Vòng bi SKF 6312 |
Vòng bi SKF 6319 /C3 |
Vòng bi SKF 6317/C3 |
Vòng bi SKF 6217-2Z/C3 |
Vòng bi SKF 6219/C3 |
Vòng bi SKF 6310 -2Z |
Vòng bi SKF 6312-2Z |
Vòng bi SKF6313-2Z |
Vòng bi SKF 6319-2Z/C3 |
Vòng bi SKF NU 1052 ML/C3 |
Phớt SKF 35x55x10 HMSA10RG |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Túi nilon đựng mẫu loại 50kg |
Vòng bi 23976 – MB – FAG |
Vòng bi 811/530 – M – FAG |
Vòng bi 239/630 CAME4C3 S11 – NSK |
Vòng bi 51226 – FAG |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV1205 |
Thang nhôm chữ A (Loại 3m) |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng Sika Grind 768 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Fluke – 62Max |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Dây đốt coton C7104 – Ika |
Cát xây dựng |
Nguồn Converter 5V – 2A |
Giấy lọc chảy trung bình phi 11 – Đức |
Mo hàn cầm tay |
Đá cắt phi 100 x 1.5 x 16 |
Đá cắt phi 355 x 3 x 25.4 |
Dây cắt hơi gas, ô xy |
Máy hàn Tig Hồng ký 250 AC/DC |
Que hàn Tig nhôm (Kim hàn) phi 2.4 x 150 |
Que hàn nhôm phi 2.4 x 1000 |
Đồng hồ + dây dẫn Agong |
Đá chẻ tự nhiên ốp chân móng nhà biệt thự |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Đồng hồ gas |
Đồng hồ ôxy |
Tấm ghi NBR 1309 (33.6kg/tấm) |
Tấm ghi NBR 1310 (29kg/tấm) |
Tấm ghi NBR 1312 (25.8kg/tấm) |
Bu lông chữ T M16 x 70 |
Búa đập đá vôi DC1 (120kg/quả) |
Dây hàn 1C x 50 |
Dây hàn 1C x 70 |
Pa lăng xích kéo tay 3T |
Pa lăng xích kéo tay 5T |
Gông đồng hồ ôxy |
Gas 39kg/bình |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Can nhiệt WRN – 130 dài 1200mm 0-1300˚C |
Can nhiệt Pt100, Ø6 0 – 150˚C, L = 1200m |
Bu lông ren suốt 8.8 M24 x 200 |
Bu lông ren suốt 8.8 M30 x 150 |
Bu lông ren suốt 8.8 M36 x 110 |
Bu lông ren suốt 8.8 M42 x 170 |
Bu lông đầu quả bàng 8.8 M33 x 150 |
Bu lông inox M30 x 110 – sus310 |
Bu lông inox M20 x 80 – sus310 |
Bu lông ren suốt 5.6 M12 x 40 |
Bu lông ren suốt 5.6 M12 x 60 |
Bu lông lục giác chìm đầu bằng 8.8 M10 x 45 |
Bu lông lục giác chìm đầu bằng 8.8 M30 x 120 |
Ty ren 8.8 M20 x 1000 |
Vòng bi HGF, RN219EM |
Gạch lát nền 60 x 60 MC loại 1 |
Gạch ốp 30 x 60 Gold digital MC loại 1 |
Gạch lát 30 x 30 matt MC loại 1 |
Mỏ cắt gas, ôxy |
Khớp nối nhanh D225 |
Dây curoa A65 Bando |
Thép tấm Hardox 400 16 x 1250 x 6000mm |
Gas 39kg/bình |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas 12 Kg/ bình |
Cuốc chim |
Cán cuốc |
Xăng ron 95 |
Vòng bi SKF 6315/c3 |
Vòng bi SKF 6316-2z |
Que hàn đồng |
Thuốc hàn đồng (hàn the) |
Cát xây dựng |
Trục thanh tarot máy nghiền phi 150 x 3900 |
Bi chặn đầu thanh tarot |
Chốt giá đỡ con lăn máy nghiền |
Tấm lót cánh gió xoáy |
Tấm lót van 2 ngả |
Tấm lót van 3 lớp 185 x 230 x 25 |
Tấm lót van 3 lớp 260 x 260 x 30 |
Tấm lót van 3 lớp 280 x 380 x 30 |
Tấm lót van 3 lớp 390 x 390 x 30 |
Đèn pin Police |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Bu lông ren suốt đầu tròn (chống đề) M12 x 30 |
Bu lông ren suốt đầu tròn ( chống đề) M8 x 35 |
Vòng bi 22209E – SKF |
Lọc gió |
Ống cao su chịu áp lực dẫn khí đường kính trong phi 19 đường kính ngòi phi 25 |
Ống ty ô phi 8 |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV1205 |
Gạch xây dựng 2 lỗ ( màu đỏ) |
Thép cuộn D6 |
Thép cuộn D8 |
Thép vằn D10 |
Thép vằn D12 |
Thép vằn D14 |
Thép vằn D18 |
Thép vằn D20 |
Thép vằn D14 |
Thép vằn D16 |
Thép vằn D25 |
Thép vằn D28 |
Túi khí ni tơ cho bình tích áp Hydac 4L |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Khí Ni tơ |
Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn Amtreat 1210 |
Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn Amtreat 1250 |
Hóa chất chống rong rêu và vi sinh vật Kathon WT |
Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn Amguard 4350 |
Hóa chất khử ô xy Amguard 7840 |
Hóa chất NaOH lỏng 30% |
Hóa chất tẩy RO V401 (20kg/1 can) |
Hóa chất tẩy RO V411 (20kg/1 can) |
Hóa chất chống cáu cặn màng RO Acumer 4200 |
Máy in HP 402DN |
