Vật tư ,thiết bị,spare parts,vật tư tiêu hao cấp cho khách hàng tháng đầu tháng 7 năm 2020

Xi lanh CDQ2B50-20DZSMC
van smc sv1100-5fu
Công tắc giới hạn Kiểu:GL5102 1304-C-0001YAMATAKE
CÔNG TẮC TIỆM CẬN DC 10-30V “P+F”TYPE:NBB5-18GM50-E2-V1RAMSEY
Bộ điều khiển công tắc tiệm cận DC110V 60-200-D
Ống khí Festo PUN-6×1
Xylanh Airtac SC 80×600
Xylanh Airtac SC 80×1000
Xylanh STNC TGC 125×200
PLC FX3U-80MT/ES/A 
Hakko FR – 820
 van FESTO HE-02-QS-6
Cảm biến áp lực 15M669                     graco
Bộ chuyển dổi chân không ZM103AH-K5LOZsmc
Role G7SA-3A1BOrmon
Lá gió bơm chân không máy hàn(KRX(S)-5)KRX5-P-V-03ORION
6FX2001-5VD13-0AA1Siemens
ATS48C14Q
Nút nhấn khẩn
MAUNAL CALL POINT
Model: FDM 181
Operating voltage  12 … 32 VDC
Operating current (quiescent)  0.22 mA
Activation current  1.2 mA
Operatingtemperature  –10… +55 °C
Hãng Siemens
FDM 181Siemens
Công tắc giám sát vị trí (Position monitoring switch) Model: ULS-110; Mechanical switch: 2 – SPDT, rating: 3A 250 VAC, Insulation: IP67ULS-110UNIWO/
CHINA
Trip coil monitor Relay
HJTHW – E002J; 220VDC
HJTHW – E002JCHINA
Role nhiệt LRD 3361
Dải bảo vệ: 55..70A
Hãng sản xuất: Schneider
LRD 3361Schneider/
China
Role trung gian
Model: RJ1S-CL-D24
Hãng IDEC Coporation 
RJ1S-CL-D24IDEC
Role máy cắt 6,6kV SU
Type: SPAJ 142 C – AA.
Revision: D
Hãng ABB
SPAJ 142 C – AAABB
CB 3 pha 4 cực Schneider: OSMC32N4D32 32A, 400V, lcn = 6kAOSMC32N4D32 32ASchneider/
China
CB C65N-2P 10AC65N-2P 10ASchneider/
China
CB 3 pha: schneider IC65N – D25AIC65N – D25ASchneider/
China
CB 3 pha: schneider IC65N – D40AIC65N – D40ASchneider/
China
MCB
FDH36TD125GD XIBI125A (MCB)
FDH36TD125GDSchneider/
China
Module 2 ngõ vào
Input Module
Model: FDCI181-2
Operating voltage  12 … 32 VDC
Operating current(Quiescent)  0.33 mA
Activation current  0.45 mA
Operatingtemperature  0… +42 °C 
FDCI181-2Siemens
Module 2 ngõ vào/ra
Input/Output Module
Model: FDCIO181-2
Operating voltage  12 … 32 VDC
Operating current (quiescent)  0.56 mA
Activation current  0.85 mA
Output
Capacity : 2 A-24 VDC
Resistor: 3.3k Ω
FDCIO181-2Siemens
PLC hệ thống tách sắt băng tải C6. C7 Twido TWDLCAA40DRF
Power 100 – 230VAC – 50VA
Input: 24Vdc
Output: 24Vdc
TWDLCAA40DRFSchneider/
China
Module nguồn PLC
Model: 140 CPS 141 20
140 CPS 141 20Schneider/
China
Cáp điện CEFR/SA; 5×2.5mm2; 0.6/1 KvCEFR/SA 
Cáp điện CEFR/SA;(3×6+2×4)mm2CEFR/SA 
Cáp điện CEFR/SA; 7x(2×1.0); 0.6/1KvCEFR/SA 
Bộ ngắt quá tải quấn cáp 6,6kV SU
Stromag AG
Type: 51-29-BM1Z-490
Power : 230Vac/1A
Made in Germany
51-29-BM1Z-490Stromag AG
Current transducer. JA866 3I, DC 220V; input: 0-1A, output: 4-20mA; GUANGZHOU HOKOJA866 3IGUANGZHOU HOKO
Bộ điều tốc máy phát điện Cummins genetator 10Kwa
speed controller
model 56400H
56400HCummins
Thanh điện trở cho bộ gia nhiệt khí sụt đáy silo, đường kính ngoài thanh Ø22, Tổng chiều dài 1230mm, chiều dài đầu bulong 80mm đầu ren M30x50mm hệ mét, điện trở 13.5 ôm,điện áp 220V, công suất 4.16kW/ 1 thanh, 75kW/ bộ/ 18 thanh.
