Vật tư tiêu hao Shop AKT Techno đã cấp cho nhà máy P5

Vòng bi 6317 – 2Z/C3 – SKF
Sơn lót ngoại thất V55 (18l/thùng)
Con lăn cần bừa kho than ( Gồm vỏ con lăn + trục con lăn)
Thiết bị đo hồng ngoại Fluke 62 Max
Bu lông 8.8 M12 x 150
Bu lông 8.8 ren suốt M12 x 50
Bu lông 8.8 ren suốt M16 x 50
Bu lông 8.8 ren suốt M20 x 80
Bu lông 8.8 ren suốt M20 x 100
Bu lông 10.9 M24 x 90
Bu lông 8.8 ren suốt M30 x 100
Gu lông 10.9 M48 x 5 x 220
Đai ốc M16
Đai ốc M24
Đai ốc M30
Đai ốc M36
Đai ốc M48
Dây hơi đôi gas, oxy
Mỏ cắt gas oxy
Tụ điện 2102500 – JSA2C48 – 000
Quỳ tím
Cốc thủy tinh 250ml
Túi hút bụi của máy hút bụi Super Clean Model: SC602-2
Sàng nước 0.09mm
Sàng nước 0.045mm
Cốc thủy tinh 250ml
Muôi xúc mẫu inox
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 12kg/bình
Gas công nghiệp 39kg/bình
Bộ giải nhiệt dầu 2605511021
Bộ giải nhiệt dầu 2606511011
Bu lông 8.8 M10 x 50
Ê cu M20
Mỡ Ceplattyn 300 (15kg/thùng)
Khớp nối ECE6418 size 75 – 1a ( 02 cái/bộ)
Túi Nilon đựng mẫu loại 5kg
Túi Nilon đựng mẫu loại 50kg
Túi Nilon đựng mẫu loại 10kg
Viên chì 
Dây chì
Quạt hướng trục 3Kw ( Gồm động cơ + cánh)
Cánh quạt hướng trục 3Kw
Quạt ly tâm trực tiếp tốc độ 2900r/m (Không có động cơ)
Cánh quạt ly tâm
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Khí CO2
Gas công nghiệp 12kg
Thép vằn Hòa phát D10
Thép vằn  Hòa Phát D12
Thép vằn  Hòa Phát D14
Thép vằn  Hòa Phát D18
Thép vằn  Hòa Phát D20
Thép vằn  Hòa Phát D25
Thép cuộn phi 6
Thép cuộn phi 8
Túi nilon đựng mẫu loại 10kg
Túi nilom đựng mẫu loại 50kg
Xăng ron 95 
Lưỡi dao cắt cỏ
Cồn C2H5OH (500ml/chai)
Cút nối ống nước HDPE phi 63
Con lăn sill cửa thang máy 
Sơn bóng nội thất cao cấp V55 ( 18l/thùng)
Sơn lót kháng kiềm ngoại thất VK5 (18l/thùng)
Sơn bóng ngoại thất V77 – Màu xanh (18l/thùng)
Sơn bóng ngoại thất V77 – Màu trắng (18l/thùng)
Giấy đánh nhám thô khổ 10cm
Bàn đánh nhám
Lưỡi cưa sắt H.S.S
Xích cào kho đá vôi DC2 ( 106 sợi x 1.89m/sợi)
Xích cào phụ gia DC2 (82 sợi x 1.89m/sợi)
Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly
Que hàn Inox 309L – 3.2 ly
Máy in canon LBP 8780x
Mỡ Ceplattyn 300 (15kg/thùng)
Máy bơm nước thả chìm giếng khoan Pentax 4S10 – 19 ,2.2kw/3HP
Gối đỡ SNL 516 – 613
Vòng bi SKF 2220 CA/W33
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Khí A gông
Gas công nghiệp 39kg/bình
Xương túi lọc bụi phi 160 x 8000mm
Hóa chất chống cáu cặn, ăn mòn Amtreat 1250 (220.67kg/phuy)
Hóa chất tẩy cặn vô cơ màng RO V401 (20kg/can)
Hóa chất tẩy cặn hữu cơ màng RO V411 (20kg/can)
Phao nước MAC3 – H07RN – F5m
Phao nước MAC5 – H07BN – F10m
Công tắc tơ 3RT2025 – 1BB40 – Siemens
Tiếp điểm phụ 3RH2911-1HA11 – Siemens
Sika Monotop 610 (25kg/bao)
Sika Monotop 615 (25kg/bao)
Sika Grout 214 11HS (25kg/bao)
Bộ gioăng phớt máy thổi than D62H
Đĩa búa đập đá loại A DC1( 1182.3kg/01 đĩa)
Đĩa búa đập đá loại B DC1(1182kg/01 đĩa)
Bích đỡ con lăn máy nghiền lốt ( Trục con lăn nhỏ máy nghiền xi) DC2
Phụ gia trợ nghiền xi măng Sika grind 768
Bê tông chịu nhiệt EKW CAST L17
Bộ đàm Motozola GP 650
Lưới chắn bụi
Cuộn hút van 230V AC – 31W
Van thủy lực DG4V – 3 – 6C- M – U – C6 – 60
Van thủy lực W2N43GN – 6BB2 – 230A – Bucher
Hộp giảm tốc BLD2 – 43 – Y3, P = 3Kw
Hộp giảm tốc BWD2 – 17 – Y3 , P = 3Kw
Hộp giảm tốc XWD6 – 17 – Y4, P= 4Kw
Hộp giảm tốc XWD8 – 71 – Y7.5, P = 7.5Kw
Hộp giảm tốc XWD4 – 29 – Y2.2, P = 2.2Kw
Quần áo bảo hộ lao động size M
Quần áo bảo hộ lao động size L
Quần áo bảo hộ lao động size XL
Quần áo bảo hộ lao động size XXL
Áo ấm bảo hộ lao động size M
Áo ấm bảo hộ lao động size L
Áo ấm bảo hộ lao động size XL
Áo ấm bảo hộ lao động size XXL
Khớp nối Nor Mex Zise 128 (d1 /d2 = 45/35)
Khớp nối ECE 6418 Size 38 – 1a (d1/d2 = 38/19)
Thước thủy điện tử đo cân bằng 61cm TECH 196M(17677) ( Livo cơ khí)
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 39kg/bình
Gas công nghiệp 12kg/bình
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng MA.G.A/C269
Cờ lê vòng đóng 46 – Kingtony
Cờ lê vòng đóng 55 – Kingtony
Chổi đót ( Chổi quét nhà)
Chổi xương dừa
Bì sắc rắn
Bộ đàm Motozola Model: MT – 268
Cờ lê vòng đóng 75 – Kingtony
Can nhiệt -70 – 600C
Máy cắt cỏ GX35 – Honda
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV1205
Động cơ điện 1LE1002 – 1BB23 – 4AB4, công suất 4Kw – Siemens
Động cơ điện 1LE1001 – 1CA13 – 4AB4 – Z, công suất 7.5Kw – Siemens
Động cơ điện 1LE1502 – 1ED43 – 4GA4, công suất 11Kw – Siemens
Động cơ điện 1LE1002 – 0EC02 – 2FA4 – Z, công suất 0.75Kw – Siemens
Động cơ điện 1LE1002 – 1CB23 – 4FA4, công suất 7.5Kw – Siemens
Động cơ điện 1LE1002 – 1AB53 – 4AB4, công suất 3Kw – Siemens
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly
Que hàn chịu lực K7018 – 4.0ly
Que hàn thường Hero E6013 – 3.2ly
Que hàn thường Hero E6013 – 2.5ly
Niêm chì
Viên trợ nghiền Spectromelt C20 (5kg/hộp)
Cân đồng hồ Nhơn Hòa 100kg
Dầu máy nén khí Fusheng FS600 ( 20l/thùng)
Bu lông lục giác chìm ren suốt M12 x 50
Bu lông lục giác chìm  ren suốt M16 x 70
Bu lông lục giác chìm  ren suốt M20 x 70
Bu lông lục giác chìm ren suốt M30 x 80
Bu lông 10.9 ren suốt M27 x 100
Dầu Castrol Alpha SP220 (209l/phi)
Dầu Castrol Alphasyn EP220 (20l/Can)
Dầu Castrol Alphasyn GS460 (20l/Can)
Dầu Castrol Alpha SP680 (209l/phuy)
Dầu Castrol Alpha SP460 (209l/phuy)
Dầu Castrol Alpha SP320 (209l/phuy)
Dầu Castrol Alpha SP150 (209l/phuy)
Dầu Castrol Hyspin AWS68 (209l/phuy)
Dầu Castrol Hyspin AWS46 (209l/phuy)
Mỡ Castrol Spheerol EPL2 (180kg/phuy)
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 39kg/bình
Tivi Led Smart FHD 49″ TCL 49S62
Tủ lạnh Electrolux 90L EUM0900SA
Búa hơi đục bê tông G15
Xẻng + cán
Cán xẻng 
Lưỡi xẻng
Găng tay bảo hộ lao động
Khẩu trang vải
Thiết bị tạo áp suất cầm tay Fluker – 700PTPK2
Thiết bị đo áp suất Fluker – 700G08
Đầu dò FGA30.NJ1.5.8.NC
Module AI801 – ABB
Module AO801 – ABB
Động cơ 1LE1002-1CB03-4FA4 – 5.5Kw – Siemens
Xăng ron 95 
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Khí CO2
Gas công nghiệp 12kg
Muối viên tinh khiết VCS – 0045
Hạt hút ẩm Silicaget  VCS – 4530
Sơn lót kiềm nội thất VK3 (18l/thùng)
Sơn bóng nội cao cấp V55 (18l/thùng)
Sơn lót kiềm ngoại thất VK5 (18l/thùng)
Sơn bóng ngoại cao cấp màu V77
Sơn bóng ngoại cao cấp V77
Vú mỡ đầu tròn chân 6
Vú mỡ đầu tròn chân 8
Vú mỡ đầu tròn chân 10
Vú mỡ đầu tròn chân 12
Bơm dầu quy tay Oriental
Xẻng + cán
Dầu Castrol Alpha SP680 (209l/phuy)
Thép tấm CT3 5 ly x1500x6000
Thép tấm CT3 8 ly x1500x6000
Thép tấm CT3 10 ly x1500x6000
Thép tấm CT3 16 ly x1500x6000
Lô cán nóng Clinker DC2
Tấm phít trượt ghi DC2
Vòng bi SKF 222216E
Phớt TC 105 x130x13 chịu nhiệt đến 200 độ
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 12kg/bình
Gas công nghiệp 39kg/bình
Túi bóng đựng mẫu loại 50kg
Cồn tuyệt đối
Dây hàn Inox 309L Hyundai – 1.2mm (2 cuộn- 15Kg/ Cuộn)
Xe rùa
Tháp giải nhiệt 350RT
Xe rùa
Mo hàn đội đầu
Mo hàn cầm tay
Xăng ron 95 
Xi lanh khí nén 63MP2C 100A0250WG ( Có đế)
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 39kg/bình
Gas công nghiệp 12kg/bình
Dung môi 1512
Mực in 12403
Bộ lọc chính FA65027
Lọc đầu in FA20015
Lọc 3 nhánh FA74189
Vòng bi 6024 – SKF
Vòng bi 23022 CC/W33 – SKF
Vòng bi 6202 – 2Z –  SKF
Vòng bi 6203 – 2Z –  SKF
Vòng bi 6207 – 2Z –  SKF
Vòng bi 6307 – 2Z –  SKF
Vòng bi 6303 – 2Z –  SKF
Vòng bi 6204 – 2Z –  SKF
Vòng bi 6304 – 2Z –  SKF
Vòng bi 6205 – 2Z –  SKF
Vòng bi 6305 – 2Z –  SKF
Vòng bi 6206 – 2Z –  SKF
Vòng bi 6306 – 2Z –  SKF
Cao su non chịu nhiệt B500 x 0.8mm (5kg/cuộn)
Cao su non chịu nhiệt B500 x 2mm (10kg/cuộn)
Cao su non thường B500 x 1mm (10kg/cuộn)
Cao su non thường B500 x 2mm (10kg/cuộn)
Cao su non thường B500 x 3mm (10kg/cuộn)
Giấy chống dính B1200 (100m/cuộn)
Keo dán băng tải thường HL – T4 (3.5kg/hộp)
Keo dán băng tải chịu nhiệt  STL – RF4 (3.5kg/hộp)
Vải bù lực B1000 x 1.4 EP160 (10met/cuộn)
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại GS – Scan3
Bảng mạch truyền thông GS – HC
Bảng mạch tín hiệu giao diện GS -H
Đồng bộ nút bấm đầu đỏ GS -TB02 ( Cảm biến nhiệt độ)
Bộ đo độ dày lớp liệu LDI – 127 – 150 – A010A
Bìa amiang 1270 x 1270 x 2mm
Bìa amiang 1270 x 1270 x 4mm
Cánh quạt lọc bụi silo Clinker
Túi lọc bụi chịu nước Ø160 x 3330mm
Túi lọc bụi chịu nước Ø170 x 3350mm
Túi lọc bụi chịu nước Ø160 x 2250mm
Giường tầng GT40
Tủ sắt đựng tài liệu TU984 – 2L
Tủ sắt đựng tài liệu TU09K4N
Ghế xoay SG550 Z01
Bộ khớp nối ECE 6418 size 75, D1 = 80mm, D2 = 50mm
Phớt xilanh thủy lực 140 x 160 x 15
Gioăng tròn Oring 140 x 150 x 5
Bộ điều hòa 1 chiều Daikin 18.000 BTU ( Dàn nóng + dàn lạnh)
Băng tải lõi thép gầu nâng ST2000HRS 680x6x52+2Px8x6
Ống nhựa PVC phi 34 – C3
Gạch TufMag – XSB825
Gạch TufMag – XSB525
Gạch FlexDura ISO825
Gạch FlexDura ISO525
Gạch FlexDura P25
Gạch FlexDura P+25
Gạch Multimag B825
Gạch Multimag B525
Gạch Multimag BP25
Gạch Multimag BP+25
Vữa  Mortar -A75
Vữa 43AM(D)
Bê tông Mortar – A75
Bê tông Tufdura – S600
Nêm thép 188 x 100 x 3.2mm
Nêm thép 188 x 240 x 3.2mm
Nêm thép 188 x 240 x 3.2mm
Nêm thép 188 x 240 x 3.2mm
Tấm cách nhiệt VF.Board 1260/D320/ 5x 500 x 1000mm
Tấm cách nhiệt  CF.Paper 1260/D320 / 2 x 610 x 30000mm
Tấm cách nhiệt  CF.Blanket 1260/D130/ 6 x 600 x 7200mm
Bạt phủ 6 x 50 (2 mầu vàng + xanh)
Bóng đèn cao áp philip 400W
Balat đèn cao áp philip 250W
Balat đèn cao áp philip 400W
Tụ điện philip CP32CT28 CAP250V – 32ᶣF
Tụ điện philip CP50FT28 CAP250V – 52ᶣF
Đầu ghi hình camera DS – 7616NI – K2
Camera quan DS – 2CD2T43 G0-18
Thiết bị chuyển mạch  DS – 3E0109P – E/M 
Ổ cứng Seagate Skyhawk 
Tủ Rack USSR 10U400
Hộp kỹ thuật
Ổ cắm điện 6 lỗ, 3 chấu
Module đầu vào số input unit binary KL1408
Module đầu vào số input unit binary KL1002
Mudule đầu vào tương tự KL3052
Mudule đầu ra số KL2622
Mudule đầu ra số KL2702
Mudule đầu ra số KL2602
Mudule đầu ra tương tự KL4012
Mudule đầu cuối terminal KL9080
Mudule đầu cuối terminal KL9190
Mudule đầu cuối terminal KL9020
Mudule đầu cuối terminal KL9400
Mudule đầu cuối terminal KL9010
Chổi than cho động cơ máy hút bụi
Túi bóng đựng mẫu loại 5kg
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Vòng bi 6000 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6001 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6002 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6004 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6005 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6006 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6200 – 2ZR – FAG
Vòng bi 6201 – 2ZR – FAG
Vòng bi 6204 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6205 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6206 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6208 – 2ZR – FAG
Vòng bi 6209 – 2ZR – FAG
Vòng bi 6210 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6211 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6212 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6213 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6214 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6300 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6301 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6302 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6304 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6305 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6306 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6307 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6308 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6309 – 2RSR – FAG
Vòng bi NJ2317E – MP1A – QP51 – C4 – FAG
Vòng bi 6217 – 2Z/C3 – SKF
Vòng bi 6218 – 2Z/C3 – SKF
Vòng bi 6219/C3 – SKF
Vòng bi 6224/C3 – SKF
Vòng bi 6226/C3 – SKF
Vòng bi 6310 – 2Z – SKF
Vòng bi 6311 – 2Z – SKF
Vòng bi 6312 – 2Z – SKF
Vòng bi 6313 – 2Z – SKF
Vòng bi 6314 – 2Z – SKF
Vòng bi 6316 – 2Z – SKF
Vòng bi 6317 – 2Z – SKF
Vòng bi 6319 – 2Z/C3 – SKF
Vòng bi NU219EP – SKF
Bộ gối đỡ + vòng bi  SY30TF – SKF (Gối bi YAR 206 2F)
Bộ gối đỡ + vòng bi  SY35TF – SKF (Gối bi YAR 207 2F)
Bộ gối đỡ + vòng bi  SY50TF – SKF (Gối bi YAR 210 2F)
Vòng bi 6206 – 2RS1 – SKF
Vòng bi 6205 – 2RS1 – SKF
Vòng bi 6204 – 2RS1 – SKF
Vòng bi 6311 – SKF
Vòng bi 6201 – 2RS1 – SKF
Vòng bi 6309 – SKF
Vòng bi 6312 – SKF
Vòng bi 6306 – SKF
Vòng bi 7309 – SKF
Vòng bi 6314 – SKF
Vòng bi 6312 – SKF
Vòng bi 6315/C3  – SKF
Vòng bi 6319/C3  – SKF
Vòng bi 6317/C3  – SKF
Vòng bi 6310 – 2Z  – SKF
Vòng bi 6308 – ZZ  – SKF
Vòng bi 6052M –  SKF
Vòng bi NU 252 MA/C3 – SKF
Vòng bi NU 1052 M1/C3 – SKF
Bàn ăn 8 chỗ 2000 x 1540 x 750mm
Áttomat 3P – 63A
Attomat 3P – 40A
Attomat 3P – 32A
Attomat 3P – 20A
Attomat 1P – 40A
Attomat 1P – 10A
Attomat 2P – 25A
Attomat 2P – 16A
Attomat 1P – 25A
Pa lăng cáp điện Model: CD1, tải trọng 3 tấn – Sanly (Trung Quốc)
Bạt phủ 6 x 50 (2 mầu vàng + xanh)
Hóa chất chống cáu cặn, ăn mòn Amtreat 1210 
Hóa chất chống rong rêu và vi sinh vật Kathon WT
Hóa chất chống cáu cặn ăn mòn  Amguard 4250
Hóa chất khử ô xy Amguard 7840
Hóa chất cáu cặn màng RO Acumer 4200
Hóa chất NaOH lỏng 30-32% (30Kg/ 1 can)
Hóa chất tẩy RO V401  (20kg/1 can)
Hóa chất tẩy RO V411 (20kg/1 can)
Hộp giảm tốc liền động cơ  Heli Bevel Geared K103, công suất 15Kw
Chất phụ gi trợ nghiền xi măng Sikagrind-768 
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 12kg/bình
Bàn cào đá vôi DC2
Gạch xây dựng 2 lỗ màu đỏ Tcons
Váy xuất Clinke DC2 –  300 x 4200
Cảm biến DI0101 – IFM
Cảm biến DI5020 – IFM
Cảm biến Ni15U – EM18 – WD AN6X
Sensor Ni8 – M18 – AZ3X
Công tắc áp 2Y400 – LWA
Công tắc hành trình LS – S11S/L
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Khí Ni tơ
Khí A gông
Cảm biến tốc độ lò XXXSYSECPI – Raytek
Bộ đo độ trượt vành băng đa XXXTCSLRM210 – Raytek
Bộ đo nhiệt độ vùng bị che khuất XXXTCS200SM – Raytek
Bộ chuyển đổi tín hiệu XXXSYSCS210CON – Fluke
Bộ chuyển đổi tín hiệu A35598 – Fluke
Thiết bị quét nhiệt độ vỏ lò RAYTMP150HRR1 – Raytek
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 39kg/bình
Thanh ghi đẩy loại dài ( Trắc ghi + chốt)
Họng súng canon chịu nhiệt
Bộ test độ cứng trong nước HI3812
Găng tay cao su ( Chống nước & hóa chất)
Kính hàn màu đen
Mo hàn cầm tay
Đá mài phi 100 x 6 x 16
Đá cắt phi 100
Mũi khoan sắt hợp kim phi 14
Mũi khoan sắt hợp kim phi 16
Mũi khoan sắt hợp kim phi 18
Mũi khoan sắt hợp kim phi 20
Mũi khoan sắt hợp kim phi 22
Mũi khoan sắt hợp kim phi 34
Mũi khoan sắt hợp kim phi 35
Mũi khoan sắt phi 3
Mũi khoan sắt phi 4
Mũi khoan sắt phi 5
Mũi khoan sắt phi 6
Mũi khoan sắt phi 7
Mũi khoan sắt phi 8
Động cơ Siemens Model: 1LA8357- 2PM80-Z. Công suất 485Kw
Động cơ Siemens Model: 1LA8357- 2PM80-Z. Công suất 90Kw
Bao che con lăn nghiền liệu loại trên DC2 
Bao che con lăn nghiền liệu loại dưới DC2 
Cánh van chia liệu DC2
Trục van chia liệu DC2
Cánh van + trục gió 3 DC2 phi 1200
Tấm ống lồng S215 x 185
Tấm ống lồng Z215 x 335
Tấm ống lồng S235 x 185
Tấm ống lồng H215 x 510
Tấm ống lồng H235 x 510
Tấm ống lồng Z215 x 685
Tấm ống lồng Z235 x 685
Tấm ống lồng Z235 x 335
Tấm khóa ống lồng 
Băng dính điện
Ống cao su bố vải phi 60
Ống cao su bố vải phi 50
Bộ cờ lê Kingtony (14 chi tiết)
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Van cơ khí TG2521H-08
Cút nối PC – 02
T chia TC 08-02 (MTT PB08-02)
Đầu nối nhanh M13
Giảm thanh M13
Phớt dầu SB2 80 x 100 x 10mm
Phớt dầu SA2 80 x 110 x 12mm
Bộ chia khí EB4.1 SYD
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Bi cầu hợp kim phi 50
Bi cầu hợp kim phi 40
Bi cầu hợp kim phi 30
Bi cầu hợp kim phi 25
Vải silicon chịu nhiệt dầy 3mm (cuộn = 30m2)
Đầu bơm mỡ gài
Dây bơm mỡ phi 6 x 300mm
Thép tấm Hardox 450 10 x 1250 x 6000mm
Thép tấm Hardox 12 x 1250 x 6000mm
Thép tấm Inox sus 304 10 x 1500 x 6000mm
Bộ chìa vặn ghim kẹp băng tải
Vòng bi UC210
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Bu lông lục giác chìm ren suốt M10 x 20
Gạch TufMag – XSB825
Gạch TufMag – XSB525
Gạch FlexDura ISO825
Gạch FlexDura ISO525
Phấn 40mm super 1100
Gạch TufMag BP25
Gạch TufMag BP+25
Gạch ISO825 K43
Gạch ISO625 K43
Gạch P25 K43
Gạch P+25 K43
Gạch ISO825 KemResis S9
Gạch ISO525 KemResis S9
Gạch  P25 KemResis S9
Gạch  P+25 KemResis S9
Gạch 3K611 – F15 – 50 PH40AF
Gạch 3K211 – F15 – 50 PH40AF
Gạch 3K611 –  PH40AF
Gạch 3K211 –  PH40AF
Oring chắn dầu 179.3*5.7
Oring chắn dầu 532.26*5.34
Dây đốt coton C7104 – Ika
Thép tấm 65Mn – 12 x 1270 x 4000
Thép tấm 65Mn – 16  x 2200 x 5800
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 12kg ( KL hàng (Bao gồm cả vỏ) 25kg – 13.5 kg (KL bì) = 11.5 kg)
Cát xây dựng
Dây điện mạng
Cán xẻng 
Cán chổi ( Dùng cho chổi quét xương dừa)
Sơn lót kiềm nội thất VK3 (18l/thùng)
Sơn bóng nội cao cấp V55 (18l/thùng)
Bột bả ngoại thất VB8
Xe rùa
Chổi xương dừa
Liềm cắt cỏ
Xẻng
Dao + cán chặt cây
Bàn vét ( Cuốc vét)
Mỏ cắt gas + ô xy
Dao phay ngón phi 35
Dao phay ngón phi 38
Dao phay ngón phi 40
Dao phay ngón phi 45
Thước cặp Mitutoyo 0-150mm/0.02
Thước cặp Mitutoyo 0-300mm/0.02
Lá căn inox 0.1 x 150 x 2500mm
Lá căn inox 0.2 x 150 x 2500mm
Lá căn inox 0.3 x 150 x 2500mm
Lá căn inox 0.4 x 150 x 2500mm
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 39kg/bình
Dây cảnh báo an toàn
Xăng ron 95 
Cán xẻng + cán cuốc
Ô tô xi téc phun nước 9m3 hiệu: Howo. Mode: CSC5164GSS3 (SK: L22MBBGFXJ3003926. Số máy: YC6TA18050JA6C1J30240). Màu sơn: Trắng + Xanh. Sản xuất năm 2018 tại Trung Quốc. Mới 100%
Bông lọc bụi G4-20mm (2m x 20m)
Dây bơm mỡ phi 6 x 300mm
Nước rửa băng tải dạng xịt CF – R4 – Tiptop (500ml/lọ)
Vải silicon chịu nhiệt dầy 3mm (cuộn = 30m2)
Cát xây dựng
Bu lông lục giác chìm ren suốt M10 x 20
Dầu chống rỉ sét và bôi trơn RP7
Keo gián DeYi – DY-J37 (3 – Ton Quick)
Bộ lọc Cartridge – REF: A040985
Bơm phân tử Molecular MDP5011 (ATD190154)
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 39kg/bình
Sơn lót kiềm ngoại thất VK5 (18l/thùng)
Sơn lót kiềm nội thất VK3 (18l/thùng)
Sơn bóng ngoại cao cấp V77 màu (18l/thùng)
Sơn bóng ngoại cao cấp V77 (18l/thùng)
Sơn bóng nội cao cấp V55 (18l/thùng)
Lô lăn sơn
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng MA.G.A/C269
Can nhiệt  -200 -600 degC, 2xpt 100, L=500mm
Can nhiệt -200 -600 degC, 2xpt 100, L=1000mm
Thép vằn xây dựng HP D12
Thép vằn xây dựng HP D14
Thép vằn xây dựng HP D25
Thép vằn xây dựng HP D28
Thép buộc 1ly
Thép vằn xây dựng HP D10
Thép vằn xây dựng HP D12
Thép vằn xây dựng HP D16
Thép vằn xây dựng HP D20
Thép vằn xây dựng HP D25
Thép buộc 1ly
Vòng bi (ổ bi) 239/630CAE4 – NSK
Vòng bi (ổ bi) 23976 – MB – FAG
Vòng bi (ổ bi) 51226 – FAG
Vòng bi (ổ bi) 811/530 – M – INA
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Bình tích áp ni tơ NXQ – 0.63L/31.5 Mpa
Bình tích áp ni tơ NXQ –  6.3L/20 Mpa
Bình tích áp ni tơ NXQ –  25L/31.5 Mpa
Túi ni tơ dùng cho bình tích áp NXQ – 0.63L/31.5 Mpa
Túi ni tơ dùng cho bình tích áp NXQ – 6.3L/20 Mpa
Túi ni tơ dùng cho bình tích áp NXQ – 25L/31.5 Mpa
Băng tải cao su chịu mài mòn B800 x 5EP150 x (4.5 + 1.5)x12
Băng tải cao su chịu mài mòn B1000 x 5EP200 x (4.5 + 1.5)x12
Băng tải cao su chịu mài mòn B1200 x 5EP200 x (4.5 + 1.5)x12
Băng tải cao su chịu mài mòn B650 x EP640/4 x (4 + 2)x12
Băng tải cao su chịu nhiệt B1000 x EP1250/4 x (6+2) x 15
Băng tải cao su chịu nhiệt B1200 x EP1000/5 x (6+5) x 17
Que hàn đắp Kiswel KM650 – 4.0 mm
Vòng bi UC210 – XLZY
Bu lông ren suốt 8.8 M8 x 30
Relay SNV 4063KL – A – Wieland
Relay SNO 4062K – A – Wieland
Relay SNE 4004K – A – Wieland
Relay 81.020.0002.0 – Wieland
Relay piiz PNOZ 16 – 24VAC
Relay PSR – SCP – 24DC/ESP4/2X1/1X2
Relay 3RN2011 – 1BW30 – Siemens
Ống cao su ruột gà lõi thép dầy 0.6mm
Ga điều hòa R22 -13Kg/Bình
Ga điều hòa R410 – 11Kg/Bình
Ga điều hòa R410 – 11Kg/Bình
Ga điều hòa R32 – 3Kg/Bình
Xăng ron 95 
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV1205
Chổi than Morgan MG50
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 39kg/bình
Thép vằn xây dựng KSVC D10
Thép vằn xây dựng Việt nhật D12
Thép vằn xây dựng Việt nhật D14
Thép vằn xây dựng Việt nhật D16
Thép vằn xây dựng Việt nhật D18
Thép vằn xây dựng Việt nhật D20
Thép cuộn D8
Thép cuộn D6
Thiết bị Siemens 6ES7314 – 1AG14 – 0AB0
Thiết bị Siemens 6KG7343 – 1EX30 – 0XE0
Đá 1 x 2
Đá base A
Túi lọc bụi PES/PAN – 550, Ø160 x 6000
Túi lọc bụi PES/PAN – 550, Ø160 x 3375
Túi lọc bụi PES/PAN – 550, Ø160 x 1125
Túi lọc bụi chịu dầu, chịu nước, Ø160 x 4500
Túi lọc bụi chịu dầu, chịu nước, Ø160 x 3375
Túi lọc bụi chống tĩnh điện, Ø130 x 3050
Túi lọc bụi chống tĩnh điện, Ø115 x 2100
Túi lọc bụi chịu dầu, chịu nước, Ø115 x 2100
Phấn 600 x 300 x 115
Neo thép chịu nhiệt FC10 – 120/275 – Sus310S
Neo thép chịu nhiệt FC10 – 50/130 – Sus310S
Neo thép chịu nhiệt YDX10 – 115/75 – Sus310S
Neo thép chịu nhiệt YDX10 – 135/90 – Sus310S
Neo thép chịu nhiệt YDX10 – 145/80 – Sus310S
Neo thép chịu nhiệt YDX10 – 150/90 – Sus310S
Neo thép chịu nhiệt YDX10 – 85/115 – Sus310S
Bông gốm 7200 x 610 x 25mm
Bitum Filinkote No33
Nước thủy tinh lỏng
NCZ Bmax FD35
Burcast ABS FD25
NRC Sic 45 ZR
Neo thép UV 75 – D8 SUS 310S
Burcast Rmax FD30
Phấn dày 50mm
Narcast Diamond ER 1200
TP Link CPE 210 2.4GHz – 300Mbps
Quạt thổi than DC2 MTRRE – 190, công suất 132Kw (Máy thổi khí kiểu Root)
Công tắc hành trình LXK3 – 20S/T
Công tắc xoay 3 vị trí LD2 – EA101
Công tắc xoay 2 vị trí LD2 – EA102
Rơ le bán dẫn 3 pha có đế tản nhiệt HSR – 3D204Z
Bộ điều khiển cẩu trục 1 cấp độ F21 – 380
Công tắc hành trình YBLXW – 5/11G2
Công tắc hành trình XCK – P121
Cuộn cảm hút từ RSYL05350
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Khí Ni tơ
Máy hút bụi Inox 80L – Camry/3000W
Cát xây dựng
Dây xịt rửa xe chịu áp lực 
Động cơ điện siemens 130Kw – 1LE1592-3AB23-3AF4-Z
Động cơ điện siemens 160Kw – 1LE1592-3AB43-3AF4-Z
Động cơ điện siemens 200Kw – 1LE1592-3AB53-3AF4-Z
Động cơ điện siemens 235Kw – 1LA8 – 315 – 4PM80-Z
Động cơ điện siemens 290Kw – 1LA8 – 317 – 4PM80-Z
Glycerin
Cồn tuyệt đối
Chổi quét mẫu 4 – 5cm 
Cốc thạch anh C1695500
Giấy lọc chảy trung bình
Phenol phatalenin
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 12kg/bình
Ngói chính phẳng
Ngói nóc phẳng
Ngói cuối nóc phẳng
Ngói cuối mái phẳng
Ngói rìa trái
Ngói rìa phải
Vít B2 steli 8 – 18 x 40 CSK
Vít B2 steli 12 – 14 x 85 HGS
Kẹp ngói cắt SCG
Converter 3onedata MODEL1100
Gạch xây dựng 2 lỗ màu đỏ Tcons
Xăng ron 95 
Vòng bi UC 211, YAR 211 – 2F
Thiết bị Module A1801, 3BSE020512R1 – A1801
Thiết bị Module A0801, 3BSE020514R1 – A0801
Glycerin
Cồn tuyệt đối
Giẻ lau
Chổi xương dừa
Niêm chì
Dây curoa XPA2282
Dây curoa SPB2650
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Nồi hơi dạng ống hoạt động bằng khí ga , công xuất 10.5 tấn giờ
Kết cấu thép lò hơi
Vỏ bọc nồi hơi
Ống dẫn khí ga bằng thép đường kính 6mm
Ống dẫn không nối bằng thép  đường kính 18mm
Tấm tôn mạ kẽm  kích thước 130x103x103 dày 0.5mm
Tấm tôn mạ kẽm kich thước 618x106x20 dày 0.5mm
Van điều tiết ống dẫn gas
Khớp mở rộng cho ống dẫn Gas
Băng tải bụi 
Thiết bị sử lý khí thải
Thiết bị định lượng hóa chất công suất 6 lít / giờ
Hệ thống RO – Thẩm thấu ngược  công suất 6 lít / giờ
Thiết bị kiểm soát tự động , kết hợp cùng van điều tiết ống dẫn gas
Khay cáp
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng MA.G.A/C269
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gối đỡ vòng bi F206
Gối đỡ vòng bi F210
Gối đỡ vòng bi F205
Ê cu + long đen phẳng, vênh M8
Ê cu + long đen phẳng, vênh M16
Bu lông ren suốt M16 x 180
Phớt TC 35 x 47 x 7
Phớt TC 25 x 47 x 6
Phớt TC 48 x 72 x 8
Phớt TC 46 x 60 x 10
Phớt TC 70 x 100 x 10
Phớt SB 80 x 100 x 10
Phớt SA 80 x 110 x 12
Chổi xương dừa
Chổi đót ( Chổi quét nhà)
Quạt treo tường (Điện cơ 91 )
Ghim kẹp băng tải Flexco – Quick Fit 2E (25 cái /hộp)