Máy in kim Epson LQ310 |
Mực in Canon 303 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Cáp lụa chống xoắn phi 14 |
Cáp lụa chống xoắn phi 24 |
Cáp thép bện phi 10 |
Cáp thép bện phi 5 |
Cáp lụa chống xoắn phi 8 |
Ống nhựa tiền phong PVC C3 phi 110 x 4000 |
Băng tải lõi thép chiều rộng 1300mm. Model N12/ST3150 |
Bộ kẹp khóa bằng thép model 1250, dùng cho băng tải N12/ST3150 |
Miếng đệm cao su dùng cho băng tải model N12/ST3150 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Dung môi 1512 |
Bộ lọc chính – FA65027 |
Lọc đầu in FA20015 |
Lọc 3 nhánh – FA74189 |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Côn thu 110/42 |
Côn thu 34/27 |
Côn thu 42/27 |
Côn thu 42/34 |
Côn thu 90/42 |
Cút 27 |
Cút 34 |
Cút 42 |
Ống nhựa tiền phong PVC C3 phi 110 x 4000 |
Ống nhựa tiền phong PVC C3 phi 27 x 4000 |
Ống nhựa tiền phong PVC C3 phi 34 x 4000 |
Ống nhựa tiền phong PVC C3 phi 42 x 4000 |
Ống nhựa tiền phong PVC C3 phi 60 x 4000 |
Ống nhựa tiền phong PVC C3 phi 90 x 4000 |
Tê 27 |
Tê thu 34/27 |
Tê thu 42/27 |
Y 110 |
Y 90 |
Băng dính điện |
Bộ nguồn Adapter 14V – 1.43A |
Gạch tufmag XS B620 |
Gạch tufmag XS B320 |
Gạch tufmag XS BP20 |
Gạch tufmag XS BP+20 |
Vữa xây Mortar – A75 (25kg/bao) |
Nêm 188 x 186 x 3.0mm |
Nêm 188 x 186 x 2.0mm |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas 12 Kg/ bình |
Phớt bơm nước phi 32 |
Phớt bơm nước phi 24 |
Khớp nối cầu M16 |
Phe hãm đầu trục phi 20 |
Phe hãm đầu trục phi 25 |
Phe hãm đầu trục phi 45 |
Phe hãm đầu trục phi 65 |
Phe hãm đầu trục phi 80 |
Phe hãm đầu trục phi 100 |
Túi khí ni tơ cho bình tích áp Hydac 4L |
Keo dán băng tải thường HL – T4 (3.5kg/hộp) |
Keo dán băng tải chịu nhiệt STL – RF4 (3.5kg/hộp) |
Nước rửa băng tải CF4 – R4 (800ml/hộp) |
Giấy chống dính B1200 (25m2/cuộn) |
Quạt làm mát giàn ghi DC1 (Gồm: vỏ quạt + bệ quạt + cánh quạt + khớp nối cứng + gối ngâm dầu) |
Tách dầu SB743 |
Lọc dầu W962 |
Lọc khí 2605540670 |
Tách dầu SB755 |
Lọc khí 2605541250 |
Tách dầu SB763 |
Lọc dầu W13145 |
Lọc dầu bánh răng W13145 |
Pittong mở gió K110801FS |
Van chỉnh áp cho pittong FS |
Kính thăm dầu FS |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí Agong |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Quần áo bảo vệ (Size 4 = 30 bộ, size 3 = 15 bộ, size 6 = 20 bộ, size 5 = 31 bộ) |
Mũ + sao cành tùng |
Cầu vai bảo vệ |
Tiết bảo vệ |
Logo |
Giầy bảo vệ (Size 42 = 12 đôi, size 40 = 13 đôi, size 39 = 14 đôi, size 43 = 11 đôi) |
Phớt xilanh kẹp bao (Gioăng chặn dầu M442 – 22 12x20x4/8) |
Cây máy tính để bàn Dell vostro 3670 i5 – 8400 (Gồm chuột + Bàn Phím) |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV1205 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas 39kg/bình |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng Sika Grind 768 |
Quạt thổi than GM60S |
Hộp giảm tốc DCY280, i=80, P=45Kw, n1=140rpm |
Bi cầu hợp kim phi 50 |
Bi cầu hợp kim phi 40 |
Bi cầu hợp kim phi 30 |
Bi cầu hợp kim phi 25 |
Bi cầu hợp kim phi 20 |
Keo dán băng tải chịu nhiệt STL – RF4 (3.5kg/hộp) |
Thếp tấm 5mm x 1500 x 6000 |
Thép tấm 12mm x 1500 x 6000 |
Ống thép đen hàn phi 101,6 x 3mm x 6m |
Bì xác rắn |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Bơm hỏa tiễn sumoto, công suất 7,5Kw/10Hp |
Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
Que hàn chịu lực K7018 – 4.0ly |
Que hàn thường J421 – 3.2ly |
Muối viên tinh khiết VCS – 0045 |
Con lăn côn Ø200/ø 63 x 740 |
Con lăn chống lệch băng Ø 65 x 155 |
Con lăn chống lệch băng Ø63 x 120 |
Con lăn giảm chấn phi 108 x 375 |
Con lăn giảm chấn phi 108 x 450 |
Con lăn giảm chấn phi 89 x 240 |
Con lăn giảm chấn phi 89 x 305 |
Con lăn giảm chấn phi 133 x 380 |
Con lăn giảm chấn phi 133 x 315 |
Con lăn hồi cao su phi 133 x 1150 |
Con lăn hồi cao su phi 133 x 1600 |
Con lăn hồi cao su phi 133 x 950 |
Con lăn hồi cao su phi 108 x 1150 |
Con lăn hồi cao su phi 160 x 1550 |
Con lăn sắt phi 63 x 1150 |
