Vòng bi
6317 – 2Z/C3 – SKF |
Sơn lót ngoại thất V55 (18l/thùng) |
Con lăn cần bừa kho than ( Gồm vỏ con lăn + trục con lăn) |
Thiết bị đo hồng ngoại Fluke 62 Max |
Bu lông 8.8 M12 x 150 |
Bu lông 8.8 ren suốt M12 x 50 |
Bu lông 8.8 ren suốt M16 x 50 |
Bu lông 8.8 ren suốt M20 x 80 |
Bu lông 8.8 ren suốt M20 x 100 |
Bu lông 10.9 M24 x 90 |
Bu lông 8.8 ren suốt M30 x 100 |
Gu lông 10.9 M48 x 5 x 220 |
Đai ốc M16 |
Đai ốc M24 |
Đai ốc M30 |
Đai ốc M36 |
Đai ốc M48 |
Dây
hơi đôi gas, oxy |
Mỏ cắt gas oxy |
Tụ điện 2102500 – JSA2C48 – 000 |
Quỳ tím |
Cốc thủy tinh 250ml |
Túi hút bụi của máy hút bụi Super Clean Model: SC602-2 |
Sàng nước 0.09mm |
Sàng nước 0.045mm |
Cốc thủy tinh 250ml |
Muôi xúc mẫu inox |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Bộ giải nhiệt dầu 2605511021 |
Bộ giải nhiệt dầu 2606511011 |
Bu lông 8.8 M10 x 50 |
Ê cu M20 |
Mỡ Ceplattyn 300 (15kg/thùng) |
Khớp nối ECE6418 size 75 – 1a ( 02
cái/bộ) |
Túi Nilon đựng mẫu loại 5kg |
Túi Nilon đựng mẫu loại 50kg |
Túi Nilon đựng mẫu loại 10kg |
Viên chì |
Dây chì |
Quạt hướng trục 3Kw ( Gồm động cơ
+ cánh) |
Cánh quạt hướng trục 3Kw |
Quạt ly tâm trực tiếp tốc độ
2900r/m (Không có động cơ) |
Cánh quạt ly tâm |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Gas công nghiệp 12kg |
Thép vằn Hòa phát D10 |
Thép vằn Hòa Phát D12 |
Thép vằn Hòa Phát D14 |
Thép vằn Hòa Phát D18 |
Thép vằn Hòa Phát D20 |
Thép vằn Hòa Phát D25 |
Thép cuộn phi 6 |
Thép cuộn phi 8 |
Túi nilon đựng mẫu loại 10kg |
Túi nilom đựng mẫu loại 50kg |
Xăng ron 95 |
Lưỡi dao cắt cỏ |
Cồn C2H5OH (500ml/chai) |
Cút nối ống nước HDPE phi 63 |
Con lăn sill cửa thang máy |
Sơn bóng nội thất cao cấp V55 (
18l/thùng) |
Sơn lót kháng kiềm ngoại thất VK5 (18l/thùng) |
Sơn bóng ngoại thất V77 – Màu xanh
(18l/thùng) |
Sơn bóng ngoại thất V77 – Màu trắng (18l/thùng) |
Giấy đánh nhám thô khổ 10cm |
Bàn đánh nhám |
Lưỡi cưa sắt H.S.S |
Xích cào kho đá vôi DC2 ( 106 sợi x 1.89m/sợi) |
Xích cào phụ gia DC2 (82 sợi x
1.89m/sợi) |
Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
Que hàn Inox 309L – 3.2 ly |
Máy in canon LBP 8780x |
Mỡ Ceplattyn 300 (15kg/thùng) |
Máy bơm nước thả chìm giếng khoan Pentax 4S10 – 19 ,2.2kw/3HP |
Gối đỡ SNL 516 – 613 |
Vòng bi SKF 2220 CA/W33 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí A gông |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Xương túi lọc bụi phi 160 x 8000mm |
Hóa chất chống cáu cặn, ăn mòn
Amtreat 1250 (220.67kg/phuy) |
Hóa chất tẩy cặn vô cơ màng RO V401 (20kg/can) |
Hóa chất tẩy cặn hữu cơ màng RO
V411 (20kg/can) |
Phao nước MAC3
– H07RN – F5m |
Phao
nước MAC5 – H07BN – F10m |
Công tắc tơ 3RT2025 – 1BB40 – Siemens |
Tiếp điểm phụ 3RH2911-1HA11 –
Siemens |
Sika Monotop 610 (25kg/bao) |
Sika Monotop 615 (25kg/bao) |
Sika Grout 214 11HS (25kg/bao) |
Bộ gioăng phớt máy thổi than D62H |
Đĩa búa đập đá loại A DC1( 1182.3kg/01 đĩa) |
Đĩa búa đập đá loại B DC1(1182kg/01 đĩa) |
Bích đỡ con lăn máy nghiền lốt ( Trục con lăn
nhỏ máy nghiền xi) DC2 |
Phụ
gia trợ nghiền xi măng Sika grind 768 |
Bê tông chịu nhiệt EKW CAST L17 |
Bộ đàm Motozola GP 650 |
Lưới chắn bụi |
Cuộn hút van 230V AC – 31W |
Van thủy lực DG4V – 3 – 6C- M – U – C6 – 60 |
Van thủy lực W2N43GN – 6BB2 – 230A
– Bucher |
Hộp giảm tốc BLD2 – 43 – Y3, P = 3Kw |
Hộp giảm tốc BWD2 – 17 – Y3 , P =
3Kw |
Hộp giảm tốc XWD6 – 17 – Y4, P= 4Kw |
Hộp giảm tốc XWD8 – 71 – Y7.5, P =
7.5Kw |
Hộp giảm tốc XWD4 – 29 – Y2.2, P = 2.2Kw |
Quần áo bảo hộ lao động size M |
Quần áo bảo hộ lao động size L |
Quần áo bảo hộ lao động size XL |
Quần áo bảo hộ lao động size XXL |
Áo ấm bảo hộ lao động size M |
Áo ấm bảo hộ lao động size L |
Áo ấm bảo hộ lao động size XL |
Áo ấm bảo hộ lao động size XXL |
Khớp
nối Nor Mex Zise 128 (d1 /d2 = 45/35) |
Khớp nối ECE
6418 Size 38 – 1a (d1/d2 = 38/19) |
Thước
thủy điện tử đo cân bằng 61cm TECH 196M(17677) ( Livo cơ khí) |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng
MA.G.A/C269 |
Cờ lê vòng đóng 46 – Kingtony |
Cờ lê vòng đóng 55 – Kingtony |
Chổi đót ( Chổi quét nhà) |
Chổi xương dừa |
Bì sắc rắn |
Bộ đàm Motozola Model: MT – 268 |
