottom, M20x1.5, 0-6 Mpa | |
Đồng hồ áp lực | P110: D150, bottom, M20x1.5, 0-10 Mpa | |
Đồng hồ áp lực | P110: D150, bottom, M20x1.5, 0-40 Mpa | |
Đồng hồ áp lực | P258: D150, bottom, M20x1.5, 0-1 Mpa, có dầu chống rung | |
Đồng hồ áp lực | P258: D150, bottom, M20x1.5, 0-2.5 Mpa, có dầu chống rung | |
Ống thép | 316L DN80x4÷4.5mm | |
Cút góc | 316L DN80 | |
Cút góc | 316L Ø28 | |
Cút góc | 316L Ø60 | |
Lọc dầu (Duplex filters) | DYSLQ-25/1.0P | |
Product code: 9450 | ||
RT-3000 Ezmro | ||
H3Y 210S-220V+ đê | ||
Sensor | D-M9B | SMC |
Solenoid Valve | SY9320-5LZD-03 | SMC |
Solenoid Valve | SY7220-5LZD-02 | SMC |
Solenoid Valve | VXZ262LZ2A | SMC |
Temp. Controller | TS-200SR 0-200°C | Rainbow |
sensor level low | FD3001DA05X | Finetek |
Contactor | LC1D32M7C | Schneider |
Filter koganei FN 900-08-A | ||
Filter koganei MF 100 – 08- A | ||
Lõi lọc E-100M (dùng cho MF1000) Koganei | ||
Lõi lọc M071008 (dùng cho FN900) Koganei |