Vật tư tiêu hao Shop AKT Techno đã cấp cho nhà máy P4

Bu lông lục giác chìm đầu bằng ren suốt 8.8 M10 x 40
Bu lông lục giác chìm trụ ren suốt M10 x 40
Bu lông đầu lục giác 10.9 M24 x 90
Đai ốc M30
Đai ốc M24
Đai ốc M20
Bê tông Burcast ABS FD25
Neo YDX10 – 110/115 – sus310
Neo YDX10 – 145/80 – sus310
Dây hàn lõi thuốc K-71T – 1.2mm
Dây hàn Inox 309L
Dây thừng
Bộ điều khiển cân CSC
Khuếch đại loadsell CDMV
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 12kg
Bê tông Burcast ABS FD25
Bê tông Burcast Rmax FD30
Neo FC10 – 150/275 – sus310
Giấy caton hai lớp KT 100cm x 100cm (87 buộc, 25tấm/buộc)
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Khí Ni tơ
Gas công nghiệp 12
Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly
Que hàn inox 309 – 3.2ly
Bê tông Burcast FD 25
Bê tông Burcast Rmax FD 30
Neo YDX8 – 85/80 – SUS310S
Neo YDX8 – 160/190 – SUS310S
Xăng ron 95 
Liềm cắt cỏ
Ống nhựa dẻo phi 27
Máy bơm nước Induction Motor 3.7Kw
Dây bơm nước phi 100 (20 mét/cuộn)
Bì sắc rắn ( Bao tải che clinker)
Keo dán băng tải thường HL – T4 (3.5kg/hộp)
Nước rửa tiptop 800ml
Cao su non thường dày 1mm
Cao su non thường dày 2mm
Giấy chống dính Silicol B1000 x 25000 ( 25 mét/cuộn)
Giấy caton hai lớp KT 100cm x 100cm (87 buộc, 25tấm/buộc)
Đèn pin Washing 
Bê tông Burcast Rmax FD30
Bê tông Burcast ABS FD25
Bê tông Burcast 150 – 140 ISO
Neo thép YDX10 – 110/115 – sus310
Bê tông Burcast ABS FD25
Bê tông Burcast 150 – 140 ISO
Neo thép YDX8 – 160/190 – sus310
Neo thép YDX8 – 85/80 – sus310
Sơn bóng nội thất V55
Sơn lót ngoại thất VK5
Sơn bóng ngoại thất V77
Lô lăn sơn
Chổi quét sơn
Dây điện trần phú 2 x 2.5
Chổi quét sơn
Đá mài băng tải
Que hàn thường J421- VD 3.2 ly
Que hàn Thường J421-VD 2.5 ly
Cáp vải 2T x 6m
Cáp vải 4Tx 6m
Pa lăng xích 5T
Pa lăng xích 3T
Mani 4T
Mani 2T
Pa lăng xích 10T
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Tôn Inox SUS 304 10mm x 1500 x 6000
Tôn CT3 10mm x 1500 x 6000
Cáp vải 3m 4 tấn
Mani 4.75 tấn
Móc cẩu 5 tấn
Que hàn Inox 308 – 2.5 ly
Súng bắn ốc 1/2
Neo VBP/55- SUS310S
Neo VBP/40- SUS310S
Keo Silicon Apolo A500
Que hàn thường J421, 2.5 x 300mm
Que hàn thường  J421, 3.2 x 350mm
Que hàn đắp Km650 – 3.2ly Kíwel
Keo xịt màu đỏ
Ống inox sus 304 phi 9.5 x 0.8 x 6000
Bê tông NCZ Bmax FD35
Bê tông Burcast Rmax FD30
Bê tông Burcast 150 – 140 ISO
Bê tông Burcats 620AZ
Bê tông Burcats ABS FD25
Phấn cách nhiệt 600 x 300 x 40mm
Bông gốm 7200 x 610 x 25mm
Neo FC10 – 150/275 – sus310
Neo YDX10 – 110/115 – sus310
Bê tông Burcast ABS FD25
Bê tông Burcast Rmax FD30
Neo thép YDX10 – 110/115 – sus310
Neo thép YDX10 – 145/80 – sus310
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Dầu chống rỉ sét và bôi trơn RP7
Keo xịt màu đỏ
Cát xây dựng 
Keo đỏ 650˚F (85gam/lọ)
Keo đỏ 650˚F (300gam/lọ)
Hộp giảm tốc phân ly máy nghiền liệu DC1 PEB15J – 18
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Vòng bi 7211CD/P4A – SKF
Vòng bi NCF2934CV – SKF
Ống lót côn H322 – NSK
Vòng bi HR30208J – NSK
Vòng bi NCF2922CV – NSK
Khớp cầu GEG 100 ES – SKF
Neo YDX10 – 110/115 – sus310
Neo YDX10 – 200/100 – sus310
Neo YDX10 – 145/80 – sus310
Neo FC10 – 50/130 – sus304
Két giải nhiệt
Ống làm mát dầu 
Van khống chế nhiệt 1-1/2″
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng MA.G.A/C269
Pép hàn M6 x 45 x 1.2
Chụp khí
Sứ chia khí
Găng tay bảo hộ lao động
Sikadur – 732 ( thành phần A+B)
Biển đường dây nóng
Loadcell PDX. Model SCL-820, Cap/Emax = 50.000kg
Quần áo bảo vệ
Giầy bảo vệ
Sao mũ bảo vệ
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Bê tông Burcast 150 – 140 ISO
Bê tông Burcast Ramx FD30
Neo thép YDX10 – 130/90 – sus310
Neo thép YDX10 – 115/75 – sus310
Vòng bi NU310EM – SKF
Vòng bi 7211BECBP – SKF
Vòng bi 7307B – NSK
Vòng bi HR30211J – NSK
Vòng bi NCF 3020 CV/C3 – SKF
