Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Giá đỡ con lăn (số bv 2005468) |
Bát trên của ắc giá đỡ (Phụ kiện giá đỡ-bản vẽ số 2000373A) |
Bát dưới của ắc giá đỡ(Phụ kiện giá đỡ -bản vẽ số 2000373A) |
Trục giá đỡ (Phụ kiện giá đỡ – Bản vẽ số 2000378) |
Đá cát Ø125 |
Đá cát Ø150 |
Đá cát Ø180 |
Đá mài Ø125 |
Giấy ráp thô |
Giấy ráp mịn |
Keo Silicon chịu nhiệt |
Bát đánh rĩ |
Bép cắp số 1 |
Bép cắp số 2 |
Chất đánh rĩ RP7 |
Băng dính điện |
Chổi quét sơn |
Băng tan |
Que hàn thường 3.2ly |
Que hàn thường 4ly |
Que hàn chịu lực E7018 – 4ly |
Mũ bảo hộ |
Giầy 39 |
Giầy 40 |
Giầy 41 |
Giầy 42 |
Mũ bảo hộ |
Giầy 41 |
Mũ bảo hộ |
Giầy 40 |
Giầy 41 |
Giầy 42 |
Giầy 43 |
Mũ bảo hộ |
Giầy 39 |
Giầy 40 |
Giầy 41 |
Giầy 42 |
Mũ bảo hộ |
Khẩu trang |
Găng tay |
Giầy 40 |
Giầy 42 |
Mũ bảo hộ |
Giầy 42 |
Giầy 41 |
Mũ bảo hộ |
Giầy 39 |
Dầu thủy lực 68 |
Lốp 1200-20 |
Màng da van hút |
Bu lông M16x80 |
Xăng |
Bơm lái xe HW 3 chân |
Phớt mai ơ cầu sau xeDF |
Dầu trợ lực lái |
Vanbi phi 27 |
Dầu thủy lực 68 |
Rơ le tắt máy xe xúc lật |
Giầy 41 |
Dây đai 5V – 950 |
Dây đai 5V – 750 |
Ống PVC C3 Ø110 |
Ống PVC C3 Ø90 |
Ống PVC C3 Ø42 |
Ống PVC C3 Ø34 |
Ống PVC C3 Ø27 |
Y PVC 110 |
Chếch PVC 110 |
T PVC 110 |
Cút PVC 110 |
Thu PVC 110/42 |
T PVC 90 |
Cút PVC 90 |
Chếch PVC 90 |
Thu PVC 90/42 |
Nối PVC 110 |
Nối PVC 90 |
Nối PVC 42 |
Nối PVC 34 |
Nối PVC 27 |
T PVC 42 |
Cút PVC 42 |
Chếch PVC 42 |
Thu PVC 42/34 |
T PVC 34 |
T PVC34/27 |
Cút PVC34 |
Thu PVC 34/27 |
T PVC 27 |
Cút PVC 27 |
Nối ren ngoài PVC 34 |
Nối ren ngoài PVC 42 |
Keo dán PVC |
Ống PPR 27 |
Thu PPR 27/21 |
Khóa PVC Ø42 |
Van gạt Ø21 |
Phao điện |
Cút ren trong đồng 27 3/4 |
Rắc co PVC 34 |
Băng tan |
Lơ INOX D15 |
Kẹp INOX D15 |
Thoát sàn INOX D15 |
Dây cấp nước nóng lạnh |
Nối HDPE D63 |
T HDPE D63 |
Nối HDPE D63/40 |
Van gạt INOX D60 |
Tôn haxdox 8mm |
Thép tấm CT3 10mm |
Xích gầu xiên phi 24 |
Mũ bảo hộ |
Giầy 43 |
Mũ bảo hộ |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Mũi khoan 35 |
Mũi khoan 32 |
Dây rùi phi 35 |
Relay cách ly 220VAC |
Đá mài 100 |
Đá cắt 100 |
Dầu thủy lực 68 |
Giầy 42 |
Que hàn thường 3.2ly |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Đá mài 125 |
Mũ bảo hộ |
Dầu thủy lực 68 |
Mũ bảo hộ |
Mũ bảo hộ |
Giầy 41 |
Giầy 42 |
Bu lông ren suốt 8.8 M42 X 4.5 X 170 |
Bu lông ren suốt 10.9 M42 X 4.5 X 130 |
Bu lông ren suốt 10.9 M16 X 50 |
Bu lông ren suốt 8.8 M33 X 4 X 170 |
Bu lông ren suốt 8.8 M30 X 3.5 X 150 |
Dầu Carter EP 220 |
Dầu Carter EP 460 |
Dầu Carter EP 680 |
Dầu Carter EP 150 |
Dầu thuy lực ZS 46 |
