Dầu phanh DOT3 |
Dầu thủy lực ZS68 |
Oxy |
Ga công nghiệp 12kg/bình |
Cuộn hút van STNC AC 220V |
Oxy |
Ga công nghiệp 39kg/bình |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Ga 39kg/bình |
Dây đai SKF PHG 8V4000 |
Dây đai SKF PHG 8V3000 |
Dây đai SKF PHG C116 |
Dây đai SKF PHG SPC5600 |
Dây đai SKF PHG 5V1250 |
Dây đai SKF PHG 5V1180 |
Ga công nghiệp 39kg/bình |
Mỡ EP2 |
Mỡ EP2 |
Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn
Amtreat |
Bulong bắt là xích |
Dầu động cơ 20W50 |
Đầm rung |
Đầm rung |
Que hàn thường 3,2 ly |
Má phanh trước HW 3 chân |
Má phanh sau HW 3 chân |
Đinh tán phi 10×26 |
Guốc phanh sau HW 3 chân |
Tăng bua cầu sau HW 3 chân |
Nhíp sau lá mặt HW 3 chân |
Bulong giằng cầu dài HW 3 chân |
Bulong giằng cầu ngắn HW 3 chân |
Phớt đuôi hộp số HW 3 chân |
Ắc nhíp + bạc HW 3 chân |
Rimen nhíp trước HW 3 chân |
Cóc phanh trước HW 3 chân |
Bàn tay ếch nắp cày HW 3 chân |
Lọc bơm ben HW 3 chân |
Giằng cầu cao su HW 3 chân |
Mực in Linx ( 500ml) |
Dung môi Linx |
Má phanh sau HW 3 chân |
Đinh tán 10×26 |
Giằng cầu xe HW 3 chân |
Giằng cầu xe HW 3 chân |
Má phanh sau |
Đinh tán phi 10×28 |
Lá côn howo 3 chân |
Má phanh sau |
Đinh tán phi 10×26 |
Phớt may ơ sau xe HW 3 chân |
Mực in Linx ( 500ml) |
Dung môi Linx |
Dầu thủy lực ZS68 |
Dầu động cơ 20W50 |
Phớt bót lái HW 3 chân |
Mũ BHLĐ |
Tổng côn trên ĐF |
Tổng côn trên ĐF |
Oxy |
Oxy |
Oxy |
Ga công nghiệp 39kg/bình |
Dầu động cơ 20W50 |
Nhíp mặt HW 3 chân 1.8x10x180 |
Bạc + ắc nhíp howo 3 chân |
Dầu thủy lực ZS68 |
Dầu cầu 85W90 |
Bạc + ắc nhíp howo 3 chân |
Phớt bót lái HW 3 chân |
Oxy |
Lốp 1400-25 BKT |
Săm 1400-25 Nxen |
Yếu 1400-25 Nxen |
Dung dịch xử lí khí thải DEF |
Dầu thủy lực ZS68 |
Dung dịch xử lý khí thải |
Bulong M10x35 |
Giằng cầu xe HW 3 chân |
Giây ga HW 3 chân |
Giằng cầu xe HW 3 chân |
Má phanh sau HW 3 chân |
Đinh tán phi 10×26 |
Giằng cầu xe HW 3 chân |
Dầu phanh DOT3 |
Dầu động cơ 20W50 |
Dung dịch xử lý khí thải DEF |
Dầu động cơ 20W50 |
Mỡ đa dụng L4 |
Dầu hộp số 85W90 |
Dầu động cơ 20W50 |
Dầu carter EP 680 |
Mũ BHLĐ |
Mũ BHLĐ |
Dầu động cơ 20W50 |
Dầu động cơ 20W50 |
Dầu phanh DOT3 |
Lọc nhớt JX0818 |
Lọc dầu 962/7 |
Lọc nước L420 |
Lọc nhớt JX0818 |
Lọc dầu 962/7 |
Lọc nước L420 |
Bulong lục giác chìm 12.9 M8x30 |
Bulong ren suốt M8x50 |
Bóng đèn cao áp |
Bóng đèn cao áp |
Que hàn 3,2ly |
Dầu hộp số 85W90 |
Keo đỏ |
Dung dịch sử lý khí thải DEF |
Thép tấm CT3 12x1500x6000 |
Mũi khoan phi 9 |
Ta rô M10 |
Con lăn sắt phi 108×450 |
Ga công nghiệp 39kg/bình |
Dầu động cơ 20W50 |
Dầu hộp số 85W90 |
Dầu động cơ 20W50 |
Dầu động cơ 20W50 |
Sổ giao hàng |
Keo silicon chịu nhiệt |
Săm yếm 1400-25 |
Bulong tắc kê sau HW 3 chân |
Nhíp số 1 mặt sau HW 3 chân
197x11x2.5 |
Nhíp mặt trước HW 3 chân |
Bạc + ắc nhíp howo 3 chân |
Tắc kê sau HW 3 chân |
Gioăng tròn may ơ |
Dây ga 420 |
Lốp 1400-25 BKT (săm+yếm) |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Ga công nghiệp 39kg/bình |
Dây phanh HW 3 chân (bầu lọc kê trước) |
Dầu động cơ 20W50 |
Keo silicon chịu nhiệt |
Đá cắt phi 125 |
Đá mài phi 125 |
Ri men trước Howo 3 chân |
Bạc + ắc nhíp howo 3 chân |
Bulong M12x75 |
Lọc nước L420 |
