| Thông số kỹ thuật | Tên hàng | Mã hàng |
| Specification | Model name | Material code |
| ETR Bộ rờ le bảo vệ (Electronic Trip Relay) | ||
| Khối cài đặt chính (Main Setting Module) | ||
| WS1: General use | WS1-W | 160F00A0001NC |
| WS2: General use for – SWA | WS2-W | 160F01A0001ND |
| WM1: Generator Protection use | WM1-W | 160F20A0001NF |
| WM2: Generator Protection use for – SWA |
WM2-W | 160F21A0001NG |
| WB1: MCR/INST Only | WB1-W | 160F30A0001NJ |
| WB2: MCR/INST Only for SWA: WB2 | WB2-W | 160F31A0001NK |
| Khối cài đặt tùy chọn (Optional Setting Module) | ||
| G1: Ground found Protection | G1-W | 160G00A0001NN |
| E1: Earth leakage Protection | E1-W | 160G01A0001NP |
| AP: 2nd additional Protection | AP-W | 160G03A0001NQ |
| N5: Neutral pole 50% Protection | N5-W | 160G04A0001ZK |
| Bộ nguồn (Power Supply) | ||
| P1: AC-DC100-240V | PW1-W | 160G10A0001NR |
| P2: DC24-60V | PW2-W | 160G11A0001NS |
| P3:AC100-240V/DC100-125V với tiếp điểm ngõ ra (with contact output) | PW3-W | 160G12A0001NT |
| P4: DC24-60V với tiếp điểm ngõ ra (with contact output) | PW4-W | 160G13A0001NU |
| P5: DC100-240V với tiếp điểm ngõ ra SSR (with contact output Solid State Relay) | PW5-W | 160G14A0001NV |
| Các phụ kiện khác cho ACB (other accessories for ACB) | ||
| EX1: Khối đế mở rộng Extension Module |
EX1-W | 160G22A0001NY |
| DP1(*): Khối hiển thị gắn trên rờ le ETR Display Module for ETR |
DP1-W | 160G20A0001NW |
| DP2(*): Khối hiển thị gắn trên tủ điện Display Module for Panel board |
DP2-W | 160G21A0001NX |
| VT(*): Biến áp Voltage Transformer |
VT-W | 160G23A0001NZ |
| Khối giao tiếp (Interface Unit) | ||
| BIF-CC(*): Bộ giao tiếp CC-Link CC-Link interface |
BIF-CC-W | 160H00A0001P1 |
| BIF-PR(*): Bộ giao tiếp PROFIBUS-DP PROFIBUS-DP interface |
BIF-PR-W | 160H01A0001P2 |
| BIF-MD(*): Bộ giao tiếp Modbus (RS485) Modbus (RS485) interface Unit |
BIF-MD-W | 160H02A0001P3 |
| BIF-CON(**): Khối điều khiển từ xa I/O Unit |
BIF-CON-W | 160H04A0001P4 |
| BIF-CL: Công tắc vị trí kéo ngoài cho mạng Drawout Position Switch |
BIF-CL-W | 160H05A0001P5 |
| (*): Bắt buộc lắp kèm khối EX1 (EX1 Unit is required) | ||
| (**): Bắt buộc lắp kèm khối giao tiếp (Interface Unit is required) | ||
| Tiếp điểm phụ (Auxiliary Switch) | ||
| AX(2a2b) | AX-4-W | 160A01A0001J5 |
| AX(4a4b) | AX-8-W | 160A03A0001J7 |
| AX(5a5b) | AX-10-W | 160A04A0001J8 |
| HAX: Tiếp điểm phụ AX dung lượng cao (Auxiliary Switch High Capacity Type) | ||
| HAX(1a1b) | HAX-2-W | 160A10A000215 |
| HAX(2a2b) | HAX-4-W | 160A11A0001J9 |
| HAX(3a3b) | HAX-6-W | 160A12A000216 |
| HAX(4a4b) | HAX-8-W | 160A13A000217 |
| HAX(5a5b) | HAX-10-W | 160A14A0001JA |
| Note: a-contact (NO); b-contact (NC) | ||
| SHT: Cuộn ngắt (Shunt trip device) | ||
| 100-250V (AC/DC) | SHT-AD250-W | 160A20A0001JB |
| 380-500V AC | SHT-A500-W | 160A21A0001JC |
| 24-48V DC | SHT-D048-W | 160A22A0001JD |
| UVT: Cuộn bảo vệ thấp áp (Under voltage trip device) | ||
| UVT DC24V | UVT-D024B-W(INST) | 160J60A0001PL |
| UVT DC24V 0.5s | UVT-D024B-W(05) | 160J70A00021U |