Dầu thuy lực ZS 68 |
Mỡ Multis EP 1 |
Mỡ Multis EP 2 |
Loadcell HSX 100Kg |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg |
Giầy 42 |
Giầy 42 |
Giầy 42 |
Giầy 41 |
Mũ bảo hộ |
Giầy 42 |
Giầy 39 |
Mũ bảo hộ |
Dầu Carter 150 |
Giầy 43 |
Giầy 39 |
Mỡ EP 2 |
Dầu thủy lực 68 |
Lốp 1200-20 |
Que hàn thường 3.2ly |
Đá cắt 125 |
Bát đánh rỉ |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Que hàn thường 4ly |
Vòng bi 6205 |
Vòng bi 6211 |
Bu lông M16x100 |
Đá cắt 180 |
Đá mài 180 |
Băng tan |
Bơm nước làm mát máy lu ViBomax |
Ống nhựa chịu áp 6x1mm |
Ống thép mạ kẽm 33.5×2.6x6m |
Võ bao xi măng PCB40 |
Công tắc áp suất HNS – 230 |
Bộ điều khiển áp lực nước HNC – 206 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Que hàn thường KT421 – 3,2 ly |
Đá mài phi 180 x 6 x 22 |
Đá cắt 180x2x22 |
Que hàn thường KT421 – 3,2 ly |
Que hàn thường KT421 – 4 ly |
Đá mài 180 |
Con lăn sắt 60×1150 |
Dầu thủy lực 68 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Dầu Rubia C plus 20w-50 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Bép cắt số 1 |
Mũ bảo hộ |
Que hàn chịu lực E7018 – 4ly |
Giấy ráp mịn |
Đá mài 180 |
Băng tan |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg |
Dầu thủy lực 68 |
RP7 |
Gas công nghiệp 12kg |
Bét cắt số 2 |
Bìa Amiang 2mm |
Bìa Amiang 1.5mm |
Keo Silicon |
Giầy BHLĐ size 39 |
Phớt cup ben xe cẩu |
Căn dọc xe cẩu |
Gioăng mặt máy xe cẩu tự hành |
Bạc biên ba le xe cẩu |
Bộ hơi xe cẩu |
Lọc dầu FF 5052 |
Lọc nhớt C 5715 |
Lọc dầu FC 5602 |
Lọc gió 17801-3380P |
Dầu thủy lực 68 |
Khởi động từ A16-30-10 |
Rolay 13-19A |
Can nhiệt phi 25×1150 (0-1200) |
Giầy BHLĐ size 42 |
Giầy BHLĐ size 39 |
Giầy BHLĐ size 41 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Đá cắt 100 |
Đá mài 100 |
Bát đánh rỉ |
Dầu Kluber |
Mỡ EP1 |
Dầu thủy lực 68 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Dầu thủy lực 68 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gioăng mặt máy xe HW 3 chân |
Gioăng tròn mai ơ |
Phớt bơm hơi |
Phanh đầu tam bét |
Phớt bót lái HW 3 chân |
Xéc măng xe HW 3 chân |
Lọc dầu trợ lức lái HW 3 chân |
Lọc dầu JX0818A |
Giằng cầu xe HW 3 chân |
Bơm lái xe HW 3 chân |
Ống cổ hút |
Phớt bơm hơi |
Nhíp sau lá 1 HW 3 chân |
Giằng cầu xe HW 3 chân |
Lọc bơm lái |
Mũ bảo hộ |
Giầy bảo hộ |
Mũ bảo hộ |
Giầy bảo hộ |
Sổ giao hàng |
NaOH khan |
Ôxy |
Que hàn thường 3,2 ly |
Bóng cao áp 125w |
RP7 |
Pin 9V |
Công tắc chống lệch băng |
attomat 3 pha 40A |
át 1 tép 16A |
Giằng cầu |
Giầy bảo hộ |
Keo đỏ |
Dầu carter |
Mỡ multis – EP2 |