Cờ lê vòng đóng 75 – Kingtony |
Can nhiệt -70 – 600C |
Máy cắt cỏ GX35 – Honda |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng
CTV1205 |
Động cơ điện 1LE1002 – 1BB23 – 4AB4, công suất 4Kw – Siemens |
Động cơ điện 1LE1001 – 1CA13 –
4AB4 – Z, công suất 7.5Kw – Siemens |
Động cơ điện 1LE1502 – 1ED43 – 4GA4, công suất 11Kw – Siemens |
Động cơ điện 1LE1002 – 0EC02 –
2FA4 – Z, công suất 0.75Kw – Siemens |
Động cơ điện 1LE1002 – 1CB23 – 4FA4, công suất 7.5Kw – Siemens |
Động cơ điện 1LE1002 – 1AB53 –
4AB4, công suất 3Kw – Siemens |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
Que hàn chịu lực K7018 – 4.0ly |
Que hàn thường Hero E6013 – 3.2ly |
Que hàn thường Hero E6013 – 2.5ly |
Niêm chì |
Viên trợ nghiền Spectromelt C20 (5kg/hộp) |
Cân đồng hồ Nhơn Hòa 100kg |
Dầu máy nén khí Fusheng FS600 ( 20l/thùng) |
Bu lông lục giác chìm ren suốt M12 x 50 |
Bu lông lục giác chìm ren suốt M16 x 70 |
Bu lông lục giác chìm ren suốt M20 x 70 |
Bu lông lục giác chìm ren suốt M30 x 80 |
Bu lông 10.9 ren suốt M27 x 100 |
Dầu
Castrol Alpha SP220 (209l/phi) |
Dầu Castrol Alphasyn EP220
(20l/Can) |
Dầu Castrol Alphasyn GS460 (20l/Can) |
Dầu Castrol Alpha SP680
(209l/phuy) |
Dầu Castrol Alpha SP460 (209l/phuy) |
Dầu Castrol Alpha SP320
(209l/phuy) |
Dầu Castrol Alpha SP150 (209l/phuy) |
Dầu Castrol Hyspin AWS68
(209l/phuy) |
Dầu Castrol Hyspin AWS46 (209l/phuy) |
Mỡ Castrol Spheerol EPL2
(180kg/phuy) |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Tivi Led Smart FHD 49″ TCL 49S62 |
Tủ lạnh Electrolux 90L EUM0900SA |
Búa hơi đục bê tông G15 |
Xẻng + cán |
Cán xẻng |
Lưỡi xẻng |
Găng tay bảo hộ lao động |
Khẩu trang vải |
Thiết bị tạo
áp suất cầm tay Fluker – 700PTPK2 |
Thiết
bị đo áp suất Fluker – 700G08 |
Đầu dò
FGA30.NJ1.5.8.NC |
Module
AI801 – ABB |
Module AO801 –
ABB |
Động
cơ 1LE1002-1CB03-4FA4 – 5.5Kw – Siemens |
Xăng ron 95 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Gas công nghiệp 12kg |
Muối viên tinh khiết VCS – 0045 |
Hạt hút ẩm Silicaget VCS – 4530 |
Sơn lót kiềm nội thất VK3 (18l/thùng) |
Sơn bóng nội cao cấp V55
(18l/thùng) |
Sơn lót kiềm ngoại thất VK5 (18l/thùng) |
Sơn bóng ngoại cao cấp màu V77 |
Sơn bóng ngoại cao cấp V77 |
Vú mỡ đầu tròn chân 6 |
Vú mỡ đầu tròn chân 8 |
Vú mỡ đầu tròn chân 10 |
Vú mỡ đầu tròn chân 12 |
Bơm dầu quy tay Oriental |
Xẻng + cán |
Dầu Castrol Alpha SP680
(209l/phuy) |
Thép tấm CT3 5 ly x1500x6000 |
Thép tấm CT3 8 ly x1500x6000 |
Thép tấm CT3 10 ly x1500x6000 |
Thép tấm CT3 16 ly x1500x6000 |
Lô cán nóng Clinker DC2 |
Tấm phít trượt ghi DC2 |
Vòng bi SKF 222216E |
Phớt TC 105 x130x13 chịu nhiệt đến
200 độ |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Túi bóng đựng mẫu loại 50kg |
Cồn tuyệt đối |
Dây hàn Inox 309L Hyundai – 1.2mm
(2 cuộn- 15Kg/ Cuộn) |
Xe rùa |
Tháp giải nhiệt 350RT |
Xe rùa |
Mo
hàn đội đầu |
Mo hàn cầm tay |
Xăng ron 95 |
Xi lanh khí nén 63MP2C 100A0250WG ( Có đế) |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Dung môi 1512 |
Mực in 12403 |
Bộ lọc chính FA65027 |
Lọc đầu in FA20015 |
Lọc 3 nhánh FA74189 |
Vòng bi 6024 – SKF |
Vòng bi 23022 CC/W33 – SKF |
Vòng bi 6202 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6203 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6207 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6307 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6303 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6204 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6304 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6205 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6305 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6206 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6306 – 2Z – SKF |
Cao su non chịu nhiệt B500 x 0.8mm (5kg/cuộn) |
Cao su non chịu nhiệt B500 x 2mm
(10kg/cuộn) |
Cao su non thường B500 x 1mm (10kg/cuộn) |
Cao su non thường B500 x 2mm
(10kg/cuộn) |
Cao su non thường B500 x 3mm (10kg/cuộn) |
Giấy chống dính B1200 (100m/cuộn) |
Keo dán băng tải thường HL – T4 (3.5kg/hộp) |
Keo dán băng tải chịu nhiệt STL – RF4 (3.5kg/hộp) |
