Công ty cổ phần quốc tế INTMECH hoạt động trong lĩnh vực cung cấp vật tư thiết bị cho các ngành công nghiệp tại Việt Nam
Thép cường lực cao PERFORM, N-A-XTRA, XABO
Nhãn hiệu: thyssenkrupp – Đức
Giá: Liên hệ
Vật liệu: Perform
Giới thiệu ngắn
Những khách hàng thông thái tại Việt Nam, đã đưa thép Cường độ cao vào sản xuất các sản phẩm của họ như: Xe ép rác, Xe container, Cẩu trục, Cánh quạt, máy nông nghiệp,… Việc sử dụng Thép cường độ cao, mang lại cho những nhà sản xuất lợi thế rất lớn về Thương hiệu, Uy tín, sự khác biệt và giá thành, do không phải cạnh tranh với các sản phẩm Thép Carbon thông thường,…
Mô tả sản phẩm
Những khách hàng thông thái tại Việt Nam, đã đưa thép Cường độ cao vào sản xuất các sản phẩm của họ như: Xe ép rác, Xe container, Cẩu trục, Cánh quạt, máy nông nghiệp,… Việc sử dụng Thép cường độ cao, mang lại cho những nhà sản xuất lợi thế rất lớn về Thương hiệu, Uy tín, sự khác biệt và giá thành, do không phải cạnh tranh với các sản phẩm Thép Carbon thông thường,…
Để hiểu được lợi thế của Thép cường độ cao, thông tin dưới đây sẽ giúp Quý khách hàng hiểu rõ hơn:
- Cơ lý tính
Cơ lý tính | Giới hạn chảy (MPa) | Giới hạn đứt (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ dẻo dai va đập |
PERFORM 500 | 500 | 550-700 | 14 | 40 |
PERFORM 700 | 700 | 750-950 | 12 | 40 |
N-A-XTRA 700 | 700 | 770-940 | 14 | 40 |
XABO 890 | 890 | 940-1100 | 12 | 40 |
Giới hạn chảy và giới hạn đứt cao hơn của thép PERFORM so với các mác thép Carbon khác( từ 2-3 lần).
Do đó, mục đích của việc sử dụng thép cường độ cao PERFORM sẽ giúp:
Giảm Tải Trọng của Xe dùng thép Carbon truyền thống xuống 40% – 50% mà kết cấu vẫn đảm bảo tốt hơn, tuổi thọ cao hơn. Khi giảm tải trọng, sẽ giảm nhiên liệu tiêu thụ trong quá trình sử dụng( cho cả 02 chiều – có tải và không tải), tăng khả năng chở hàng, nâng cao hiệu quả sử dụng và tăng tuổi thọ lốp xe, máy móc,…
Khi chiều dài tấm Thép giảm xuống 1/3 – 1/2, thì vật liệu hàn và thời gian sẽ giảm đi 60 – 70%.
Phế liệu là rất ít, do vậy bảo vệ môi trường tốt hơn.
Giảm chi phí nhân công nâng hạ, vận chuyển do trọng lượng nhẹ đi.
Độ dẻo dai va đập cao hơn
Độ dẻo dai va đập của Thép PERFORM lên đến 40Joule ở -20°C, Do vậy, khả năng chịu đựng khi chịu các tải trọng va đập đột ngột ở môi trường nhiệt độ khác nhau trong thời gian dài rất tốt, hạn chế thùng xe bị gãy hoặc vỡ.
Độ bền mỏi cao hơn
Khả năng chịu tải trọng động (tạo ra theo chu kỳ trong quá trình xe vận chuyển có tải/không tải) rất tốt do khả năng chịu Mỏi vượt trội của Thép PERFORM .
Đồng thời khả năng uốn vượt trội (bẻ qua lại 03 lần mà không bị nứt) với bán kính uốn = 1.6t (t là chiều dày tấm thép) mà không xuất hiện các vết nứt tế vi trong quá trình chấn, uốn.
- Thành phần hóa học
Bảng so sánh thành phần hóa học của Thép PERFORM với các mác thép khác (%) | ||||||||||||
Mác thép | Thành phần hóa học | |||||||||||
C | Si | Mn | P | S | Cr | Nb | V | Ti | Mo | Ni | Bo | |
PERFORM 500 | ≤ 0.10 | ≤ 0.50 | ≤ 1.70 | ≤ 0.025 | ≤ 0.010 | – | ≤ 0.08 | ≤ 0.015 | – | – | – | – |
PERFORM 700 | ≤ 0.10 | ≤ 0.60 | ≤ 2.10 | ≤ 0.025 | ≤ 0.010 | – | ≤ 0.08 | – | ≤ 0.20 | ≤ 0.50 | – | ≤ 0.005 |
N-A-XTRA M700 | ≤ 0.20 | ≤ 0.80 | ≤ 1.60 | ≤ 0.020 | ≤ 0.010 | ≤ 1.50 | – | – | – | ≤ 0.60 | – | – |
XABO 890 | ≤ 0.18 | ≤ 0.50 | ≤ 1.60 | ≤ 0.020 | ≤ 0.010 | ≤ 0.08 | – | ≤ 0.1 | – | ≤ 0.70 | ≤ 2.0 | – |
Thành phần Carbon trong thép cường độ cao PERFORM thấp, do vậy tính hàn rất tốt. Có thể hàn PERFORM với các thép carbon khác bằng que hàn thông thường.
Tăng thành phần Mangan làm cho thép cường độ cao PERFORM có khả năng chịu được mài mòn tốt hơn.
Tỷ lệ Phốt pho và Lưu huỳnh của Thép PERFORM so với các mác thép khác đều thấp hơn từ 2-3 lần, điều này sẽ làm cho thép PERFORM “ sạch” hơn (Lượng Photpho và Lưu huỳnh trong thép càng cao thì thép càng dễ giòn, gẫy). Mặt khác, Thép PERFORM được nấu luyện bằng công nghệ cao, làm cho Thép sạch hơn.
Đặc biệt Thép PERFORM còn được đưa thêm một số Vi hợp kim vào trong thép (Micro Alloy – Nb, Ti, Bo) kết hợp cùng công nghệ cán Cơ – Nhiệt giúp cho thép PERFORM có tổ chức hạt mịn, dẻo dai và hạn chế gỉ sét.