Mỡ multis – EP3 |
Lọc gió HW 4 chân |
Vòng bi chữa thập HW 4 chân |
Tổng côn dưới xe DF |
Lọc nhớt JX 0818 |
Mỡ láp |
Đinh tán phi 10 |
Lọc PL 420 |
Vòng bi quang treo HW 4 chân |
Chổi gạt mưa |
Vòng bi mai ở trước HW 4 chân |
Bình ắc quy Đồng Nai 12V – 150AH |
Má phanh sau HW 4 chân |
Má phanh trước HW 4 chân |
Má phanh trước DF |
Đinh tán xe DF |
Cat tiêu chuẩn |
Viên trợ nghiền |
Sàng khí R0.009 |
Sàng khí R0.0.045 |
Sàng khí R0.0.063 |
Giá đỡ chén nung |
Ổ cắm |
Băng dính điện |
Bảng điện |
Nở nhựa |
Vít |
Bóng đèn compac 18W |
Đui đèn |
Áttomat 2 pha 32A |
Công tắc đôi |
Quạt treo tường điện cơ |
Mỡ Multis – EP2 |
Lá nhíp sau |
Tổng côn dưới |
Vòng bi may ơ trước |
Chổi gạt mưa |
Má phanh trước |
Dầu phanh |
Mở láp |
Ắc quy đồng nai 12V-150AH |
Mũ bảo hộ |
Dầu động cơ 20w-50 |
Mũ bảo hộ |
Bulong m12x120 |
Bulong m16x100 |
con lăn sắt phi 108×375 |
con lăn cao su 108×375 |
Bulong lục giác chìm m24x100 |
Đá mài 100x6x16 |
ma ní phi 12 |
Lọc gió |
phớt bát lái |
Ống ruột gà cổ hút |
tay quay kính |
Mũ bảo hộ |
Dầu thủy lực ZS 68-208l |
Dầu động cơ 20w-50 |
Dầu thủy lực ZS 68-208l |
Dầu động cơ 20w-50 |
Dầu thủy lực ZS 68-208l |
Dầu thủy lực ZS 68-208l |
Dầu thủy lực ZS 68-208l |
Dầu thủy lực ZS 68-208l |
Que Hàn chịu lực E7018-4ly |
Que hàn thường KT421-4ly |
Bình ác quy 12v-90AH |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 12kg/bình |
Dầu Carter SH 320 |
Dầu Carter SH 220 |
Mỡ Stabayl HD |
Mỡ Multis EP 2 |
Mỡ đa dụng L4 |
Chổi xương dừa |
Chổi đót |
Liềm cắt cỏ to |
Bộ đầu vòi đốt lò |
Cánh bơm nước KQW150/400-45/4 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Bu lông tích kê sau HW 4 chân |
Đầu kẹp ắc quy |
Vòng bi chữ thập xe DF |
Miếng vá tròn to |
Keo vá săm |
Vòi bơm lốp ( TBQ) |
Đồng hồ cân lốp ( Đài Loan) |
Tổng côn dưới xe bán tải |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Phớt thủy lực 140-165-15 |
Phớt dẫn hướng 20-3 |
Phớt dẫn hướng 15-3 |
Phớt dẫn hướng 25-3 |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Que hàn chịu lực E7018-4 ly |
Que hàn thường KT421- 4 ly |
Sổ nhận giao hàng |
Oxy |
Oxy |
gioăng tròn may ơ |
Keo đỏ |
Bulong tắc kê sau howo 3 chân |
Ga công nghiệp 39kg/bình |
Oxy |
Bulong tắc kê trước howo 4 chân |
Băng tan |
Que hàn chịu lực E7018 – 4 ly |
Oxy |
Que hàn thường KT421- 4 ly |
Băng tan |
Đá cắt phi 125 |
Găng tay vải bạt |
Đá cắt phi 180 |
Lọc 30-46 |
Nhíp số 1 trước |
Quần áo size XL |
Quần áo size L |
Quần áo size M |
Dầu động cơ 20W50 |
Dầu thủy lực ZS 68 |
Dầu động cơ 20w- 50 |
Dầu thủy lực ZS 68 |
Dầu động cơ 20w- 50 |