Vải bù lực B1000 x 1.4 EP160 (10met/cuộn) |
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại GS –
Scan3 |
Bảng mạch truyền thông GS – HC |
Bảng mạch tín hiệu giao diện GS -H |
Đồng bộ nút bấm đầu đỏ GS -TB02 ( Cảm biến nhiệt độ) |
Bộ đo độ dày lớp liệu LDI – 127 –
150 – A010A |
Bìa amiang 1270 x 1270 x 2mm |
Bìa amiang 1270 x 1270 x 4mm |
Cánh quạt lọc bụi silo Clinker |
Túi lọc bụi chịu nước Ø160 x
3330mm |
Túi lọc bụi chịu nước Ø170 x 3350mm |
Túi lọc bụi chịu nước Ø160 x
2250mm |
Giường tầng GT40 |
Tủ sắt đựng tài liệu TU984 – 2L |
Tủ sắt đựng tài liệu TU09K4N |
Ghế xoay SG550 Z01 |
Bộ khớp nối ECE 6418 size 75, D1 = 80mm, D2 = 50mm |
Phớt xilanh thủy lực 140 x 160 x
15 |
Gioăng tròn Oring 140 x 150 x 5 |
Bộ điều hòa 1 chiều Daikin 18.000
BTU ( Dàn nóng + dàn lạnh) |
Băng tải lõi thép gầu nâng ST2000HRS 680x6x52+2Px8x6 |
Ống nhựa PVC phi 34 – C3 |
Gạch TufMag – XSB825 |
Gạch TufMag – XSB525 |
Gạch FlexDura ISO825 |
Gạch FlexDura ISO525 |
Gạch FlexDura P25 |
Gạch FlexDura P+25 |
Gạch Multimag B825 |
Gạch Multimag B525 |
Gạch Multimag BP25 |
Gạch Multimag BP+25 |
Vữa Mortar -A75 |
Vữa 43AM(D) |
Bê tông Mortar – A75 |
Bê tông Tufdura – S600 |
Nêm thép 188 x 100 x 3.2mm |
Nêm thép 188 x 240 x 3.2mm |
Nêm thép 188 x 240 x 3.2mm |
Nêm thép 188 x 240 x 3.2mm |
Tấm cách nhiệt VF.Board 1260/D320/ 5x 500 x 1000mm |
Tấm cách nhiệt CF.Paper 1260/D320 / 2 x 610 x 30000mm |
Tấm cách nhiệt CF.Blanket
1260/D130/ 6 x 600 x 7200mm |
Bạt phủ 6 x 50 (2 mầu vàng + xanh) |
Bóng đèn cao áp philip 400W |
Balat đèn cao áp philip 250W |
Balat đèn cao áp philip 400W |
Tụ điện philip CP32CT28 CAP250V –
32ᶣF |
Tụ điện philip CP50FT28 CAP250V – 52ᶣF |
Đầu ghi hình camera DS – 7616NI –
K2 |
Camera quan DS – 2CD2T43 G0-18 |
Thiết bị chuyển mạch DS – 3E0109P – E/M |
Ổ cứng Seagate Skyhawk |
Tủ Rack USSR 10U400 |
Hộp kỹ thuật |
Ổ cắm điện 6 lỗ, 3 chấu |
Module đầu vào số input unit binary KL1408 |
Module đầu vào số input unit
binary KL1002 |
Mudule đầu vào tương tự KL3052 |
Mudule đầu ra số KL2622 |
Mudule đầu ra số KL2702 |
Mudule đầu ra số KL2602 |
Mudule đầu ra tương tự KL4012 |
Mudule đầu cuối terminal KL9080 |
Mudule đầu cuối terminal KL9190 |
Mudule đầu cuối terminal KL9020 |
Mudule đầu cuối terminal KL9400 |
Mudule đầu cuối terminal KL9010 |
Chổi than cho động cơ máy hút bụi |
Túi bóng đựng mẫu loại 5kg |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Vòng bi 6000 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6001 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6002 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6004 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6005 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6006 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6200 – 2ZR – FAG |
Vòng bi 6201 – 2ZR – FAG |
Vòng bi 6204 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6205 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6206 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6208 – 2ZR – FAG |
Vòng bi 6209 – 2ZR – FAG |
Vòng bi 6210 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6211 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6212 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6213 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6214 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6300 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6301 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6302 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6304 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6305 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6306 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6307 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6308 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6309 – 2RSR – FAG |
Vòng bi NJ2317E – MP1A – QP51 – C4 – FAG |
Vòng bi 6217 – 2Z/C3 – SKF |
Vòng bi 6218 – 2Z/C3 – SKF |
Vòng bi 6219/C3 – SKF |
Vòng bi 6224/C3 – SKF |
Vòng bi 6226/C3 – SKF |