Lô cán nóng clinker DC2
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Dầu diezel
Mũ bảo vệ
Cầu vai 3 vạch
Cầu vai 2 vạch
Phù hiệu bảo vệ
Cành tùng bảo vệ
Lô gô bảo vệ
Sơn lót ngoại thất VK5  (18 l/thùng)
Sơn bóng  ngoại thất V77 (18 l/thùng)
Sơn bóng  ngoại thất V77(5l/thùng)
Sơn lót nội thất VK3 (18l/thùng)
Sơn siêu trắng nội thất V55 (18l/thùng)
Lô lăn sơn
Chổi quét sơn
Dây hàn HC 101 Mo 2.8mm
Que hàn chịu lực K7018 – 4.0ly
Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly
Muối soda Ash Light (40 kg/bao)
Sơn bóng  ngoại thất V77(18 l/thùng)
Cảm biến nhiệt độ 0-950˚C ( Can nhiệt 0-950˚C)
Cụm van Solenoi 56C – 18 – 121JB – MAC
Bu lông đầu  nấm M12 x 65
Lô cán nóng clinker DC2
Tấm trượt động ghi lạnh DC2 (loại 1)
Tấm trượt động ghi lạnh DC2 (loại 2, vát)
Tấm lót van 3 lớp DC1 380 x 280 x 30
Tấm lót van 3 lớp DC1 230 x 185 x 25
Van gió 3 DC2 (01 bộ gồm: 01 trục van + 02 nửa cánh van + 20 bộ bu lông M36 x 374)
Ru lô cán sét DC1
Thép vằn Hòa phát D18
Thép vằn Hòa phát D10
Thép vằn Hòa phát D8
Thép buộc 1 ly
Vòng bi 1312 – NSK
Vòng bi 22228 CDKE4 – NSK
Vòng bi 23218 CE4 – NSK
Vòng bi 6002 ZZCM – NSK
Vòng bi 6013 CM – NSK
Vòng bi 6209 CM – NSK
Vòng bi 6210 CM – NSK
Vòng bi 6211 Cm – NSK
Vòng bi 6213 CM – NSK
Vòng 6218 CM – NSK
Vòng bi 6222 CM – NSK
Vòng bi 6311 CM – NSK
Vòng bi 6318 CM – NSK
Vòng  bi HR30207J – NSK
Vòng  bi HR30213J – NSK
Vòng bi HR30212J – NSK
Vòng bi HR 30214J – NSK
Vòng bi HR 30318 – NSK
Vòng bi HR32009XJ – NSK
Vòng bi HR32016XJ – NSK
Vòng bi HR32208J – NSK
Vòng bi HR32220J – NSK
Vòng bi HR32308J – NSK
Vòng bi HR32312J – NSK
Vòng bi HR32315J – NSK
Vòng bi NJ2210W – NSK
Vòng bi 22222 EK – SKF
Vòng bi 23034 CC/W33 – SKF
Vòng bi GE60ES – 2RS – SKF
Vòng bi NU204D1 – NSK
Vòng bi UC206D1 – NSK
Vòng bi UC210D1 – NSK
Bộ gối vòng bi UC212D1 – NSK
Bộ gối vòng bi UC216D1 – NSK
Gối đỡ UCFL204D1 – NSK
Ống lót H2310 – NSK
Vòng bi 22212CDE4 – NSK
Vòng bi 22209CDE4 – NSK
Vòng bi 22214CDE4 – NSK
Vòng bi 22211CDKE4 – NSK
Vòng bi H311 – NSK
Vòng bi 22226CDE4 – NSK
Vòng bi 22318CDE4 – NSK
Vòng bi H3128 – NSK
Vòng bi NU1044ML – SKF
Vòng bi NU1034ML – SKF
Vòng bi 22356 CCK/W33 – SKF
Ống lót H320 – NSK
Vòng bi 7306AM – NSK
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Khí CO2
Mô đun truyền thông BK9050
Thanh trượt tĩnh ghi lạnh DC2
Tấm phíp trượt chịu mài mòn 
Bu lông 10.9 M20 x 90
Bu lông lục giác chìm M10 x 20
Gạch 2 lỗ ( gạch xây dựng màu đỏ)
Vòi xịt CFV102M
Xi phông VGSP3
Vòi  chậu LFV13B
Van tiểu UF6V
Bê tông Burcast ABS FD25
Đèn Led 03L11019W
Máy bơm áp 220V
Ống nhựa dẻo phi 34 ( ống nước)
Vòng bi 22211E – SKF
Vòng bi 22212E – SKF
Xăng ron 95 
Nhớt động cơ (0.8 lít/hộp)
Sensor CDX – 30X
Hóa chất chống cáu cặn, ăn mòn Amtreat 1250 ( 10 phuy)
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 39 kg ( Khối lượng vỏ = 31kg, Khối lượng tổng = 70)
Gas công nghiệp 39 kg ( Khối lượng vỏ = 30.7kg, Khối lượng tổng = 70)
Gas công nghiệp 12 kg ( Khối lượng vỏ = 12.9 kg, Khối lượng tổng = 25)
Gas công nghiệp 12 kg ( Khối lượng vỏ = 13.2 kg, Khối lượng tổng = 25)
Thép ống đúc phi 114,3 x 6.0 x 6000
Thép ống đúc phi 88,9 x 5.5 x 6000
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Khí CO2
Máy in canon MF217
Switch L2, 16 cổng Hikvision
Máy tính để bàn Dell
Màn hình Led dell 1916
Bu lông M27 x 146 ( Ê cu + vòng đệm)
Đầu nối cong 90 phi 8, chân ren M8
Đầu nối trung gian M8 và M13
Van tiết lưu 3,2 vị trí
Van một chiều vòi máy đóng bao
Đầu nối nhanh chữ T phi 4, ren M8
Đầu nối nhanh phi 4 chân ren M8
Đầu nối nhanh thẳng phi 4, M4
Van 3 chiều  – FA74125
Van mực 2 chiều – AS13437 (FA74151)
Bộ gia nhiệt Model: C304  – 02
Bộ gá thử nén xi măng 50 x 50mm Model: E171
Máy nén khí Fusheng SA132W-10G, 10barg, 380V, 50Hz (BS3180117A, BS318011A)