Thép PERFORM được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN của Đức có độ ổn định tốt và đồng phẳng cao, thuận tiện cho việc gia công.
Thép PERFORM được sản xuất duy nhất tại CHLB Đức bởi thyssenkrupp Steel Europe, được trữ hàng và phân phối tại Việt Nam bởi GAC, đảm bảo hàng luôn có sẵn để giao ngay.
Quy cách:
Khổ rộng: 1500 × 5400/6000/6300 (mm)
Chiều dày: 3.0 – 12.0 mm
Ngoài ra chúng tôi còn nhập khẩu các vật tư thiết bị khác nữa quý khách tham khảo dưới đây:
CS250AV MTS
HEPCO CS25
MAX CS20FUF (0-1MPa) IIIERC31LM (15M)
Bourdon HAENNI CS20FB
OMRON các CS1W-CN523
S + B + ESS094 CS1G14KKVR BLR55.BLR55
NORGREN CS1FFN200-135-135-XC12
các SOR CS1ESR-SEMDF4
các SOR CS1ESR-NEXA1Q
AIRTAC CS1- B1 DC / AC 5-24V 100mA 10W
S + B CS17214AKVRZM1-M1
S + B CS17214 KK VRZ 10 10
AFAG CS16-30-50167742
AFAG CS12-30-50048476
HYDAC CS1220-A-0-0-0-0-000
HYDAC CS1220-A-0-0-0-0 / -000
HYDAC CS1210-A-0-0-0-0 / -000 ĐỈNH
CS10-R / AC220V
CABUR CS1024 / 120-230V XAS10VH 120-230V NGÕ VÀO AC 24 VDC OUT PUT
PULS CS10.241 24V 10A
IDEC CS-10 600v 10A
S + B CS1 72 14 KK VR Z 10.10
MTS CS072AD
STEGO CS060 100w
ABB CS-0269
TR CS020 Ser.Nr.6-230-079-332 PIZZATO
CS AR-05V024 PIZZATO
CS AR-02V024
ACTUATECH CS 90-F07-F10
ACTUATECH CS 240 F10-F12
RELECO CS 1 UC24-60V 24VDC
COMAT CS 1 UC 24-60V
TWK CRT66-4096R4096C4M01
TWK CRT65-4096R4096C4M01
TWK CRT58-4096R4096C4M01
TWK CRT 66-4096 R4096 C4 M01 S / N: 604815
TWK CRT 58-4096 TWK CRT M01
TWK CRS66-4096R4096M3H05
FESTO CRQSS-6
FESTO CRQSL-1 / 8-8
CROUZET CROUZET-814
TWK CRN66-819R4096D1Z01
TWK CRN66-8192R4096D1Z01
CRN66-8192R4096 TWK
GRUNDFOS CRN64-7-1 AFGV HV-96548673P10837
GRUNDFOS CRN10-03 FGJ-N-E-GX
TWK CRN 4096 Dl 66-8192 R & lt Z01
ABB CR-M230AC4L
TWK CRK66-4096R4096C1M01 0222-016
TWK CRK66-4096R4096C1M01
TWK CRK66-4096R4096C1 MO1 0222-016
TWK CRK66-4096R4096 C1 M01
TWK CRK66-4096
TWK CRK 66-4906 R4906 C1 M01
HAWE CRK 1
PHOENIX CRIMPFOX-SC6
PHOENIX CRIMPFOX 2.5-M
FESTO CRHD-80-200Q PPV-A-
M CRG-025HM
CHORYO CRFSGT-PD
TWK CRF65-4096G4096C01
TWK CRF65-4096 G 4096 C01
TWK CRF58-4096G4096E12
TWK CRF58-4096G4096E01
TWK CRF105-4096G4096K01
TWK CRF105-4096G4096C01
TWK CRF 58-4096 G 4096 E01
TWK CRF 105 * V310 * K01 SN: 153500
CABUR CRE8-1 (Đặc điểm kỹ thuật: A15 COPET)
TWK CRE668192G25CE01
TWK CRE66-4096G01
TWK1024G01
CRE65 48219
TWK CRE58-4096G24LE26
TWK CRE58-4096G24CE01
TWK CRE584096G24CE01
TWK CRE58-4096 G24 L E26
OKAYA CRE-50500
CABUR CRE4-2SC / A13 ~ A14 COPET
CABUR CRE4-2SC (Mô tả thông số kỹ thuật: A13 ~ A14 COPET)
COMAT CRE230V
TWK 66-4096 G24 LE01
TWK CRE 66-4096 G24 K D03
TWK CRE 58-4096 G24 C E01
TWK CRE 58-4096 G24 LE26
Festo CRDNGS-63-PPV-A
Sprecher + SCHUH CRD8-250
TWK CRD66-4096R4096S2Z33
TWK CRD66-4096R4096S2Z01
TWK CRD66-4096R4096C2Z05
TWK CRD66-4096R4096C2Z02
TWK CRD66-4096R4096C2Z02
TWK CRD66-4096R4096R4096C2K01 4096C4096C2K01
4096CZ
4096CZ 4096CZ01
TWK CRD66-4096R 4096C 2Z05
TWK CRD66-4096C2Z01
TWK CRD66-4096 R4096 S3Z43 S / N: 508.200
TWK CRD66-4096 R4096 S3 Z43 S / N: 508.200
TWK CRD66-4096 R4096 S3 Z43
TWK CRD66-4096 R4096 C2 Z05 TWK CRD66-4096 R4096 C2
Z05 4096 R 4096 C2-201 / ZD-P3L4-01
TWK CRD66 4096R4096S1Z33
TWK CRD65-4096R4096C2ZO1
TWK CRD65-4096R4096C2Z01
TWK CRD65-4096G4096C2Z35
TWK CRD65-4096G4096C2Z25
TWK CRD65-4096C2Z08
TWK CRD65-4096 R4096 C2 Z01
TWK CRD65-4069G4096C2Z35
TWK CRD58-8192R4096C2Z01
TWK CRD2RD
– 4096
C4096 C4096 C4096 CRD400-4096 RWA
CRD-4096CRD400-4096 Z01
TWK các CRD 66-4096 C2 Z01
TWK các CRD 65-4096 R & lt 4096C2 Z01
TWK các CRD 58-8192R4096 C2Z01
TWK các CRD 58-8192 4096 C2 R & lt Z01
SOFIMA CRC440CV1
IKO CRBH 258 AUUT1
NÔNG DÂN LỐP Craftsman The Craftsman Wheel Lifter 800 PLUS Vận chuyển
COMAT CRA1 / AC 230V
CABUR CR8-3
CABUR CR8-1 / XCR81
TWK CR65-1024G19E27