Vòng bi 6310 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6311 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6312 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6313 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6314 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6316 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6317 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6319 – 2Z/C3 – SKF |
Vòng bi NU219EP – SKF |
Bộ gối đỡ + vòng bi SY30TF – SKF (Gối bi YAR 206 2F) |
Bộ gối đỡ + vòng bi
SY35TF – SKF (Gối bi YAR 207 2F) |
Bộ gối đỡ + vòng bi SY50TF – SKF (Gối bi YAR 210 2F) |
Vòng bi 6206 – 2RS1 – SKF |
Vòng bi 6205 – 2RS1 – SKF |
Vòng bi 6204 – 2RS1 – SKF |
Vòng bi 6311 – SKF |
Vòng bi 6201 – 2RS1 – SKF |
Vòng bi 6309 – SKF |
Vòng bi 6312 – SKF |
Vòng bi 6306 – SKF |
Vòng bi 7309 – SKF |
Vòng bi 6314 – SKF |
Vòng bi 6312 – SKF |
Vòng bi 6315/C3 – SKF |
Vòng bi 6319/C3 – SKF |
Vòng bi 6317/C3 – SKF |
Vòng bi 6310 – 2Z – SKF |
Vòng bi 6308 – ZZ – SKF |
Vòng bi 6052M – SKF |
Vòng bi NU 252 MA/C3 – SKF |
Vòng bi NU 1052 M1/C3 – SKF |
Bàn ăn 8 chỗ 2000 x 1540 x 750mm |
Áttomat 3P – 63A |
Attomat 3P – 40A |
Attomat 3P – 32A |
Attomat 3P – 20A |
Attomat 1P – 40A |
Attomat 1P – 10A |
Attomat 2P – 25A |
Attomat 2P – 16A |
Attomat 1P – 25A |
Pa lăng cáp điện Model: CD1, tải
trọng 3 tấn – Sanly (Trung Quốc) |
Bạt phủ 6 x 50 (2 mầu vàng + xanh) |
Hóa chất chống cáu cặn, ăn mòn
Amtreat 1210 |
Hóa chất chống rong rêu và vi sinh vật Kathon WT |
Hóa chất chống cáu cặn ăn mòn Amguard 4250 |
Hóa chất khử ô xy Amguard 7840 |
Hóa chất cáu cặn màng RO Acumer
4200 |
Hóa chất NaOH lỏng 30-32% (30Kg/ 1 can) |
Hóa chất tẩy RO V401 (20kg/1 can) |
Hóa chất tẩy RO V411 (20kg/1 can) |
Hộp giảm tốc liền động cơ Heli Bevel Geared K103, công suất 15Kw |
Chất phụ gi trợ nghiền xi măng Sikagrind-768 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Bàn cào đá vôi DC2 |
Gạch xây dựng 2 lỗ màu đỏ Tcons |
Váy xuất Clinke DC2 – 300 x 4200 |
Cảm biến DI0101 – IFM |
Cảm biến DI5020 – IFM |
Cảm biến Ni15U – EM18 – WD AN6X |
Sensor Ni8 – M18 – AZ3X |
Công tắc áp 2Y400 – LWA |
Công tắc hành trình LS – S11S/L |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí Ni tơ |
Khí A gông |
Cảm biến tốc độ lò XXXSYSECPI –
Raytek |
Bộ đo độ trượt vành băng đa XXXTCSLRM210 – Raytek |
Bộ đo nhiệt độ vùng bị che khuất
XXXTCS200SM – Raytek |
Bộ chuyển đổi tín hiệu XXXSYSCS210CON – Fluke |
Bộ chuyển đổi tín hiệu A35598 –
Fluke |
Thiết bị quét nhiệt độ vỏ lò RAYTMP150HRR1 – Raytek |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Thanh ghi đẩy loại dài ( Trắc ghi
+ chốt) |
Họng súng canon chịu nhiệt |
Bộ test độ cứng trong nước HI3812 |
Găng tay cao su ( Chống nước & hóa chất) |
Kính hàn màu đen |
Mo hàn cầm tay |
Đá mài phi 100 x 6 x 16 |
Đá cắt phi 100 |
Mũi khoan sắt hợp kim phi 14 |
Mũi khoan sắt hợp kim phi 16 |
Mũi khoan sắt hợp kim phi 18 |
Mũi khoan sắt hợp kim phi 20 |
Mũi khoan sắt hợp kim phi 22 |
Mũi khoan sắt hợp kim phi 34 |
Mũi khoan sắt hợp kim phi 35 |
Mũi khoan sắt phi 3 |
Mũi khoan sắt phi 4 |
Mũi khoan sắt phi 5 |
Mũi khoan sắt phi 6 |
Mũi khoan sắt phi 7 |
Mũi khoan sắt phi 8 |
Động cơ Siemens Model: 1LA8357- 2PM80-Z. Công suất 485Kw |
Động cơ Siemens Model: 1LA8357-
2PM80-Z. Công suất 90Kw |
Bao che con lăn nghiền liệu loại trên DC2 |
Bao che con lăn nghiền liệu loại
dưới DC2 |
Cánh van chia liệu DC2 |
Trục van chia liệu DC2 |
Cánh van + trục gió 3 DC2 phi 1200 |
Tấm ống lồng S215 x 185 |
Tấm ống lồng Z215 x 335 |
Tấm ống lồng S235 x 185 |
Tấm ống lồng H215 x 510 |
Tấm ống lồng H235 x 510 |
Tấm ống lồng Z215 x 685 |
Tấm ống lồng Z235 x 685 |
Tấm ống lồng Z235 x 335 |
Tấm khóa ống lồng |
Băng dính điện |
Ống cao su bố vải phi 60 |
Ống cao su bố vải phi 50 |
Bộ cờ lê Kingtony (14 chi tiết) |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Van cơ khí TG2521H-08 |
Cút nối PC – 02 |
T chia TC 08-02 (MTT PB08-02) |
Đầu nối nhanh M13 |
Giảm thanh M13 |
Phớt dầu SB2 80 x 100 x 10mm |
Phớt dầu SA2 80 x 110 x 12mm |
Bộ chia khí EB4.1 SYD |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Bi cầu hợp kim phi 50 |
Bi cầu hợp kim phi 40 |
Bi cầu hợp kim phi 30 |
Bi cầu hợp kim phi 25 |