Dầu động cơ 20w- 50 |
Dầu trợ lực lái Fluidmatic llD |
Phớt bót lái howo 3 chân |
Bạc + ắc nhíp howo 3 chân |
Nhíp mặt howo 3 chân 1.8x10x180 |
Dầu transtec 85w90 |
Dầu động cơ 20w- 50 |
Dầu thủy lực ZS 68 |
Dầu động cơ 20w- 50 |
Dầu thủy lực ZS 68 |
Dầu động cơ 20w- 50 |
Dầu thủy lực ZS 68 |
Miếng vá tròn to |
Keo vá xăm |
Vòi bơm lốp |
Đồng hồ cân lốp |
Tổng côn dưới |
Cầu chì sứ 4A gG 10x38mm – TQ |
Cầu chì sứ 1A gG 10x38mm – TQ |
Oxy |
Oxy |
Quần áo BHLĐ size XL |
Quần áo BHLĐ size L |
Quần áo BHLĐ size M |
Mũ BHLĐ |
Găng tay vải bạt |
Khẩu trang vải |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Gas công nghiệp 39kg/bình |
Chổi xương dừa |
Chổi đót |
liềm cắt cỏ |
Oxy |
Quần áo BHLĐsize L |
Lốp 1000R20 Destone thái lan ( săm +yếm) |
Oxy |
Que hàn thường KT421-4 ly |
Tấm ghi NBR 1309 |
Tấm ghi NBR 1310 |
Bulong 10.9 M16x 70 |
Bulong chữ T 10.9 m 16×70 |
Bulong M12x75 |
Đầu vòi đốt lò |
Con lăn sắt phi 89×240 |
Con lăn sắt phi 89×750 |
Con lăn cao su phi 89×240 |
Quần áo BHLĐ size L |
Quần áo BHLĐ size XL |
Quần áo BHLĐ size L |
Giầy BHLĐ size 42 |
Giầy BHLĐ size 41 |
Con lăn sắt phi 108×1150 |
Bulong lục giác chìm M16x70 |
Bulong M16x100 |
Que hàn chịu lực E7018 – 4 ly |
Bulong M8x60 |
Vải silicon chịu nhiệt |
Thép tấm 65F 1250x2500x2mm |
Gioăng mặt máy 371 |
Củ đề ĐF |
Nhíp sau lá 3 90 x 1,6 x 0.9 |
Củ đề ĐP |
Nhíp 9x16x0,9 |
Công tắc kiểm soát áp suất EE2Y400LW0-04Mpa |
Cuộn hút van từ cho cần Pfitor Z610A-230VAC |
Dầu thủy lực ZS68 |
Dầu động cơ 20W50 |
Lá côn howo 3 chân |
Đầu nối ống ren 21 |
Băng tan |
Mũ BHLĐ |
Quần áo BHLĐ size XL |
Mỡ Multis – EP2 |
Lọc dầu WK926/7 |
Lọc dầu PL400 |
Mũ BHLĐ |
Quần áo BHLĐ size XL |
Mũ BHLĐ |
Lá nhíp số 3 howo 3 chân 180x11x25 |
Mũ BHLĐ |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Quần áo BHLĐ size XL |
Quần áo BHLĐ size L |
Mũ BHLĐ |
Dầu thủy lực ZS68 |
Dầu động cơ 20W50 |
Dầu động cơ 20W50 |
Oxy |
Ga công nghiệp 39kg/bình |
Que hàn thường KT421- 4 ly |
Đá cắt 180x2x22 |
Dây ga howo 3 chân |
Dầu thủy lực ZS68 |
Bulong tắc kê howo 3 chấn |
Van báo áp suất |
Van báo áp suất |
Găng tay vải |
Bình ga 39kg/bình |
Keo đỏ |
Dầu động cơ 20w50 |
Oxy |
Keo silicon |
con lăn sắt phi 89×305 |
Quần áo BHLĐ |
Dầu caster EP680 |
Dầu động cơ 20w50 |
Oxy |
Gas công nghiệp 39Kg/Bình |
Lọc dầu HD 15 tấn |
Củ đề Xe howo 3 chân |
Áo ép ống ty ô 1/2 |
Cút ty ô 1/2 |
Ống ty ô 1/2 |
Ống nối cút |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Role ben ĐF |
Role ben ĐF |
Dung dich Amtreat 1250 |
Lốp BT 1100 – 20 (săm +yếm) |
Bóng đèn H3 – 24v-100w |