Con lăn sắt phi 108 x 375 |
Con lăn sắt phi 108 x 1150 |
Con lăn sắt phi 108 x 1400 |
Con lăn sắt phi 133 x 1150 |
Con lăn sắt phi 133 x 380 |
Con lăn sắt phi 133 x 1600 |
Con lăn sắt phi 133 x 530 |
Con lăn sắt phi 140 x 530 |
Con lăn sắt phi 133 x 950 |
Con lăn sắt phi 65 x 156 |
Con lăn sắt phi 89 x 750 |
Con lăn sắt phi 133 x 375 |
Con lăn sắt phi 133 x 315 |
Con lăn sắt phi 114 x 1120 |
Con lăn sắt phi 114 x 380 |
Con lăn sắt phi 89 x 250 |
Con lăn sắt phi 89 x 740 |
Con lăn sắt phi 140 x 600 |
Con lăn sắt phi 133 x 340 |
Con lăn sắt phi 140 x 1800 |
Con lăn sắt phi 89 x 750 |
Cánh quạt lọc bụi silo clinker |
Cánh quạt lọc bụi 5F1.BF01 |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng Sika Grind 768 |
Đá mài băng tải |
Que hàn cắt C5- 4.0mm |
Keo đỏ (100g/tuýp) |
Keo đỏ (300g/lọ) |
Keo silicol Apolo A500 |
Bình Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Bình Gas 39kg/bình |
Bình khí CO2 |
Đế từ gá đồng hồ so/điều chỉnh tinh 7011S-10 |
Đồng hồ so 0-10mm 2046S |
Lọc khí 2605540950 |
Tách dầu SB763 |
Bộ khẩu chụp 10 – 32mm |
Thước góc (ke góc) 300 – 600mm |
Thước lá 1m |
Mo hàn cầm tay + gọng |
Máy mài Makita phi 100 |
Máy mài Makita phi 125 |
Thước dây 5m |
Thước dây inox 30m |
Thước dây vải 50m |
Bộ cờ lê 8 – 32, 14 chi tiết |
Kìm cá sấu (Kìm răng) 220mm |
Mỏ lết 12”/300, kích thước điều chỉnh 0 – 35mm |
Ba lăng xích 5T |
Ba lăng xích 3T |
Ba lăng xích lắc tay 1T |
Giấy lót cốc 524A (100 miếng/hộp) |
Thuốc thủ nước Kolor kut |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Ba lăng xích 5T |
Ba lăng xích 1T |
Dây hàn |
Máy hàn 500A |
Ổ cắm điện (20 mét/cái) |
Bu lông ren suốt M12 x 50 |
Bu lông ren suốt 10.9 M16 x 60 |
Bu lông M36 x 150 |
Phe hãm lỗ phi 62 |
Phe hãm lỗ phi 72 |
Đai xiết ống (Cô nhuê) phi 105 – 127 |
Bìa amiang dày 2mm |
Nguồn Camera 12V – 1A (12V-2A) |
Bao che con lăn cổ trục nghiền than DC2 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Can nhiệt chịu mài mòn WRN – 231NM K 0-1100˚C |
Mỡ dẫn điện, bôi trơn tiếp điểm điện G.Beslux Contact L – 3/S (5kg/hộp) |
Sensor UP30S – 15NA |
Van chia khí STNC Model TG2521-08: 0.15 ~ 0.8Mpa |
Flintech SB14-5klb – CM C3: Ser No: 2972027 |
Cảm biến từ CL – D – A54 Parker |
Van chia khí STNC Model TG 2542 – 15 |
Ống nhựa nén khí Ø8 |
Ống nhựa nén khí Ø10 |
Đầu nối thẳng ren 21 phi 8 |
Đầu nối thẳng ren 17 phi 8 |
Đầu nối thẳng ren 21 phi 10 |
Nguồn điều chỉnh Input 190-240VAC, output ±10 VDC |
Vòng bi 22217 EK – SKF |
Ống lót H317 – SKF |
Cút hàn thép 90˚ DN100 |
Ống cao su ruột gà phi 100 x 119.5 (06 cuộn 30m + 01 cuộn 20m) |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Vòng bi 22344 CCK/C3W33 – SKF |
Vòng bi 23038 CC/W33 – SKF |
Vòng bi 29424 E – SKF |
Vòng bi 6212 – SKF |
Can nhiệt TC K – 0 – 1200˚C |
Can nhiệt TC K – 0 – 1300˚C |
Vòng bi 3206 ATN9/C3 – SKF |
Vòng bi NJ206 ECP/C3 – SKF |
Vòng bi 21313E – SKF |
Phớt TC 60 x 75 x 8 – SKF |
Phớt TC 40 x 80 x 10 – SKF |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng Sika 768 |
Axit clohydric HCL36,5% |
Natri hydroxit NaOH khan |
Bộ cờ lê 8 – 32, 14 chi tiết |
Mỏ lết Stanley 150mm |
Mỏ lết Stanley 450mm |
Giẻ lau |
Đá mài phi 100 x 6 x 16 |
Đá cắt phi 100 x 1.5 x 16 |
Đá cắt phi 125 x 2 x 22 |
Đá mài phi 125 x 6 x 22 |
Dây hàn inox 309L – 1.2 |
Dây hàn K71T – 1.2 |
Sơn chống rỉ màu đỏ (3l/hộp; hộp/4kg) |
Dung môi pha sơn (Axiton) |
Bóng đèn chữ U80W – Rạng đông |
Thép tấm 5 x 1500 x 6000 |
Thép tấm 8 x 1500 x 6000 |
Thép tấm 10 x 1500 x 6000 |
Thép tấm 12 x 1500 x 6000 |
Thép tấm 16 x 1500 x 6000 |
Thép tấm 20 x 1500 x 6000 |
Thép tấm 65Mn 5 x 1250 x 2500 |
Thép tấm nhám 6 x 1500 x 6000 |
Thép tròn đặc D20 x 6m |
Thép tròn đặc D25 x 6m |
Thép tròn đặc D30 x 6m |
Thép tròn đặc D40 x 6m |
Thép tròn đặc D60 x 6m |
Thép tròn đặc D75 x 6m |
Thép tròn đặc D85 x 6m |
Thép tròn đặc D95 x 6m |
Thép tròn đặc D130 x 6m |
Máy hàn 250A – Tiến Đạt |
Ống ty ô phi 27 |
Vải máng khí động B2000 x 6 |