Vải silicon chịu nhiệt dầy 3mm (cuộn = 30m2) |
Đầu bơm mỡ gài |
Dây bơm mỡ phi 6 x 300mm |
Thép tấm Hardox 450 10 x 1250 x
6000mm |
Thép tấm Hardox 12 x 1250 x 6000mm |
Thép tấm Inox sus 304 10 x 1500 x
6000mm |
Bộ chìa vặn ghim kẹp băng tải |
Vòng bi UC210 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Bu lông lục giác chìm ren suốt M10
x 20 |
Gạch TufMag – XSB825 |
Gạch TufMag – XSB525 |
Gạch FlexDura ISO825 |
Gạch FlexDura ISO525 |
Phấn 40mm super
1100 |
Gạch TufMag BP25 |
Gạch TufMag BP+25 |
Gạch ISO825 K43 |
Gạch ISO625 K43 |
Gạch P25 K43 |
Gạch P+25 K43 |
Gạch ISO825 KemResis S9 |
Gạch ISO525 KemResis S9 |
Gạch P25 KemResis S9 |
Gạch P+25 KemResis S9 |
Gạch 3K611 – F15 – 50 PH40AF |
Gạch 3K211 – F15 – 50 PH40AF |
Gạch 3K611 – PH40AF |
Gạch 3K211 – PH40AF |
Oring chắn dầu 179.3*5.7 |
Oring chắn dầu 532.26*5.34 |
Dây đốt coton C7104 – Ika |
Thép tấm 65Mn – 12 x 1270 x 4000 |
Thép tấm 65Mn – 16 x 2200 x 5800 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 12kg ( KL hàng
(Bao gồm cả vỏ) 25kg – 13.5 kg (KL bì) = 11.5 kg) |
Cát xây dựng |
Dây điện mạng |
Cán xẻng |
Cán chổi ( Dùng cho chổi quét
xương dừa) |
Sơn lót kiềm nội thất VK3 (18l/thùng) |
Sơn bóng nội cao cấp V55
(18l/thùng) |
Bột bả ngoại thất VB8 |
Xe rùa |
Chổi xương dừa |
Liềm cắt cỏ |
Xẻng |
Dao + cán chặt cây |
Bàn vét ( Cuốc vét) |
Mỏ cắt gas + ô xy |
Dao phay ngón phi 35 |
Dao phay ngón phi 38 |
Dao phay ngón phi 40 |
Dao phay ngón phi 45 |
Thước cặp Mitutoyo 0-150mm/0.02 |
Thước cặp Mitutoyo 0-300mm/0.02 |
Lá căn inox 0.1 x 150 x 2500mm |
Lá căn inox 0.2 x 150 x 2500mm |
Lá căn inox 0.3 x 150 x 2500mm |
Lá căn inox 0.4 x 150 x 2500mm |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Dây cảnh báo an toàn |
Xăng ron 95 |
Cán xẻng + cán cuốc |
Ô tô xi téc phun nước 9m3 hiệu:
Howo. Mode: CSC5164GSS3 (SK: L22MBBGFXJ3003926. Số máy:
YC6TA18050JA6C1J30240). Màu sơn: Trắng + Xanh. Sản xuất năm 2018 tại Trung
Quốc. Mới 100% |
Bông lọc bụi G4-20mm (2m x 20m) |
Dây bơm mỡ phi 6 x 300mm |
Nước rửa băng tải dạng xịt CF – R4 – Tiptop (500ml/lọ) |
Vải silicon chịu nhiệt dầy 3mm
(cuộn = 30m2) |
Cát xây dựng |
Bu lông lục giác chìm ren suốt M10
x 20 |
Dầu chống rỉ
sét và bôi trơn RP7 |
Keo
gián DeYi – DY-J37 (3 – Ton Quick) |
Bộ lọc Cartridge – REF: A040985 |
Bơm phân tử Molecular MDP5011
(ATD190154) |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Sơn lót kiềm ngoại thất VK5 (18l/thùng) |
Sơn lót kiềm nội thất VK3
(18l/thùng) |
Sơn bóng ngoại cao cấp V77 màu (18l/thùng) |
Sơn bóng ngoại cao cấp V77
(18l/thùng) |
Sơn bóng nội cao cấp V55 (18l/thùng) |
Lô lăn sơn |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng MA.G.A/C269 |
Can
nhiệt -200 -600 degC, 2xpt 100,
L=500mm |
Can nhiệt -200
-600 degC, 2xpt 100, L=1000mm |
Thép vằn xây dựng HP D12 |
Thép vằn xây dựng HP D14 |
Thép vằn xây dựng HP D25 |
Thép vằn xây dựng HP D28 |
Thép buộc 1ly |
Thép vằn xây dựng HP D10 |
Thép vằn xây dựng HP D12 |
Thép vằn xây dựng HP D16 |
Thép vằn xây dựng HP D20 |
Thép vằn xây dựng HP D25 |
Thép buộc 1ly |
Vòng bi (ổ bi) 239/630CAE4 – NSK |
Vòng bi (ổ bi) 23976 – MB – FAG |
Vòng bi (ổ bi) 51226 – FAG |
Vòng bi (ổ bi) 811/530 – M – INA |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Bình tích áp ni tơ NXQ –
0.63L/31.5 Mpa |
Bình tích áp ni tơ NXQ –
6.3L/20 Mpa |
Bình tích áp ni tơ NXQ – 25L/31.5 Mpa |
Túi ni tơ dùng cho bình tích áp NXQ – 0.63L/31.5 Mpa |
Túi ni tơ dùng cho bình tích áp
NXQ – 6.3L/20 Mpa |
Túi ni tơ dùng cho bình tích áp NXQ – 25L/31.5 Mpa |
Băng tải cao su chịu mài mòn B800
x 5EP150 x (4.5 + 1.5)x12 |
Băng tải cao su chịu mài mòn B1000 x 5EP200 x (4.5 + 1.5)x12 |
Băng tải cao su chịu mài mòn B1200
x 5EP200 x (4.5 + 1.5)x12 |
Băng tải cao su chịu mài mòn B650 x EP640/4 x (4 + 2)x12 |
Băng tải cao su chịu nhiệt B1000 x
EP1250/4 x (6+2) x 15 |
Băng tải cao su chịu nhiệt B1200 x EP1000/5 x (6+5) x 17 |
Que hàn đắp Kiswel KM650 – 4.0 mm |
Vòng bi UC210 – XLZY |
Bu lông ren suốt 8.8 M8 x 30 |
Relay SNV 4063KL – A – Wieland |
Relay SNO 4062K – A – Wieland |
Relay SNE 4004K – A – Wieland |
Relay 81.020.0002.0 – Wieland |
