Anh chị tham khảo thêm các sản phẩm bên chúng tôi đã cung cấp cho khách hàng tại:
https://www.facebook.com/AKTsparepartonline
https://www.facebook.com/Shopakttechno
Anh chị có nhu cầu cần mua sản phẩm kĩ thuật nào liên hệ số Zalo:0973429587
Ngoài các sản phẩm trên bên chúng tôi đã cung cấp cho khách hàng nhiều các sản phẩm đa dạng khác.Quý khách có nhu cầu hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ tốt nhất:
Thép tấm | XAR 450, 10x2000x6000mm |
Thép tấm | Steel plate PL20x2000x6000, Q345 |
Thép hình | I100x55x4,5x6000mm |
Thép hình | I120x64x4,8x6000mm |
Thép hình | U100x46x4,5x6000mm |
Thép hình | U120x52x4,8x6000mm |
Tấm sàn grating mạ kẽm | 1000x1000x35 mm |
Cút 45° | SUS 310, Ø630x6mm |
Ống thép | Inox SUS 304, Ø273x5mm |
Cút 45° | SUS 304, Ø273x5mm |
Cút 90° | SUS 304, Ø273x5mm |
Thép tròn | Inox SUS 310, Ø6mm |
Thép tròn | Inox SUS 310, Ø8mm |
Thép góc | Inox 310, V50x50x5x6000mm |
Thép tấm | Inox SUS 310S, dầy 3mm |
Thép tấm | Inox SUS 310S, dầy 2mm |
Thép ống | Inox SUS 304, DN80, SCH30 |
Van điều khiển 2/2 way | SV1-16N-C-0-240AG 20W,0,09A |
Van bướm Kinetrol GU9 9NU,UK BUILT 2008 Serial no.1064257 | Kinetrol GU9 9NU,UK BUILT 2008 UK Pneumatic Valve,Positioner 7-Bar 100 PSI,Serial No.1064257,Baseefa 03 ATEX0443X,II 1GD cg 90C-20Ta 80C |
Safety Relay,Dual Channel,24VDC.110V ac,2Safety | Pilz PNOZ 16S 110VAC 24 VDC |
Bộ đo lưu lượng DS1102VDYYBKD062 | Artiel-Nr: DS1102VDYYBKD062, PN:16bar, Schutzant:IP65 Made in Germayy |
Giám sát vị trí con lăn | BTL5-E10-M0150-P-S32) |
Báo mức tank đầu dạng phao | SSM.1.B5.550.5.S1 |
Báo mức tank đầu dạng phao | SSM.1.B5.300.5.S1 |
Báo mức tank đầu dạng phao | SSM.1.B5.550.5.S1 |
Báo mức tank đầu dạng phao | SSM.1.B5.600.5.S1 |
Van điều khiển 2/2 way | SV1-16N-C-0-240AG 20W,0,09A |
Cuộn hút van | MCSCJ230AG000010 |
Van điều khiển 4/2 way | W4A-10M012-AC230/2315VA/90VA;1,36A/0,39A |
Cuộn hút van | R900071037,230V,90VA/550VA |
Van điều khiển 4/3 way | W4A-6M000-AC230/245W,0,19A |
Cuộn hút van | R900071037,230V,90VA/550VA |
Van điều khiển 4/3 way | W4A-6M000-AC230/245W,0,19A |
Cuộn hút van | R900071037,230V,50VA/220VA |
Van điều khiển 2/2 way | EMDV-10N-C2-0-230A 36W,0,16A |
SIMATIC S7-300 CPU 319-3PN/DP | SIEMENS 6ES7 318-3EL00-OABO |
SIMATIC S7-300 CPU317F-2PN/DP | SIMENS 6ES7 317-2FK14-OABO |
SIMATIC NET,CP 342-5 | SIMENS 6GK7 342-5DA02-0XE0 |
SIMATIC CP 343-1 | SIEMENS 343-1EX30-0XE0 |
SIMATIC DP,ET 200M INTERFACE IM 153-2 | SIEMENS 6ES7 153 -2BA02-0XB0 |