Vải máng khí động B2000 x 6 |
Vải máng khí động B650 x 5 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Khí Agong |
Vòng bi 22344 CCK/C3W33 – SKF |
Vòng bi 6212 – SKF |
Vòng bi 29424 E – SKF |
Vòng bi 23038 CC/W33 – SKF |
Bơm tăng áp Panasonic A – 200JAK – 200W |
Sika Grout 214 11HS (25kg/bao) |
Cấy thép Ramset G5 (650ml/tuýt) |
Vòi Ramset |
Súng Ramset G5 |
Dây curoa 3VX – 500 |
Dây curoa XPZ X1200 |
Dây curoa B64 |
Dây curoa 5V750 |
Dây curoa SPC 2650LW |
Bu lông M48 x 100 |
Bu lông M24 x 80 |
Bu lông vít chìm M16 x 70 |
Bu lông vít chìm M20 x 70 |
Bu lông vít chìm M30 x 80 |
Bu lông ren suốt 10.9 M16 x 60 |
Loadcell Z6FC3/200Kg |
Quạt điện cơ 91 |
Que hàn chịu lực K7018 – 3.2ly |
Que hàn chịu lực K7018 – 4.0ly |
Ghim kẹp băng tải Flexco – Quick Fit 2E (25 cái /hộp) |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Khí CO2 |
Thẻ nhớ MC Sram 16MB 6ES7 952 – 1AS00 – 0AA0 |
Xăng ron 95 |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV1205 |
Phớt vành trượt con lăn nghiền than Mi11 LM 43.4 |
Phớt vành trượt con lăn nghiền liệu Mi11 LM 69.6 |
Bộ phớt làm kín dùng cho vành trượt con lăn chính nghiền xi Mi11 LM 63.3 +3 |
Bộ phớt làm kín dùng cho vành trượt con lăn phụ nghiền xi Mi11 LM 63.3 +3 |
Bộ lưu điện Santack 3C10KS – LCD (Gồm: 16 bình ắc quy (12V – 40Ah), đầu cos + dây cable đấu nối ắc quy(15 cái), tủ ắc quy (01 bộ)). |
Dây curoa 12PK – 775 |
Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn Amtreat 1210 |
Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn Amtreat 1250 |
Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn Amguard 4350 |
Hóa chất khử ô xy Amguard 7840 |
Sensor đo lưu lượng DF – 12DR15KLK34 |
Phớt làm kín M37G – 90R (MG37) |
Phớt làm kín M37G – 55R (MG37) |
Bộ đàm kenwood TK308 |
Bu lông ren suốt 10.9 M16 x 60 |
Bu lông vít chìm M16 x 70 |
Bu lông vít chìm M20 x 70 |
Bu lông vít chìm M30 x 80 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng MA.G.A/C269 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y80 – 2 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y80 – 4 |
Cánh quạt làm mát động cơ 1,1Kw Y90 – 2 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y100 – 4 |
Cánh quạt làm mát động cơ 5.5Kw Y132 – 2 |
Cánh quạt làm mát động cơ 7.5Kw Y132 – 4 |
Cánh quạt động cơ 11Kw Y160 – 2 |
Cánh quạt động cơ 15Kw Y160 – 4 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y180 – 2 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y180 – 4 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y200 – 2 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y200 – 4 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y225 – 2 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y225 – 4 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y250 – 2 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y250 – 4 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y280 – 2 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y280 – 4 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y315 – 2 |
Glycerine USP 99.5% |
Dây điện Cadivi 1.5 (100 mét/cuộn) |
Dây điện Cadivi 2.5 (100 mét/cuộn) |
Dây điện Cadivi 4.0 (100 mét/cuộn) |
Dây điện Cadivi 6.0 (100 mét/cuộn) |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Ắc quy vision 6FM56E – X 12V – 65Ah |
Ống cao su bố vải chịu áp lực phi 27 (20 mét/cuộn) |
Ống dây bơm nước phi 100 (50 mét/cuộn) |
Đá mài inox phi 100 x 6 x 16 (25 viên/hộp) |
Cờ đảng |
Cờ tổ quốc |
Cờ hồng kỳ nhiều mầu |
Băng tan |
Dao cắt giấy |
Lưỡi dao dọc giấy |
Khung và kính an toàn |
Máy hàn máy xách tay ARC – 250I |
Dây hơi khí nén phi 8 x 5 |
Đầu nối nhanh phi 8, chân ren 13 |
Đầu nối nhanh phi 8, chân ren 16 |
Đầu nối nhanh phi 8, loại 5 đầu ra |
Bì xác rắn |
Gang tay y tế |
Bình chữa cháy MFZL8 |
Gang tay |
Khẩu trang |
Kìm cắt |
Xà beng |
Xà cậy |
Búa tay |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Máy bơm tõm Daphovina 5Hp – 3.7Kw – 380V |