TWK CR65-1024 G19E27
TWK CR65-1024 G19 E27
SETTIMA CR55-SMT16B-380L
CRUNDFOS CR5-4 A-FGJ-AE-HE Ổ trục
GRUNDFOS
CR5-4 bình dương CR45R-4200 Y = 40mm
GE CR453AB3CAA
GRUNDFOS CR32-2A-FAE-HE 39,5 30 Pmax / Tmax: 16bar / 120 ℃ MODE: A96122009P10742
AUTONICS CR30-15DN
TEMIC CR2L-260G (MICROSWITCHCRX-1)
JKV CR-250
TWK CR-21-C 10-1KHZ
IFM CR2016
GRUNDFOS CR20-1 AFAE-HE
VARTA CR2 / 3A 3V Điện áp Lithium: 3V Công suất: 1350mAh BURGESS
CR1KR2
OMT CR171R60R
GRUNDFOS CR1-3 A-FGJ-AE-HE
GE CR120B022 230V / 60HZ NEMA A600 NEMA P300 55-513696G3
TWK CR105-4096R24E04
Phốt
cơ khí GE CR104PLG18M GRUNDFOS CR10-03 A-FJ-AV-HV
WEISS CR1000C-0000-00-0
Parker-Origa GmbH CR-1/2-X PB55649-006
TYCO CR-0B201BD00-00-0R1
FOERSTER CR_20_3_din_ (Kết nối ) _MG_112MC2_B14_28_D1_3ph_4kw
Sommer CQU42190
ILME CQEF 32N
SMC CQB2B125-30DCM
CEWE CQ96 0-250KW 4-20mA
Festo CPX-AB-4-M12-5POL
INTERTEC CPVARITHERMDPA200T340TS
Festo CPV10 GE D101-8– VIPA
CPU
CPU315SN / 315-4NE12
LASERLINE CPU314SC / DPMSpeed7 Số 204601 VOLLMER
CPU12585 CHD251-V2 SYSTEM II (451244-02) 451244-02
PULS CPU105 Bo mạch điều khiển BM-CPU105LS
SIEBERT CPU.S302
Công tắc CPU LINDY P8 No.32504
A + M CPU STD-8026X .06 6481-3346
EMERSON CPU MOTOROLA CHO VME Mã: MVME61006E-0161R
CPU EMG MCU16
BST CPU 32
LEUZE CPT50-750 / AP
ARJAY CPST-II
WEIDMUELLER CPSNT500W24V20A
ABB CP S24 / 10.0
TR CPS15 / 2 8/12
TR CPS15 / 2 zui mô-men xoắn cao 6nm zui mô-men xoắn thấp 4nm
TR CPS15 / 1 số đặt hàng: 34-000031
E + H CPS12D-7PA21 PH 0–14-0 ℃ –130 ℃
E + H CPS11D-7BT21
E + H CPS11D-7BA21 \ L = 100MM Wafer flow cell # 01
E + H CPS11-1AA2gsa
TR CPS10 / 2 34-000-044-4
TR CPS10.1 Đường kính trục D = 25 Trục Chiều dài L = 25,5 Đầu trục là 12mm 4mm
TR CPS 15/2 10/10 TR-34-000-022
I-TYP các PROFILE C Murtfeldt một C12 Thép mạ kẽm L = 1500mm
HYDRAULIK CPRM100CD
oxy CPR-G4
Valmet CPR1 A413280
PARKER CPOM3DDV50
PARKER CPOM2DDV56
PARKER CPOM2DD
PARKER áp CPO63S07T00N mở 2.5bar thường khép lại với thân van niêm phong
+ H CPM253 E-MR0005
OMRON CPM1A-40CDR -AV1
HYDAC CPL2.5NBR20 236171
KSB CPKS1 150-400 con dấu
KSB CPKN-S1 150-500
KSB CPKN-C1 150-500
DESTACO CPI-TCA-60B-45B
IMAO CPH440
SCHUNK CPGF125-AS 0340391
SCHUNK CPG16 312906
E + H CPF81-NN12C3
FESTO CPE18-MIH-5L-1/4
FESTO CPE18-M1H-5L-1/4 163142 BD02
FESTO CPE18-M1H-3GL-1/4
FESTO CPE14-M1BH-5LS-1/8 196942
FESTO CPE14-M1BH-5JS-1/8196940
FESTO CPE10-M1BH-3GL-M7
FRIATEC CPDR80-50-315CSQ (PP)
REXROTH CPDG-03-50-ET-10
MITSUBISHI CP -D707DW-C MATO
CP-CVICII-L4 6151654460
MOERKAPELLE CPCS24-200-400 M1 SERIAL NO: PRE08104301
EMG CPC-IND-SR-HYDR
HYBRICON CPCI-354-20010
WOODWARD CPC-11 P / N: 9907-1106 S / N: 17765528
DRUCK CPB5000-DP
E + H CPA450-1 / 2 10
KOSO CPA201-220
SHQY CPA101-220
BECKHOFF CP9910
BECKHOFF CP9906
BECKHOFF CP9904
SMC CP96SDB63-30
SMC CP96SDB50-50
BECKHOFF CP7XXX: 01.12
BECKHOFF CP7832-1175-0010 Số sê-ri 886021-002
BECKHOFF “CP7832-1175-0010 24VDC 15” “G150XG01V2”
BECKHOFF CP7832-1175-0010
BECKHOFF CP7832-1165-0010 + IHSE DV / LC K455-1W Bộ điều khiển từ xa
BECKHOFF CP50783 -0010
BECKHOFF CP7832 1175 0010 (IHSE K455-1W DVX PS / 2)
BECKHOFF CP7032-1031-0010
BECKHOFF CP7_S4_0A LỚP 1
BECKHOFF CP6901-0001-0000
VEGA CP66 .XXKGSRKMX L = 700MM
RITBX
CP 660mm L1 = 10m 361L, Y9TES-013-SN, Điện dung
BECKHOFF CP6203-0001-0020 với bộ xử lý
P + F CP6202-0021-0020
BECKHOFF CP6202-0001-0020
BECKHOFF CP6201-0001-0020
BARKSDALE CP58-050
BARKSDALE CP58-040E-O
BARKSDATLE CP58-040 + 5012 + 0499-002
BARKSDALE CP58-040 + 5012 + 0499-002
BARKSDALE CP58-001-OE K313412.4 4-20ma
10-15bar 15-32vDC BARKSDALE CP58-0016 + 5012 + 0499-002
ABB CP502
YOKOGAWA CP451-11
Hydronaut CP410.6.1-3R024 / OH
Barksdale CP38-040 + 4012
Barksdale CP38-020 + 4012 + 0449-002
Barksdale CP38-001 + 4012
Barksdale CP38-001.
WENGLOR CP35MHT80
MITSUBISHI CP30-BA 2P 21-M 5ATC2
MIDORI CP-2UKN-A S / N: 070035041 INPUT: DC 24V
BECKHOFF CP2919
BARKSDALE “CP28-40 K117065.3 / 017 SW2000 / 400bar / 2SP / G1 / 4” “/ 15-32VDC”
BARKSDALE CP28-060 + 4012
BARKSDALE CP28-040E SW2000 / 400b / 2SP / G1 / 4E / F 0-400bar 15-32V 2SP BARKSDALE
CP28-040E SW2000 / 400B / 2SP / G1 / 4E / F 0-400BAR 15-32V
2SP BARKSDALE CP28-040 + 40120 + 499-002
BARKSDALE CP28-025 + 4012 DC24V 4-20MA
BARKSDALE CP28-020E BARKSDALE
CP28-005 BARKSDALE
CP28-001E SW2000 / 10b / 2SP / G1 / 4E / F / 10-15bar 15-32V
2SP BARKSDALE CP28-001E SW2000 / 10B / 2SP / G1 / 4E / F 10-15BAR 15-32V 2SP
BARKSDALE CP28-001E
BARKSDALE CP28-001-4012
BARKSDALE CP28-001 + 4012 + 0499-002
ULTRA CP25M-602B
PEDROLLO CP-25/160A
VIBRO METER CP237 P / N 143-237-000-012
GULMAY CP225
DANFOSS CP200-7-B-0-AC
B + R CP1483
B + R CP1418
B + R CP-134U-I-DB9M
ROTEX CP1320-AC
KUKA CP125OH 12V 5.2AH
CEAST CP114520
UNIVER CP-113
ABB CP1-11G-10 1224
ISRA CP-11003314-220829
B + R CP-104UL-DB9M
KIMO CP102-PO 0-1000 (H2O) 18 / 30VDC.4-20mA
UNIVER CP-101
INFILTEC CP-05-762-8V
UNIOP CP01R-04-0045
IBSO CP005004
INTERTEC CP VARITHERM DPA200 T3 40 TS NO: 5928/05
WEIDMULLER CP SNT 500W 24V 10A
WEIDMUELLER CP SNT 250W
WEIDMULLER CP NT 250W 380 / 24VDC / 40A
WEIDMULLER CP NT 250W 380 / 24VDC / 20A
WEIDMULLER CP NT 250W 380 / 24VDC / 10A
WEIDMULLER CP DM20
WEIDMULLER CP DM 20
RITTAL CP 6525.110
RITTAL CP 6524.010
RITTAL CP 6520.010
RITTAL CP 6513.000
BARKSDALE CP 58-040
NORRES CP 450 HYP-LW75 MM 450-0075-0000
KNIEL CP 24,2.5 V2
VIBROMETER CP 104-E
GFG CO cảnh báo EC28
CEJN “COUPLING3 / 4 “” BSPF105251207 “
Khớp nối KUBLER: 8.0000.1401.1010
Khớp nối FLENDER Phần A 95X32 H7 ZN3207A JL1040 Phần tử linh hoạt B 95X42 Jaw H7 ZN3207B JL1040
Khớp nối JCC MlA-15K / 15K
PAGUFLEX Khớp nối Ø10 DWT COU-110 S-D-110 S-D-
10 DWMPLMID
Gr.30 -AS-523-M12
AGC cosps4p330ft: 100m CẠNH TRANH
COSMO-0001 149001-71101 24V, đầu vào: 400vac, đầu ra: 24cdc, 40A.
E + H COS41-2F 0-20
E + H COS21D-C1111
BANNER CORP MINNEAPOLIS MN55441, BT225SM900
FLEXIDRUM CORDAFLEX (N) SHTOEU-J
Sommer COR0480150
Sommer COR0460200
Sommer COR0370200
SQUARE D COPLEY MACK-055-06 KAKU220V M
Quạt làm mát 1238
C Cooler EC
ELEKTROR COOL GUN E 064 230V / 1.1KW / 28m³ / phút
CÔNG SUẤT CHUYỂN ĐỔI JAUDT Khả năng truyền tải (M3 / H) 50.4 TỐC ĐỘ XOAY (THÁNG 1) Tốc độ quay (1 / PHÚT) 27 oder-no: 211-0844 item-no : 211-0844.20 serial-no: 0420592 Nhiệt độ làm việc: 60
SUN CONVENTRY UN EBY 9653 K1
TRUMPF CONTROLOFCURRENT2 5 / 3L / MIN347385
Bộ điều khiển VEGA Model: TOR636EX0.AK; VEGATOR636 EX // VEGA77761; Brand: VEGA; Dùng để trộn // bồn chứa nguyên liệu của trạm trộn sơ bộ trong F
S + B ĐIỀU KHIỂN 2DIR. LOẠI VCS09611A LOẠI: VCS09611AKERG19P10GF4 20 BÀI VIẾT: POHN & BURKHARD NO: SPO 0040B
S + B CONTROLLER 2DIR LOẠI VCS09611A LOẠI:. VCS09610AKERG1STROS9P10EG4 20I MAKE: POHN & Burkhard ĐIỀU NO: SPO 0040C
HUBA “Control694.914215042 “”(FA-B31) 33VDC đầu ra 4-20mA”
MAXON KIỂM SOÁT 1-1 / VAN Số ISO 4 CV: 1049411
VAN ĐIỀU KHIỂN PMP ARCOS 400615 2X160-16-32806
ĐƠN VỊ ĐIỀU KHIỂN 5PCE AUMA VÀ ĐẦU TORQUE CHO
CẢM BIẾN DÒNG ĐIỀU KHIỂN SA14.1 TRUMPF LSM 18m (Số thứ tự TRUMPF: 341110) ĐƠN VỊ
ĐIỀU KHIỂN TRUMPF VÒNG BI ĐƠN HÀNG LSM 18m (TRUMPF Số 341109)
SCHMIDTKUPPLUNG Điều khiển flex pg15m-5
BỘ ĐIỀU KHIỂN SCHMIDT FLEX PG15M-5
AQUAMETRO CONTOIL VZO 4-RE P / N.89763 S / N.5073831 / 2011 với cáp cắm 1-2 mét
IME CONTO D4-PT MID
PHOENIX Liên hệ: PT2-PE / S-120AC-ST
FRONIUS Đầu tiếp xúc 1 0 / M8 / ø8×35 42,0001.2912
PHOENIX CONNECTOR QUINT BAT 12AH
PHOENIX CONT ACT DC24V 12A
CONEC CONNBC WAL300
HENGSTLER CONNECTOR LOẠI D
Đầu nối LIÊN TỤC SRR 2XX
MTS CONNECTOR M8 FOR 24VDC 560886
EISELE Connector 560886 EISELE Connector cho ống
EISELE 4mm 6mm.
Đầu nối EISELE G1 / 8 cho ống 8mm
Đầu nối EISELE G1 / 8 cho ống 6mm
TE Kết nối Corcom 20VV1
TE Kết nối Corcom 10VV1
Pauly kết nối cabel cho kết nối của máy phát 2m
GYI CONN17FK / S460K0325 50M
CONINVERS Coninvers: RC-17P1N8A1L00-1KP
CONINVERS Coninvers: RC-12S1N8A7L00-1KS
METTLER TOLEDO CONDl 7100
WACHENDORFF CONINVERS CONDl 7100 WACHENDORFF HD CONINVERS CONDl 7100
WACHENDORFF HD
ARI CONDl 7100 WACHENDORFF HD CONINVERS để RS232 / RS485 WACHENDORFF 806 (45.600) DN15 PN40 FLG
EPRO CON 021 / 915-040 NC 9610-00046N
WIESEMANN + THEIS COM-SERVER HIGHSPEED 24V 58631 10 / 100base 1X RS 232/422/485
FISCHER Máy kiểm tra nén VAG 1763 Phạm vi: 0-50bar
GUTEKUNST lò xo nén VD -142B
J.WALKER COMPOSITE SEAL PB60 / F * 1-1465 * 1500 * 12,7
JUNG Compli1035 / 2 BW
FESTO COM-PDP-TP 139840
ELERO Compakt, Hub: 200mm, Vhub: Ca.4mm / s, UN: 400V + 3AC, IN: 1.3A, P: 900vA
ELERO Compakt nr: 100006846
KUHNKE COMPACT BASE R-48216
FIDA COMPACT 8/20PM PRI 230V 1A 50Hz
FLUID COMP.INT.ST50-AF11BA00
SEA CoMo170
AUMA COMNO: 812119293
IBA COM-L2B-X-8
IBA Com-L2B-8-8
MERLIN GERIN COMET DX6K 60 min
SMS COM-CN-DPM
KEB COMBIVERT F5-MULTI15F5C1E-Y50A / E167544
KEB COMBIPERM-B 03.P1.230 24V
BENDER COM460IP
E + H COM253-DX8005
ENDRESS + HAUSER COM253-DX0005 \ COM253
E + H COM253-DX0005 / COS41
E + H COM253-DX0005
HANSAFLEX COM 8M-4G
HANSAFLEX COM 8M-2G
HANSAFLEX COM 6M-8G
HANSAFLEX COM 6M-6G
HANSAFLEX COM 6M-4G
HANSAFLEX COM 6M-2G
SIME-STROMAG colipe * 645 T = 780N · m tấm δ = 3
HYDAC COIL 24DG -40-1836
SCALDALAI Codice 3000 Prim.220 / 230 .2.0A.50
CAB CODESOFT Enterprlse 2014
OMAL Mã sản phẩm: V376XE71
AVS Romer Mã sản phẩm: SB01205-2
Carel Mã sản phẩm: PYST1H0555 MODEL: PZSTS0G001K
BONFIGLIOLI Mã sản phẩm: MPD1010S000P LOẠI: MPD105110STO110ACD24S1
–
ÁP: MPD105110STO110ACD24S1 VORSBKL PIZZVITE: 12 CODEFR / 693 400V FVSE: 12AF
RADIO-ENERGIE mã: A541011D0A60 No.A41992033 LOẠI: RDC 14 MF 60V CA
TEKKAL MÃ: 4484-K-11-21-26 S / N: 1101043 RANGE: 0-20,06mV = 0-19,99t
MÃ RISCO : 13613012
KELSAN Mã sản phẩm: 101RW055
Moog Mã số: 0514 R 15 Một 1R PV 63 SM 28 JZ-Thứ tự Code: 0 514 700 023
MTC CODE.NFS905BB-15
PARKER CODE.MB1053006 pat.n-21.501 A / 89
Burkert CODE.009180039
Burkert CODE. 00186289 MITUTOYO
mã số 542-122 mã DEBNAR
96 * 96 4-20MA SNB RANGE: 4-20MA DC LOT: 48 11
VICTORIA CODE 92 L0 = 152 FD = 38 DS = 20
NORGREN CODE 89J BINDING
UNION CODE 4410 S 22-00 -00-00-00-00
Mã ALBA
39IP010 MÃ HIROSS
354113 MÃ CONFLOW 2166 Mã nguồn
JOUCOMATIC54190021 Van điện từ năm chiều hai vị trí
HACH COD41_00 MÃ CHAI
: TT0917106
MÃ SCALDALAI.1820 PRIM.110 / 115V 1.8A 50Hz
EZM COD.011051
50 380/220 17kVA của COD RBMTFCOO170 EUROELETTRO / 60HZ
ROWAN Cod C380S.B / OX.C
LOWARA Cod 0,502201180
ILME các COB BC 24
ILME các COB BC 16
PIAB COAXCARTRIDGEMINIXI10-3AFS 120 776
Dỗ Dỗ MK10 một C1 14 10 16 519 828 3/8 DC 24L
PARKER CO40AA12N10
LOWARA CO350 / 11K / A SM80BG / 311
WALDRICH SIEGEN CO285651
HERKULES CO285651
EXTOX CO2-5-IR4 Số đặt hàng 211267
CRACO CO2078 C11B 3200PSI 219BAR
ELCO CO12.3-16-C12.3-S74-
HYDAC CO3R501.5VT.8 CO0R50 63-99 02581131 KUBLER
CO.102.010.000.P011 5 hoặc 8-30VDC 90mA S-Nr: 001046239
TURCK CO.102.010.000
KUEBLER CO.102.010.000
KUBLER CO.102.010.000
GEBR CO LDM132-04-007 7.5KW IP55 B5
BANNER CNXDND 10 ~ 30VDC
SUMITOMO CNVMS-6105G-8 / G i = 8
MAGNEMAG CNU với EPROM
Bachmann CNT204 / H
Bachmann CNT204
Bachmann CNT 204 / H
Misumi CNSGS100-U
HYDROPNEU C-N : 141737110 NO: 160
HYDROPNEU C-Nr.:101186/10
SANTEST CN-OM-OS
BONFIGLIOLI CNMDS000033 dài 20 mét một dòng
IMASONIC CNLY84291 Model: 428
SUMITOMO CNHM05-6100-H1-B-59 0,4KW
ILME CNEF 24
TZ7CNDC24 -042 BRUSHLESS
CNDC24B7DCBRUSHLESSDC24V0.2A4.8W
OLMA CND0382 OLMA SPRING T1 18 * 32 * 63
SWAN CNA-87.290.050 / CNA-87.213.050
SWAN CNA-87.213-050
CENTAUR CN55B5-127
CN4969195 Barriquand
ENTEK CN22677785 Cảm biến công suất
CN212Sp / B
TECHINIFOR CN212Sp / B
VACON CN11CXL4G511
bởi GENTEC CN1030021 UP25M-H12-350W-300W Cảm biến công suất D0
bởi GENTEC CN1030017 22 MAESTRO ERSE2270 M
CN V2.1 CMC CN103702
CN
75 CM6 CM CP-SL / CMSW 7300
TR CMW58M-00.021
TR CMW58M-00.013
SIFAT CMVD315 (với 1.5KW động cơ)
TR CMV65M hoàn toàn phụ kiện
HAWE CMV3CX-200
TOSONI CMT5500A
SKF CMSS786F
SKF CMSS2100
FITOK CMSS FNS8-4FNS4 EUCHM CMSS FNS8-4FNS4 EUCHM
CMS
RAIENT-EC- -VGKD.17Q.1BR
BONFIGLIOLI CM-PDP-V1
FESTO CMMP-AS-C2-3A-M3 ID: 1501325
FESTO CMMP -AS-C10-11A-P3
EMERSON CMMEF-015
TOX cmm 066.001-080-017-004
TOX cmm 066.001-080-016-004
LEUZE CML720I-T10- 2880.R-M12
LEUZE CML720I-T10-2880.R / D3-M12
LEUZE CML720I-T10-2080.R / D3-M12
REXROTH CML40.2-SP-330-NA-NNNN-NW
CAPTRON CML1-159-30 màu trắng
CAPTRON CML1-159-30
CKD CMK2-00-40-80 / Z
CKD CMK2-00-40-65 / Z
CMI CMI; PA613-3905; 20094679
CMI CMI; PA613-3904; 20094678
CMI CMI M + W: Đầu 1 / 2 Trái : 033-01-09-01
RADIO-ENERGIE CMH150-60M
RADIO-ENERGIE CMH 90-20 // 5533/1024 / CR2000 // A 1024HTL UB = 24VDC IP66
MOOG CMG2080-B1
UNITD AUTOMATION CM-FC36M (M / MV)
EMERSON CMF200M418NRAUEZZZ 0,1 cấp
FLOWMETER CMF200M418NQB6MZZZMC
EMERSON CMF100M328NQBZMZZZ số sê-ri 14245314
FLENDER CMF 3 D 90 L 2 CMF200M418NQB6MZZZMC EMERSON CMF100M328NQBZMZZZ số sê-ri 14245314 FLENDER CMF 3 D 90 L 2
CME418N-
DZ 1LC
0 CMF200MZ 0 CME200-DZ 0 CME200MZ 0 CME200MZ 0 CM -3 L-0,2 L / MN-24 THANH 220 V-3 L-0,2 L / MN-24
THANH HANSAFLEX CMC 6M-4N
OMICRON CMC 256plus + gói tiêu chuẩn
SKF CMAS 100-SL, 0,7-65 mm / s (RMS), 0,04-3,60 in / s, ISO 10816, 10-1 000 Hz, ISO 2954
IKA C-MAG HP10 (0003582025)
SODECA CMA-324-2T 0,18KW ROHDE
+ SCHWARZ CMA180
BUSSMAN CM63F 63A
KTS CM6.3-DB2 ENTRELEC
CM5 / F101 / F1 / F1 48VDC
E + H CM442-AAM1A2F010A + AK
E + H CM42-MGA000EA200
E + H CM42-IAA000EAZ000 Indumax-P CLS50 Dải đo: 0-1000ms Phân chia: 4-20ma Độ chính xác: 1.1
ENTRELEC CM4 / F1O1 / 70111/0 / MNF / SRC
GRUNDFOS CM3-5A-RAE các AAN – AVBEF / P1-1001-96,806,834
Leeson CM34D17NZ31A
gauge LEYBOLD CM31
ABB CM30 / 0.0.MS0.S.0 / STD
của PVL cM2K-025HM
HONSBERG CM2K025DMT / PN25 IP65 DP 110
HONSBERG CM2K025DMT / PN25 DP
HONSBERG cm2K-025DMT / DP
HONSBERG CM2K025DMT / DP
TR CM-20-FO-001 709-4000
Cimon CM1-SC02A
Cimon CM1-RD04A
EUCHNER C-M12F05-05X034PV05 0-ZN-100.183
NISSYO CM-101TPH / L 200V NO: 441.462
Powerex CM100DY-28H
B + R CM0985
FIP CM / NC NO: 00190.186.615 NC HS
MẠCH CLZ-FP46 / 25
MẠCH CLZ-FP-44 / 240KVAR
MẠCH CLZ-FP 52/40
XS CLW-DR-3C 24VDC
SCHMIDT CLUTCH P 200.66.25.30
CMT CL-URO / URN / URON NR: 12100906 -40 ℃ đến 70 ℃
PASCAL CLU10-FA
ELTROTEC CLS-K-65
ELTROTEC
CẢM BIẾN CLS-K-63 FASOP CLS-K-63
MICRO-EPSILON CLS-K-63
ELTROTEC CLS-K-63
MICRO -EPSILON CLS-K-50 theo thứ tự số: 10.040.030
ELTROTEC-K-31 là CLS
TWK CLS65-4096R4096M2H09
TWK CLS65-4096G4096K2G04
TWK CLS654096G4096K02G04
E + H-1T52 CLS50D / 0CLS50D-AA5D31 ZL +
aaa2 với cáp 10m E + H CLS50
E + H CLS50-A1A2
BEDIA CLS-50 500 170
BEDIA CLS-50 500083 DC 12/24 V
BEDIA CLS-50 500056
BEDIA CLS-50 500015
ARIS CL-S40-505
BEDIA CLS-40322556
BEDIA CLS-40-320467
BEDIA CLS40 421640
BEDIA CLS40 420708
BEDIA CLS40 325032
Bedia CLS40 322.558
Bedia CLS40 322.558
Bedia CLS40 322.556
Bedia CLS40 321.564
Bedia CLS40 320.487
Bedia CLS40 320.467
Bedia CLS40 320.431
Bedia CLS40 421.640
Bedia CLS40 320.431
Bedia CLS40 NO. 321.579
E + H CLS21-C1E4A
TEBULO CLS200 POINTEK
BEDIA CLS-20 322286
BEDIA CLS-20 318152
E + H CLS19-B1A1A
E + H CLS15D-B1M1
E + H CLS15D-B1A1 -20 ° C-100 ° C
0,1-200 μS / cm E + H CLS15-B1M3A
E + H CLS15-B1A1A
MOTOROLA CLS1418
E + H CLS13 -B1D 5A
E + H CLS12-B1D1A
P + H CLS12_B1K5A
FESTO CLR-20-10 (677725)
GEA CLP100 Hãng sản xuất: Westfalia Typ / Model: OSE 40-91-067_36
HBM CLP / 26KN
ASM CLMS1-JA1INC013000
ASM CLMS1-2AB028000-
Giao diện 0-8000mm ASM CLMS1-1AB02-2000 SSI với cáp 3m
ASM CLME1-QJ2C8P01500
ASM CLMDI-AJB8P01375
ABB CLMD53-50KVAR / 440V / 50Hz
ABB CLMD43 / 30KVAR 400V50HZ
ASM CLMD2-AJ2C8P02750 kết nối 1M
ASM CLMD2-AJ2C8P02375 với kết nối cáp
ASM CLMD1-AJ3SS8P021250
ASM CLMD1-AJ2C8P02375
ASM CLMC1-AJ3C9P012500
ASM CLMC1-AJ3C8P012000
ASM CLMC1-AJ1A8P012000
ASM CLMBI-AJ2C8P01-4000 với que đầu CONN-DIN-8F-
2000 ASS8P01-4000
CLMB1-4000 -DIN-8F-W)
ASM CLMB1-AJ2C8P013000
ASM CLMB1-AJ2C8P011500
CARR LANE CLM-60-DPY
E + H CLM253-ID0005
E + H CLM253-CS 8 0 05
E + H CLM253-CD0505 serial No: C3046E05G00
E + CLM253-CD0005
CARRLANE CLM-17-SSCOB
CARR LANE CLM-12-TP
SOFIMA CLL-500B30B
ARIS CL-L 220-23
PHOENIX CLIPFIX 35-5 3022276
WYLER CLINO-2000
COGNEX CLIF board 119486
TRUMPF CLH100 1521785
COOPER CLECO: 544124-4
KELK CLC0004-01 40kN
PERMA CLASSIC-SF01-12 THÁNG
LAPPKABEL CLASSIC 115 CY 4 * 1mm
PERMA CLASSIC (SF01)
SQUARED CLASS9012TYPE: Dải ACW-1FORM: M12SER: M12. 5-2BAREN: 60947-51AC15: le = 10A 120Vle = 4A 440VDC14: le = 0,5A 120Vle = 0,05A 440V
MPFILTRI CLASS L-2C SN: 325831 k8
LEYBOLD CLAMPINGS 40KF 183 43
KTR CLAMPE X KTR201-100 X 145 9.465Nm
MIJNO CLA-D5-1000
E + H CLA750
VEGA CL63.XXFGDHKMXX
CARBUR CL5R 1.3-24VDC
ABB CL-523GAC220V
KOSO CL-420
E + H CL319-B1A1A
AMEPA CL249 / V01
AMEPA CL227 / V01
AMEPA CL226 / V01
PARKER C-L22 chịu được điện áp lớn hơn 350KG vật liệu 1.4571
AMEPA CL187 v01 / 2500 8
BURKERT “CL150 1/2” “chống cháy AC220V burkert 8032 DN25”
LEESON CL145717WK30
PERMA CL-1216-604167
MAGPOWR CL115
AECO CL1001 / U 24V
WIKA. 1.5 0-6 thanh
AFRISO CL 1.6
ATOS CKZ-XM-RSL-20-80 / 45 * 500-Q-BP
CABUR CKS15E
TOX CKN 072 249472
TOX CKN 055.000 223673
REXROTH CKK12-90-400L-COVER-SCALE
REXROTH CKK12-90 -350L-COVER-SCALE
BOSCH REXROTH CKK 15-110/625
REXROTH CKK 15-110, 0360-400-00
SUN CKIB-LCN
SUN CKGB-XCV
SUN CKGB-XCN
SUN CKEB-XAN T2A
CKD CKD PPD3-R10P
SUN CKCD-XCV
SUN CKCB-XCV
SUN CKBD-XCN
SUN CKBB-XCN
KONSEI CKA-40AS-FE
ATOS CK8O / 36 * 0420-S301
LIKA CK58-Y-1024ZCP214RK
LIKA CK58-H-1024ZCU414RL2
ATOS CK-50 / 361X125
Công suất đi dây PHOENIX CK2.5-ED-1.00BU AG: 1 vuông Công suất dây
PHOENIX CK2.5-ED-0.50ST AG: 0.5 vuông
SCHENK CK-
0291 ZDL -150 15 mét BAUMULLER CK0000 Art Nr.370880
DAYTON CJX 10-19 -80 P7.2
AMEROID CJC427 / 108AW
MEGGER CJ8010X EN
OMRON CJ2M-CPU33
OMRON CJ1W-ID231