SIMATIC S7,ANALOG INPUT SM336 6 AI | SIEMENS 6ES7 336-4GE00-0AB0 |
SIMATIC S7-300 DP/DP COUPLER | SIEMENS 6ES7 158-0AD01-0XA0 |
SIMATIC S7-300 | SIEMENS 6ES7 315-6FF04-0AB0 |
MOULL DI 16XDC24V | SIEMENS 6AG1 321-1BH02-2AA0 |
SIMATIC S7 SM326 DO | SIEMENS 6ES7 326-2BF01-0ABO |
SIMATIC S7,DIGITAL INPUT SM 326,F-DI 24XDC 24V | SIEMENS 6ES7 326-1BK02-0AB0 |
Bộ báo mức Endress+Hauser FMM50-A1A3C1AA21C1 | Endress=Hauser Order Code : FMM50-A1A3C1AA21C1.Ser-No:L80007KIR50 180-253VAC,50/60 Hz |
Bộ chuyển đổi áp suất -120 BIS 0 mbar | Transmitter for different pressure D374;4G1,PS02,PGP02,B5001 7MF4033-1BA00-2AB7-Z,Y01+Y16+Y21;Vh:DC10.05-45V(NON Í) 4-20mA HART Measuring span :0,01-1bar,overange limits 1-6 bar |
Bộ phanh động cơ BZFM 25 V7-09 | Stromag Type:BZFM 25 V7-09 Art :401-04345,Điện áp 207 VDC mô men xoắn: 380 Nm;31,9kg |
Van bướm Kinetrol GU9 9NU,UK BUILT 2008 Serial no.1064257 | Kinetrol GU9 9NU,UK BUILT 2008 UK Pneumatic Valve,Positioner 7-Bar 100 PSI,Serial No.1064257,Baseefa 03 ATEX0443X,II 1GD cg 90C-20Ta 80C |
Động cơ phanh phụ lò:RINGSPANN:DV20FEM | RINGSPANN:DV20FEM U 230…440VAC,F 50-60Hz Ihalt :0.8A Sicherung 16A,Schutzgrad :IP65 |
Động cơ N112ML8VC-B5 | CAVOTEC CAVOTEC SPECIMAS SPA Động cơ N112ML8VC-B5 10Nn,50Hz,1.4KW A 230V |
Chổi than MG50 | MG50:40x32x50 |
Loadcell Z6FC3/200kg | Loadcell Z6FC3/200kg,Emax=200kg,Vmin=18g,Emin=0Kg,Elim=300kg,Cn=2mV/V,TC2207,HBM |
Màn hình Prometos-X/DP Nr-591605 | Rlco-Werk-Prometos-X/DP Lager Nr 5916005,Serial-Number:SC09711921,Input Voltage Range:90-264VAC,Input Frequency:50/60 Hz,Power max:65W |
Công tắc hành trình Scheider-ZCP28 | Schneidei-JEC/EN 60497-5-1 Ui:500V,Uimp 6KV,AC:15-240V,3A Ith 10 A,IP67 |
Main Rlo-Werk Elektrotechnik:591293 | Main Rlo-Werk Elektrotechnik:591293 |
Main Rlo-Werk Elektrotechnik:591297 | Main Rlo-Werk Elektrotechnik:591297 |
Main Rlo-Werk Elektrotechnik:591298 | Main Rlo-Werk Elektrotechnik:591298 |
Bộ nguồn FN2360W-3-06 | SCHAFNER:FN2360W-3-06110/250VAC,50/60Hz.3A |
SIMATIC NET,6GK1500-OAA10 | SIMATIC NET PROFIBUS 6GK 1500-0AA10 |
Bộ chuyển đổi Rlco-Werk Elecktrotechnik:591296 | Main Rlco-Rlco-Werk Elecktrotechnik:591296 |
Bộ chuyển đổi quang điện OPT-1100S25 | OPT-1100S25 |
Bộ nguồn Power supply (12V DC) | TKD-Lambda DSP 10-12 230V AC-12V DC |
Relay PSR-ESP4 | Safety relay PSR-SPP-24VDC/ESP4/2X1/1X2,Ord-No:2981017 |
Sensor TAE1102IIT20A | TAE1102IIT20A II3DEXTDA22,IP67,T80CX |