Máy bơm tõm Daphovina 5Hp – 3.7Kw – 380V |
Bơm chìm giếng khoan, công suất 1.1Kw, lưu lượng 0.3-3.6m3/h |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Khí Agong |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Hóa chất NaHSO3 |
Hóa chất Bacl2 |
Cát xây dựng |
Máy hút bụi 3 động cơ – 80L |
Chổi quét mẫu 4 – 5cm |
Cồn tinh khiết |
Quả bóp cao su 600ml |
Bình tam giác nút mài 250ml |
Phao điện máy bơm nước dây dài 2M |
Đèn pin đội đầu 35W |
Động cơ giảm tốc cân than FA88-68-YB4KW-4P, 4Kw |
Can nhiệt Type TC33H-K-Y/2 0-800C-B-25×1150-C |
Can nhiệt Type TC33H-K-Y/2 0-1000C-B-25×1150-C |
Can nhiệt Type TC33H-K-Y/2 0-900C-B-25×1150-C |
Can nhiệt Type TC33H-K-Y/2 0-1100C-B-25×1150-C |
Can nhiệt Type TC33H-K-Y/2 0-1200C-B-25×1150-C |
Can nhiệt Type TC33H-K-Y/2 0-1300C-B-25×1150-C |
Cán xẻng |
Xẻng |
Chổi xương dừa |
Viên trợ nghiền |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Ghim kẹp băng tải Flexco – Quick Fit 2E (25 cái /hộp) |
Lọc dầu ZALX 160 x 90 x 400 – BZI |
Lọc dầu 21FC1421 140 x 400/14(4.0Mpa) |
Lọc dầu 21FC5121 110 x 160/10(4.0Mpa) |
Lọc dầu 2PP 140 x 400/25 |
Lọc dầu 3PP 140 x 250 E15C |
Vòng bi NU308E – XL – TVP2 – FAG |
Gas điều hòa R410A (bình 11.38kg) |
Gas điều hòa R22 (bình 13.6kg) |
Viên trợ nghiền (5kg/bình) |
Glycerine USP 99.5% |
Kích CA25ER28 – Philips Face |
Balat sắt từ – Philips BTA58 |
Gạch xây dựng 2 lỗ ( màu đỏ) |
Kính hàn màu đen |
Xi lanh thủy lực đẩy ghi DC2 80/56 x 240 |
Xi lanh thủy lực đẩy con lăn lò DC2 200 x 140 x 250 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Khí Agong |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Băng tải cao su lõi thép B1000 x ST1400 x (7+5) |
Vật tư dán nối băng tải lõi thép (Keo dán + cao su non) |
Bộ đo độ cứng HI3812 |
Bộ đo PH (chọn bộ)gồm: Hanna HI98303, HI98127, các lọ thuốc thử PH, PH4.01, PH7.01, PH10.01, 02 bộ pin dự phòng |
Máy tính vận hành trạm Precision 3630 Tower/Xeon E-2124G-3.4G/2x4GB Ram/HDD 1TB/DVDRW/K/M/2Vr/3Y-70172469 |
Màn hình máy tính Dell P2219H 21.5″/Vga/HDMI/DP/LED/3Y-GCGXY1 |
Van xả nước tự động JORC |
Lọc dầu máy nén khí SA75W – 2605530180 |
Lọc máy nén khí SA75W – 2605540670 |
Chén sứ nung loại 25ml |
Chổi vệ sinh blain |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng MA.G.A/C269 |
Ruột bình tích áp khí Ni tơ 31.5bar; 40 lít |
Cáp mạng Cat 5 AMP |
Đầu mạng RJ45 âm tường |
Mặt nạ ổ âm tường 2 lỗ |
Đầu mạng RJ45 AMP |
Đầu RJ11 |
Con rệp |
Tủ mạng 6U treo tường |
Ổ cắm 3 chấu – 6 ổ |
Kìm bấm mạng RJ45 |
Trống in 16A canon 3500 |
Gạt lớn 16A canon 3500 |
Trục cao su 16A canon 3500 |
Bút thử điện |
Kìm cắt Asaki AK – 8147 5″ 135mm |
Đồng hồ vạn năng DE – 960TR |
Thiết bị chuyển mạch Linksys smart switch LGS326 24P + 2 combo |
Keo chà ron weber(keo miết mạch) |
Ke chữ thập 1,5 mm (100 cái/túi) |
Ke cân bằng 1,5 mm (100 cái/túi) |
Ke nêm (100 cái/túi) |
Kìm kéo |
Xéc măng máy thổi khí phi 42 x 3 |
Bóng đèn huỳnh quang Philip 58W/840 |
Tắc te Philip S10 – P4 – 65W |
Chấn lưu sắt từ 230, BTA58W |
Kích (tụ điện) CA25ER28 – Philips Face |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí Ni tơ |
Vòng giảm chấn súng canon Sbar – 10008 |
Lò xo súng canon Sdav – 10019 |
Vòng định vị hướng súng canon Ndif – 10076 |
Bộ điều khiển Sdav – 10037 |
Bộ xả áp Npzu – 10162 |
Máy cắt gạch Longde D4 – 800 |
Máy dò kim loại có lỗ khung model: AEC500C 1240 x 400mm |
Máy dò kim loại có lỗ khung model: AEC500C 890 x 400mm |
Conveter quang Model: 1100S – SC – 20km |
Cáp điện CXV/DSTA – 4 x 50 – 0.6/1kV – Cadivi |
Phớt làm kín SA 80 x 110 x 12 |
Phớt làm kín SB2 80 x 100 x 10 |
Dung môi 1512 FA91512 |
Mực in 1240 FA91240 |
Ống dẫn nguyên liệu chịu lực bằng cao su lưu hóa, đường kính 100m (16 cuộn) |
Ghim kẹp băng tải Flexco – Quick Fit 2E (25 cái /hộp) |
Cẩu trục 3 tấn cáp D13 (Gồm: dây cáp móc cẩu, bộ treo cẩu, động cơ chính 4.5Kw, động cơ phụ 0.4Kw, 380V, 50Hz |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí Ni tơ |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Bép cắt số 2 |