| UVT DC24V 3s | UVT-D024B-W(30) | 160J80A00021Y |
| UVT DC48V | UVT-D048B-W(INST) | 160J61A0001PM |
| UVT DC48V 0.5s | UVT-D048B-W(05) | 160J71A00021V |
| UVT DC48V 3s | UVT-D048B-W(30) | 160J81A00021Z |
| UVT DC100-110V | UVT-D110B-W(INST) | 160J62A00021R |
| UVT DC100-110V 0.5s | UVT-D110B-W(05) | 160J72A0001PR |
| UVT DC100-110V 3s | UVT-D110B-W(30) | 160J82A000220 |
| UVT DC120-125V | UVT-D125B-W(INST) | 160J63A00021S |
| UVT DC120-125V 0.5s | UVT-D125B-W(05) | 160J73A00021W |
| UVT DC120-125V 3s | UVT-D125B-W(30) | 160J83A000221 |
| UVT AC100-120V | UVT-A120B-W(INST) | 160J65A0001PN |
| UVT AC100-120V 0.5s | UVT-A120B-W(05) | 160J75A0001PS |
| UVT AC100-120V 3s | UVT-A120B-W(30) | 160J85A0001PV |
| UVT AC200-240V | UVT-A240B-W(INST) | 160J66A0001PP |
| UVT AC200-240V 0.5s | UVT-A240B-W(05) | 160J76A0001PT |
| UVT AC200-240V 3s | UVT-A240B-W(30) | 160J86A0001PW |
| UVT AC380-460V | UVT-A460B-W(INST) | 160J67A0001PQ |
| UVT AC380-460V 0.5s | UVT-A460B-W(05) | 160J77A0001PU |
| UVT AC380-460V 3s | UVT-A460B-W(30) | 160J87A0001PX |
| MD: Motor nạp lò xo (Mortor charging device) | ||
| MD(100-125V AC-DC) dùng cho/for ACB 630A-6300A 3P và/and 630-4000SWA 4P |
MD-AD125-W | 160A30A0001JF |
| MD(100-125V AC-DC) dùng cho/for 4000SW~6300SW 4P |
MD-AD125-634W | 160A36A0001JK |
| MD(200-250V AC-DC) dùng cho/for ACB 630A-6300A 3P và/and 630-4000SWA 4P |
MD-AD250-W | 160A31A0001JG |
| MD(200-250V AC-DC) dùng cho/for 4000SW~6300SW 4P |
MD-AD250-634W | 160A37A0001JL |
| MD(24V DC) dùng cho/for 3P/4P 630SW-3200SW 4000SWA 3P |
MD-D024-W | 160A32A0001JH |
| MD(48V DC) dùng cho/for 3P/4P 630SW-3200SW 4000SWA 3P |
MD-D048-W | 160A33A0001JJ |
| CC: Cuộn đóng (Closing coil device) | ||
| Cuộn đóng/ Closing coil (100-250V AC-DC) | CC-AD250-W | 160A40A0001JM |
| Cuộn đóng/ Closing coil (24-48V DC) | CC-D048-W | 160A41A0001JN |
| MI: Khóa liên động cơ khí (Mechanical Interlock) | ||
| Bao gồm dây cáp kết nối (connection cable included) | ||
| 630SW-2000SWA 3P FIX | MI-203F-W | 160C14A0001L3 |
| 2000SW-4000SWA 3P FIX | MI-403F-W | 160C16A0001L6 |
| 4000SW-6300SW 3P FIX | MI-633F-W | 160C22A0001LD |
| 630SW-2000SWA 4P FIX | MI-204F-W | 160C15A0001L5 |
| 2000SW-4000SWA 4P FIX | MI-404F-W | 160C17A0001L7 |
| 4000SW-6300SW 4P FIX | MI-634HNF-W | 160C23A0001LE |
| 630SW-2000SWA 3P DR | MI-203D-W | 160C10A0001KY |
| 2000SW-4000SWA 3P DR | MI-403D-W | 160C12A0001L1 |
| 4000SW-6300SW 3P DR | MI-633D-W | 160C20A0001LA |
| 630SW-2000SWA 4P DR | MI-204D-W | 160C11A0001KZ |
| 2000SW-4000SWA 4P DR | MI-404D-W | 160C13A0001L2 |
| 4000SW-6300SW 4P DR | MI-634HND-W | 160C21A0001LC |
| Bộ dây kết nối liên động 3 ACB MI wire set among 3 ACBs |
MI-IW-W | 160C18A0001L8 |
| Phụ kiện khác (Other Accessories) | ||
| BC-L -Miếng che nút bấm (Push button cover) | BCL-W | 160C00A0001KU |
| CNT- Bộ đếm (Counter) | CNT-W | 160A45A0001JP |
| DUC-Tấm che bụi IP54 (Dust Cover IP54) | DUC-W | 160C50A0001LN |
| CYL Khóa Cylinder với chìa khóa (Cylinder Lock with key) | ||
| Cylinder #R0220 | CYL-WK-W | 160A60A0001JR |
| Cylinder #R501 | CYL-WK1-W | 160A61A0001JS |