Relay piiz PNOZ 16 – 24VAC |
Relay PSR – SCP –
24DC/ESP4/2X1/1X2 |
Relay 3RN2011 – 1BW30 – Siemens |
Ống cao su ruột gà lõi thép dầy
0.6mm |
Ga điều hòa R22
-13Kg/Bình |
Ga điều hòa R410 – 11Kg/Bình |
Ga điều hòa R410 – 11Kg/Bình |
Ga điều hòa R32 – 3Kg/Bình |
Xăng ron 95 |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng
CTV1205 |
Chổi than Morgan MG50 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Thép vằn xây dựng KSVC D10 |
Thép vằn xây dựng Việt nhật D12 |
Thép vằn xây dựng Việt nhật D14 |
Thép vằn xây dựng Việt nhật D16 |
Thép vằn xây dựng Việt nhật D18 |
Thép vằn xây dựng Việt nhật D20 |
Thép cuộn D8 |
Thép cuộn D6 |
Thiết bị Siemens 6ES7314 – 1AG14 –
0AB0 |
Thiết bị Siemens 6KG7343 – 1EX30 – 0XE0 |
Đá 1 x 2 |
Đá base A |
Túi lọc bụi PES/PAN – 550, Ø160 x
6000 |
Túi lọc bụi PES/PAN – 550, Ø160 x 3375 |
Túi lọc bụi PES/PAN – 550, Ø160 x
1125 |
Túi lọc bụi chịu dầu, chịu nước, Ø160 x 4500 |
Túi lọc bụi chịu dầu, chịu nước,
Ø160 x 3375 |
Túi lọc bụi chống tĩnh điện, Ø130 x 3050 |
Túi lọc bụi chống tĩnh điện, Ø115
x 2100 |
Túi lọc bụi chịu dầu, chịu nước, Ø115 x 2100 |
Phấn 600 x 300 x 115 |
Neo thép chịu nhiệt FC10 – 120/275 – Sus310S |
Neo thép chịu nhiệt FC10 – 50/130
– Sus310S |
Neo thép chịu nhiệt YDX10 – 115/75 – Sus310S |
Neo thép chịu nhiệt YDX10 – 135/90
– Sus310S |
Neo thép chịu nhiệt YDX10 – 145/80 – Sus310S |
Neo thép chịu nhiệt YDX10 – 150/90
– Sus310S |
Neo thép chịu nhiệt YDX10 – 85/115 – Sus310S |
Bông gốm 7200 x 610 x 25mm |
Bitum Filinkote No33 |
Nước thủy tinh lỏng |
NCZ Bmax FD35 |
Burcast ABS FD25 |
NRC Sic 45 ZR |
Neo thép UV 75 – D8 SUS 310S |
Burcast Rmax FD30 |
Phấn dày 50mm |
Narcast Diamond ER 1200 |
TP Link CPE 210 2.4GHz – 300Mbps |
Quạt thổi than DC2 MTRRE – 190, công suất 132Kw (Máy thổi khí
kiểu Root) |
Công tắc hành trình LXK3 – 20S/T |
Công tắc xoay 3 vị trí LD2 – EA101 |
Công tắc xoay 2 vị trí LD2 – EA102 |
Rơ le bán dẫn 3 pha có đế tản nhiệt HSR – 3D204Z |
Bộ điều khiển cẩu trục 1 cấp độ
F21 – 380 |
Công tắc hành trình YBLXW – 5/11G2 |
Công tắc hành trình XCK – P121 |
Cuộn cảm hút từ RSYL05350 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí Ni tơ |
Máy hút bụi Inox 80L – Camry/3000W |
Cát xây dựng |
Dây xịt rửa xe chịu áp lực |
Động cơ điện siemens 130Kw – 1LE1592-3AB23-3AF4-Z |
Động cơ điện siemens 160Kw –
1LE1592-3AB43-3AF4-Z |
Động cơ điện siemens 200Kw – 1LE1592-3AB53-3AF4-Z |
Động cơ điện siemens 235Kw – 1LA8
– 315 – 4PM80-Z |
Động cơ điện siemens 290Kw – 1LA8 – 317 – 4PM80-Z |
Glycerin |
Cồn tuyệt đối |
Chổi quét mẫu 4 – 5cm |
Cốc thạch anh C1695500 |
Giấy lọc chảy trung bình |
Phenol phatalenin |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Ngói chính phẳng |
Ngói nóc phẳng |
Ngói cuối nóc phẳng |
Ngói cuối mái phẳng |
Ngói rìa trái |
Ngói rìa phải |
Vít B2 steli 8 – 18 x 40 CSK |
Vít B2 steli 12 – 14 x 85 HGS |
Kẹp ngói cắt SCG |
Converter 3onedata MODEL1100 |
Gạch xây dựng 2 lỗ màu đỏ Tcons |
Xăng ron 95 |
Vòng
bi UC 211, YAR 211 – 2F |
Thiết bị
Module A1801, 3BSE020512R1 – A1801 |
Thiết
bị Module A0801, 3BSE020514R1 – A0801 |
Glycerin |
Cồn tuyệt đối |
Giẻ lau |
Chổi xương dừa |
Niêm chì |
Dây curoa XPA2282 |
Dây curoa SPB2650 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Nồi hơi dạng ống hoạt động bằng khí ga , công xuất 10.5 tấn giờ |
Kết cấu thép lò hơi |
Vỏ bọc nồi hơi |
Ống dẫn khí ga bằng thép đường
kính 6mm |
Ống dẫn không nối bằng thép
đường kính 18mm |
Tấm tôn mạ kẽm kích thước 130x103x103 dày 0.5mm |
Tấm tôn mạ kẽm kich thước 618x106x20 dày 0.5mm |
Van điều tiết ống dẫn gas |
Khớp mở rộng cho ống dẫn Gas |
Băng tải bụi |
Thiết bị sử lý khí thải |
Thiết bị định lượng hóa chất công
suất 6 lít / giờ |
Hệ thống RO – Thẩm thấu ngược
công suất 6 lít / giờ |
Thiết bị kiểm soát tự động , kết
hợp cùng van điều tiết ống dẫn gas |
Khay cáp |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng
MA.G.A/C269 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gối đỡ vòng bi F206 |
Gối đỡ vòng bi F210 |
Gối đỡ vòng bi F205 |
Ê cu + long đen phẳng, vênh M8 |
Ê cu + long đen phẳng, vênh M16 |