Bình tích áp máy nén khí Fusheng 2000Lx10kg. Type A28H-16
Máy sấy FR150APX, 380~400V/50Hz, R407C (J180101509101, J180101509102V)
Lọc máy nén khí T175P
Lọc máy nén khí T175U
Gạch Congdo – Col – RF1 KB60PB
Gạch Congdo – Col – RF2 KB60PB
Gạch Congdo – Col – RF3 KB60PB
Gạch Tufmag  – XS B825
Gạch Tufmag  – XS B525
Gạch Tufmag  – XS BP25
Gạch Tufmag  – XS BP+25
Gạch Tufmag  – XS Congdo – RKCP5
Gạch Tufmag  – XS Congdo – RKCP6
Gạch Tufmag  – XS Congdo – RKCP7
Gạch Tufmag  – XS Congdo – RKCP8
Gạch HI23 ST64
Gạch BA85 3K823
Gạch BA85 3K423
Gạch KB60PB CA240
Gạch KB60PB CA290
Gạch KB60PB CA390
Gạch KB60PB CA220
Nêm thép 188 x 220 x 3.2mm
Nêm thép 188 x 220 x 2.0mm
Nêm thép 188 x 240 x 3.2mm
Nêm thép 186 x 238 x 3.2mm
Nêm thép 186 x 238 x 2mm
VF.Board 1260/D320/5 x 500 x 1000
Ceramic Fibe Blanket 1260/D128/6 x 600 x 7200
Neo khóa thép CAM-CA SUS310
Neo khóa thép CAM-UL 40  SUS310
Neo khóa thép CAM- UL 45 SUS310
Neo khóa thép CAM-UL75 SUS310
Neo khóa thép CAM-UL 85 SUS310 
Neo khóa thép CAM-UL 19 SUS310
Neo khóa thép CAM-UL 50 SUS310
Tiếp điểm phụ 3RH2911 – 1HA11
Cầu chì ABB QS2 – 1212B060, Ur=12.0Kw, U=6Kv, Ir=1250A, fr=50Hz
Chì ống ABB Type:D-44534(Siba), “e”=292mm.In=100A, Un=3/7.2kw, I1=80KA, I3=320A
Tấm chắn chống bắn nước PVC 1400 x 1000 x 160mm
Cống tròn li tâm D1000, H30
Gối đỡ UCFL204D1 – NSK
Gối đỡ UCFL205D1 – NSK
Gối đỡ UCF206D1 – NSK
Gối đỡ UCF207D1 – NSK
Gối đỡ UCFL207D1 – NSK
Gối đỡ UCFL209D1 – NSK
Gối đỡ UCT210D1 – NSK
Gối đỡ UCP210D1 – NSK
Gối đỡ SNL 524 – 620 – SKF
Dầu  bánh răng Alpha SP460 (209lit/phi)- Castrol 
Dầu Alpha Syn GS460 (20 lít/can) –  Castrol
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Bu lông M24 x 120 
Bu lông nấm M16 x 55 
Mô tơ sàng rung YZS40-6
Van cửa Inox lắp bích PN16 DN100
Van bi lắp bích PN16 DN80
Van bi ren Inox DN25 1″
Van bi ren Inox DN40 1,1/2″
Côn hàn thu mạ kẽm SCH20 DN100/80
Côn hàn thu mạ kẽm SCH20 DN80/65
Côn hàn thu mạ kẽm CSH20 DN100/65
Động cơ 3 pha xích cào máy nghiền than DC2 KA157/T DRS160M4TF/V-11kw
Bánh răng nối động cơ điện
Cát xây dựng 
Bồn nước Sơn Hà 1000L (Loại đứng)
Dầu động cơ Fesike Sae 15W40 CI4 (208l/phi)
Dầu động cơ Fesike Sae 20W50 CI4 (208l/phi)
Mỡ Fesike NLGI2 (UX180), (180kg/phi)
Mỡ Fesike NLGI3 (UX180), (180kg/phi)
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Đầu nối sạc 48V mã E602529D900-0001 (3780500-JSA2C48A-0000)
Cảm biến chân ga Model: DT-005JSC (Mã 1110100-JSA2C48-1000)
Lưới thép mạ kẽm đường kính 0.7mm
Ống nhựa bơm nước phi 27 (50 mét/cuộn)
Sơn màu ghi (1kg/hộp)
Thuốc thử nước Kolor Kut
Bộ gối đỡ UCFC210 – NSK
Bộ nguồn Sitop PSU 200M (Input 120-230V, Output 24V DC10A)
Con lăn giảm chấn ( Con lăn cao su) Ø108 x 250
Con lăn giảm chấn ( Con lăn cao su) Ø108 x 315
Con lăn giảm chấn ( Con lăn cao su) Ø108 x 380
Con lăn giảm chấn ( Con lăn cao su) Ø108 x 375
Con lăn hồi trơn ( Con lăn sắt) Ø108 x 1150
Con lăn hồi trơn ( Con lăn sắt) Ø140 x 1600
Con lăn trơn ( Con lăn sắt)Ø108 x 250
Con lăn trơn ( Con lăn sắt)Ø108 x 315
Con lăn trơn ( Con lăn sắt)Ø108 x 380
Con lăn trơn ( Con lăn sắt)Ø140 x 530
Con lăn trơn ( Con lăn sắt)Ø108 x 200
Con lăn trơn ( Con lăn sắt)Ø76 x 600
Con lăn trơn ( Con lăn sắt)Ø108 x 375
Con lăn trơn ( Con lăn sắt)Ø89 x 305
Con lăn trơn ( Con lăn sắt)Ø89 x 950
Con lăn trơn ( Con lăn sắt)Ø89 x 240
Con lăn trơn ( Con lăn sắt)Ø89 x 750
Con lăn trơn ( Con lăn sắt)Ø140 x 600
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng Sika 734 
Bộ đàm Kenwood TK308
Bộ đàm Kenwood TK308
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Máy cắt cỏ Honda – GX35
Máy chấm công bằng vân tay Ronald Jack 3000TID
Gạch xây dựng 2 lỗ ( màu đỏ)
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 12kg (Khối lượng tổng 25kg. Vỏ = 12.09Kg)
Gas công nghiệp 39kg
1./ Khối lượng tổng 70. Vỏ = 30.6Kg.
