| Bơm lái xe HW 3 chân |
| Bơm nước làm mát máy lu ViBomax |
| Phớt bơm hơi |
| Bơm lái xe HW 3 chân |
| Phớt bơm hơi |
| Lọc bơm lái |
| Cánh bơm nước KQW150/400-45/4 |
| Vòi bơm lốp ( TBQ) |
| Vòi bơm lốp |
| Moto bơm nước kinh howo 4 chân |
| Phớt bơm nước xe tưới nước |
| Moto bơm nước kinh |
| Máy bơm nước 0,75 KW ( JSP 355A ) |
| Dây coroa máy bơm xi 47 |
| Lọc bơm ben HW 3 chân |
| Xéc măng bơm hơi |
| Đầu vòi +vòi bơm mỡ |
| Máy bơm tay 3.5T |
| Vòi bơm mỡ mềm |
| Vòi bơm mỡ cứng |
| Đầu vòi bơm mỡ nhọn |
| Bơm cao áp |
| Ống cấp dầu bơm nhớt |
| Ty ô cấp dầu bơm lái |
| Bơm nhớt Howo A7 |
| Cánh bơm nước phi 200 |
| Súng bơm mỡ |
| Máy bơm chìm Pentax 4ST 10-19. Công suất 2.2Kw/380V. Lưu lượng: 1.2 -9.6m3/h. Cột áp 125-35m |
| Phớt bơm nước phi 32 |
| Phớt bơm nước phi 24 |
| Máy bơm dầu quay tay Yato YT – 07115 |
| Dây tết làm kí bơm nước phi 10 ( 01 cuộn) |
| Dây tết làm kí bơm nước phi 12.5 ( 01 cuộn) |
| Bơm phuy Finish Thompson Model EFV40 + motor |
| Cụm mô tơ bơm dầu cánh bạt mooc |
| Máy bơm giếng khoan 1.1 KW |
| Xéc măng Bơm hơi MT 86 (1 bộ/ 3c) |
| Máy bơm hóa chất định lượng X030 – XB |
| Cánh bơm nước phi 200 |
| Súng bơm mỡ cầm tay YT – 0704 |
| Bơm hỏa tiễn ( Bơm giếng khoan) 3F3 – 50 |
| Cụm cóc lai bơm nước xe tưới đường 12T02204 |
| Máy bơm nước Induction Motor 3.7Kw |
| Dây bơm nước phi 100 (20 mét/cuộn) |
| Máy bơm áp 220V |
| Ống nhựa bơm nước phi 27 (50 mét/cuộn) |
| Máy bơm mỡ khí nén 20L, GZ10 – 20L ( CoKu VN0111) |
| Máy bơm nước chìm inox Type: QDX-1.1Kw-Samico |
| Máy bơm nước Daphovina, công suất 1.5Kw/20Hp |
| Trục bơm nước phi 32 |
| Trục bơm nước phi 25 |
| Lá van máy bơm ( Bằng inox cấy vành đồng) |
| Máy bơm nước thả chìm giếng khoan Pentax 4S10 – 19 ,2.2kw/3HP |
| Bơm dầu quy tay Oriental |
| Đầu bơm mỡ gài |
| Dây bơm mỡ phi 6 x 300mm |
| Dây bơm mỡ phi 6 x 300mm |
| Bơm phân tử Molecular MDP5011 (ATD190154) |
| Máy bơm nước Shirai Model JLm 300A- 300W – 2.5A |
| Thiết bị điều khiển van tự động cấp nước cho bình bơm hơi |
| Phớt bơm nước phi 32 |
| Động cơ bơm dầu thủy lực Rulo cán 22kw, 1465 U/min |
| Động cơ bơm dầu thủy lực dây trạch ghi 110kw, 146855 U/min |
| Động cơ bơm dầu thủy lực tổng 75kw, 1480 U/min |
| Đầu vú bơm mỡ phi 6 |
| Đầu vú bơm mỡ phi 8 |
| Đầu vú bơm mỡ phi 10 |
| Bơm mỡ cầm tay 500cc/ Min 42Mpa |
| Phớt bơm nước phi 32 |
| Phớt bơm nước phi 24 |
| Bơm hỏa tiễn sumoto, công suất 7,5Kw/10Hp |
| Bơm tăng áp Panasonic A – 200JAK – 200W |
| Ống dây bơm nước phi 100 (50 mét/cuộn) |
| Máy bơm tõm Daphovina 5Hp – 3.7Kw – 380V |
| Máy bơm tõm Daphovina 5Hp – 3.7Kw – 380V |
| Bơm chìm giếng khoan, công suất 1.1Kw, lưu lượng 0.3-3.6m3/h |