Lọc dầu 927/6 |
Con lăn sắt phi 108×450 |
Con lăn cao su phi 108×450 |
Túi lọc bụi chống tĩnh điện 130×3050 |
màng vang súng khí phi 144mm |
màng vang súng khí phi 55mm |
Bu lông 10.9 m16x70 |
Nhựa PU phi 35×500 |
Nút ấn No CA10-25 |
Nút nhấn NC phi 22 XB5AA32 |
Relay cách ly 220VAC |
Rơ le thời gian JS14S-220v-999S |
Công tắc 2 vị trí gồm đế |
S7-3000CPU 3152 DP-simem |
Oxy |
Mũ BHLĐ |
Mỡ multis-EP2 |
Tắc kê sau |
Lôp 1400×25 |
Tăng bua |
Roô tuyên ba ngang |
Roô tuyên dọc ngang |
Xăm +yếm |
Giằng cấu sau |
Lá căn tôn đồng |
Dầu động cơ 20W50 |
Dung diịch xử lí khí thải DEF |
Dầu động cợ 20W50 |
ốc giằng cầu sau |
Keo silicon |
Dầu động cơ 20W50 |
Lọc dầu động cơ |
Lọc dầu 962/7 |
Lọc nước L420 |
Tăng bua sau |
Oxy |
Dầu động cơ 20W50 |
Lọc dầu dộng cơ |
Dầu động cơ 20W50 |
Dầu thủy lực ZS 68 |
Bulong M16x40 |
Bulong M12x60 |
Bulong M10x35 |
Mỡ EP2 |
Dầu dộng cơ 15W40 (18L ) |
Bi tì dây curoa |
Đèn lùi |
Cút hơi lốc kê |
Công tắc điện |
Dây điện 2,5mm |
Ống nhựa 1.2×1.5mm |
Phớt 25-42-8 |
Băng dính điện |
Bình ắc quy 12V150A |
Bình ắc quy 12V120A |
Má phánh sau Howo 3 chân |
Đinh tán phi 10×26 |
Lôp 1400×25 BKT + ( săm + Yếm ) |
Tắc kê sau Howo 3 chân |
Bình ắc
quy Đồng Nai 12V – 150AH |
Bình ắc quy Đồng Nai 12V – 120AH |
Vòng bi 6313-C-FAG |
Dầu dộng cơ 20W50 |
Mũ BHLĐ |
Con lăn sắt phi 108×450 |
Oxy |
Kính hàn đen |
Dầu thủy lực ZS68 |
Dung dịch xử lí khí thải DEF |
Dầu thủy lực ZS 46 |
Lọc nước L420 |
Lọc nhớt JX818 |
Dầu động cơ 20W50 |
Ốc giăng cầu Howo 3 chân |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Oxy |
Dầu carter EP 150 |
Dầu carter SH 320 |
Mũ BHLĐ |
Săm 1400-25 |
Bu lông M12x80 |
Bu lông M12x40 |
Bu lông M20x120 |
Giấy nhám thô |
Giấy nhám mịn |
Băng keo |
Oxy |
Má phanh sau Howo 3 chân |
Đinh tán 10×26 |
Giăng cầu |
Relay RMA-40A400.AC51, 5-32V |
Dung dịch sử lý khí thải DEF |
Mỡ Stabayl HD |
Oxy |
Bạc liên Bale Howo 4 chân |
Phớt ty ben ĐF |
Ruột gà cổ xả ĐF |
Bạc+ắc nhíp |
Cao su gioăng cầu nhựa xe téc xi |
Gioăng mặt máy HW 4 chân |
Gioăng mặt máy ĐF |
Bạc ben bale ĐF |
Bi chữ thập ĐF |
Tổng côn trên ĐF |
Gạt nước ĐF |
Phớt glit |
Xéc măng hơi ĐF |
Lọc dầu ĐF |
Lọc nhớt ĐF |
|
Rơ le tắt máy ĐF |
Củ gạt mưa ĐF |
Củ gạt mưa HW 4 chân |
Rơ le gạt nước ĐF |
Bóng H1 HW 4 chân |
Bóng H3 HW 4 chân |
Đền hậu ĐF |
Đền hậu Howo 4 chân |
Bộ hơi 300 |
Bộ hơi 375 |
Bộ hơi 371 |
Đá cắt |
Đá mài băng tải |
Cáp lụa chống xoắn |
Bình đựng mẫu |
Silicon |
Kệ để hàng |
Xô 200×300 |
Xô 200×200 |
Bình đựng mẫu |
Xô 200×300 |
Xô 200×200 |
Kệ để hàng |
CÁp cadiv 16×1.5 |
Ông nhựa |
Dây thiết cáp 10×500 |
Kẹp ống 32 |
Ống phi 27x6m |
Cao su non |
Cáp 4×2.5 |
Que hàn đắp DMn 500 |
Kính trắng đài loan |
Khẩu trang phòng độc đơn |
Găng tay vải bò |
Van đồng tay gạt phi 34 |
Mô tơ gạt mưa |
Thép tấm PL30 x 2000 x 6000mm |
Thép tấm CT3-12x1500x6000mm |
Guốc phanh sau HW 3 chân |
Guốc phanh trước HW 3
chân |
Bầu lốc kê sau |
Rơ le tắt máy xe ĐF |
Mỡ
Mulitis EP2 |
Dầu thủy lực Azolla ZS68 |
Dầu thủy lực Azolla ZS 46 |
Mỡ Mulitis EP1 |
Dầu trợ lực lái Fluidmatic llD |
Dầu động cơ Rubia Cplus 20W50 |
Dầu động cơ Rubia XT 15W40 |
Má phanh trước howo 4 chân |
