Cảm biến chống va chạm/ANTI-COLLISION SENSOR | HFKLT2-I, |
Cảm biến chuyển đổi lực/LOAD CELL | F53084515011-1.01, tecsis |
Cảm biến nhiệt độ/TEMPERATURE SENSOR | Mfr Std, TC(K) Dải đo 0 ~ 650°C, TEMP-PRO |
Cảm biến nhiệt độ/TEMPERATURE SENSOR | Mfr Std, TC(E) Dải đo 0 ~ 600°C, TEMP-PRO |
Cảm biến nhiệt độ/TEMPERATURE SENSOR | DQ-I01 (T/C K, WRNK372), TC(K) Dải đo 0 ~ 800°C, SHANGHAI CHINO |
Cảm biến nhiệt độ/TEMPERATURE SENSOR | VI 8345-201056100P, ABB |
Cảm biến nhiệt độ/TEMPERATURE SENSOR | ZR22G-200-S-C-E-TM-E-A/CV/F1/SCT, Dải đo 0-25% 02, YOKOGAWA |
Cảm biến đo mức than | VEGAPULS SR 68; Measuring range – Distance 30 m.Process temperature: -40 … 250 °C Process pressure: -1 … 100 bar Accuracy ± 2 mm |
Cảm biến nhiệt độ/TEMPERATURE SENSOR | Mfr Std, TC(K) Dải đo 0 ~ 620°C, TEMP-PRO |
Cảm biến nhiêt độ/TEMPERATURE SENSOR | Mfr Std, TC(K) Dải đo 0 ~ 700°C, TEMP-PRO |
Cảm biến nhiêt độ/TEMPERATURE SENSOR | Mfr Std, TC(K) Dải đo 0 ~ 900°C (đo nhiệt dộ kim loại), TEMP-PRO |
Cảm biến nhiêt độ/TEMPERATURE SENSOR | Mfr Std, TC(K) Dải đo 0 ~ 800°C, TEMP-PRO |
Cảm biến nhiệt độ/TEMPERATURE SENSOR | WRN-430, TC(K) Dải đo 0- 800°C, Shanghai Orient |
Cảm biến nhiệt độ/TEMPERATURE SENSOR | WRNT-01, TC(K) Dải đo 0- 800°C, Shanghai Orient |
Cảm biến nhiệt độ/TEMPERATURE SENSOR | WZP -267, RTD dải đo -50 ~ 150°C, SH Automation Instr |
Cảm biến tiệm cận | Contrinex-DW-DD-605-M18-120-10…65VDC |
Cảm biến vị trí/POSITION SENSOR | 330-180-50-00, dải đo -5-0-25 đơn vị mm, Shinkawa |
Cảm biến vị trí/POSITION SENSOR | 330-180-50-00, dải đo -5-0-20 đơn vị mm, Shinkawa |
Cảm biến vị trí/POSITION SENSOR | 330-180-50-00, dải đo -1.5-1.5 đơn vị mm, Shinkawa |
Cảm biến rung/VIBRATION SENSOR | 330180-50-00, dải đo 0-400 đơn vị µm, Shinkawa |
Cảm biến nhiệt độ/TEMPERATURE SENSOR | TC(K) Dải đo 0- 150°C, okazaki |
Cảm biến nhiệt độ/TEMPERATURE SENSOR | TC(K) Dải đo 0- 600°C, okazaki |
Cảm biến nhiệt độ/TEMPERATURE SENSOR | TC(K) Dải đo 0- 400°C, okazaki |
Cảm biến nhiệt độ/TEMPERATURE SENSOR | TC(K) Dải đo 0- 300°C, okazaki |
Cảm biến nhiệt độ/TEMPERATURE SENSOR | RTD, Dải đo 0- 200°C, okazaki |
Cảm biến nhiệt độ/TEMPERATURE SENSOR | RTD, Dải đo 0- 100°C, okazaki |
Cảm biến tốc độ/SPEED SENSOR | 330103-00-04-10-01-00, dải đo 0-3600 đơn vị rpm, Shinkawa |
Cảm biến nhiệt độ | RTD Model: TSP121 ABB |
Cảm biến tiệm cận cảm ứng/Inductive Proximity Sensor | E2E-X8MD1/OMRON |
Cảm biến áp suất | WIKA S-11 (0-16bar) |
Cảm biến tiệm cận | IFM: IGS312 |
Cảm biến tốc độ tiệm cận/ Proximity Switches Speed Sensors | XSA-V11801/Schneider |
TEMPERATURE SENSOR (SENSOR ĐO NHIỆT ĐỘ) | (T/C K, WRN-430/T-75), TC(K) Dải đo 0 ~ 800ºC, Shanghai Orient |
VIBRATION SENSOR | 330180-50-00, dải đo 0-400 đơn vị μm , bently nevada |
Đầu đo pH/pH Sensor | PHER 112SE/Prominent |
Đầu đo pH/pH Sensor | E1312-EC1-M30ST/WillStore |
Đầu đo pH/PH PROBE SENSOR | PH8ERP-05-TN-N-F*A; YOKOGAWA |
Swansensor NT5K | A-87.027.020 |
Swansensor pH | A-87.120.200 |
Sensor cable 0.8 meter SMB/screw plug | A-88.124.520 |
Bộ chuyển đổi chênh áp/PRESSURE/DIFF. PRESSURE TRANSMITTER |
EJA110A-DLS5A- 94DA, ( Mã hiệu mới của hãng EJA110E-DFS5J- 914DB/HE), Dải đo -2.5 ~ 0 Kpa, YOKOGAWA |
Bộ chuyển đổi chênh áp/PRESSURE/DIFF. PRESSURE TRANSMITTER | 3051S2TG2A2E11A1B B4M5, Dải đo 0 ~ 1 Mpa, ROUSEMOUNT |
Bộ chuyển đổi chênh áp/PRESSURE/DIFF. PRESSURE TRANSMITTER | 3051TGIA2B21AB4, Dải đo 0 ~ 25 Kpa, ROUSEMOUNT |
Bộ chuyển đổi chênh áp/PRESSURE/DIFF. PRESSURE TRANSMITTER |
3051CD1A02A1BM5S5, Dải đo -4 ~ 0 Kpa, ROUSEMOUNT |
Bộ chuyển đổi chênh áp/PRESSURE/DIFF. PRESSURE TRANSMITTER | 3051CD2A02A1BM5S5, Dải đo 0 ~ 7000 pa, ROUSEMOUNT |
Bộ chuyển đổi lưu lượng/FLOW TRANSMITTER | 3051CD1A02A1BM5S5, Dải đo 0 ~ 3 Kpa, ROUSEMOUNT |
Transmitter đo áp suất bao hơi | EJA440A |
Transmitter đo mức bao hơi | EJA 130A |
Transmitter đo áp suất buồng đốt | Honeywell EJA110A-ELS5A-99DA |
Bộ chuyển đổi nhiệt độ/Temperature Transmitter | Model MST320-100-00-00, S/N:D05290063,; RTD/TC/mV; 4…20mA, 7.5-45VDC/Muesen |
Bộ chuyển đổi vị trí/Position transmitter | Balluff / Micropulse Generation 7, BTL7 |
Bộ chuyển đổi nhiệt độ/Head-mount temperature transmitter TTH200 | Model TTH200-Y0/OPT; Us=4…20mA, HART, Ta = -40…+85oC/ABB |
Bộ chuyển đổi mức/LEVEL TRANSMITTER | FMU42-APB1A32A, |
Bộ chuyển đổi chênh áp/PRESSURE/DIFF. PRESSURE TRANSMITTER | EJA118W-S2, Dải đo 0- l00KPa, YOKOGAWA |
Bộ chuyển đổi vị trí/Position transmitter | VOS2T-R |
Bộ chuyển đổi vị trí/Position transmitter | VCL-5001, YAMATAKE |
Bộ chuyển đổi vị trí/Position transmitter | Balluff / Micropulse Generation 7, BTL-E500-M0381-Z-KA05 |
Bộ hiển thị và chuyển đổi chênh áp/Different Pressure Indicator transmitter | 605-50/DWYER |
Bộ chuyển đổi mức/LEVEL TRANSMITTER | EJA210AEMWA1B3A-99EN/D4 (MS mdi cua hang EJA210E-JMS3J- 919ENWA12B2WW00-B/HE), YOKOGAWA |
Nhiệt điện trở/Thermal couple/RTD | Mfr Std, TC(K) Dải đo 0 ~ 300°C, TEMP-PRO |
Nhiệt điện trở/Thermal couple/RTD | Mfr Std, TC(E) Dải đo 0 ~ 200°C, TEMP-PRO |
Nhiệt điện trở/Thermal couple/RTD | Mfr Std, TC(E) Dải đo 0 ~ 100°C, TEMP-PRO |
Thiết bị đo nhiệt độ | PT96D300AAG1/20010 NSX: Yuden |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cảm biến hay dùng trong nhà máy nhiệt điện” Hủy
Sản phẩm tương tự
Cảm biến -Sensor
Cảm biến -Sensor
Cân bàn điện tử
Máy đo độ nhám bề mặt
Cảm biến -Sensor
Thiết bị điện
Máy đo cường độ ánh sáng
Cảm biến -Sensor
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.