Bép cắt số 3 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y90 – 4 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y112 – 4 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y315 – 2 |
Cánh quạt làm mát động cơ Y315 – 4.6.8 |
Bình xịt nước (bình tưới cây) – 2L |
Mo hàn |
Dây hàn phi 16 |
Đá mài dao |
Bộ lục giác 1.5 – 10 |
Đồng hồ ôxy |
Đồng hồ gas |
Mỏ cắt gas + ô xy |
Máy khoan Bosch |
Băng dính điện |
Đèn cao áp 100W |
Dây điện 2 x 2.5 – Cadivi |
Dây cảnh báo an toàn |
Lưỡi dao cắt cỏ |
Bộ cờ lê 8 – 32, 14 chi tiết |
Đèn pin đội đầu 35W |
Kìm bấm |
Kìm bằng |
Tua vít 4 cạch |
Tua vít 2 cạch |
Thước dây 5m |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí Agong |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Chổi than CG626 (40 x 20 x 40) |
Chổi than CG626 (32 x 20 x 40) |
Chổi than CG626 (32 x 20 x 40) |
Lưỡi cắt gạch phi 100 |
Cát xây dựng |
Băng keo vải 0.5 – 0.3mm |
Băng keo vải 0.13mm |
Chổi xương dừa |
Chổi đót (chổi quét nhà) |
Xe rùa |
Xẻng + cán |
Bột mì (500g/túi) |
Nước tẩy rửa Okay (1lit/lọ) |
Lá căn inox 1 x 1 x 0.03 |
Lá căn inox 1 x 1 x 0.05 |
Lá căn inox 1 x 1 x 0.1 |
Lá căn inox 1 x 1 x 0.2 |
Lá căn inox 1 x 1 x 0.3 |
Keo mài |
Thước lá căn |
Cờ lê xích 300mm |
Giấy ráp thô |
Giấy ráp mịn |
Túi đựng đồ nghề loại to |
Dây điện 2 x 2.5 – Cadivi |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Đá xây dựng 1 x 2 |
Đá bây A |
Nivo khung Metrology LE – 9150S |
Camera chụp toàn cảnh xe RU – 331 – F2 – D |
Camera nhận dạng biển biển số xe NK – ANPR – 2MTF |
Biến tần ABB ACS880 – 01 – 169A – 3 -75Kw |
Màn hình 5,7″ Hmigt02300 – Schneider |
Gối đỡ vòng bi UCP207 – Asahi |
Gối đỡ vòng bi UCP210 – Asahi |
Đầu cân Mettler toledo – Model 570 |
Bóng đèn led 10W |
Dao chặt cây |
Liềm cắt cỏ |
Tấm sơ dừa lọc bụi 500 x 500 x 20mm |
Keo Loctite 8150 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Khí Agylen |
Khí CO2 |
Kẹp kéo thẳng 3 tấn |
Đèn led đuổi 100m/ 1 cuộn |
Chân cắm |
Muối viên tinh khiết |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng MA.G.A/C269 |
Giấy blain |
Sàng 1mm (loại lỗ tròn) |
Dung dịch chuẩn HI5012 5BD x 50 |
Dung dịch KCL HI 7031L 5BD7 – 10 |
Gạch xây dựng 2 lỗ màu đỏ Tcons |
Máy khoan bê tông Bosch GBH 2 – 28 DFV |
Mũi khoan bê tông 16 x 250/310mm |
Gạch chịu lửa Kemresis – s9 ISO825 |
Gạch chịu lửa Kemresis – s9 ISO525 |
Gạch chịu lửa Kemresis – s9 P25 |
Gạch chịu lửa Kemresis – s9 P+25 |
Gạch chịu lửa Tufmag XS B825 |
Gạch chịu lửa Tufmag XS B525 |
Gạch chịu lửa Tufmag XS BP25 |
Gạch chịu lửa Tufmag XS BP+25 |
Gạch chịu lửa Tufmag XSB825 |
Gạch chịu lửa Tufmag XS B525 |
Sàng 1mm (loại lỗ tròn) |
Gạch chịu lửa Tufmag XS BP+25 |
Gạch chịu lửa AH Tufmag AF Congdo RKCP5 |
Gạch chịu lửa AH Tufmag AF Congdo RKCP6 |
Gạch chịu lửa AH Tufmag AF Congdo RKCP7 |
Gạch chịu lửa AH Tufmag AF Congdo RKCP8 |
Gạch chịu lửa Tufmag XS B825 |
Gạch chịu lửa Tufmag XS B525 |
Gạch chịu lửa Tufmag XS BP25 |
Gạch chịu lửa Tufmag XS BP+25 |
Gạch chịu lửa Flexdura ISO825 |
Gạch chịu lửa Flexdura ISO525 |
Gạch chịu lửa Flexdura P25 |
Gạch chịu lửa Flexdura P+25 |
Gạch chịu lửa Tufmag B825L300 |
Gạch chịu lửa Tufmag B525L300 |
Gạch chịu lửa Tufmag BP25L300 |
Gạch chịu lửa Tufmag BP+25L300 |
Vữa chịu lửa Mortar A75 (25kg/bao) |
Nêm thép 188 x 240 x 3.2mm |
Nêm thép 198 x 180 x 3.0mm |
Nêm thép 198 x 180 x 2.0mm |
Nêm thép 238 x 186 x 3.2mm |
Nêm thép 238 x 186 x 2mm |
Bông gốm chịu nhiệt Board/D320/5 x 500 x 1000 |
Bạt phủ xanh cam 4x50m |
Bép hàn Mig size 1.2 |
Chụp khí súng hàn Mig |
Gang tay hàn da |
Bộ lục giác 3-17mm |
Tua vít dẹt 2 cạnh |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Máy rửa xe ô tô cao áp V – JET 500/30E |
Đầu bét phun thẳng |
Dây khí chịu áp lực phi 27 |
Quần áo cách nhiệt |
Kính che mặt (Gọng + kính) |
Găng tay vải |
Búa đục hơi Toka TCB 200 |
Dây cao su chịu áp |