Loadcell RTN 68T0.05 | Schenck ptocess RTN 68t 0,05,K-CDS-RTN-S-5-68-2S15-N-N-N,Emax=68t,Emin=0kg,Elim=115t,Cn=2.85mV/V |
Loadcell Rotor | Loadcell 50kg ATEX p/n774.304.76.60 |
Loadcell prehopper | HLCB1C3 4.4t Emax=4.4t Emin=0kg Elim=6.6t Vmin=440g Cn=1.94mV/VTC 2163 p/n774.304.76.60 |
Quạt thông gió Type:LV600-230V | Type:LV 600-230V 0.29/0.35A-64/80W-50/60Hz |
Máy biến áp 490426-BV24422 | 490426-BV24422 V-27072-001-0010 PRI 230,400,440,460,500,550V-20V 50/60Hz,SECI 230V-2,2A 500VA,SEC3 230V-0.7 160VA,SEC2 24 VDC 2,5ADC 60W |
Contactor DIL M580 | Modeller Dil M580 SN:01312100706 |
Infincon MC0740-20i01 | IXYS 6DE0311076 MCMC0740-2I01-Germany |
Safety Relay,Dual Channel,24VDC.110V ac,2Safety | Pilz PNOZ 16S 110VAC 24 VDC |
Máy biến áp Transformer Sitas,Phases 1,PN/pn(s6)(KVA):1,6/7,3;UPRI(V) | SIEMENS 4AM6142-8DD40-0FA0 |
Máy biến áp Traansformer Sitas,Phases 1,PN/pn(s6)(KVA):0.5/2;UPRI(V) | SIEMENS 4AM4842-8DD40-0FA0 |
Bộ chuyển đổi P 15000 H1 | Knick VariTrans Type P 15000 H1,No 81464/8436421,22 to 230 VAC/DC +_ 10%,1W |
Bộ báo đầy silo xi măng Endress+ Hauser | Endress+ Hauser .Order Code :FTM51-AGG2M2A32AD Ser.No E204ED01107A,L=1200mm,U=10…55VDC,Pmax 0.86W |
Bộ báo đầy FTI56-AAB2TJ43A1A | Endress+ Hauser .Order Code: FTI56-AAB2TJ43A1A.Ser.No:E301148010ff,U:19-253VAC (50/60Hz) 19-55VDC,L=3000mm |
Bộ chia khí Type:SXE0575-Z50 | NORGREN Type:SXE0575-Z50 ,Ser.No B/1341,Bar 2-16 |
Main điều khiển lọc bụi túi lớn:Infor AS-Nr:0724610 | ECHEUCH Infor AS-Nr:0724610,SVS spee;Sfe ep epm-km-pl.Serdateial-No:E1195025,HW-Version:V1.03,SW-Version:PM-KM V1.02,SW-U |
Màn hình vận hành lọc bụi nghiền liệu Aneigemodul EMC-PulseMaster | Aneigemodul EMC-PulseMaster.Infor AS-Nr:0699316,SCS-spee:sfe epm-am.Serial-No:E1192011,HW-Version;V1.02,SW Version:PM-AM V1.02,echeuch |
Công tắc chênh áp | Type A2.OGW02 00P.Quantity of switching contacts :1 Max.operating voltage:230 V AC.Max.switching capcity:20VA.Type of protection:IP 65 |
Vòng đệm làm kín con lớn nghiện xỉ | GOE76.90H |
O-Ring | 875×8 |
O-Ring | 850×8 |
O-Ring | 934.1×8.4 |
Bu lông | M64x1000 |
Keo dán | Loctite |
Mỡ chống dính | Molykote |
Keo dán làm kín | Dichtstoff |
Bình xịt chống gỉ sét | RP7 |
Mã ní (chốt vặn ren) | 55 tấn |
Cáp thép cẩu | phi 40x3000mm |
Giấy nhám mịn | loại cuộn |
Bát đánh rỉ sắt | |
Giẻ lau | |
Đá mài | phi 125 |
Đá cắt | phi 125 |
Cờ lê lực | 1-3000 Nm |
Báo mức tank dầu dạng phao | SSM.1.B5.550.5.S1 |
Báo mức tank dầu dạng phao | SSM.1.B5.550.5.S1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.