Bu lông ren suốt M16 x 180 |
Phớt TC 35 x 47 x 7 |
Phớt TC 25 x 47 x 6 |
Phớt TC 48 x 72 x 8 |
Phớt TC 46 x 60 x 10 |
Phớt TC 70 x 100 x 10 |
Phớt SB 80 x 100 x 10 |
Phớt SA 80 x 110 x 12 |
Chổi xương dừa |
Chổi đót ( Chổi quét nhà) |
Quạt treo tường (Điện cơ 91 ) |
Ghim kẹp băng tải Flexco – Quick
Fit 2E (25 cái /hộp) |
Keo gián nguội hai thành phần Nilos TL- T60 ( 1 bộ gồm 1 hộp keo
0.7 Kg + 1 lọ chất kết đông) |
Chất phụ gia trợ nghiền Sika 768 |
Vòng bi SKF 6024 |
Vòng bi KSF 23148 CC/W33 |
Vòng bi SKF Yar 206 – 2F |
Vòng bi SKF 6205 |
Vòng bi SKF 6204 |
Vòng bi SKF 6201 |
Vòng bi SKF 6309 |
Vòng bi SKF 6308 – 2Z |
Vòng bi SKF 6218 -2Z/C3 |
Vòng bi SKF 6314 -2Z |
Vòng bi SKF NJ 2317 ECML /C4 |
Vòng bi SKF NU252 MA/C3 |
Vòng bi SKF 6052M |
Phớt SKF 25x45x10 HMSA 10RG |
Vòng bi SKF 6311 |
Vòng bi SKF 6306 |
Vòng bi SKF 7309 BEP |
Vòng bi SKF 6319 /C3 |
Vòng bi SKF YAR207 – 2F |
Vòng bi SKF6310 -2Z |
Vòng bi SKF 6314 -2Z |
Vòng bi SKF YAR210 – 2F |
Vòng bi SKF 6224/C3 |
Vòng bi SKF 6226/C3 |
Vòng bi SKF 6311 -2Z |
Vòng bi SKF 6312-2Z |
Vòng bi SKF 6313- 2Z |
Vòng bi SKF 6317-2Z |
Vòng bi SKF NU219 ECP |
Máy bơm nước Shirai Model JLm
300A- 300W – 2.5A |
Dây đai PU T10-1450-50 Bando |
Dây curoa 12PK – 775 |
Băng tải cao su nối tròn B180 dày 6mm, hai lớp bố vải chu vi
2450mm xEP/200 |
Dẻ lau |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng
Sika Grind 768 |
Thiết bị kiểm tra áp suất 7MF4433 – 1CA02 – 2AB6 – ZAO1 + YO1 |
Thiết bị kiểm tra áp suất 7MF4433
– 1DA02 – 2B6 – Z AO1 + YO1 |
Thiết bị kiểm tra áp suất 7MF8023 – 1BA14 – 1BB6 – Z AO02 + YO1 |
Bê tông Burcast 620AZ |
Bê tông Burcast Rmax FD30 |
Phấn cách nhiệt 600 x 300 x 115mm |
Bông gốm 1260˚C 7200 x 610 x 25mm |
Bitum Filinkote No3 |
Neo thép YDX10 – 115/100 sus310S |
NazaZincon Bmax FD35 |
Neo thép VBP10 – 70SUS310S |
Neo YDX10 – 100/75 – SUS310S |
Neo YDX10 – 120/155 – SUS310S |
Neo thép FC10 – 50/130 – SUS310S |
Neo thép FC10 – 40/120 – SUS310S |
Nước thủy tinh lỏng |
Gạch Tufmag AF B620 |
Gạch Tufmag AF B320 |
Gạch Tufmag AF BP20 |
Gạch Tufmag AF BP+20 |
Vữa xây Mortar – A75 (25kg/bao) |
Nêm 188 x 186 x 3.0mm |
Gạch Kemresis – S9 ISO620 |
Gạch Kemresis – S9 ISO320 |
Gạch Kemresis – S9 P20 |
Gạch Kemresis – S9 P+20 |
Lưỡi cưa HSS -300 |
Chổi
than MG50 (40 x32 x 50) |
Bồn nước inox sơn hà 3000L |
Máy đục bê tông Makita HM1306 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Quần áo BHLĐ size M |
Quần áo BHLĐ size L |
Quần áo BHLĐ size XL |
Quần áo BHLĐ size XXL |
Keo đỏ 590 F
X’traseal (85gam/Tuýp) |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV1205 |
Que hàn
chịu lực K7018 – 4.0ly |
Que hàn thường J421 – 4.0ly |
Que hàn đắp DMn500 – 4.0ly |
Đá cắt phi 100 x 1.5 x 16 |
Đá mài phi 100 x 6 x 16 |
Dầu chống rỉ sét và bôi trơn RP7 |
Đá mài băng tải |
Chổi xương dừa |
Cán xẻng |
Xẻng |
Vòng bi 6000 C – 2HRS – C3 – FAG |
Vòng bi 6001 – 2HRS – FAG |
Vòng bi 6002 – 2RSR – C3 – FAG |
Vòng bi 6004 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6212 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6213 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6302 – 2RSR – C3 – FAG |
Vòng bi 6304 – 2RSR – C3 – FAG |
Vòng bi 6006 -2RSR – FAG |
Vòng bi 6205 – 2RSR – C3 – FAG |
Vòng bi 6204 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6208 – 2Z – C3 – FAG |
Vòng bi 6307 – 2RSR – C3 – FAG |
Vòng bi 6305 – 2RSR – C3 – FAG |
Vòng bi 6306 – 2RSR – C3 – FAG |
Vòng bi 6200 – C – 2HRS – C3 – FAG |
Vòng bi 6005 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6201 – 2ZR – FAG |
Vòng bi 6300 – 2ZR – C3 – FAG |
Vòng bi 6309 ZZCM – NSK |
Vòng bi 6301 – 2 RSR – C3 – FAG |
Vòng bi 6211 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6210 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6214 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6308 – 2RSR – C3 – FAG |
Vòng bi 6206 – 2RSR – C3 – FAG |
Vòng bi 6209 – 2ZR – FAG |
Gạch xây dựng 2 lỗ màu đỏ Tcons |
Dây hàn lõi thuốc Kiswel K-71T, 1.2mm (15Kg/cuộn) |
Dây curoa 12PK – 775 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Vòng bi UC210 |
Khớp nối cầu M16 |