Mũi đục hơi TCB 200 |
Cán chổi |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Đầu nối khí đuôi chuột 1420 5/3 – 1/8 |
Đầu nối khí đuôi chuột 1511 5/3 – M5 |
Đầu nối khí 1541 8/6 – 1/8 |
Đầu nối khí 2521 1/8 – 1/4 |
Đầu nối khí SCU 606 – 1/4 + 1610 8/6 – 1/4 |
Đầu nối khí 1511 5/3 – 1/8 |
Đầu nối khí S6510 10 – 1/4 |
Đầu nối khí S6510 8 – 1/2 |
Bếp điện |
Bộ đàm Kenwood |
Bao tải dứa (Bì sắc rắn) |
Ổ cắm điện Lioa QT50-2-15A (50 mét/cuộn) |
Vòng bi 6010 – 2Z – SKF |
Khởi động từ ABB A26-30-10 |
Khởi động từ ABB A9-30-10 |
Rơ le nhiệt TA75 DU80M – ABB |
Can nhiệt gối đỡ Pt100 , 0 – 150C phi 6, dài 120mm |
Bộ đèn led đơn chống thấm 18W |
Phớt SKF 70 x 110 x 10 HMSA10 RC |
Phớt SKF 70 x 100 x 10 HMSA10 RC |
Thước lá căn |
Máy mài khi nén KPT – 24DG |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Ống thép mạ kẽm phi 27 x 2.5-3 x 6000 |
Ống thép đúc DN50 phi 60 x 5.5 x 6000 |
Thép ray tàu P22 93.66 x 50.8 x 10m |
Cân điện tử SPX6201 |
Phễu thủy tinh 6cm |
Thanh gia nhiệt máy cất nước Hamilton |
Bộ chia mẫu 15mm (chất liệu inox) |
Bộ chia mẫu 3 mm (chất liệu inox) |
Thiết bị gia nhiệt 2 vị trí HP-3 |
Giấy lọc Blaine 12,7mm |
Ruột bình tích áp khí Ni tơ 31.5bar; 40 lít |
Khớp nối răng MTCL233-N220x6x30x35x9H |
Bộ đèn cao áp 200w |
Máy tính để bàn Dell Vostro 3671-V579Y2(gồm chuột + bàn phím ) |
Bàn phím Dell + chuột Dell |
Bộ thu phát TP Link CPE 210 |
Camera IP 2MP DS-2CD2021G1-I |
Nguồn Camera 12V-2A |
Switch 8 cổng POE Kbvision KX-SW08P1 |
Ổ cắm điện Sino 6A(dài 120m) |
Hộp nối 110×100 |
Vòng bi + gối đỡ SKF FYJ50 TF |
Vòng bi + gối đỡ SKF FYJ 30 TF |
Vòng bi SKF Yar 206 – 2F |
Vòng bi SKF Yar 210 – 2F |
Vòng bi + gối đỡ SKF FYC 30 TF |
Vòng bi + gối đỡ SKF FYC 45 TF |
Thanh đồng đặc phi 30 x 500 |
Đá mài trụ phi 3 – 16 |
Mỡ Molybdenum disulfide |
Găng tay vải |
Đèn led 200W – IP66 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Cáp thép chống xoắn phi 20 (35×7) |
Khóa cáp Phi 15 |
Khóa cáp Phi 20 |
Nhựa tép long phi 20 (1 mét/cây) |
Nhựa tép long phi 30 (1 mét/cây) |
Nhựa tép long phi 40 (1 mét/cây) |
Nhựa tép long phi 50 (1 mét/cây) |
Nhựa tép long phi 60 (1 mét/cây) |
Nhựa tép long phi 70 (1 mét/cây) |
Kẹp cực rẽ nhánh cho 1 dây, và cựu thiết bị hình trụ QTA240 – D38 |
Kẹp cực rẽ nhánh cho 1 dây, và cựu thiết bị hình trụ QSTD38 – A240 |
Đèn led cao áp 200W – IP65 |
Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn tháp làm mát HMV 308 (20kg/can) |
Hóa chất chống rong rêu vi sinh HMV250 (20kg/can) |
Hóa chất chống cáu nồi hơi HMV1100 (20kg/can) |
Hóa chất khử ô xy HMV1040 (20kg/can) |
Hóa chất tẩy màng vô cơ HMV203 (20kg/can) |
Hóa chất tẩy màng hữu cơ HMV611 (20kg/can) |
Hóa chất chống cáu cặn HMV220 (20kg/can) |
Hóa chất NaOH lỏng 45% (25kg/can) |
Hóa chất chống cáu cặn, ăn mòn Amtreat 1250 (220.67kg/phuy) |
Hóa chất chống rong rêu và vi sinh vật Kathon WT (125kg/phi) |
Gầu cào than – 20036219 |
Răng cào than |
Bu lông 10.9 chống đề M24 x 120 |
Bu lông 12.9 chống đề M27 x 120 |
Bu lông 10.9 chống đề M20 x 110 |
Bu lông 10.9 chống đề M18 x 110 |
Bu lông 10.9 chống đề M16 x 80 |
Bu lông 10.9 chống đề M16 x 100 |
Bu lông 10.9 chống đề M27 x 146 |
Bu lông ren suốt 10.9 M24 x 120 |
Gạch Tufmag XS B825 |
Gạch Tufmag XS B525 |
Gạch Kemresis S9 – ISO825 |
Gạch Kemresis S9 – ISO525 |
Gạch Kemresis S9 – ISO620 |
Gạch Kemresis S9 – ISO320 |
Gạch Kemresis S9 – P20 |
Gạch Kemresis S9 – P+20 |
Gạch Flexdura ISO620 |
Gạch Flexdura ISO320 |
Gạch Flexdura P20 |
Gạch Flexdura P+20 |
Gạch Tufmag XS B620 |
Gạch Tufmag XS B320 |
Gạch Tufmag XS BP20 |
Gạch Tufmag XS BP+20 |
Gạch Multimag B620 |
Gạch Multimag B320 |
Gạch Multimag BP20 |
Gạch Multimag BP+20 |
Gạch PH 40AF ISO 620 |
Gạch PH 40AF ISO 320 |
Gạch PH 40AF P20 |
Gạch PH 40AF P+20 |
Vữa 43AM(D) (25kg/bao) |
Vữa Mortar A75 (25kg/bao) |
Bông gốm chịu nhiệt Board/D320/5 x 500 x 1000 |
Nêm 188 x 186 x 2.0mm |
Nêm 188 x 186 x 3.0mm |
Cục màng lọc CPA3-LD-840-nitro |