| Cylinder #R502 | CYL-WK2-W | 160A62A0001JT |
| Cylinder R503 | CYL-WK3-W | 160A63A0001JU |
| Cylinder #R504 | CYL-WK4-W | 160A64A0001JV |
| DI Khóa liên động cửa (Door Interlock) | ||
| Khóa liên động cửa cho loại Drawout Door interlock for Drawout type |
DI-D-W | 160C30A0001LF |
| Khóa liên động cửa cho loại cố định Door interlock for Fix type |
DI-F-W | 160C31A0001LG |
| DF Viền cửa (Door Frame) | ||
| Viền cửa (Door Frame) | DF-W | 160C01A0001KV |
| Công tắc báo trạng thái cho loại Drawout Cell Switch (1C) |
CL-1-W | 160C40A000223 |
| Công tắc báo trạng thái cho loại Drawout Cell Switch (2C) |
CL-2-W | 160C41A0001LK |
| Công tắc báo trạng thái cho loại Drawout Cell Switch (3C) |
CL-3-W | 160C42A0001LL |
| Công tắc báo trạng thái cho loại Drawout Cell Switch (4C) |
CL-4-W | 160C43A0001LM |
| SBC Công tắc ngắn mạch phụ (Shorting b-contact) | ||
| Công tắc ngắn mạch 1 tiếp điểm phụ Shorting 1b-contact |
SBC-1-W | 160C80A0001LY |
| Công tắc ngắn mạch 2 tiếp điểm phụ Shorting 2b-contact |
SBC-2-W | 160C81A0001LZ |
| Công tắc ngắn mạch 3 tiếp điểm phụ Shorting 3b-contact |
SBC-3-W | 160C82A0001M0 |
| Công tắc ngắn mạch 4 tiếp điểm phụ Shorting 4b-contact |
SBC-4-W | 160C83A0004VP |
| Công tắc ngắn mạch 5 tiếp điểm phụ Shorting 5b-contact |
SBC-5-W | 160C84A0001M1 |
| MIP Bảo vệ lắp nhầm Mis-insertion preventor |
MIP-W | 160C35A0001LH |
| Bộ cơ khí kéo ngoài Drawout mechanism |
DRMECHA-W | 160E35A0001N9 |
| ATC Khối đấu nối mạch điều khiển (Control Circuit Terminal Block) | ||
| Cho máy cắt loại cố định (for breaker fixed type) | ATC1-W | 160E50A0001ZX |
| Cho khung loại di động (for cradle drawout type) | ATC2-W | 160E51A0001NA |
| Biến dòng ZCT Sử dụng cho máy biến áp có nối đất | ||
| ZCT for ground transformer wire | ||
| Đường kính trong ZCT 15mm Inside diameter 15mm |
ZT-15B-W | 160A83A0001K8 |
| Đường kính trong ZCT 30mm Inside diameter 30mm |
ZT-30B-W | 160A84A0001K9 |
| Đường kính trong ZCT 40mm Inside diameter 40mm |
ZT-40B-W | 160A85A0001KA |
| Đường kính trong ZCT 60mm Inside diameter 60mm |
ZT-60B-W | 160A86A0001KB |
| Đường kính trong ZCT 80mm Inside diameter 80mm |
ZT-80B-W | 160A87A0001KC |
| Đường kính trong ZCT 100mm Inside diameter 100mm |
ZT-100B-W | 160A88A0001KD |
| Biến dòng ZCT Sử dụng cho mạch tải | ||
| ZCT for load circuit | ||
| AE630-SW~AE1600-SW 3P | ZCT-163-W | 160A80A0002KB |
| AE630-SW~AE1600-SW 4P AE2000-SW~AE3200-SW 3P |
ZCT-323-W | 160A81A0002QU |
| AE2000-SW~AE3200-SW 4P | ZCT-324-W | 160A82A0002QV |
| Biến dòng trung tính (Neutral Current Transformer ) | ||
| AE630SW-630A | NCT-06-W | 160A70A0001JY |
| AE1000SW-1000A | NCT-10-W | 160A71A0001JZ |
| AE1250SW/AE2000SW- 1250A | NCT-12-W | 160A72A0001K0 |
| AE1600SW/AE2000SW – 1600A | NCT-16-W | 160A73A0001K1 |
| AE2000SWA/AE2000SW – 2000A | NCT-20-W | 160A74A0001K2 |
| AE2500SW – 2500A | NCT-25-W | 160A75A0001K3 |
| AE3200SW – 3200A | NCT-32-W | 160A76A0001K4 |
| AE4000SWA – 4000A | NCT-40-W | 160A77A0001K5 |
| AE6300SW-6300A | NCT-63-W | 160A79A0001K7 |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.