Module AI801, 3BSE020512R1 – AI801
– ABB |
Module AO801, 3BSE020514R1 – AO801 – ABB |
Túi bóng đen đựng mẫu loại 5kg |
Bì xác rắn |
Van dùng cho ống dẫn gas |
Bê tông chịu nhiệt |
Bông cuộn cách nhiệt |
Thiết bị điều khiển van tự động cấp nước cho bình bơm hơi |
Tủ điện hạ áp |
Thiết bị đo áp suất |
Thiết bị phân tích nước |
Mặt bích |
Cáp điện |
Cảm biến áp suất |
Thiết bị đo nhiệt độ – can nhiệt |
Vòng đệm làm kín |
Cần van của tua bin hơi nước |
Miếng đệm làm kín bằng cao su |
Bánh răng truyền chuyển động |
Lưới lọc bằng đồng |
Bu lông |
Giá đỡ chổi than bằng đồng |
Xăng ron 95 |
Nước tẩy rửa Okay |
Găng tay cao su |
Đế âm đơn 1 |
Ghen cây phi 20 |
Ghen cây phi 25 |
Mỡ bôi trơn Stabyl HD (180kg/phi) |
Ruột lọc khí máy data blower DN250 170836000 |
Ruột lọc khí máy data blower DN200
176206000 |
Ruột lọc khí máy data blower DN100 175240000 |
Ruột lọc khí máy data blower DN80
175240000 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Dây tín hiệu tivi – Sino |
Loadcell CAS BCA – 100L |
Phớt bơm nước phi 32 |
Xăng ron 95 |
Dao phay ngón |
Lưỡi cưa HSS -300 |
Keo đỏ 590 F X’traseal
(85gam/Tuýp) |
Vòng bi FAG 6234 M.C3 |
Vòng bi FAG 6016- 2RS |
Lọc tách dầu SB755 |
Lọc dầu W962 |
Lọc gió A1001 |
Kính thăm dầu FS |
Thanh ngàm đập đá vôi DC2 |
Thép Kyoci D12 |
Thép Kyoci D18 |
Thép Kyoci D20 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Hộp giảm tốc co cơ cấu
chống quay ngược DCY224, i=40 |
Dây điện mạng |
Phớt khí nén Wiper K09 -012 -12X20X4/7 ( K56 -012 22-32) |
Phớt khí nén K56 -020(20-30) |
Phớt khí nén K56
-022(12-22) |
Vòng bi 6001 – 2HRS – FAG |
Vòng bi 6211 – 2RSR – FAG |
Vòng bi 6213 – 2RSR – FAG |
Két sắt VE1100 |
Vòng bi 6214 – 2RSR – FAG |
Băng dính điện |
Túi bóng đựng mẫu loại 5kg |
Túi bóng đựng mẫu loại 10kg |
Công tuyệt đối C2H5OH (1lit/hộp) |
Chén sứ nung loại 30ml |
Chiết áp điều khiển tần số WXD3 –
13 – 2W – 10K |
Bộ chia Ethernet Moxa
EDS408A – MM – SC |
Bộ điều khiển đóng/mở (%) van cấp
liệu lò GEMU – EPOS 1435 |
Bộ chuyển đổi giám sát tốc độ JYB/RDC – B |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Keo đỏ 650˚F (300g/lọ) |
Bộ cờ lê 8 – 32, 14 chi tiết |
Mỏ lết 12”/300, kích thước điều
chỉnh 0 – 35mm |
Tu vít 2 cạnh 110 x 6mm |
Tu vít 4 cạnh 110 x 6mm |
Kìm điện 230mm |
Thước mét 5m |
Bộ tuýp 1/2”, 8 – 32 |
Nước rửa vệ sinh RP7 |
Okay |
Máy in hóa đơn LQ – 310 |
Dây nhảy quang MM Simplex FC/UPC – LC/UPC 3.0, 5m |
Cát thạch anh 0.5-1mm (66 Bao) |
Cát thạch anh 1-2mm (50 Bao) |
Cát thạch anh 2-4mm ( 33 Bao) |
Chổi quét sơn |
Bộ điều khiển FDC ( FDC – 010
basis + profibus slave) |
Bộ điều khiển giao tiếp quá trình FPI (FPI feeder process
interface) |
Bộ khéch đại tín hiệu (FDMVa Twin
measuring amplifier) |
Thiết bị đo tốc dộ cho động cơ Roto (Incremental encoder) |
Van điện từ (Solenoid valve 5/2
way) |
Cảm biến tải trọng 26FC3/100Kg ATEX (load cell) |
Công tắc điện từ (Proximity swich) |
Van điện từ (Solenoid valve 2/2 way) |
Biến tần điều khiển dộng cơ quay
rotor (Movidriver – b, 11kw + options) |
Biến tần điều khiển dộng cơ con van quay (Movidriver – b, 4.0kw
+ optionen) |
Động cơ bơm dầu thủy lực Rulo cán
22kw, 1465 U/min |
Động cơ bơm dầu thủy lực dây trạch ghi 110kw, 146855 U/min |
Động cơ bơm dầu thủy lực tổng
75kw, 1480 U/min |
Cát tiêu chuẩn ISO TCVN 6227:1996 |
Bình Ôxy |
Sơn cách điện Vecni |
Cáp quang single mode 4 core |
Bu lông M36 x 175 |
Bu lông M36 x 200 |
Bu lông M36 x 200 (đầu lục giác) |
Van trạm dầu M- 3SED 6 CK 13/350CG205N9K4R900223863 |
Màng lọc RO LCLE 4040 |
Dung môi 1512 |
Mực in 1240 |
Dung môi trắng (nước rửa) |
Keo silicol Apolo A500 |
Niêm chì |
Chổi than CG626 (40 x 20 x 40) |
Que hàn cắt C5- 4.0mm |
Đầu vú bơm mỡ phi 6 |
Đầu vú bơm mỡ phi 8 |
Đầu vú bơm mỡ phi 10 |
Bơm mỡ cầm tay 500cc/ Min 42Mpa |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Túi lọc bụi chịu nước Ø165 x
4500mm |
Túi lọc bụi chịu nước Ø165 x 3400mm |
Túi lọc bụi chịu nước Ø135 x
2500mm |
Túi lọc bụi chịu nước Ø165 x 22500mm |
Chổi than D172 (25x32x60) |
Chổi than D172 (12.5x12x25) |
Cát tiêu chuẩn ISO TCVN 6227:1996 |
Vòng bi SKF 6206 |
Vòng bi SKF 6311 |