| Phao điện máy bơm nước dây dài 2M |
| Buồng bơm nước 3N6 |
| Aptomat ( Bơm dầu điều tốc, Khí nén, Cửa xả cát…) |
| Khởi động từ ( Bơm dầu điều tốc, Khí nén, Cửa xả cát) |
| Máy bơm dầu tuabin |
| Bơm dầu kèm động cơ |
| Bơm thấp áp |
| Bơm cao áp; |
| Bơm thủy lực; |
| Máy bơm nước WiPo PU 1500E |
| Máy bơm nước WiPo PU 1500E |
| Phụ kiện Phốt + Cánh bơm +bích chặn phốt cho đầu bơm 65FZB – 30L Áp lực 30m,lưu lượng 25m3/h, 7.5kw, 2900rpm |
| BƠM DẦU P/N:5531001001 |
| Bơm thủy lực PLP10.4D0-30 |
| Dây bơm kích; |
| bơm cánh gạt PV2R1 -23-R-AA-42 |
| Bơm màng PM16221-86, U=115/230V, 50/60 HZ, 35W |
| Phớt bơm SLNC150-400280M³/H;55KW |
| Phớt bơm SLNC40-160T40M³/H;7,5KW |
| Phớt bơm 6N640M³/H;7,5KW |
| Phớt làm kín trục bơm SLNC32-160T |
| Phớt làm kín trục bơm GR17501501- EBARA |
| Phớt làm kín trục bơm GR17501502- EBARA |
| Phớt làm kín trục bơm SLS100-160T |
| Phớt làm kín bơm dầu LY25-34 |
| Phớt làm kín trục bơm SLNC150-400C |
| Phớt làm kín trục bơm SLNC40-160T |
| Phớt làm kín trục bơm 150SLD155-30×6 |
| Phớt làm kín bơm dầu LY25-34(Z) |
| Phớt làm kín bơm dầu LY93-105 |
| Phớt làm kín bơm: Mechanical seal Buka 22-12/ 3515 |
| Bơm bánh răng PGH4-30/063RE11VU2 PN =210 bar; Bosch-Rexroth |
| Bơm kiểu : 2/MD120PPM31525 HSX: OBL Lưu lượng : 520L/h Áp xuất làm việc : 4 bar, Áp xuất max : 5 bar |
| Bơm bánh răng HPLPA131DDG3BST |
| Bơm mỡ tự động vành răng lò E01/1/D1/0/0/0/7/A/0 |
| Bơm kiểu: 2/MD521 HSX: OBL Lưu lượng: 520L/h, áp suất làm việc: 4bar, áp suất max: 5bar |
| Bơm bánh răng HPLPA211DMLG4G4BST |
| Bơm bánh răng HPLPA206DMLG4G4BST |
| Bơm nước: SLNC150-400C Cap:280m3/h; head:42m; 1450r/min; 55Kw |
| Bơm trục vít L3MF-70/140 IFOKSO W (Body: aluminium, Screw: 16MnCrS5 70/140 Suction: 4″ Discharge: 2 1/2″) |
| Bơm nước KSB MTC B 65/4D-5.1 10.81 – Q 47m3/h – H162.04M |
| Bơm dầu L3MF-70/140 IFOKSO W -ZSV Part No.6184215-Hydac |
| Bơm nước: ETN050-032-2001GBAA11GA20055 HSX: KSB Lưu lượng: 10m3/h, Chiều cao đẩy 40 m |
| Bơm nước: 6N6 Q:95m3/h; H:66m; n2950r/min; 37Kw-Shanghai Liancheng |
| Bơm: Metering pumps type:M321PPSV 320 l/h, áp suất: 5 bar, max: 6 bar HSX:OBL |
| Bơm nước: 150SLD155-30×6 Q:160m3/h; H:170m; n:1480r/min; 76%; P:98.2Kw |
| Bơm bôi trơn HGT:Steimel Type: SF2/13RD-VLFM Serial no: 2.Pu161436 Part no: A5E38581182 |
| Bơm bánh răng: R35/50 FL _Z-R(Bơm tuần hoàn) |
| Bơm cao áp: R4.3/Z5.5BABSL 2.9 l/min; Rickmeier |
| Bơm bôi trơn của HGT/ NX Lưu lượng: 810 l/min+5℅; Rickmeier |
| Bơm mỡ tự động vành răng lò GMZ-E01/1/D1/0/0/0/7/A/0 |
| Bơm bánh răng K1P2R11A |
| Bơm trợ nghiền OBL, lưu lượng 320l/h, áp suất max: 6 bar |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.