Keo gián nguội hai thành phần Nilos TL- T60 ( 1 bộ gồm 1 hộp keo 0.7 Kg + 1 lọ chất kết đông)
Chất phụ gia trợ nghiền Sika 768
Vòng bi SKF 6024
Vòng bi KSF 23148 CC/W33
Vòng bi SKF Yar 206 – 2F
Vòng bi SKF 6205
Vòng bi SKF 6204
Vòng bi SKF 6201
Vòng bi SKF 6309
Vòng bi SKF 6308 – 2Z
Vòng bi SKF 6218 -2Z/C3
Vòng bi SKF 6314 -2Z
Vòng bi SKF NJ 2317 ECML /C4
Vòng bi SKF NU252 MA/C3
Vòng bi SKF 6052M
Phớt SKF 25x45x10 HMSA 10RG
Vòng bi SKF 6311
Vòng bi SKF 6306
Vòng bi SKF 7309 BEP
Vòng bi SKF 6319 /C3
Vòng bi SKF YAR207 – 2F
Vòng bi SKF6310 -2Z
Vòng bi SKF 6314 -2Z
Vòng bi SKF  YAR210 – 2F
Vòng bi SKF  6224/C3
Vòng bi SKF 6226/C3
Vòng bi SKF 6311 -2Z
Vòng bi SKF 6312-2Z
Vòng bi SKF 6313- 2Z
Vòng bi SKF 6317-2Z
Vòng bi SKF NU219 ECP
Máy bơm nước Shirai Model JLm 300A- 300W – 2.5A
Dây đai PU T10-1450-50 Bando
Dây curoa 12PK – 775
Băng tải cao su nối tròn B180 dày 6mm, hai lớp bố vải chu vi 2450mm xEP/200
Dẻ lau
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 12kg/bình
Gas công nghiệp 39kg/bình
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng Sika Grind 768
Thiết bị kiểm tra áp suất 7MF4433 – 1CA02 – 2AB6 – ZAO1 + YO1
Thiết bị kiểm tra áp suất 7MF4433 – 1DA02 – 2B6 – Z AO1 + YO1
Thiết bị kiểm tra áp suất 7MF8023 – 1BA14 – 1BB6 – Z AO02 + YO1
Bê tông Burcast 620AZ
Bê tông Burcast Rmax FD30
Phấn cách nhiệt 600 x 300 x 115mm
Bông gốm 1260˚C 7200 x 610 x 25mm
Bitum Filinkote No3
Neo thép YDX10 – 115/100 sus310S
NazaZincon Bmax FD35
Neo thép VBP10 – 70SUS310S
Neo YDX10 – 100/75 – SUS310S
Neo YDX10 – 120/155 – SUS310S
Neo thép FC10 – 50/130 – SUS310S
Neo thép FC10 – 40/120 – SUS310S
Nước thủy tinh lỏng
Gạch Tufmag AF B620
Gạch Tufmag AF B320
Gạch Tufmag AF BP20
Gạch Tufmag AF BP+20
Vữa xây Mortar – A75 (25kg/bao)
Nêm 188 x 186 x 3.0mm
Gạch Kemresis – S9 ISO620
Gạch Kemresis – S9 ISO320
Gạch Kemresis – S9 P20
Gạch Kemresis – S9 P+20
Lưỡi cưa HSS -300
Chổi than MG50 (40 x32 x 50) 
Bồn nước inox sơn hà 3000L
Máy đục bê tông Makita HM1306
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 39kg/bình
Quần áo BHLĐ size M
Quần áo BHLĐ size L
Quần áo BHLĐ size XL
Quần áo BHLĐ size XXL
Keo đỏ 590 F X’traseal (85gam/Tuýp)
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV1205
Que hàn chịu lực K7018 – 4.0ly
Que hàn thường J421 – 4.0ly
Que hàn đắp DMn500 – 4.0ly
Đá cắt phi 100 x 1.5 x 16
Đá mài phi 100 x 6 x 16
Dầu chống rỉ sét và bôi trơn RP7
Đá mài băng tải
Chổi xương dừa
Cán xẻng
Xẻng
Vòng bi 6000 C – 2HRS – C3 – FAG
Vòng bi 6001 – 2HRS – FAG
Vòng bi 6002 – 2RSR – C3 – FAG
Vòng bi 6004 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6212 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6213 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6302 – 2RSR – C3 – FAG
Vòng bi 6304 – 2RSR – C3 – FAG
Vòng bi 6006 -2RSR – FAG
Vòng bi 6205 – 2RSR – C3 – FAG
Vòng bi 6204 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6208 – 2Z – C3 – FAG
Vòng bi 6307 – 2RSR – C3 – FAG
Vòng bi 6305 – 2RSR – C3 – FAG
Vòng bi 6306 – 2RSR – C3 – FAG
Vòng bi 6200 – C – 2HRS – C3  – FAG
Vòng bi 6005 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6201 – 2ZR – FAG
Vòng bi 6300 – 2ZR – C3 – FAG
Vòng bi 6309 ZZCM – NSK
Vòng bi 6301 – 2 RSR – C3 – FAG
Vòng bi 6211 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6210 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6214 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6308 – 2RSR – C3 – FAG
Vòng bi 6206 – 2RSR – C3 – FAG
Vòng bi 6209 – 2ZR – FAG
Gạch xây dựng 2 lỗ màu đỏ Tcons
Dây hàn lõi thuốc Kiswel K-71T, 1.2mm (15Kg/cuộn)
Dây curoa 12PK – 775
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Vòng bi UC210
Khớp nối cầu M16
Module AI801, 3BSE020512R1 – AI801 – ABB
Module AO801, 3BSE020514R1 – AO801 – ABB
Túi bóng đen đựng mẫu loại 5kg
Bì xác rắn
Van dùng cho ống dẫn gas
Bê tông chịu nhiệt 
Bông cuộn cách nhiệt
Thiết bị điều khiển van tự động cấp nước cho bình bơm hơi
Tủ điện hạ áp 
Thiết bị đo áp suất
Thiết bị phân tích nước
Mặt bích
Cáp điện
Cảm biến áp suất
Thiết bị đo nhiệt độ – can nhiệt
Vòng đệm làm kín
Cần van của tua bin hơi nước
Miếng đệm làm kín bằng cao su
Bánh răng truyền chuyển động
Lưới lọc bằng đồng
Bu lông
Giá đỡ chổi than bằng đồng 
Xăng ron 95 
Nước tẩy rửa Okay
Găng tay cao su
Đế âm đơn 1
Ghen cây phi 20
Ghen cây phi 25
Mỡ bôi trơn Stabyl HD (180kg/phi)
Ruột lọc khí máy data blower DN250 170836000
Ruột lọc khí máy data blower DN200 176206000
Ruột lọc khí máy data blower DN100 175240000
Ruột lọc khí máy data blower DN80 175240000
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 12kg/bình
Gas công nghiệp 39kg/bình
Dây tín hiệu tivi – Sino 
Loadcell CAS BCA – 100L
Phớt bơm nước phi 32
Xăng ron 95 
Dao phay ngón
Lưỡi cưa HSS -300
Keo đỏ 590 F X’traseal (85gam/Tuýp)
Vòng bi FAG 6234 M.C3
Vòng bi FAG 6016- 2RS
Lọc tách dầu SB755
Lọc dầu W962
Lọc gió A1001
Kính thăm dầu FS
Thanh ngàm đập đá vôi DC2
Thép Kyoci D12
Thép Kyoci D18
Thép Kyoci D20
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Khí CO2
Hộp giảm tốc co cơ  cấu chống quay ngược DCY224, i=40
Dây điện mạng
Phớt khí nén Wiper K09 -012 -12X20X4/7 ( K56 -012 22-32)
Phớt khí nén  K56 -020(20-30)
Phớt khí nén  K56 -022(12-22)
Vòng bi 6001 – 2HRS – FAG
Vòng bi 6211 – 2RSR – FAG
Vòng bi 6213 – 2RSR – FAG
Két sắt VE1100
Vòng bi 6214 – 2RSR – FAG
Băng dính điện
Túi bóng đựng mẫu loại 5kg
Túi bóng đựng mẫu loại 10kg
Công tuyệt đối C2H5OH (1lit/hộp)
Chén sứ nung loại 30ml
Chiết áp điều khiển tần số WXD3 – 13 – 2W – 10K
Bộ chia Ethernet Moxa  EDS408A – MM – SC
Bộ điều khiển đóng/mở (%) van cấp liệu lò GEMU – EPOS 1435
Bộ chuyển đổi giám sát tốc độ JYB/RDC – B
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Khí CO2
Gas công nghiệp 12kg/bình
Gas công nghiệp 39kg/bình
Keo đỏ 650˚F (300g/lọ)
Bộ cờ lê 8 – 32, 14 chi tiết
Mỏ lết 12”/300, kích thước điều chỉnh 0 – 35mm
Tu vít 2 cạnh 110 x 6mm
Tu vít 4 cạnh 110 x 6mm
Kìm điện 230mm
Thước mét 5m
Bộ tuýp 1/2”, 8 – 32
Nước rửa vệ sinh RP7
Okay
Máy in hóa đơn LQ – 310
Dây nhảy quang MM Simplex FC/UPC – LC/UPC 3.0, 5m
Cát thạch anh 0.5-1mm (66 Bao)
Cát thạch anh 1-2mm (50 Bao)
Cát thạch anh 2-4mm ( 33 Bao)
Chổi quét sơn 
Bộ điều khiển FDC ( FDC – 010 basis + profibus slave)
Bộ điều khiển giao tiếp quá trình FPI (FPI feeder process interface)
Bộ khéch đại tín hiệu (FDMVa Twin measuring amplifier)
Thiết bị đo tốc dộ cho động cơ Roto (Incremental encoder)
Van điện từ (Solenoid valve 5/2 way)
Cảm biến tải trọng 26FC3/100Kg ATEX (load cell)
Công tắc điện từ (Proximity swich)
Van điện từ (Solenoid valve 2/2 way)
Biến tần điều khiển dộng cơ quay rotor (Movidriver – b, 11kw + options)
Biến tần điều khiển dộng cơ con van quay (Movidriver – b, 4.0kw + optionen)
Động cơ bơm dầu thủy lực Rulo cán 22kw, 1465 U/min
Động cơ bơm dầu thủy lực dây trạch ghi 110kw, 146855 U/min
Động cơ bơm dầu thủy lực tổng 75kw, 1480 U/min
Cát tiêu chuẩn ISO TCVN 6227:1996
Bình Ôxy
Sơn cách điện Vecni
Cáp quang single mode 4 core
Bu lông M36 x 175 
Bu lông M36 x 200
Bu lông M36 x 200 (đầu lục giác)
Van trạm dầu  M- 3SED 6 CK 13/350CG205N9K4R900223863
Màng lọc RO LCLE 4040 
Dung môi 1512
Mực in 1240
Dung môi trắng (nước rửa)
Keo silicol Apolo A500
Niêm chì
Chổi than CG626 (40 x 20 x 40)
Que hàn cắt C5- 4.0mm
Đầu vú bơm mỡ phi 6
Đầu vú bơm mỡ phi 8
Đầu vú bơm mỡ phi 10
Bơm mỡ cầm tay 500cc/ Min 42Mpa
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2)
Gas công nghiệp 12kg/bình
Gas công nghiệp 39kg/bình
Túi lọc bụi chịu nước Ø165 x 4500mm
Túi lọc bụi chịu nước Ø165 x 3400mm
Túi lọc bụi chịu nước Ø135 x 2500mm
Túi lọc bụi chịu nước Ø165 x 22500mm
Chổi than D172 (25x32x60)
Chổi than D172 (12.5x12x25)
Cát tiêu chuẩn ISO TCVN 6227:1996
Vòng bi SKF 6206
Vòng bi SKF 6311

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

  • EnglishVietnamese
  • error: Content is protected !!