Các chủng loại Thép Không gỉ chính bao gồm Austenitic,Ferritic, Martensitic và Duplex. Các loại Thép Không gỉ này được sử dụng rộng rãi cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ những ứng dụng đơn giản như đồ trang trí và nội ngoại thất (bàn ghế, bồn chứa nước và cả các công trình kiến trúc hoặc kết cấu trong xây dựng), đến các vật dụng trong nhà bếp với yêu cầu an toàn cho thực phẩm như xoong, nồi, dao, thìa, nĩa và các đồ phụ kiện… Ngoài ra các ứng dụng có yêu cầu cao hơn về độ bền cũng như khả năng chống chọi với môi trường khắc nghiệt trong các ngành công nghiệp dân dụng, thực phẩm, chế biến thủy hải sản cho đến các ngành công nghiệp như :giấy, hóa chất, tuốc bin và cả cho các ngành đóng tàu, các giàn khoan dầu khí ngoài biển và các công trình lọc hóa dầu …
Chúng tôi cung cấp Thép Không gỉ với nhiều sự lựa chọn khác nhau cho nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các nhà sản xuất Thép không gỉ hàng đầu thế giới như : AST, Outokumpu, Aperam, Posco, Tisco, Yucco… là các đối tác chiến lược của chúng tôi.
Từ những cuộn Thép Không gỉ với chất lượng cao nhất được sản xuất tại châu Âu, chúng tôi còn cung cấp đầy đủ các chủng loại Thép Không Gỉ có chất lượng đa dạng theo như yêu cầu của khách hàng từ nhiều đối tác với tập đoàn thyssenkrupp trên toàn cầu.
Thông số kĩ thuật và ứng dụng Thép không gỉ thanh cây đặc
INOX CÂY ĐẶC / THANH (Nguội / Sáng trắng) | ||||||
Chủng loại | Chủng loại | Đường kính | Dung sai đường kính | Chiều dài | Dung sai chiều dài | Ứng dụng |
Cold Drawn & Polished | 201, 202 Cu, 202, 202 Cu 303, 304, 304L, 310, 316, 316L, 321, 409Ti, 410, 420, 420B, 416, 430, 431, 430F,630, (17-4 PH) & nhiều chủng loại khác | 2mm – 5mm | h9 (Din 671), h11 (ASTM A 484) | 3m -7m | -0mm – 200mm 100mm / 50mm | Thiết bị cơ khí, máy móc, trục bơm. Thiết bị ngành sữa, ngành phẫu thuật, ngành y tế, đình tán, khoen, chốt, bản lề và tay cầm, khớp xoay |
Cold Drawn, Centreless Ground & Polished | 6mm – 25 mm | h9 (Din 671), (ASTM A 484) | 3m – 7m | -0mm – 200mm 100mm / 50mm | ||
Cold Drawn, Centreless Ground & Polished ( Strain Hardened ) | 303, 304, 304L, 316, 316L, 310S. | 10mm – 40 mm | h9 (Din 671), h11 (ASTM A 484) | 3m – 7m | -0mm – 200mm 100mm / 50mm | |
INOX CÂY ĐẶC / THANH (Nguội / Cán nóng) | ||||||
Chủng loại | Chủng loại | Đường kính | Dung sai đường kính | Chiều dài | Dung sai chiều dài | Ứng dụng |
Peeled, Centreless Ground & Polished | 201, 201 Cu, 202, 202 Cu, 303, 304, 304L, 310, 316, 316L, 321, 409Ti, 410, 420, 420B, 416, 430, 431, 430F, 630 (17-4PH) và nhiều chủng loại khác | 25mm – 85mm | h9 (Din 671) (ASTM A 484) | 3m – 7m | -0mm – 200mm 100 mm / 50mm | Thiết bị cơ khí, máy móc, trục bơm. Thiết bị ngành sữa, ngành phẫu thuật, ngành y tế, đình tán, khoen, chốt, bản lề và tay cầm, khớp xoay, .. |
Peeled & Polished | 85mm – 140 mm | h11 | 3m – 7m | -0mm – 200mm 100 mm / 50mm | ||
Peeled (Rough Turned) | 25mm – 140mm | k12 / k13 (Din 1013) | 3m – 7m | -0mm – 200mm 100 mm / 50mm | ||
Forged, Rough Turned | 303, 304, 304L, 316, 316L, 410, 416, 420, 431 | 150mm – 400mm | 0mm- 3 mm | 3m – 6m | -0mm – 2m | |
INOX CÂY LỤC GIÁC VÀ CÂY ĐẶC VUÔNG | ||||||
Chủng loại | Chủng loại | Đường kính | Dung sai đường kính | Chiều dài | Dung sai chiều dài | Ứng dụng |
Cold Drawn & Polished (Squares) | 304, 304L, 316, 316L | 5mm – 40mm | h11 (ASTM A 484) | 3/4/6m | -0mm – 500 mm | Thiết bị cơ khí, máy móc, trục bơm. Thiết bị ngành sữa, ngành phẫu thuật, ngành y tế, đình tán, khoen, chốt, bản lề và tay cầm, khớp xoay,… |
Cold Drawn & Polished (Squares) | 10mm – 40mm | h11 (ASTM A 484) | 3/4/6m | -0 mm – 500 mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.