 2./Khối lượng tổng 69kg. Vỏ = 29.9Kg.
 3/Khối lượng tổng 70Kg. Vỏ = 30.8Kg))
Đầu súng bắn khí canon ( SB-2, DN100)
Qủa phao tủ cơn công nghiệp
Khóa việt tiệp chống cắt loại lớn
Khóa việt tiệp loại vừa
Máy bơm mỡ khí nén 20L, GZ10 – 20L ( CoKu VN0111) 
Que hàn thường J421 – 3.2ly
Que hàn thường J421 – 4.0ly
Que hàn cắt  C5
Que hàn thường J421 – 2.5ly
Bép cắt sô 1 – Koike
Bép cắt sô 2- Koike
Bép cắt sô 3 – Koike
Túi bóng đựng mẫu loại 50kg
Túi bóng đựng mẫu loại 5kg
Túi bóng đựng mẫu loại 10kg
Xăng ron 95 
Cát xây dựng 
Đồng hồ đo áp dầu thủy lực chân sau có vành 0-40Mpa ( 0-400 kg/cm2 – Pisi)
Đồng hồ đo áp khí 0-25 Bar ( 0-25 Kg/cm2 – Pisi)
Tay quay dầu model CH8015- 32
Giẻ lau
Gang tay vải
Phớt chắn dầu TC 320 x 360 x 20
Chổi xương dừa
Chổi đót ( Chổi quét nhà)
Xe rùa
Bộ xử lý chuyển đổi video sang quang: G1V-TV1-AHD-20
Dầu chống rỉ sét và bôi trơn RP7
Mũi đục TCB 200
Ống hơi chụi áp lực đường kính trong D25 (Đường kính ngoài D27)
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Khí CO2
Gas công nghiệp 12kg/bình
Gas công nghiệp 39kg/bình
Dây đai 3VX – 475
Xe rùa
Van bếp gas
Lõi lọc PP dạng nén Aqua – Hàn Quốc
Con lăn côn
Con lăn giảm chấn ( Con lăn cao su) phi 114 x 315
Con lăn giảm chấn ( Con lăn cao su) phi 114 x 380
Con lăn giảm chấn ( Con lăn cao su) phi 133 x 380
Con lăn giảm chấn ( Con lăn cao su) phi 133 x 380
Con lăn giảm chấn ( Con lăn cao su) phi 133 x 530
Con lăn giảm chấn ( Con lăn cao su) phi 133 x 700
Con lăn giảm chấn ( Con lăn cao su) phi 133 x 600
Con lăn giảm chấn ( Con lăn cao su) phi 89 x 305
Con lăn giảm chấn ( Con lăn cao su) phi 89 x 240
Con lăn hồi cao su phi 133/89 x 1150
Con lăn hồi cao su phi 133/89 x 1600
Con lăn hồi cao su phi 133/89 x 750
Con lăn hồi cao su phi 133/89 x 950
Con lăn hồi cao su phi 133/89 x 1800
Con lăn hồi trơn ( Con lăn cao su) phi 133 x 1150
Con lăn hồi trơn ( Con lăn cao su) phi 133 x 1600
Con lăn hồi trơn ( Con lăn cao su) phi 133 x 750
Con lăn trơn ( Con lăn sắt) phi 114 x 315
Con lăn trơn ( Con lăn sắt) phi 114 x 380
Con lăn trơn ( Con lăn sắt) phi 133 x 200 
Con lăn trơn ( Con lăn sắt) phi 133 x 380
Con lăn trơn ( Con lăn sắt) phi 133 x 420
Con lăn trơn ( Con lăn sắt) phi 133 x 530
Con lăn trơn ( Con lăn sắt) phi 133 x 530
Con lăn trơn ( Con lăn sắt) phi 133 x 600
Con lăn trơn ( Con lăn sắt) phi 133 x 600
Con lăn trơn ( Con lăn sắt) phi 133 x 700
Con lăn trơn ( Con lăn sắt) phi 63 x 1150
Con lăn trơn ( Con lăn sắt) phi 133 x 525
Con lăn trơn ( Con lăn sắt) phi 60 x 1550
Thép vằn xây dựng D16
Thép vằn xây dựng D14
Thép vằn xây dựng D10
Thép tròn cuộn phi 8
Thép tròn cuộn phi 6
Camera nhận diện biển số VTW-LPR-313IP
Băng tải cao su chịu mài mòn B800xEP1000/5x(8+4)18
Băng tải cao su chịu mài mòn B1400xEP1250/5x(5+3)16
Băng tải cao su chịu nhiệt B1400xEP1250/5x(5+3)16
Que hàn cắt  C5
Que hàn thường J421 – 2.5 ly
Xẻng
Găng tay bảo hộ lao động
Keo Silicon Apolo A500
Cán xẻng 
Lọc dầu (2.5MPA,80L/P) 2605530180
Hóa chất cồn C2H5OH
Giấy lọc blaine
Cát xây dựng 
Thép văn xây dựng D12
Thép văn xây dựng D18
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Khí Nito
Dung môi Linx 1512 (500ml/lo)
Van bi tay gạt inox DN15 (1/2″)
Van bi tay gạt inox DN20 (3/4″)
Van bi tay gạt inox DN25 (1″)
Lưỡi dao cắt cỏ
Dây curoa máy cắt cỏ 4.5M-342-7
Cân đồng hồ 60Kg
Phớt chắn dầu TC 155 x 180 x 16
Chất phụ gia trợ nghiền CTV 1205
Bo mạch Interface-X-Bus-PBD/Mod-SD100 -Z030.562A/03
Bo mạch Interface-AC-024DC-6dE/6Da/2aE/2aA-24DC – Z031.408/07
Bo mạch Relay board AC01.1 24AC-contactor/thyristor-Z031.695/01
Bo mạch Logic board-AC01 1- Eprom/14- Z031.773/02
Bo mạch Positioner board for RWG – Z015.909/04
Cờ lê 10
Cờ lê 13
Cờ lê 17
Cờ lê 19
Cờ lê 22
Cờ lê 24
Cờ lê 27
Cờ lê 30
Cờ lê 32
Cờ lê 41
Cờ lê 46
Cờ lê 50
Cờ lê 55
Cờ lê 65
Máy bơm nước chìm inox Type: QDX-1.1Kw-Samico
Máy bơm nước Daphovina, công suất 1.5Kw/20Hp
Máy hàn xách tay Maxi -200
Xăng ron 95 
Xăng ron 95 
Băng tải cao su chịu mài mòn B1000 x EP1250/5 x (10+4)22
Băng tải cao su chịu mài mòn B800xEP1000/5x(8+4)18
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Vòng bi 6307-2Z  – SKF
Máy nén bê tông 2000 tấn Model: TYE – 2000S
Khuân nhựa 15 x 15cm
Đồng hồ đếm giây
Cờ lê 17 – 19 ( Trong đó 17 = 03 cái, 19 = 03 cái)
Bay xây dựng
Xô to ( Loại xô sắt)
Xô nhỏ ( Loại xô sắt)
Búa cao su
Thước lá kim loại
Búa đinh
Niêm chì 
Cuốc con gà
Bộ côn thử độ sụt bê tông
Khuân trụ bê tông phi 15 x H30cm
Phớt chặn dầu TC 50 x 70 x 12 – NBR
Phớt chặn dầu TC 55 x 80 x 12 – NBR
Phớt chặn dầu TC 90 x 120 x 10 – NBR
Phớt chặn dầu TC 130 x 160 x 15 – NBR
Phớt chặn dầu TC 155 x 180 x 15 – FKM
Cảo 3 chân ( Cảo vam 3 chấu) 10″ – 250mm AK
Cảo 3 chân ( Cảo vam 3 chấu) 16″ – 400mm AK
Can nhiệt chịu mài mòn TC Type TC33H-K-Y/2 – 0 – 1200C – B- phi 25 x 1150-C
Can nhiệt chịu mài mòn TC Type TC33H-K-Y/2 – 0 – 1300C – B- phi 25 x 1150-C
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Bồn cầu AC 900 VRN
Bồn cầu C306VA
Vòi hoa sen ( Sen tắm nóng lạnh)BFV 313S
Băng tải cao su nối tròn  B2200 x EP800/4x(8+3)d18x2
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A (20/200/2000Ω – Thailan
Ampe kìm AC/DC/Kewsnap 203
Mặt bích HDPE 225 PN10
Mặt bích thép D225 x 14mm
Bu lông M20 x 120 ( Gồm ecu + long đen)
Bộ đàm Kenwood TK3340
Bộ đàm Motorola GP650
Bộ đàm Motorola GP650
Cảo 3 chân (Cảo vam 3 chấu) 20”-500mm AK
Vòi xịt Inax CFV-102M
Van xả tiểu nam UF- 6V
Phao, bộ xả bồn cầu C117VN
Nắp bồn cầu nhựa  thường  C117VN
Vòi chậu LFV – 222S
Bóng đèn típ 1.2m
Tắc te bòng đèn típ 
Vòi hố gạt tay SUS 304
Keo dán băng tải STL – RF4 – Tiptop (3.5kg/hộp)
Cao su non thường 2mm
Cao su non thường 3mm
Cao su non chịu nhiệt 0.8mm
Cao su non chịu nhiệt 2mm
Cao su non chịu nhiệt 3mm
Giấy chống dính Silicon 1000 x 25000
Tủ mạng 10U – D500
Cáp đồng trục RG6
Đầu bấm/nối cáp mạng RJ45 FTP Golden Link
Hộp nối 11 x 11
Dây cáp mạng Golden Link SETP cat6 Platinum  Taiwan (305m/cuộn)TW1104-1
Bộ phớt làm kín M37G – 90R
Bộ phớt làm kín M37G – 55R
Bộ phớt làm kín M37G – 35R
Bộ phớt làm kín M37G – 25R
Bộ phớt làm kín MG1 – 25AU
Bộ phớt làm kín C8BKC – 80TB
Viên trợ nghiền Xray
Đá mài băng tải
Chổi quét sơn
Lọc Y DN50
Keo silicol chịu 650F
Khay tủ nấu cơm ( Khay lỗ 201)
Thanh nhiệt tủ gas ( Ruột gà)
Dây điện Cadivi 1.5 (100 mét/cuộn)
Dây điện Cadivi 2.5 (100 mét/cuộn)
Dây điện Cadivi 4.0 (100 mét/cuộn)
Dây điện Cadivi 6.0 (100 mét/cuộn)
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng Sika Grind 768 (1.000 kg/thùng)
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng Opteva CTV 6010 (1.000 kg/thùng)
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Ống cống phi 600 H30 (4 mét/ống)
Ống cống phi 1000H30 (4 mét/ống)
Cát xây dựng 
Power Supply Simatic 6ES7 407-0KR02-0AA0
CPU 417H Central Unit Simatic 6ES7 417-4HT14-0AB0
Ram Memory Card Simatic 6ES7 952-1AP00-0AA0
Communications Processor 6GK7 443-1EX20-0XE0
Lọc khí quạt làm sạch vỏ bao Aerzen SNR175884000
Cao su non thường 1mm
Lô cán nóng clinker DC2
Chụp sứ cắt Plasma P80
Bép cắt Plasma P80 Size 1.5
Bép cắt Plasma P80 Size 1.7
Cách điện súng mỏ máy hàn  Mig/Mag KRII500
Nối bép mỏ hàn Mig Mig/Mag KRII500
Dây hàn mig nhôm 1.2
Cánh quạt làm mát động cơ Y90-4
Đầu bò máy cắt cỏ
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 39kg
Khí Agong
Trục bơm nước phi 32
Trục bơm nước phi 25
Lá van máy bơm ( Bằng inox cấy vành đồng)
Túi bóng đựng mẫu loại 5kg
Túi bóng đựng mẫu loại 10kg
Túi bóng đựng mẫu loại 50kg
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng MA.P.E/S504
Bao tải đựng mẫu ( Bì sắc rắn)
Máy hàn xách tay Mos 250N –  Oshima
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 39kg
Gas công nghiệp 12kg
Bộ kiểm tra độ cứng HI3812
Đồng hồ Argon 
Tôn xốp bạc Việt Nhật 0.4 rêu x 4.30m
Thép hộp HS 30 x 60 x 1.4
Ống thép mạ kẽm phi 60 x 6000
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng Sika 734 
Hóa chất keo tụ PAC (≥30%)
Kẹp chì
Dây cu roa XPA2282 Bando
Dây cu roa XPZ1347 Bando
Dây cu roa 5V-950 Bando
Dây cu roa SPA1000 Bando
Dây cu roa B112 Bando
Que hàn chịu lực K7018 3.2 ly
Que hàn chịu lực K7018 4.0 ly
Dây hàn lõi thuốc K-71T – 1.2mm
Dây hàn lõi thuốc K-71T – 1.2mm
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng MA.G.A/C269
Hộp gioăng Oring Kit LPL2
Đồng hồ đo áp dầu thủy lực chân sau có vành 0-40Mpa ( 0-400 kg/cm2 – Pisi)
Đồng hồ đo áp khí 0-25 Bar ( 0-25 Kg/cm2 – Pisi)
Ghim kẹp băng tải 30 x 80 M01 ( 20 hộp, 25 cái/hộp)
Xăng ron 95 
Thép vằn D20 – Hòa phát
Thép vằn D18 – Hòa phát
Thép vằn D16 – Hòa phát
Thép vằn D12 – Hòa phát
Thép vằn D10 – Hòa phát
Thép cuộn phi 8 – Hòa phát
Thép buộc 1 ly
Thiết bị căn chỉnh đồng tâm trục – SKF
Dây đai 2590 – 14M
Gạch 2 lỗ ( gạch xây dựng màu đỏ)
Gạch lát nền chống trượt 60 x 60  569.A1 (4 viên/Thùng)
Dây curoa 12PK – 775
Cát xây dựng 
Hóa chất chống cáu cặn, ăn mòn Amtreat 1250 ( 02 phuy, 1175kg/phi)
Hóa chất chống rong rêu và vi sinh vật Kathon WT (125kg/phi)
Hóa chất chống cáu cặn, ăn mòn Amguard 4250 (222.77kg/thùng)
Hóa chất khử oxy Amguaard 7840 (206.09kg/phi)
Hóa chất chống cáu cặn màng RO Acemer 4200 (240kg/thùng)
Hóa chất NaOH lỏng 30 – 32% ( 30kg/ can)
Hóa chất PAC bột ( 25kg/bao)
Hóa chất tẩy RO V401 ( 20kg/can)
Hóa chất tẩy RO V411 ( 20kg/can)
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Khởi động từ (contactor) 32A-22V
Vòi xuất  Clinke DC1 (870 x 4300)
Dây điện mạng (500 mét/cuộn)
Biển đường dây nóng Mr Mạnh
Dầu Feisike Fully SYN Gear Oil 1000 (208l/phi)
Dầu Feisike Fully SYN Gear Oil 220 (208l/phi)
Dầu Feisike Fully SYN Gear Oil 320 (208l/phi)
Dầu Feisike Unigear 320 (208l/phi) 
Dầu Feisike Unigear 220 (208l/phi)
Dầu Feisike Unigear 150 (208l/phi)
Dầu thuỷ lực Feisike Hydralic Oil HP46 (208l/phi
Dầu thuỷ lực Feisike Hydralic Oil HP68 (208l/phi
Mỡ Feisike UX250 NLGI3 (180kg/phi)
Mỡ Feisike UX180 NLGI2 (180kg/phi)
Khớp nối Nor – mex size 97
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Khay đựng cơm inox 325 x 265 x 200
Nắp khay đựng cơm inox GN1/2
Tôn xốp bạc Việt Nhật 0.4 x 1.08 x 3.30
Thép hộp HS 40 x 80 x  1.4 
Ốp nóc 400 Hoa sen 0.35 rêu 200 x 400 x 6000
Ốp nóc 400 Hoa sen 0.35 rêu 200 x 200 x 2000
Vít bắn tôn 6cm
Ke chống bão 60 rêu
Cờ lê 13
Cờ lê 30
Cờ lê 36
Cờ lê 41
Cờ lê 46
Cờ lê 50
Cờ lê 55
Mặt nạ bảo hộ lao động SP +RC 203
Phin lọc
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 39kg
Thép ống đen phi 168 x 6.4 x 5980
Mỡ bôi trơn Ceplattyn GT3 – 190kg
Lọc khí 2116070009
Ruột lọc khí T125P – 2118089630
Ruột lọc khí T125U – 2118089629
Ruột lọc khí T175P – 2118089622
Ruột lọc khí T175U – 2118089621
Bộ lọc gió 2605540670
Bộ lọc gió 2605540950
Bộ tách dầu 2116010107
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV 1205
Mỡ bôi trơn RENOLIT FWA 220(185 kg)
Mỡ bôi trơn Ceplattyn LR24 (25kg/thùng)
Viên trợ nghiền Xray
Niêm chì 
Bu lông móng M30 x 1650
Dây curoa PU T10 – 1450 – 50 gates
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 12kg/ bình
Phớt TC 70 x 100 x 12
Phớt TC 45 x 75 x 10
Vòng bi 30214 J2/Q – SKF
Thép tấm 6 x 1500 x 6000
TP ppr ống 40×3.7 PN 10
TP ppr ống 32×2.9 PN10
TP ppr ống 25×2.8 PN10
TP ppr Chếch 40
TP ppr Tê 40
TP ppr Cút 40 PN20
TP ppr Côn 40-32 PN20
TP ppr Van cửa 40 mở 100%
TP ppr Rắc co 40
TP ppr Măng sông 40 PN20
TP ppr Van cửa 32 mở 100%
TP ppr Côn 32-25 PN20
TP ppr Tê 25
TP ppr Cút 25 PN20
TP ppr Chếch 25
TP ppr Măng sông 25 PN20
TP ppr Cút ren ngoài 25*1/2
TP ppr Cút ren trong 25*1/2 PN20
TP ppr Tê RT 25*1/2
TP ống 110 C3
TP ống 90 C3
TP ống 60 C3
TP ống 42 C3
TP ống 34 C3
TP ống 27 C3
TP Côn 42-34 PN10
TP Cút 42 PN10
TP Chếch 42 PN10
TP Tê 42 PN10
TP Cút 34 PN10
TP Tê 34 PN10
TP Tê 27 PN10
TP Côn 34-27 PN10
TP Măng sông 34 PN10
TP Cút 27 PN10
TP Tê 27 PN10
TP Chếch 27 PN10
TP Măng sông 27 PN10
TP Cút nhựa ren đồng 27
G Băng  Newstar vàng
TP Keo  50g
TP Van nhựa 34
Van JRông trắng 42
Mỡ bôi trơn Ceplattyn 300 (15kg/thùng)
Biển inox chức danh 20 x 40cm ( Sếp Mạnh)
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Đá 1 x 2 ( đá xây dựng)
Xăng ron 95 
Cát bê tông
Xăng ron 95 
Quạt công nghiệp SoFFnet Model: FA10-30, công suất 45W
Giẻ lau
Máy hút bụi Elextroluc 
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Ván phủ phim 1.22 x 2.44 x 1.2mm
Đinh 5mm
Bìa amiang 1270x1270x2mm
Bìa amiang 1270x1270x4mm
Bột bả ngoại thất – VB8 (40kg/bao)
Sơn lót kháng kiềm nội thất VK3 (18 lít/thùng)
Sơn bóng ngoại thất cao cấp V77 màu (18l/thùng)
Sơn bóng ngoại thất cao cấp V77 (18l/thùng)
Sơn bóng nội thất cao cấp V55 ( 18l/thùng)
Que hàn thường J421 – 3.2ly
Đá cắt 355 x 3 x 25
Đá cắt phi 125
Thép tròn đặc phi 45 x 6000
Thép tròn đặc phi 65 x 6000
Thép ống D59.5 x 10 x 6000
Thép ống D59.5 x 10 x 5500
Thép ống D59.5 x 10 x 4960
Bi trụ phi 25 x L30
Thép tròn đặc phi 45 x 6000
Thép tròn đặc phi 50 x 6000
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 12kg
Gạch lát nền 400 x 400
Muối viên tinh khiết 
Thép tấm 5 x 1500 x 6000
Hộp giảm tốc Model: XWD7 – 71 – 5.5, tỉ số truyền 71, tốc độ đầu vào 1400v/p, Công suất 5.5Kw
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng Sikagrind – 768
Phớt chắn mỡ TC 70*90*10
Bộ van đóng mở OA – 10F25HGP, DO715316
Bộ van đóng mở OS – 25F30HGP, DO715298
Bộ van đóng mở B+RS400F65HGP, DO715307
Bộ van đóng mở BS – 60F30HGP, DO715310
Bộ van đóng mở LK -B + RS60F/V40H, 703376
Bộ van đóng mở A+RS100F30HGP, DO715292
Bộ van đóng mở B+RS400F65HGP, DO715304
Bộ van đóng mở BS – 60F30HGP, D0715313
Bộ mạch van 1 pha GAMX-2007
Bộ mạch van 3 pha GAMX-2007
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Mỏ lết răng KTC PWA – 350
Bộ tua vít đa năng 41 món 
Tuốc nơ vít 2 cạnh loại nhỏ
Tuốc nơ vít 4 cạnh loại nhỏ
Tuốc nơ vít 2 cạnh loại to
Tuốc nơ vít 4 cạnh loại to
Đèn pin siêu sáng Model: TG – 088
Mỏ hàn xung
Túi đựng đồ nghề 
Cảo 3 chân 100mm
Cảo 3 chân 300mm
Cảo 2 chân 100mm
Máy hút bụi MC – CL453RN46 – Panasonic 
Bộ khẩu tuýp – Staley
Tủ điện âm tường 4/8 – Sino
Váy xuất clinker DC1 phi 870 x 4300
Găng tay bảo hộ 
Giẻ lau
Đồng hồ gas
Đồng hồ ôxy
Que hàn chịu lực K7018 – 4ly
Khóa Việt tiệp 
Gạch ốp tường 30 x 45
Gạch lát nền chống trơn 30 x 30
Bu lông ren suốt 8.8 M48 x 70
Bu lông ren suốt 8.8 M42 x 100
Bu lông 10.9 M48 x 1000
Bu lông 8.8 M30 x 100
Bu lông lục giác chìm M24 x 100
Bu lông M12 x 70
Bu lông ecu vuông M18 x 100
Bu lông  đầu quả bang M42 x 210
Bu lông lục giác chìm M20 x 70
Bu lông lục giác chìm M16 x 70
Bu lông lục giác chìm M30 x 70
Xích cào kho đá vôi DC2
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Thép cuộn phi 8 – Hòa phát
Thép vằn D10 – Hòa phát
Thép vằn D12 – Hòa phát
Thép vằn D14 – Hòa phát
Thép vằn D16 – Hòa phát
Thép vằn D20 – Hòa phát
Thép vằn D25 – Hòa phát
Thép buộc 1 ly
Thép vằn D25 – Hòa phát
Thép vằn D28 – Hòa phát
Túi lọc bụi PPS phi 160 x 8000mm
Túi lọc bụi PES phi 160 x 5000mm
Túi lọc bụi PES phi 160 x 4500mm
Túi lọc bụi PES phi 160 x 3375mm
Túi lọc bụi PES phi 160 x 3600mm
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 12kg/bình
Gas công nghiệp 39kg/bình
Cát xây dựng 
Hóa chất ống chuẩn HCL 0,1N
Chổi quét sơn
Cân điện tử 3000gam sai số 0,1g
Giấy lọc chảy trung bình phi 11cm
Khay thủy tinh phi 10cm. Cao 1cm
Khẩu trang vải
Bu lông 10.9 M20 x 100
Xích cào kho phụ gia (80 đoạn, 1,89m/1 đoạn)
Túi nilon đựng mẫu 5kg ( Màu đen)
Túi nilon đựng mẫu 5kg ( Màu đen)
Khẩu trang lọc bụi phòng độc đơn
Găng tay bảo hộ 
Khẩu trang vải
Kính bảo hộ màu trắng
Ủng đen
Mũ bảo hộ lao động Thùy Dương
Giầy ba ta thượng đình size 38
Giầy ba ta thượng đình size 39
Giầy ba ta thượng đình size 40
Giầy ba ta thượng đình size 41
Xi lanh thủy lực đẩy lò DC1 345 x 475
Phớt xi lanh đẩy giàn bừa 110 x 125 x 12
Cờ lê 55
Cờ lê 46
Cờ lê 41
Cờ lê 36
Can nhiệt WZPK2 – 238L=580x500mm -200 đến 600 độ C
Can nhiệt WZPK2 – 238L=1080x1000mm -200 đến 600 độ C
Khóa việt tiệp
Tủ cơm điện 2 buồng – 20 khay 5kg inox 304
Xăng ron 95 
Vòng bi NJ210 ECM – SKF
Vòng bi 6210 – 2Z/C3 – SKF
Vòng bi NJ214 ECM – SKF
Vòng bi 7214BM – SKF
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 12kg/bình
Gas công nghiệp 39kg/bình
Găng tay giun ( Găng tay cao su)
Quần áo cách nhiệt
Kính che mặt
Phụ gia trợ nghiền xi măng Sikagrind – 768
Phụ gia trợ nghiền xi măng MA.G.A/C269 
Niêm chì 
Dây đai XPC 3350
Dây đai T10 x 1450
Băng dính điện
Cục lọc thô ( Lõi siêu lọc)
Xăng ron 95 
Kéo bấm cành ( Loại nhỏ)
Giầy BHLĐ size 38
Giầy BHLĐ size 39
Giầy BHLĐ size 40
Giầy BHLĐ size 41
Giầy BHLĐ size 42
Giầy BHLĐ size 43
Giầy BHLĐ size 45
Bu lông đầu nấm 10.9 M12 x 65
Bu lông lục giác chìm 10.9 M24 x 100
Bu lông lục giác chìm 10.9 M8 x 20
Bu lông 10.9 M20 x 100
Bu lông 10.9 M12 x 70
Bu lông ren suốt 10.9 M16 x 60
Bu lông 10.9 M10 x 20
Bu lông ren suốt 10.9  M20 x 70
Bu lông ren suốt 10.9  M20 x 90
Màn hình vận hành AA104VC10 VA0LK OFDZ212
Glycerin (500ml/chai)
Khẩu trang hoạt tính 
Găng tay y tế
Găng tay cao su
Dây đốt coton C7104 – Ika
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Sơn lót kháng kiềm nội thất VK3 (18 lít/thùng)
Sơn bóng nội thất cao cấp V55 ( 18l/thùng)
Sơn lót kháng kiềm ngoại thất VK5 (18l/thùng)
Sơn bóng ngoại thất V77 – Màu xanh (18l/thùng)
Sơn bóng ngoại thất V77 – Màu trắng (18l/thùng)
Vòng bi 1216 – SKF
Bộ gối đỡ + vòng bi FY 45TF – SKF (UCF 209 + UC 209)
Vòng bi 23044 CCK/W33 – SKF
Ống lót H3044 – SKF
Vòng bi 22311 E – SKF
Vòng bi 6403 – SKF
Vòng bi 32032 X  – SKF
Vòng bi 30311J2/Q -SKF
Khớp nối vấu KTR ADR 100 (d1/d2 = 75/60)
Đồng hồ đa năng Sanwa CD – 800A
Dây curoa SPB2650 LW – Bando
Bộ chia khí EB4.1 SYD
Bộ chia khí EB5.1 SYD
Van Valve Kinnetrol GU9 – 9NU
Van điện từ STNC TG2521-08
Van điện từ STNC TG2542-15
Cuộn hút van từ STNC
Van điện từ STNC FG541-15L
Van điện từ STNC TG2531-10
Van điện từ STNC TG2321-8
Bộ chia khí EB4.1SYD
Xích cào kho đá vôi DC2 ( 106 sợi x 1.89m/sợi)
Cục lọc thô ( Lõi siêu lọc)
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Khí CO2
Cầu dẫn xe nâng 
Bệt 2 nhấn VT34 
Sen tắm VG568 + dây bát
Bồn tiểu nam treo tường 
Chậu rửa mặt + chân lửng
Sy phông lật VG814
Vòi đơn VG106 + dây cấp
Thoát sàn 150 x 150 x 90
Vòi máy giặt VSD – 110
Van xả nhấn tiểu nam VG845
Bộ thoát tiểu nam ( bằng nhựa)
Vòi xịt Inax 
Băng tan
Nối ren trong + ren ngoài Phi 21 – Inox
Ổ cắm đôi Sino
Bóng đèn tuýp rạng động 1.2m
Mặt công tắc 1 lỗ Sino
Hạt công tắc Sino
Dây cấp nước Inax
Thép vằn D28 – Kyoei 
Thép vằn D12 – Kyoei
Thép vằn D10 – Kyoei
Vòng bi 6322 – 2Z/C3 – SKF
Vòng bi NU322 ECM – SKF
Vòng bi NU317 ECM – SKF

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

  • EnglishVietnamese
  • error: Content is protected !!