Ống giấy lọc 5 micromet |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng CTV1205 |
Su kẹp bao (Con lăn máy đóng bao) |
Main lọc bụi tĩnh điện GGAJ02H-0.8A/66Kv (Bao gồm main chính+ main phụ) |
Ống cao su silicol chịu nhiệt phi 10 đường kính ngoài, đường kính trong phi 6 |
Time switch TB118NE7 100-240VAC – Panasonic |
Thép tấm CT3 5 x 1500 x 6000 |
Ống thép đen phi 101.6 x 3 x 6000 |
Co hàn 90 độ DN90 |
Co hàn 135 độ DN90 |
Bìa amiang dày 2mm x 1270 x 1270 |
Đồng dạng tấm 600 x 2000 x 2mm |
Cối máy nghiền rung ZM-1 |
Máy chuẩn vôi tay FC – 15A |
Dây điện mạng (Dây nổ mìn) |
Xích cào than |
Chốt xích cào than |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Khí Ni tơ |
Gas công nghiệp 12kg\bình |
Khí Agong |
Than hoạt tính (kích thước 0.5 – 2.5mm), (25kg/bao) |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Khí CO2 |
Khí Ni tơ |
Cúp ben phanh 5T |
Vòng bi 6204 – 2Z – ZWZ |
Vòng bi 6205 – 2Z – ZWZ |
Phân NPK |
Phân đạm u rê |
Kéo cắt cành |
Kéo cắt lá |
Cưa cá mập |
Cao su kẹp bao (Núm cao su F30x 20) |
Máy khoan búa Makita HP2051 |
Dây cáp nguồn đầu vào máy ép băng tải SD-SRDY 1400 x 1000 |
Dây cáp nguồn đầu ra máy ép băng tải SD-SRDY 1400 x 1000 |
Khẩu trang phòng độc (Gồm mặt nạ + phin lọc) |
Quả phin lọc |
Phớt may ơ sau 145×164 |
Cúp ben phanh |
Buồng bơm nước 3N6 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas 39kg/bình |
Đầu ghi hình camera DS-7732NI-K4 |
Phớt xi lanh thủy lực NOK 110 x 125 x 10 |
Phớt xi lanh thủy lực NOK 45 x 55 x 8 |
Phớt xi lanh thủy lực NOK 160 x 140 x 12 |
Phớt xi lanh thủy lực NOK 110 x 120 x 6 x 8 |
Phớt xi lanh thủy lực NOK 140 x 153 x 7 x 9.5 |
Vòng chống mòn xi lanh thủy lực NOK 2 x 10 |
Vòng chống mòn xi lanh thủy lực NOK 2.5 x 20 |
Vòng chống mòn xi lanh thủy lực NOK 2.5 x 25 |
Ghim kẹp băng tải Flexco – Quick Fit 2E (25 cái /hộp) |
Phớt chặn dầu 85 x 110 x 12 |
Van 1 chiều RVP 16 – 10 |
Van thủy lực 1 chiều S6A1.0/2 |
Van cao áp YJZQ – J10N |
Túi bình nito NXQ A – L0.63 |
Dây Amiang chì chịu nhiệt 250C 8 x 8 |
Dây Amiang chì chịu nhiệt 250C 10 x 10 |
Vòng bi 22224E – SKF |
Vòng bi 22222E – SKF |
Vòng bi 22210E – SKF |
Vòng bi 6403 – SKF |
Vòng bi NJ2210 ECP -SKF |
Ống lót H316 – SKF |
Vòng bi 22218EK – SKF |
Ống lót H318 – SKF |
Vòng bi 22230 CCK/W33 – SKF |
Ống lót H3130 – SKF |
Vòng bi 22308 E/C3 – SKF |
Vòng bi NUP207 – ECP – SKF |
Vòng bi 23218 CC/W33 – SKF |
Vòng bi 22238 CCK/C3W33 – SKF |
Phớt TSN 513L – SKF |
Vòng bi 22213 EK – SKF |
Ống lót H313 – SKF |
Chất phụ gia trợ nghiền xi măng MA.G.A/C269 |
Máy thổi khí kiểu Root Model: RSR – 300, công suất 220Kw |
Bộ xả áp Model: MTRRE – 190 |
Bộ xả áp Model: RSR-300 |
Cảm biến đo nhiệt độ Pt100 |
Que hàn chịu lực Kiswel K7018 – 3.2mm |
Que hàn chịu lực Kiswel K7018 – 4.0mm |
Dây hàn lõi thuốc Kiswel K-71T, 1.2mm (15Kg/cuộn) |
Dép rọ size 38 |
Dép rọ size 39 |
Dép rọ size 41 |
Dép rọ size 42 |
Giầy bata thượng đình size 36 |
Giầy bata thượng đình size 37 |
Giầy bata thượng đình size 38 |
Giầy bata thượng đình size 39 |
Giầy bata thượng đình size 40 |
Giầy bata thượng đình size 41 |
Giầy bata thượng đình size 42 |
Giầy bata thượng đình size 43 |
Kính che mặt (Gọng + kính) |
Mũ BHLĐ |
Phin lọc (Lõi khẩu trang phòng độc) |
Khẩu trang phòng độc (Gồm mặt nạ + phin lọc) |
Khẩu trang vải |
Kính trắng BHLĐ |
Máy hàn Jasic ARC – 250i, công suất 9.4KvA |
Máy mài cầm tay Bosch 100mm 280 x 73 x 100 |
Máy thổi bụi Bosch GBI 82 – 270E |
Máy hàn que LG ARC – 260 |
Thang nhôm rút đa năng Nikita T – A172 |
Muối hoàn nguyên – NaCl (25kg/bao) |
Ruột bình tích áp khí Ni tơ 31.5bar; 40 lít |
Gioăng bình Nito NXQ – L40 (Gồm: 1.Căn săt: 90 x 85 x 1.5 2.Căn nhựa: 90 x 85 x 2.5 3. Gioăng: 90 x 84 x 3 |
Phớt chắn dầu TC 60 x 80 x 10 |
Phớt chắn dầu TC 70 x 110 x 12 |
Phớt làm kín SA 80 x 110 x 12 |
Phớt làm kín SB2 80 x 100 x 10 |
Mũi taro ren M56 x 4 |
Dây khí chịu áp lực phi 27 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |