Thép không gỉ:Ống,Van và Phụ kiện(Stainless steel-Tube,Valve& Fitting
Các loại Ống bằng Thép Không gỉ ngày càng được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngành dân dụng và công nghiệp khác nhau.
Các Ống Thép Không gỉ này có các tính năng vượt trội hẳn so với các loại ống thép thông thường do tính năng chống gỉ, chịu áp lực, trường tồn với thời gian, và đặc biệt là an toàn với thực phẩm.
Chính vì vậy các ứng dụng cho Ống, Van, Phụ kiện bằng Thép Không gỉ thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu cao về độ bền cũng như khả năng chống chọi với môi trường khắc
nghiệt (các hệ thống cấp nước, các công trình dầu khí), sử dụng trong các ngành công nghiệp như công nghiệp thực phẩm (ống dẫn nước ngọt, ống dẫn trong các nhà máy sữa, bia), cho đến các ngành công nghiệp nặng như nhà máy giấy, nhà máy hóa chất và cả cho các ngành công nghiệp đóng tàu, các giàn khoan dầu khí ngoài biển và các công trình lọc hóa dầu.
Thông số và ứng dụng của Ống,Van và Phụ kiện(Stainless steel-Tube,Valve& Fitting
Ống Công Nghiệp | |||||
Chủng loại | Tiêu chuẩn | Quy cách kích thước | Mác thép | Ứng dụng | |
Ống đúc và ống hàn công nghiệp | ASTM-A312,JIS G3459 | DN8-DN1200/SCH5-SCH80 | SUS 304, 304L,316,316L,310S | Dùng trong môi trường nước,hóa chất,dầu khí…Môi trường áp suất cao,nhiệt độ cao,chịu mài mòn. | |
Ống công nghiệp thực phẩm theo tiêu chuẩn DIN,SMS,ISO | DIN11850,11851,11852…. | DN8-DN150/1.5-2mm | SUS 304,316 | Dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm( bia,rượu,nước giải khát,sữa…) | |
Ống trao đổi nhiệt | AASTM-A269 | DN6-DN50 | SUS 304L,316L | Dùng trong ngành công nghiệp mía đường,hệ thống trao đổi nhiệt. | |
Van Công Nghiệp | |||||
Chủng loại | Tiêu chuẩn | Quy cách kích thước | Mác thép | Ứng dụng | |
Van nối ren(bi 1PC,2PC,3PC,Y lọc,một chiều,cửa,hơi…….. | ASTM-A351(BSPT) | DN8-DN100 | SUS304,316 | Dùng trong môi trường nước,hóa chất,dầu khí…Môi trường áp suất cao,nhiệt độ cao,chịu mài mòn. | |
Van nối bích(bi 1PC,2PC,3PC,Y lọc,một chiều,cửa,hơi,an toàn…….. | JIS5K-40K,ANSI#150-600 | DN25-DN300 | SUS304,316 | Dùng trong môi trường nước,hóa chất….. | |
Van điều khiển điện,khí | ASTM-A351(BSPT)/JIS5K-40K,ANSI#150-600 | DN15-DN300 | SUS304,316 | Dùng trong các hệ thống điều khiển tự động và môi trường cách nhiệt | |
Van và phụ kiện ngành công nghiệp thực phẩm (cút,tê,côn Zacco,van bướm,van một chiều,bích…) | ASTM-A270,DIN11850,11851,11852 | DN15-DN150 | SUS304,316 | Dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm (bia,rượu,nước giải khát,sữa…) | |
Van dao,van xả khí,van kim…Các loại vật liệu đặc biệt | JIS5K-40K,ANSI#150-600,DIN2631,2632 | DN15-DN600 | SUS304,316 | Dùng trong môi trường nước,hóa chất ,dầu khí (Áp suất cao,nhiệt độ cao)..Môi trường đặc biệt. | |
Phụ Kiện Đường Ống | |||||
Chủng loại | Tiêu chuẩn | Quy cách kích thước | Mác thép | Ứng dụng | |
Phụ kiện hàn,đúc (cút,tê,tê thu,côn thu,zacco,thập…) | ASTM-A403,JIS B2313 | DN8-DN600/SCH5-SCH80 | SUS 304,316,304L,316L | Dùng trong môi trường nước,hóa chất,dầu khí…Môi trường áp suất cao,nhiệt độ cao,chịu mài mòn. | |
Phụ kiện ren (cút,tê,côn,Zacco,măng xông,kép,đầu bịt…) | ASTM-A351(BSPT) | DN10-DN100 | SUS 304,316 | Dùng trong môi trường nước,hóa chất….. | |
Mặt bích phẳng FF/RF,bích đặc… | JIS5K-40K,ANSI#150-600,DIN2631,2632-2633-2635…. | DN15-DN600 | SUS 304,316 | Dùng để kết nối các tuyến ống trong môi trường nước,hóa chất,dầu khí có áp suất cao | |
|
DIN11850,11851,11852,SMS | DN15-DN150 | SUS 304,316 | Dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm (bia,rượu,nước giải khát,sữa…) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.