Dầu thủy lực ZS60 |
Oxy |
Dầu động cơ 20w50 |
Dầu động cơ 20w50 |
Oxy |
Sổ giao nhận hàng |
Cảm biến phanh FAW |
Cảm biến phanh FAW |
Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn Amtreat |
Rẻ lau |
NaOH khan |
Bóng đèn tuýp 1,2m |
Keo silicon |
Keo đỏ |
Dầu thủy lực ZS68 |
gioăng tròn may ơ |
Khẩu trang vải |
Thùng rác công nghiệp 120L |
Đá mài băng tải |
Lọc gió howo |
Dầu động cơ 20W50 |
Đá cắt 180x 2×22 |
Que hàn thường KT421 – 2,5ly |
Cánh vớt liệu lò |
Tấm làm kín đầu lò |
Bulong vit chìm 10.9 M22x80 |
Bulong lục giắc chìm M24x100 |
Que hàn cắt C5- 4 ly |
Con lăn sắt phi 89×305 |
Oxy |
Oxy |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Ga 39kg/bình |
Dầu carter SH 220 |
Oxy |
Con lăn sắt phi 180×450 |
Oxy |
Mũi khoan 6.5- đức |
Dầu động cơ 20W50 |
Vòi xịt Inax |
Van xả tiểu nam inax UF-6V |
Timer (Anly AH3-1) 5A- 250VAC |
Ga Điều hòa R22 |
Dầu động cơ 20W50 |
Oxy |
Trục búa đập đá vôi phi 140×925 |
Bulong M20x70 |
Vòng bị chữ thập HW 4 chân |
can nhiệt TC type TC33H-K-Y/2-800C |
Cầu chì sứ 4A gG 10x38mm – TQ |
Cầu chì sứ 6A gG 10x38mm-TQ |
Dầu thủy lực ZS68 |
Dầu thủy lực ZS69 |
Oxy |
Mỡ đa dụng L4 |
Oxy |
Xẻng |
cán xẻng |
Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn Amtreat |
Bulong tắc kê howo 4 chân |
Lọc dàu W962/7 |
Lọc dầu PL420 |
Phớt xe tưới nước |
Nhíp trước lá mặt |
Gioăng cổ hút + xả Howo 3 chân |
Giá đỡ lọc dầu tinh |
Sim may ơ |
Tắc kê sau howo 3 chân |
Săm + yếm |
Thùng dầu diezel |
Hộp giảm thanh |
Dí trước |
Nhíp lá mặt cầu sau |
Nhíp lá mặt 2 |
Nhíp lá mặt 3 |
Gương hậu |
Đèn pha |
Bình nước phụ |
Cụm tay kích cabin |
Ri men sau |
Tay chữ A |
Tay giằng cầu xe HW 3 chân |
Ống ruột ga cổ xả |
bót lái |
Ri men trước |
Sóc cabin |
Quăng nhíp trước |
Trục Quả đào |
Ro tuyên thước lái |
Ro tuyên ba dọc |
Rô tuyên ba ngang |
Cóc đạp phanh |
Bulong săng tan |
Ắc+bạc nhíp |
Đèn hậu ĐF |
Gương hậu |
Vòng bi chữ thập xe DF |
Bi quăng treo DF |
Moto bơm nước kinh howo 4 chân |
Lá nhíp mặt sau |
Dây Ga |
Bi quăng treo |
Bi trữ thập |
Lọc gió |
Bia amiang 1.5mm |
keo đỏ |
RP7 |
Mũ BHLĐ |
Lốp bố thép 12.00-20 săm+ yếm |
Mũ BHLĐ |
Dầu thủy lực ZS68 |
Dầu thủy lực ZS68 |
Dầu thủy lực ZS68 |
Mũ BHLĐ |
Quần áo BHLĐ sier XL |
Dầu cầu 85W90 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Lá nhíp mặt |
Lá nhíp mặt 2 |
Thùng dầu diezel |
Ống xả |
Rí trước |
Tay chữ A |
Kích capin |
Rô tuyên ba ngang |
Rô tuyên ba dọc |
Rô tuyên thước lái |
ắc nhip |
Đế lọc dầu diezel |
Bulong sang tan |
Trục quả dào |
Cóc đạp phanh |
Ống ruột ga cổ xả |
bầu tắc kê |
Quăng nhíp |
Ri men trước |
Ri men sau |
Tay giằng cầu |
Sóc cabin |
bót lái |
Gương chiếu hậu |
Đèn pha |
Bình nước rửa kính |
Dầu thủy lực ZS68 |
Gương chiếu hậu bên phụ |
Đèn hậu |
Săm + yếm |
Lá nhíp mặt sau |
Oxy |
Keo silicon |
Đá mài băng tải |
Chổi quét sơn to |
Dầu thủy lực |
Lọc gió 30×46 |
Oxy |
Dầu động cơ 20W50 |
Phớt bơm nước xe tưới nước |
Moto bơm nước kinh |
Mũ BHLĐ |
Gioăng cổ xả |
Giầy bảo hộ asia có dây |
Khẩu trang hoạt tính |
Xăm +yếm |
Oxy |
Keo silicon |
Bộ chuyển đổi nhiệt độ SADI AD 182FDA 0-1100 |
Rimen nhíp trước |
Bạc + ắc nhíp howo 3 chân |
Bulong ren suốt M42x4,5×170 |
Bulong ren suôt M33x4x170 |
Bulong ren suốt M30x3.5×150 |
Bulong ren suôt M20 x 80 |
Thép tấm CT3 10 x 1500 x 6000mm |
Thép tấm PL30 x 2000 x 6000mm |
Oxy |
Dây điện 1 x 2,5mm 100m/cuộn ( Cadivi ) |
Dây điện 2x 25mm 100m/cuộn ( Cadivi ) |
Máy bơm nước 0,75 KW ( JSP 355A ) |
Bình nước nóng ariton 30l |
Bộ bồn cầu xí bệt vigracera |
vòi xả tiểu nam UF – 6V (inax) |
vòi sen lạnh B262CU |
Vòi xí inax CFV-102A (inax) |
Băng dính điện |
Vòi sen tắm nóng lạnh BFV 313S (inax) |
Bóng đèn compac 18W |
Tắc te 40W |
Bóng điện huỳnh quang 1m2 |
Bồn inox sơn hà 3000L |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Dầu thủy lực ZS68 |
Oxy |
Giầy BHLĐ size 42 |
Khẩu trang hoạt tính |
Giầy vải có dây |
Mũ BHLĐ |
Mũi khoan bê tông phi 10 |
Mũi khoan bê tông phi 12 |
Mũi khoan bê tông phi 14 |
Lốp bố vải 1400-25 (Săm + Yếm) |
Sổ giao nhận hàng |
Bulong lục giác chìm M18x80 |
Tổng côn dưới ĐF |
Xăng A92 |
Thuốc diệt cỏ |
Chổi đót |
Găng tải thun |
Thuốc kích thích |
Phân NPK |
Chổi xương dừa |
Phân đạm URê |
Xe rùa |
Kéo dài cắt lá |
Xăng A92 |
Bulong ren suốt M10 x 35 |
Bia amiang 1.5mm |
Oxy |
Que hàn thường KT 421 – 4 ly |
Keo silicon |
con lăn sắt phi 108×375 |
Con lăn sắt phi 108×1150 |
Cảm biến tiệm cận OMCH LJ24A3-10-z/CY phi 24 |
Contactor JZC 31DZ |
Dầu thủy lực ZS68 |
Dầu carter SH 320 |
Dầu thủy lực ZS68 |
Bạc + ắc nhíp howo 3 chân |
Bạt 5m x 14m5 |
Dây thừng buộc |
Má phanh trước |
Má phanh sau |
Đinh tán phi 10 |
Can nhiệt 0 – 1200C |
Can nhiệt 0 -13000C |
Nguồn cho cuộn phanh 4 chân |
Băng dính điện |
Mũ BHLĐ |
Dầu phanh APP-DOT 3 |
Mũ BHLĐ |
Dầu động cơ 20W50 |
Dầu động cơ 20W50 |
Dầu động cơ 20W50 |
Dầu thủy lực ZS68 |
Oxy |
Vòng bi 6203 – 2ZR FAG |
Dầu phanh APP-DOT 3 |
Ắc nhíp |
Dầu động cơ 20W50 |
Dầu thủy lực ZS68 |
Đá mài phi 100x6x16 |
Bulong M10x35 |
Mũ BHLĐ |
Giầy BHLĐ Size 41 |
Dầu phanh DOT3 |
Tổng côn dưới ĐF |
Dầu thủy lực ZS68 |
Dầu thủy lực ZS68 |
Át tép 16A |
Lốp bố vải 1400-25 (Săm + Yếm) |
Lốp bố vải 1400-25 (Săm + Yếm) |
Dầu động cơ 20W50 |
Dầu động cơ 20W50 |
Bình tia |
Phiếu lĩnh hàng |
Mỡ EP2 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Ty trợ lực lái |
Phớt động cơ 95×115 |
Căn dọc |
Ty ô lái |
Dầu động cơ 20W50 |
Dầu thủy lực ZS68 |
Quần áo BHLD size XL |
Giầy BHLĐ Size 42 |
Giầy BHLĐ Size 41 |
Keo đỏ |
Oxy |
Dầu phanh DOT3 |
Dầu động cơ 20W50 |
Má phanh sau HW 3 chân |
Đinh tán phi 10 |
Khẩu trang vải |
Bulong quả bàng M30x2x180 |
Oxy |
Má phanh sau HW 3 chân |
Đinh tán phi 10 |
Giằng cầu xe HW 3 chân |
Tắc kê trước HW 3 chân |
Dây Ga |
Xăm |
Nhíp mặt howo |
Tắc kê sau howo 3 chân |
Xăm +yếm |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Băng dính to |
Dầu thủy lực ZS68 |
Keo đỏ |
Vòng bị 6206.2RSR – FAG |
Cánh quạt làm mát động cơ phi 42 |
Nguồn cho cuộn phanh 6 chân |
Can nhiệt TC type TC33H-K-Y/2: 0-900C |
Vòng bị 62305 FAG |
Vú mỡ phi 8 |
Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn Amtreat |
Dầu động cơ 20W50 |
Oxy |
Ga 39kg/bình |
Ga 39kg/bình |
Tắc kê sau howo 3 chân |
Dầu thủy lực ZS68 |
Quần áo BHLD size XL |
Sổ giao nhận hàng |
Dầu động cơ 20W50 |
Lọc nhớt 962 |
Oxy |
Bét cắt sô 2 |
Đá cắt 180 x 2 x 22 |
Oxy |
Bát phanh 2 tấc |
Dầu thủy lực ZS6 |
Dầu thủy lực ZS6 |
Dầu thủy lực ZS6 |
Dầu động cơ 20W50 |
Van cửa DN 65 |
Dầu thủy lực ZS68 |
Lốp 1400-25 ( săm + yếm) |
Ty trợ lực lái |
Ty ô trợ lực lái |
Ru tuyn ba dọc |
Vú mỡ phi 10 |
Lọc dàu W962/7 |
Bi quăng treo DF |
Dây hơi romoc |
Rotuyn số |
Dây hơi mooc |
Săm 1400-25 |
Yếm 1400-25 |
Dây coroa máy bơm xi 47 |
Quần áo BHLD size XL |
Miếng vá tròn to |
Keo vá săm |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Ga 39kg/bình |
Nhíp mặt trước howo |
Dầu thủy lực ZS 68 |
Dầu động cơ 20W50 |
Rotuyn số |
Dầu phanh DOT3 |
Oxy |
Ga 39kg/bình |
Vòng bi 6209-2ZR.C3-FAG |
Đầu dò từ phi 30 -NC-AC/DC XS530 |
Bulong ren suốt M8x50 |
Dầu thủy lực ZS68 |
Dầu phanh DOT3 |
Lọc dầu howo-926/7 |
Lọc nước L420 |
Đá cắt phi 125 |
Đá mài phi 125 |
Que hàn cắt C5- 4 ly |
Quần áo BHLD size XL |
Bi quăng treo DF |
Đầu bọp ắc quy |
Rimen nhíp trước |
Ắc + Bạc |
Oxy |
Oxy |
Dung diịch xử lí khí thải DEF |
Lọc gió xe DF |
Lọc dầu diezen |
Giá đỡ lọc dầu diezel |
Dung diịch xử lí khí thải DEF |
Dung diịch xử lí khí thải DEF |
Tắc kê sau howo 3 chân |
Gioăng tròn may ơ |
Oxy |
Máy biến áp 4AM6142-8DD40 OFAO |
Cuộn hút van STNC AC 220V |
Motor CZR-38,220v, 50Hz-600W-0.32A 1.1 min |
RP7 |
Oxy |
Chổi đót |
Xẻng |
Xe rùa |
Chổi xương dừa |
Bulong M18x 100 x 2( cấp bền 10.9) – Ê cu vuông |
Bulong M10 x 30 (8,8 ren suốt) |
Bulong M6 x 20 (8,8 ren suốt) |
Bulong ren suốt M8x20 (cấp bền 8.8) |
Bulong ren suốt M10x50 (cấp bền 8,8) |
Bulong Inox M20x60 ( sus 304) |
Bulong Inox M20x100 (sus 304) |
Bulong quả bàng M32x120 |
Bulong quả bàng M32x150x2 ( cấp bền 10.9) |
Xích giảm chấn máy đập đá vôi |
Con lăn cần bừa (2 vòng bi SKF) |
Gudong M48x1000 |
Dầu thủy lực ZS68 |
Dung dịch xử lý khí thải DEF |
Dầu thủy lực ZS68 |
Đinh tán phi 10 |
Van vaive solenoid 5/2 way FG 2521-08 |
Mũ BHLĐ |
Con lăn sắt phi 60×1150 |
Nhựa PU phi 35×500 |
Dây đai 5V750-bando |
Dây đai 5V-950 |
xilanh SC 80×150 |
Bulong M8x60 |
Thép đặc inox sus 310 phi 10×3000 |
Thép góc l250x6000 |
Cảm biến trọng lượng V058895.B06 |
Cảm biến trọng lượng V058895.B04 |
Vít bắn tôn M5x30(1 túi = 200 cái) |
Giẻ lau |
Gang tay bảo hộ |
Que hàn chịu lực E7018 3.2ly |
Đèn pha xe HW 4 chân |
Lọc nhớt JX 0818 |
Đinh tán phi 10 |
Đinh tán phi 8 |
Má phanh trước xe DF |
Má phanh sau xe DF |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
NaOH |
Má phanh sau howo 4 chân |
Má phanh trước howo 4 chân |
Đinh tán phi 10 |
Đinh tán phi 8 |
Bóng đèn pha H3 |
Mũ BHLĐ |
Phiếu giao hàng |
Tắc kê sau xe ĐF |
Tắc kê trước xe ĐF |
Dung dịch xử lý khí thải DEF |
Ecu m16 |
Mỡ EP2 |
Tắc kê sau Howo 3 chân |
Lốp TQ + săm + yếm +larang |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Mỡ Multis EP2 |
Dầu thủy lực azolla ZS68 |
Dầu thủy lực azolla ZS46 |
Dầu động cơ Rubia Cplus 20W50 |
Lọc nước L420 |
Oxy |
Bulong ren suốt M10x35 |
Bulong M12x35 |
Bóng đèn HPL 400W |
Gioăng tròn may ơ |
Dầu thủy lực ZS68 |
Dầu động cơ Rubia Cplus 20W50 |
Lốp bố thép 12.00 – 20 (săm + yếm ) |
Dầu động cơ Rubia Cplus 20W50 |
Dầu động cơ Rubia Cplus 20W51 |
Dầu động cơ Rubia Cplus 20W52 |
Dầu động cơ Rubia Cplus 20W53 |
Dầu thủy lực ZS68 |
Dầu thủy lực ZS68 |
Bulong M33x180 |
Con lăn sắt phi 89×950 |
Con lăn sắt phi 89×305 |
Con lăn sắt phi 89×240 |
Con lăn sắt phi 89×750 |
Oxy |
Dầu động cơ 20W50 |
Ô xy (Đo áp: 125 ± 5 kg/cm2) |
Ga 39kg/bình |
Ga 12kg/bình |
Dầu thủy lực ZS68 |
Atomat 40A |
Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn Amtreat |
con lăn sắt phi 108×450 |
Miếng vá tròn to |
Miếng vá lốp không săm to |
Phớt may ơ sau xe HW 3 chân |
Lọc dầu lái |
Gioăng tròn may ơ |
Dầu 85W90 |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Vật tư tiêu bên Shop AKT Techno đã cấp cho các nhà máy” Hủy
Sản phẩm tương tự
Vật tư tiêu hao
Kính bảo hộ
Vật tư tiêu hao
Vật tư tiêu hao
Mặt lạ phòng độc
Vật tư tiêu hao
Đĩa nhám xếp
Khẩu trang
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.