Má phanh sau Howo 4 chân |
Đinh tán 10×26 |
Dầu động cơ 20W50 |
Máy phát điện 371 |
Dầu động cơ 20W50 |
Lọc nhớt JX0818 |
Lọc nước L420 |
Lọc dầu 962/7 |
Mũ BHLĐ |
Át tép 16A |
Van khí nén 4V210-08 Solenoil |
Rơ le trung gian 8 chân 24V |
Bulong ren suốt M10x35 |
Khẩu trang vải |
Dầu động cơ 20W50 |
Lọc nhớt LF3000 |
Mỡ EP2 |
Nhíp mặt trước howo 3 chân |
Bạc |
Dầu động cơ 20W50 |
Lọc dầu 962/7 |
Lọc nước L420 |
Cao su giằng cầu |
chổi gạt mưa |
Bạc cabin |
Bộ hơi máy DDF 300 |
Gioăng mặt máy |
Phớt glit |
Xéc măng bơm hơi |
Vòng bi chữ thập xe DF |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Bộ hơi com lê |
Bạc biên ba le |
Trục cam |
Tu bô tăng áp |
Lọc dầu động cơ |
Lọc diezel |
Lọc gió tinh thô |
Gioăng đại tu |
keo đỏ |
Cút nước trên |
Giấy ráp mịn thô |
Quai nhê phi 74.phi 77 |
Quai nhê phi 130 |
Bìa amiang |
Răng gầu pc400+chốt |
Đầu vòi +vòi bơm mỡ |
Vú mõ phi 10 phi11 |
Cút nước dưới |
Băng dính |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Má phanh sau Howo 3 chân |
Đính tán phi 10×26 |
Phớt may ơ trước Howo 3 chân |
Tắc kê sau |
Mâm dừng phanh |
roong sin |
Lá nhíp mặt trước |
Bạc + ắc nhíp howo 3 chân |
săm + Yếm |
Vòng bi chữ thập Howo 3 chân |
Dầu thủy lực ZS 68 |
Lốp 1400-25 + săm +yếm |
Dầu động cơ 20W50 |
Lá nhíp 1 Howo 3 chân |
Tăng bua sau Howo 3 chân |
Bầu lốc kê sau Howo 3 chân |
Mâm dừng phanh Howo 3 chân |
Lọc nhớt động cơ JX 0818 |
Lọc nhớt động cơ JLX 405V |
Vòng bi chữ thập 62×148 |
Vòng bi chữ thập 57×143 |
Phớt may ơ sau xe HW 3 chân |
Phớt may ơ trước Howo 3 chân |
Phanh hãm may ơ |
Nhíp mặt trước howo 3 chân |
Ri men trước Howo 3 chân |
Bạc+ắc nhíp |
Máy rửa xe oto |
Phớt may ơ trước Howo 3 chân |
Phanh hãm may ơ howo 3 chân |
Lọc gió |
Dầu phanh DOT3 |
Bi chữ thập |
Dầu động cơ 20W50 |
Mũ BHLĐ |
Mũ BHLĐ |
Ty ô dầu ben phi 48 |
Dầu động cơ 20W50 |
Két làm mát BRO 28-10-30 |
Xăm 1400-25 |
Yếm 1400-25 |
Phớt may ơ trước Howo 3 chân |
Tắc kê trước |
Má phanh trước |
Má phanh sau |
Đính tán phi 10×26 |
Tắc kê sau |
Vòng bi chữ thập 62×148 |
Bulong M20x70 |
Bộ răng+chốt gầu |
Ty ô hơi bánh trước |
Bulong M20x70 |
Con lăn sắt phi 108×1400 |
NaOH |
băng dính điện |
Ro tuyn trợ lực lái |
Gương chiếu hậu |
Dầu động cơ 20W50 |
Gương chiếu hậu |
Rô tuyn trợ lực lái |
Dung dịch sử lý khí thải DEF |
Ruột gà cổ xả ĐF |
Gương chiếu hậu |
Ruột gà cổ xả ĐF |
Gương chiếu hậu |
Lốp 1400-25 + săm +yếm |
Vòng bi 6209-2ZR.C3-FAG |
Dung dịch xử lí khí thải DEF |
Guốc phanh sau Howo 3 chân |
Ro tuyn trợ lực lái Howo 3 chân |
Bi tì ắc phi nhê Howo 3 chân |
Bi chữ thập Howo 3 chân 62×148 |
Ruột gà cổ xả Howo 3 chân |
Bát phanh sau 2 tấc Howo 3 chân |
Lọc nhớt động cơ JX 0818 |
Phớt may ơ sau xe HW 3 chân |
Gương chiếu hậu Howo 3 chân |
Ro tuyn số Howo 3 chân |
Đinh tán 10×26 |
Dây curoa 6PK794 |
Cóc phanh trước Howo 3 chân |
Cóc phanh sau Howo 3 chân |
Nhíp trước lá mặt Howo 3 chân |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công
nghiệp 12kg/bình |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Ống hơi Ø42 |
Bét cắt số 2 |
Que hàn chịu lực E7018 – Ø4.0 |
Que hàn chịu lực E7018 – Ø3.2 |
Que hàn thường KT421 – Ø3.2 |
Que hàn thường KT421 – Ø4.0 |
Cảm biến tiệm cận XS630B1PAL2 |
Lốp SAFE HOLDER 12.00R20 (săm +
yếm) |
Săm 14.00-25 |
Yếm 14.00-25 |
Dung dịch hydroxyl amin hydroclorua |
BACL2.2H2O tinh thể |
NaOH khan |
KOH khan |
Hỗn hợp Trợ nung chảy Na2co3;K2CO3 tỷ lệ 1;1 |
Chai nhỏ giọt có nắp 125ml |
Khẩu trang hoạt tính |
Găng tay y tế |
Găng tay cao su |
Amonicclorua(NH4Cl)khan, tinh
khiết 99,5% |
Dung dịch NH4OH 26% |
Xi măng chuẩn thiết bị
Blaine,lọ28gam |
Lốp 10.00R20 (săm + yếm), SAFEHOLDER – T.Quốc |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Que hàn thường KT421-Ø3.2 |
Bát phanh sau Howo 3 chân |
Mặt bích đuôi hộp số howo 3 chân |
Bi chữ thập Ø57 x 144 |
Tay cắt gas, oxy – Tanaka |
Đồng hồ ô xy – Tannaka |
Đồng hồ gas – Tanaka |
Mặt nạ hàn |
Kính hàn đen |
Dây hơi đôi gas, ô xy (100
mét/cuôn) |
Gông đồng hồ gas, ô xy |
Mũi khoan bê tông Ø6 |
Mũi khoan bê tông Ø8 |
Mũi khoan bê tông Ø10 |
Mũi khoan bê tông Ø12 |
Mũi khoan bê tông Ø14 |
Mũi khoan bê tông Ø16 |
Mũi khoan bê tông Ø18 |
Mũi khoan bê tông Ø20 |
Mũi khoan bê tông Ø22 |
Mũi khoan bê tông Ø25 |
Dây đai Optibelt T10/1450 |
Găng tay hàn điện |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Thép U dập 480 x 90 x 5 x 6000 |
Thép U dập 160 x 90 x 5 x 6000 |
Thép U dập 160 x 60 x 5 x 6000 |
Thép tấm 5 x 1500 x 6000 |
Con lăn giảm chấn Ø89xØ133x600x25 |
Con lăn giảm chấn Ø89xØ140x750x30 |
Con lăn hồi trơn Ø133x1600x25-M12x20 |
Con lăn hồi trơn Ø140x1600x25-M12x20 |
Con lăn hồi trơn Ø140x2200x30-M12x20 |
Con lăn trơn Ø133x600x25 |
Con lăn trơn Ø133x725x20 |
Con lăn trơn Ø140x750x30 |
Con lăn giảm chấn Ø140x530x25 |
Con lăn trơn Ø133x380x20 |
Cánh quạt công nghiệp |
Con lăn giảm chấn Ø114 x Ø159 x
750 x 30 |
Con lăn giảm chấn Ø114 x Ø159 x 900 x 25 |
Con lăn hồi cao su Ø89 x Ø133 x
1150 x 20 – M10 x 20 |
Con lăn hồi cao su Ø89 x Ø133 x 750 x 20 – M10 x 20 |
Con lăn hồi cao su Ø89 x Ø133 x
950x 20 – M10 x 20 |
Con lăn hồi cao su Ø89 x Ø133 x 1800 x 25 – M12 x 20 |
Con lăn hồi cao su Ø114 x Ø159 x
1245 x 25 – M12 x 20 |
Con lăn hồi trơn Ø114 x 1120 x 20 – M10 x 20 |
Con lăn trơn Ø159 x 465 x 25 |
Con lăn trơn Ø159 x 750 x 30 |
Con lăn hồi trơn Ø114 x 1120 x 20
– M10 x 20 |
Ống nhựa PVC Ø140 C3 |
Chếch PVC Ø140 C3 |
Ống nhựa PVC Ø110 C3 |
Ống nhựa PVC Ø27 C3 |
Thép buộc 1 ly |
Ván phủ phim 1.22 x 2.44 x 1.2mm |
Đinh 5mm |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 x
6000 |
Tôn phẳng mạ kẽm B1200 x 0.95 |
Que hàn thường KT421 Ø2.5 |
Bản lề cửa sắt |
Chốt khóa cửa |
Tôn bọc bảo ôn A1050 B1200 x 0.5 |
Đinh rút 4 x 16 |
Đá mài băng tải |
Chổi quét sơn to |
Que hàn chịu lực K7018 – 4ly |
Dây đai RECMF – 8590 |
Dây đai RECMF – 9620 |
Bình ắc quy GS 12V – 150Ah (
E214117320042, E227117220468, E214117320055, E214117320046, E214117320034,
E214117320064) |
Bình ắc quy GS 12V –
120Ah ( D901127320159, D901127320162) |
Bộ gioăng phớt xe HD |
Sơn màu ghi ( 3kg/hộp) |
Chổi quét sơn to |
Que hàn chịu lực K7018 – 4ly |
Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
|
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí Ni Tơ |
Khí CO2 |
Cân đồng hồ lò xo ( Nhơn Hòa) 100kg |
Thép Hòa Phát Ø8 |
Thép Hòa Phát Ø10 |
Thép Hòa Phát Ø12 |
Thép Hòa Phát Ø14 |
Thép Hòa Phát Ø16 |
Thép Hòa Phát Ø18 |
Thép Hòa Phát Ø20 |
Thép Hòa Phát Ø22 |
Keo Silicon Aposil A500 |
Hóa chất chống keo tụ PAC Al203>30% (25kg/bao), (84 bao) |
Cát thạch anh |
Thiết bị hiệu chuẩn điện Fluke – 721 – 1610 |
Cân điện tử Model: EMB600-2 |
Túi hút bụi của máy hút bụi Super Clean Model: SC602-2 |
Giấy lọc chảy trung bình |
Chổi than SD 12 |
Bu long lục giác chìm đầu trụ ren suốt M20 x 250 |
Bu long
đầu lục giác chìm ren suốt M20 x 80 |
Bu long đầu lục giác chìm ren suốt M24 x 80 |
Bu long đầu lục giác ren suốt M36 x 85 |
Đai ốc M36 x 45 x 3 |
Bu long đầu lục giác chìm ren suốt M16 x 80 |
Bu long đầu lục giác chìm ren suốt M12 x 80 |
Bu long đầu vòng ren suốt M16 x 120 |
Bu long tán tròn ren suốt M8 x 25 |
Bu long đầu lục giác ren suốt M16 x 80 |
Bu long đầu lục giác ren suốt M8 x 30 |
Bu long đầu lục giác ren suốt M12 x 50 |
Bu long M18 x 100 ê cu vuông |
Xích cấp
liệu tấm đập sét DC1 |
Tấm cấp liệu tấm đập đá vôi DC1 |
Thanh ray P24 x 8000 |
Chổi than SUC C80X – CHLB Đức
20x40x40mm |
Dây curoa 3VX475 |
Vòng bi ASHAHI UC204 |
Vòng bi ASHAHI UC205 |
Vòng bi ASHAHI UC208 |
Vòng bi ASHAHI UC210 |
Vòng bi ASHAHI UC212 |
Lõi lọc PP |
Hóa chất Kleen MCT 103 |
Túi bóng đen loại 5kg |
Ghim kẹp băng tải 30 x 80 M01 ( 15
hộp, 25 cái/hộp) |
Bộ đèn cao áp son 250W |
Dây điện Trần Phú 2 x 2.5 ( 100
mét/cuộn) |
Cây nước nóng lạnh Kanggaru |
Thép cuộc D6 + Thép cuộn D8 |
Thép vằn Hòa phát D10 |
Thép vằn Hòa Phát D12 |
Thép vằn Hòa Phát D16 |
Thép vằn Hòa Phát D18 |
Thép vằn Hòa Phát D20 |
Thép vằn Hòa Phát D22 |
Lốp bố thép 14.00R25/36PRE-3/AE33 |
Sơn chống rỉ màu đỏ – Đại bàng
(3kg/hộp) |
Sơn màu xanh lá cây ( 3kg/hộp) – Đại Bàng |
Phớt UN 45 x 55 x 7 |
Phớt AS 50 x 70 x 12 |
Phớt TC 118 x 150 x 12 |
Phớt tổng côn dưới HD Xcent |
Vòng bi 6310 – 2Z/C3 – SKF |
Vòng bi 6315 – 2Z/C3 – SKF |
Cần khoan T45 x 3660mm |
Mũi khoan T45 x 89mm |
Khớp nối T45 |
Chuôi búa HD712 T45 |
Ông nhựa PVC C3 Ø110 pn8 |
Ông nhựa PVC C3 Ø90 pn8 |
Ông nhựa PVC C3 Ø60 pn10 |
Ông nhựa PVC C3 Ø42 pn12.5 |
Ông nhựa PVC C3 Ø27 pn25 |
Biến tần Fuji 55Kw FRN55GV7S-4 |
Board Step F5021 |
Board gọi tầng bên ngoài SM04 VRIE |
Board gọi tầng trong ca bin SM02E |
Board gọi tầng trong ca bin SM03 |
Dây truyền thông dọc hố |
Dây tín hiệu dọc hố |
Dây an toàn cửa tầng |
Nguồn Omron 24VDC – 6.5A |
Rơ le trung gian IDEC |
Sen sơ dừng tầng Bup30 |
Dây curoa 10K1054 |
Lá côn xe trago Xcent |
Nhíp mặt MT86 |
Nhíp mặt lá số 1 Howo mỏ |
Nhíp mặt lá số 6 Howo 371 |
Nhíp mặt lá số 9 |
Nhíp mặt lá số 7 MT86 + Howo |
Giấy lọc chảy chậm phi 110mm |
Giấy lọc chảy nhanh phi 110mm |
Đũa thủy tinh |
Nước chống rêu |
Khuân thiết bị Blain |
Ăc ba lăng xê xe mooc ben ( 01 bộ gồm: 1 chốt ắc + 1 ecu ) |
Ống bạc xe mooc ben |
Quang nhíp xe HD Xcent |
Bộ
chìa vặn ghim kẹp băng tải |
Lọc dầu máy 2632582700 |
Lọc dầu diezel 3194584400 |
Lọc tách nước 3192066200 |
Má xích ngoài – Má phải |
Má xích ngoài – Má trái |
Túi nilon đựng mẫu loại 5kg |
Túi nilon đựng mẫu loại 10kg |
Túi nilon đựng mẫu loại 20kg |
Tổng
côn xe Howo A7 |
Nhíp mặt
Howo A7 số 1 |
Vòng bi 32214J2/Q – SKF |
Tấm Graphite 700 x 300 x
30 |
Tấm Graphite 600 x 300 x 30 |
Tấm Graphite 550 x 300 x
30 |
Nhíp trước Howo A7 lá số 1 |
Đầu khóa dây hơi |
Dây curoa 8PK – 2012 |
Giảm chấn phi 188 x 90 |
Giảm chấn 325 x 110 x 90 |
Pin nguồn Tadiran 3.6V SL – 360 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Cảm biến máy khoan |
Lọc 3194541000 |
Máy bơm tay 3.5T |
Bạt phủ 4 x 6.3 |
Bút thử điện |
Kìm điện |
Phớt ISI 50 x 60 x 6 |
Phớt DSI 50 x 58 x 5/6.5 |
Dây curoa 12PK – 775 |
Su kẹp bao ( Con lăn máy đóng bao) |
Nhíp trước số 5 Howo mỏ |
Gioăng mặt máy Howo 371 |
Phớt git suppap 371 |
Bu lông tắc kê sau Howo mỏ |
Má phanh sau howo mỏ |
Nhíp trước số 1 Howo mỏ |
Ống vòi voi Howo 371 |
Bạc cabin Howo mỏ |
Bi chữ thập 62 x 149 |
Bi chữ thập 62 x 160 |
Ắc chốt guốc phanh Howo 420 |
Rô tuyn dây số Howo mỏ |
Chổi gạt mưa |
Quai nhê cổ xả |
Vòi bơm mỡ mềm |
Vòi bơm mỡ cứng |
Đầu vòi bơm mỡ nhọn |
Bu lông dầu M14 |
Đầu khuyên dầu |
Long đen dầu M14 |
Bu lông dầu M6 |
Bu lông dầu M8 |
Phớt tổng côn dưới Howo 371 |
Tay phanh lốc kê Howo mỏ |
Rơ le cài ben Howo mỏ |
Bạc + ắc nhíp Howo 371 |
Má phanh sau Howo mỏ |
Lốc điều hòa MT86 |
Giảm sóc sau cabin Howo 420 |
Bạc ắc cabin trước Howo 420 |
Lá côn xe Howo 420 |
Lá côn xe MT86 |
Ruột gà ống xả MT86 |
Pin Panasonic R6UT – 1.5V |
Pin con thỏ 1.5V |
Túi bóng đen loại 5kg |
Cân đồng hồ lò xo ( Nhơn Hòa) 60kg |
Dây điện mạng |
Bộ gioăng đại tu máy MT86 |
Gioăng mặt máy |
Bơm cao áp |
Van điều áp dầu bôi trơn |
Ống cấp dầu bơm nhớt |
Dây curoa điều hòa |
Tấm bảo vệ quạt làm mát |
Phanh khí xả |
Cánh quạt động cơ |
Cao su chân máy sau |
Giá bắt cao su chân máy sau |
Chân két nước làm mát |
Ty ô cao su trợ lực lái |
Ty ô cấp dầu bơm lái |
Ty ô phanh trước |
Bầu phanh lốc kê trước |
Bu lông tắc kê |
Sàn công tắc bên phụ |
Lốc lạnh |
Ty ô nóng điều hòa |
Khung bảo vệ giàn nóng |
Giàn nóng điều hòa + quạt |
Lọc điều hòa |
Đèn xi nhan trước bên phụ |
Đèn hậu |
Mô tơ nước rửa kính |
Lốp 14.00R – 25 36 bố ( săm + yếm) |
Dây curoa 8PK – 2020 |
Dây hơi đôi gas, ô xy (100 mét/cuôn) |
Đèn led tuyp 1.2m – 18W |
Nối ren trong + ren ngoài inox D21 |
T inox ren ngoài T21 |
Phao cơ bồn nước SUS D27 |
Ống xả chậu lavabo ( Xi phông) |
Phao điện bồn nước |
Nở nhựa phi 8 |
Vít vặn tắc kê phi 8 |
Ổ cắm đôi 3 chấu sino |
Át tép 10A sino |
Mặt ổ cắm đôi 3 chấu sino |
Hạt công tắc sino |
Mặt công tắc 1 lỗ sino |
Mặt công tắc 2 lỗ sino |
Mặt công tắc 3 lỗ sino |
Mặt công tắc 4 lỗ sino |
Mặt công tắc 5 lỗ sino |
Át tép 16A sino |
Át tép 25A sino |
Át tép 32A sino |
Át 2 cực 25A sino |
Át 2 cực 32A sino |
Đui đèn chéo 45 độ ( vặn) |
Băng dính điện |
Nhíp trước Howo A7 lá số 1 |
Bơm nhớt Howo A7 |
Vòi sen phun dầu Howo A7 |
Đáy cát te Howo A7 |
Máng bắt máy cát te Howo A7 |
Gioăng đáy cắt te Howo A7 |
Con lăn bao che máy nghiền xi |
Tấm lái liệu |
Ổ cắm lioa 6 lỗ |
Swith 16 port |
Bột sika 615HB (25kg/bao) |
Bột sika 610HB ( 25kg) |
Chổi quét loại nhỏ |
Keo Silicon Aposil A500 |
Que hàn chịu lực AWS E7018 – 3.2ly |
Đinh bắn tôn 60mm |
Đinh bắn tôn 50mm |
Bản lề cửa sắt loại to |
Chốt khóa cửa |
Vòng bi 33210J2/Q – SKF |
Xút lỏng 30% |
Hydrazine Hydrate 80% |
Túi nilon đựng mẫu loại 5kg mầu
đen |
Xăng A92 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu Model
1100-M-SC – 2KM |
Dây nhảy quang SC-ST, dài
3m |
Hộp chứa mối hàn quang |
Dây nhảy quang |
Comvet tơ quang |
Swicth16 poss Cisco |
Ổ cắm điện 3 chân 6 lỗ |
Camera Hikvision 2M |
Adapter 12V |
Cánh bơm nước phi 200 |
Bu lông ren suốt M14 x 50 |
Bánh răng máy nghiền xi – Đóng bao |
Bu lông lục giác chìm đầu trụ 12.9
M30 x 80 |
Bu lông lục giác chìm đầu trụ M56 x 220 |
Bu lông ren suốt 12.9 M30 x 90 |
Bạc cabin Howo mỏ |
Bu lông tắc kê sau Howo mỏ |
Cổ đóng mở turbo Howo mỏ |
Dàn nóng Howo 420 |
Lá côn Howo 420 |
Lốc điều hòa Howo 420 |
Lốc điều hòa MT86 |
Má phanh sau Howo mỏ |
Má phanh sau MT86 |
Nhíp trước MT lá số 4 |
Nhíp trước MT86 lá số 2 |
Nhíp trước số 1 Howo mỏ |
Phớt đuôi cầu giữa Howo mỏ |
Quai nhê cổ tu bô MT86 |
Súng bơm mỡ |
Trục chuyển tầng xe Howo mỏ |
Ty tắt máy Howo mỏ |
Van tiết lưu Howo 420 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Vít bắn tôn M5 x 50mm |
Bình ắc quy GS 12V-150Ah
(E204127120025, E204127120017, E204127120012, E204127120016, E204127120002,
E204127120007) |
Đèn Led âm trần Duhan 12W |
Chiết áp sino 220V |
Máy bơm chìm Pentax 4ST 10-19. Công suất 2.2Kw/380V. Lưu lượng:
1.2 -9.6m3/h. Cột áp 125-35m |
Dây cáp thép bọc nhựa 8ly |
Vải silicol chịu nhiệt B1000 x 2mm |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng
CTV 1205 |
Tôn cuộn A0.53 x 1000 x 450000 |
Phớt bơm nước phi 32 |
Phớt bơm nước phi 24 |
Búa đục hơi Toka TCB – 200 |
Mũi đục phi 30 x 450 |
Chổi gạt mưa xe HD 2.5T |
Bu li tăng đai Xe HD Xcent |
Dàn nóng xe HD 2.5T |
T inox ren ngoài T21 |
Bóng đèn tròn led 18W đui vặn |
Keo silicol Apolo A500 |
Giá đỡ chậu rửa mặt ( giá chậu
V15) |
Công tơ điện 1 pha Emic L10/40A |
Hạt công tắc 2 ngả 3 chấu |
Sen tắm nóng lạnh VG502 |
Bộ chậu rửa mặt VTL3, Chân V15 |
Bộ thoát chậu VG – SP4 |
Vòi chậu lạnh VSD104 |
Dây cấp nước Inax A703.5 |
Khóa nhựa PVC phi 27 |
Bộ xí xổm + két nước treo tường vigalacera |
Gạch lat nền 40 x 40 |
Gạch len tường 40 x 13 |
Gạch chống trơn 30 x 30 |
A xít Clo hydricHCL |
Dung dịch xử lí khí thải DEF |
Hộp giảm tốc bánh kim dây lắc Model: XWD9 – 71 – 11 |
Xi lanh thủy lực DC2 80 – 45 –
16Mpa – 160 |
Phớt xi lanh thủy lực 45 x 55 x 7 |
Bộ gioăng làm kín bình khí nito |
Quần áo BHLĐ size L |
Quần áo BHLĐ size XL |
Quần áo BHLĐ size XXL |
Quần áo BHLĐ size M |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Vòng bi 32214J2/Q – SKF |
Màng lọc nước RO |
Cút nối thẳng phi 4 |
Phớt TSN 530L – SKF |
Vòng bi 22230 CCK/W33 – SKF |
Ống lót H3130 – SKF |
Ống nhựa tiền phong phi 90 C2 –
PVC |
Ống nhựa tiền phong phi 42 C2 – PVC |
Ống nhựa tiền phong phi 34 C2 –
PVC |
Ống nhựa tiền phong phi 27 C2 – PVC |
Bình nóng lạnh Ariston 20L |
Gạch lát nền chống trơn 30 x 30 (11 viên/thùng) |
Xẻng + cán |
Áo ấm BHLĐ size S |
Áo ấm BHLĐ size M |
Áo ấm BHLĐ size L |
Áo ấm BHLĐ size XL |
Bu lông đầu tròn M36 x 3 x 200 |
Bu lông đầu tròn M36 x 3 x 175 |
Đai ốc thanh tarot M140 |
Đầu nối xi lanh thanh tarot với
dầm tam giác |
Trục con lăn nhỏ máy nghiền xi |
Ống bạc ba lăng xê mooc |
Bộ lọc GFR400-15 – Airtac |
Bộ lọc GFR600-20 – Airtac |
Khớp nối nhanh DN 225 |
T HDPE DN200 |
