Các sản phẩm mà chúng tôi đã cấp cho khách hàng rất nhiều loại khác ngoài sản phẩm các bạn xem trên.Khách hàng tham khảo dưới đây.Nếu có nhu cầu liên hệ:
Xi lanh khí D300(LẤY MẪU THỰC TẾ)
Xi lanh khí D300(LẤY MẪU THỰC TẾ)
Xi lanh khí DSBC-100-250-PPVA-N3-20E
Xi lanh khí DSBC-63-400-PPVA-N3
Xi lanh khí lấy mẫu thực tế
Xi lanh khí lấy mẫu thực tế
Xi lanh khí MHZJ2-25D
Xi lanh khí MRHQ20D-180SX-N-X
Xi lanh khí VDMA 24562 phi 80
“Cuộn kháng 1050336
– Điện áp 6.3kw, tần số 50Hz
– Dòng định mức : 37.6(43.9)A
– Cảm kháng : 23.193 mH
– Công suất phản kháng : 410 KVAR”
“Cuộn kháng 1050337
– Điện áp 6.3kw, tần số 50Hz
– Dòng định mức : 64.2(75) A
– Cảm kháng : 13.585 mH
– Công suất phản kháng : 700 KVAR”
“Cuộn kháng 1050340
– Điện áp 6.3kw, tần số 50Hz
– Dòng định mức : 100.8(117.9) A
– Cảm kháng : 8.645 mH
– Công suất phản kháng : 1100 KVAR”
“Cuộn kháng 1050342
– Điện áp 6.3kw, tần số 50Hz
– Dòng định mức : 119.1(139.3) A
– Cảm kháng : 7.315 mH
– Công suất phản kháng : 1300 KVAR”
“Cuộn kháng 1055810
– Điện áp 6.3kw, tần số 50Hz
– Dòng định mức : 71.6(74.8) A
– Cảm kháng : 13.39 mH
– Công suất phản kháng : 710 KVAR”
“Cuộn kháng 1055811
– Điện áp 6.3kw, tần số 50Hz
– Dòng định mức : 171.4(178.9) A
– Cảm kháng : 5.59 mH
– Công suất phản kháng : 1700 KVAR”
“Tụ điện Tụ điện CPEFS 23-8.2-646/A-C3/PS
– Điện áp : 8.2 KV
– Công suất phản kháng : 646 KVAR
– Tần số : 50Hz
– Điện dung : 3×30.6 µF”
“Tụ điện CHDB-552
– Điện áp : 4197 V
– Dòng định mức : 63.9 A
– Công suất phản kháng : 268.3 KVAR
– Tần số : 50Hz
– Điện dung : 48.48 µF
– Điện trở : 2.4MΩ”
“Tụ điện CHDB-562
– Điện áp : 4197 V
– Dòng định mức : 88.6 A
– Công suất phản kháng : 372 KVAR
– Tần số : 50Hz
– Điện dung : 67.22 µF”
“Tụ điện CHDB-882
– Điện áp : 4197 V
– Dòng định mức : 108.2 A
– Công suất phản kháng : 454 KVAR
– Tần số : 50Hz
– Điện dung : 82.04 µF
– Điện trở : 1.5MΩ”
“Tụ điện CPEFS 23-8.2-551.5/A-C3/PS
– Điện áp : 8.2 KV
– Công suất phản kháng : 551.4 KVAR
– Tần số : 50Hz
– Điện dung : 3×26.1 µF”
“Tụ điện MFPI 4.6/423
– Điện áp : 4601 V
– Công suất phản kháng : 422.8 KVAR
– Tần số : 50Hz
– Điện dung : 63.57 µF
– Điện trở : 2MΩ”
“Tụ điện MFPI 4.6/535,D
– Điện áp : 4601 V
– Công suất phản kháng : 2×176.6 KVAR
– Tần số : 50Hz
– Điện dung : 2×26.56 µF
– Điện trở : 3MΩ”
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.