DBK CIRRUS 80 FGC2022 450 / 800W 220-240VAC
28002 IP20 ITT CANNON CIR088R18-8SF80T12
Bo mạch ARELCO CIR 0065-2
DATEXEL CIP-SIP DAT511 0/25 MA
SIGMATEK C-IPC Art-Nr.01-450-031
BETA CI-P908H-SIN-B1-K1-X1
BUCHER CINDY-25-B-CND-S500-A-G21-1
BUCHER CINDY-20-B-SUN-S150-LD
BUCHER CINDY20-B-SNS-S200-L-H91-SVA210
BUCHER CINDY-20-B-PVS-S300-A-G9-1
BUCHER CINDY-12-B-SVS -S060-L-G12-3
BUCHER CINDY-12-B-SNS-S060-A-G10-1-S
BUCHER CINDY-12-B-PNO-S60-L-G6-3-SVT
BUCHER CINDY-12-B -PNO-S140-L-G6-3-SVT
YASKAWA CIMR-G7B4037
YASKAWA CIMR-F7B4018 40181A 18,5KW
RITTAL CIMR-AB4A0031
TWK CIM5362XN2048 / LM
ETON CI-K2-100-M
MOELLER CI50-K2-100-M
HILS PB
HILSCHER CIF 50-DPS (1050.420)
Crompton CI-E24302VGSJSJ
DANFOSS CI9DC
ABB CI810B 3BSE020520R1
số ABB CI801 thứ tự: 3BSE038272R1300 Version số: CI801 1.3 / 0
PMA CI45-112-00000-000 Nguồn cung cấp: 85-265V AC (9404 211 80.011)
Danaher CI45-112-0000-00
PMA CI45-112-0000-00
MTS CI43-8-1XH01TX1000XM0101A
MTS CI43-8-1XH01TX0080XM0101A
MTS CI43-6-1-B-R02-T3-635-S-A4201-A
MTS CI43-6-1-B-R02- T3-530-S-A4201-A
LABOM CI4330-A1053-F1-Y11-K355-DL3200
BERNARD CI2701
LABOM CI1010A1063 Phạm vi: 0-100bar Đầu ra: 4-20mA với đầu nối thép không gỉ M20 × 1.5
LABOM CI1010A1056 OUT: 4-20mA 0- 4bar
CHIARAVALLI CHT63B6 B14 ĐỘNG CƠ 3PH IEC 60034-30 SỐ 1103-0802768X 0,12KW IP 55
CAPTRON CHT3-476PV-H
CAPTRON CHT3-476B-42
CAPTRON CHT3-456P-HA
CATRON CHT3-151P-HA
CAPTRON CHT3-151P-H / TG-SR 24VDC 16LED 8GREEN 8RED
CATRON CHT3-151P-H / TG-SR
CAPTRON CHT3-151P-H / TG -SR
CAPTRON CHT3-151P-H / TC-SR
CAPTRON CHT1-159P-29
CAPTRON CHT1-159D-30
MTS CHS301
BEI CHO514-13BTS001
HANSEN CHN-VKA1105025X1OO
DUPLOMATIC CHM7 D / 10N
DUPLOMATIC CHM5-D / 10N
– 10N DUPLOMATIC CHM5-D / 10N 576R1-1024-MYD2
CHIARAVALLI CHM-40U PAM63 i = 100
BEI CHM135 / 45M / 5533/01024 / CT / LH100
RAIENTEC CHM135 // 45M // 5533 // 01024 // CT // LH100
HYFRA chilly08-S
CHIARAVALLI CHI 63B4
SUMITOMO CHHM3-6130-6
VAN KIỂM TRA CYCLO CHH-4130-17
FESTO CHELLE HYROS HRS4KP 60.3 AL
KYTOLA 2680-BR3 / 8 2690
GSD CHD51.5-65IA
HYDAC CHD50 / X-40
BUSSMANN CHCC2DI
OILTECH Cụm sạc CGH-3000
LUST Buồng E230R
IMS 2 Buồng sạc CGH-3000 LUST E230R IMS 2 [KG60 / 61 / IMS] -NR (P / N: 5182-61)
GHẾ CHAMBER IONIZATION CH-air CH115 G SR lò xo đóng NO OF SPRINGS 4/4
HARMONIC CHA-40A-50-H-M512P-S 11,8A 80ipm
HARMONIC CHA-40A-50-H M512 PBS
EBS CHA2464DA
E + L CH-93040121
JUMO CH-8712 Messum foemer: pt-100 Ausgang: 4-20MA
BAUMER CH-8501 OZDM16P1001 / s14 BAUMER CH-8501 FYUAENFEID
BAUMER CH-8501 FYUAENFEID
BAUMER CH 07P6901 F384
BAUMER CH-8501 BDK 16.24K50-5-5
BAUMER CH-8501 Fraunenfeld BHK 16.05A500-16-5
WEKA CH8344 TYP 31967 IP67
4-20M BIRCHER CH-8222/219954
GEMU CH-6343
KUBLER CH-6341 Baar KD-28997 / 1 114 KPA 0A190100010/17479 Tmax.60 ° C
HEINRICH KUBLER CH-6341 Baar KD-28997/1
DOPAG CH-6330 CHAM 415.01.50
TR CH58M Art.Nr:5842-00024
TR CH58M 5842-00024
GYSIN CH-4452 GPL090- 2/24: 1
TLV CH4-25W-TB 25A S.NO.WH08177
STUDER CH-3602 Thu
E + L CH-351779
E + L CH-351778
E + L CH-349658
E + L CH-335313FS4201L = 885
E + L CH-334868
E + L CH-327014
E + L CH-323970 DIA020
Bút kẻ mắt điện dạng kính thiên văn E + L CH-323230
KRUMOR CH306
E + L CH-
220906 KRAUS + NAIMER CH16A220-600-EFG001
K + N CH16.AT10U980,93 / 00020.A198
K + N CH16 AT10U980 93/000300 A220
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.