Cút cong 90 độ DN200 – HDPE |
Đầu nối bích HDPE DN 200 |
Mặt bích thép DN200 |
Đèn pin Police – YM405 |
Dùi cui thường bảo vệ |
Kính BHLĐ BP lò |
Gọng kính BHLĐ BP lò |
Ống nhựa HDPE100 DN225 x 13.4 x 6000 PN10 |
Ống nhựa HDPE100 DN200 x 9.6 x 6000 PN8 |
Công tơ điện 1 pha Emic L10/40A |
Nối ren trong + ren ngoài inox D21 |
Mỡ bôi trơn Ceplattyn GT3 – 190kg |
Bạt phủ 6 x 50 (2 mầu vàng + xanh) |
Gầu nâng hồi lưu nghiền xi |
Nhíp số 1 MT86 |
Nhíp số 4 Howo A7 |
Lốc lạnh điều hòa Howo 371 |
Giàn lạnh điều hòa Howo 371 |
Bát phanh 2 tấc |
Bạc + ắc nhíp Howo 420 |
Má phanh sau Howo 3 chân |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg |
Đèn pin Washing |
Đèn pin KM – L231 |
Gạch Vimag S80 B320 (160
viên/kiện, 1 kiện 99 viên) |
Gạch Vimag S80 B620 ( 160 viên/kiện, 1 kiện 125 viên) |
Gạch cao nhôm YRS70 B320 |
Gạch cao nhôm YRS70 B620 |
Gạch cao nhôm YRS70 BP20 |
Gạch cao nhôm YRS70 BP+20 |
Gạch Vimag S80 BP20 |
Gạch Vimag S80 BP+20 |
Nêm thép 188 x 186 x 3 |
Găng tay y tế |
Găng tay cao su bảo hộ |
Giấy thấm Blain 1000 cái/túi phi 12.7mm |
Chén sứ chịu nhiệt 25ml |
Bình tam giác 250ml nút mài |
Dung dịch Axenton |
Tủ đựng tài liệu sắt 986 – 3K – Hòa Phát 915 x 450 x 1830 |
Nhíp mooc lá số1 90 x 16 x 1130 |
Bảng nội quy ( Phân xưởng Xi măng) |
Vòi rửa bát Viglacera |
Vòi xịt Inax |
Vòi hồ tay gạt taki 006 |
Nối ren trong đồng phi 21 |
Lưới B40 |
Băng tan |
Cút kẽm 90 độ ren trong phi 27 |
Van bi phi 27 |
Dung dịch a xít loãng châm bình ắc
quy |
Nhíp trước MT86 lá số 4 |
Nhíp mooc lá mặt |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg |
Gas công nghiệp 12kg |
Măng xông gang DN300 |
Côn thép thu mặt bích DN315 – 225 |
T đều HDPE DN225 |
Chếch 45 độ HDPE DN225 |
Bích HDPE DN225 |
Bích HDPE DN315 |
Bích thép rỗng DN225 |
Bích thép đặc ( bích mù) DN225 |
Bích thép rỗng DN315 |
Bảng nội quy ( BP điện ACK) |
Cuộn phanh 4BZFM100 (401-04809)
Nr.621100234 1000Nm, 110 VDC, 3.02A Pm=0.57kw, IP67 |
Bu lông vòng 10.9 M42 x
250 ( M42 x 150) |
Bu lông ren suốt 12.9 M30 x 90 |
Khởi động từ NC1-6511 2/T1 |
Sơn chống rỉ (1kg/hộp) – Đại Bàng |
Sơn màu xanh (1kg/hộp) – Đại Bàng |
Phụ gia trợ nghiền xi măng
MA.G.A/C269 |
Cút nhựa PVC phi 27 |
Ống nhựa tiền phong PVC phi 27 C3
x 4000 |
Van nhựa trắng jia rong FB006 |
Máy bơm dầu quay tay Yato YT –
07115 |
Bệt inax 117 VA |
Chậu inax 285 |
Xịt 102A inax |
Ống thải chữ P PA675 |
Van đồng phi 21 |
Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn
Amtreat 1210 (1175kg/phi) |
Hóa chất chống rong rêu và vi sinh vật Kathon WT (125kg/phi) |
Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn
Amguaard 4250 (222.77kg/phi) |
Hóa chất khử oxy Amguaard 7840 (206.09kg/phi) |
Hóa chất chống cáu cặn màng RO
Acumer 4200 (240kg/phi) |
Hóa chất NH3 25% dạng lỏng
(200lit/phi) |
Bộ điều khiển của biến tần
Sinamics 6SL3244 – 0BB13 – 1PA1 |
Xăng A92 |
Bay gạt mẫu |
Thước gạt mẫu |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Nhíp rơ mooc lá số 3 90 x 16 x
1130 (1 đầu cong) |
Miếng vá Tech BP3 ( 10 miếng/hộp) |
Miếng vá Tech 13 ( 20 miếng /hộp) |
Ti van |
Bạc đạn chữ thập phi 62 x 160 |
Lọc dầu 47233 – 77002 |
Nhíp trước Howo mỏ 2 đầu ắc, mặt
số 1 |