HSX Yanghong; DYK-75; Inputing V: 400/2 V; Rated C: 114 A; Air Flow: 22m3/min; Rated power 75kW; Outlet T: 176 độ C; Dn: 150mm
DYK-75Yanghong
Máy biến áp nguồn điều khiển cho SU
Công suất: 4KVA
Input : 380V, 50Hz,
Output: 200-220V, 4000VA
  
Copper Bussmann
NH00; gG/gL; 100A; 120kA; 690V
NHG008-690
NHG008-690Copper Bussmann
Bộ transmiter áp suất
Model: EJA110A
Hãng YOKOGAWA
EJA110AYOKOGAWA
Van điện từ Solenoi Valve
Model: 2W-500-50
Điện áp: 220Vac
Orifice: 50mm
Piping size: 2″
Operating Pressure : 0-10kg/m2
Van điện: Thường đóng, mở khi có điện
2W-500-50 
Van điện từ điều khiển van sục khí Silo
Model: YA2BB4524G00061
Hãng ASCO NUMATIC
YA2BB4524G00061ASCO NUMATIC
Board màn hình và module điều chỉnh:
Display and adjustment module
Vegapuls 68
Brand: Vega
Article number:
PLICSCOM.XX
Phải chụp ảnhVEGA
Đèn đăng tiêu phao Model: SL60; chất liệu: Polycarbonat; màu sắc: đỏ; Solar Panel: 1.4W; Pin: 3.6V 4AH; chế độ chớp: 256 kiểu; đèn LED: LED đơn; tầm nhìn xa: 2-3 hải lý; Phương sáng: chiều ngang 360 độ, chiều đứng 7 độ; Thời tích điện: 10 ngày; Mức bảo vệ IP68; Đường kính thấu kính: 150mm; đường kính chân đèn: 231mm; chiều cao an toàn: 205mm; trọng lượng: 1kg; thương hiệu : Sealite; Xuất xứ: ÚcSL60Sealite
Đèn đăng tiêu phao Model: SL60; chất liệu: Polycarbonat; màu sắc: xanh; Solar Panel: 1.4W; Pin: 3.6V 4AH; chế độ chớp: 256 kiểu; đèn LED: LED đơn; tầm nhìn xa: 2-3 hải lý; Phương sáng: chiều ngang 360 độ, chiều đứng 7 độ; Thời tích điện: 10 ngày; Mức bảo vệ IP68; Đường kính thấu kính: 150mm; đường kính chân đèn: 231mm; chiều cao an toàn: 205mm; trọng lượng: 1kg; thương hiệu : Sealite; Xuất xứ: ÚcSL60Sealite
Đèn chiếu sáng cao áp SU
Đèn Led Highbay 500W; P=500W; HSX: VI-LIGHT/ Việt Nam; VB-HB01500721; Khung nhôm cao cấp, được sơn tĩnh điện màu đen;
Led chip: Osram, LumiLED, CREE, SSC; CCT: 2100 độ K; Quang thông: 65000Lm; Driver: MEANWELL , PELAB; Góc chiếu: 30 độ
Hiệu suất sáng: 130Lm/W
Nhiệt độ hoạt động : 25 đến 50 độ C
IP66;Điện áp hoạt động: 100-277VAC/ 50-60Hz
Tuổi thọ: >50000 giờ
VB-HB01500721VI-LIGHT
Đuôi đèn sứ E27, dòng 10A, 500V, chịu xung 5kV  
Đuôi bóng đèn bằng sứ E40 Zunio Light
Accumulator
Type: NXQ-2.5/20
Hãng: Shanghai Lixin 
NXQ-2.5/20Shanghai Lixin 
Quạt làm mát biến tần 700W
Model: D2D160-BE02-12
230/400Vac , 50Hz , 700W , 2700min-1
Hãng : ebmpapst
Made in Germany 
D2D160-BE02-12Ebmpapst / Germany
màn hình GS2107-WTBDmitsubishi
Van màng S4PDVN-SW-CTK-FUJIKIN Corporation
Ống khí nén chịu nhiệt- hãng SMC dòng THModel: TH0604; TMax.200 độ CSMC
Xi lanh SMC : MGPM20-125ZSMC
Sensor xy lanh
( Dây dài 5m)
D-A93ZSMC
Cụm đồng hồ ápAC20-02M-V-ASMC
Van 5/2SY5120-5LOZ-C6SMC
Van 5/2SY5120-5HD-C4SMC
Bịt van 5/2SY5000-26-20ASMC
Đế van 5/2SS5Y5-20-18SMC
Giảm âm AN202-02SMC
Van 3/2VQ31M1-5G-C12SMC
Đế van 3/2VV2Q32-04SMC
Đầu bịt ren 1/41/4 PlugSMC
Đầu bịt ren 3/83/8 PLUGSMC
Cút vuông ren 1/4 phi 10KQ2L10-02ASSMC
Cút thẳng ren 3/8 phi 10KQ2H10-03ASSMC
Cút vuông ren 3/8 phi 12KQ2L12-03ASSMC
Cút thẳng ren 3/8 phi 10KQ2H12-03ASSMC
Dây khí phi 12SMC
Dây khí phi 10SMC
Dây khí phi 6SMC
Dây khí phi 4SMC
Sensor xy lanh
( Dây dài 5m)
D-A93ZSMC
Van 5/2SY5120-5LOZ-C6SMC
Đế van 5/2SS5Y5-20-18SMC
Van 3/2VQ31M1-5G-C12SMC
Đế van 3/2VV2Q32-04SMC
Sensor ( tiệm cần NO)E2B-M18KN16-WP-C1 5MOmron
Sensor ( tiệm cần NC)E2B-M18KN16-WP-C2 5MOmron
Sensor ( sensor chữ u)EE-SX 872-ECON 2MOmron
Sensor( thu-phát tích hợp)
Dây dài 2 m
E3Z-D62Omron
Sensor( thu-phát độc lập)
Dây dài 2 m
E3Z-T61Omron
Wago 750-554 
Cầu dao cách li Isolactor hager 3 pha 40A (JG440U)+1N
Xi lanh điện Linak 121L00-11302428
Timer Omron H3Y 210S-220V+ đế
Dây điện BVR 0.75m2, lõi xanh vàng mềm, 100m/cuộn
E3ZG-R61Omron
1A12ASF04POM1 (PNP 4 dây) Carlo Gavazzi
Encoder E-076Kadar
Cảm biến tiệm cận LJ12A3 4 J EZ 2 dây 220V thường mở NO
Đá cắt100x16x1.5(mm)
Khớp nối thủy lựcCPLG 24CKRB D80G7mm – G70H7mm kèm phanh 500×190 (brake drum)
Khớp nối thủy lựcCPLG 24CKRG D80G7mm – G.70H7mm
Thép lập là50x5mm
Cút thép 90 độDN50
Ống nhựa mềm lõi thépNhựa PVC trắng , Ø34mm
Hộp số trục vít van đầu đẩy( Worm gear box)QDX3-6; 4000Nm
Axeton 
Đồng hồ áp lựcP110: D100, bottom, M20x1.5, 0-2.5 Mpa
Đồng hồ áp lựcP110: D100, bottom, M20x1.5, 0-4 Mpa
Đồng hồ áp lựcP110: D100, bottom, M20x1.5, 0-1.6 Mpa
Đồng hồ áp lựcP110: D150, bottom, M20x1.5, 0-0.6 Mpa
Đồng hồ áp lựcP110: D150, bottom, M20x1.5, 0-1 Mpa
Đồng hồ áp lựcP110: D150, bottom, M20x1.5, 0-6 Mpa
Đồng hồ áp lựcP110: D150, bottom, M20x1.5, 0-10 Mpa
Đồng hồ áp lựcP110: D150, bottom, M20x1.5, 0-40 Mpa
Đồng hồ áp lựcP258: D150, bottom, M20x1.5, 0-1 Mpa, có dầu chống rung
Đồng hồ áp lựcP258: D150, bottom, M20x1.5, 0-2.5 Mpa, có dầu chống rung
Ống thép316L DN80x4÷4.5mm
Cút góc316L DN80
Cút góc316L Ø28
Cút góc316L Ø60
Lọc dầu (Duplex filters)DYSLQ-25/1.0P
Product code: 9450
RT-3000 Ezmro
H3Y 210S-220V+ đê
SensorD-M9BSMC
Solenoid ValveSY9320-5LZD-03SMC
Solenoid ValveSY7220-5LZD-02SMC
Solenoid ValveVXZ262LZ2ASMC
Temp. ControllerTS-200SR 0-200°CRainbow
sensor level lowFD3001DA05XFinetek
ContactorLC1D32M7CSchneider
Filter koganei FN 900-08-A
Filter koganei MF 100 – 08- A
Lõi lọc E-100M (dùng cho MF1000) Koganei
Lõi lọc M071008 (dùng cho FN900) Koganei

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

  • EnglishVietnamese